Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122776.62 (+0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122776.62 (+0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122776.62 (+0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LAC thành GEL
LAC/GEL: 1 LAC = 0.02177 GEL. Giá chuyển đổi 1 LaCoin (LAC) thành Lari Georgia (GEL) là 0.02177 GEL hôm nay.

LAC
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LAC/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LaCoin (LAC) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LAC hiện có giá trị là 0.02177 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LAC hiện có giá 0.02177 GEL, nghĩa là mua 5 LAC sẽ mất 0.1088 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 45.94 LAC và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 229.68 LAC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LAC sang GEL
Chuyển đổi GEL sang LAC
LaCoin
Lari Georgia
1 LAC
0.02177 GEL
Đổi 1 LAC sang 0.02177 GEL
2 LAC
0.04354 GEL
Đổi 2 LAC sang 0.04354 GEL
5 LAC
0.1088 GEL
Đổi 5 LAC sang 0.1088 GEL
10 LAC
0.2177 GEL
Đổi 10 LAC sang 0.2177 GEL
20 LAC
0.4354 GEL
Đổi 20 LAC sang 0.4354 GEL
50 LAC
1.09 GEL
Đổi 50 LAC sang 1.09 GEL
100 LAC
2.18 GEL
Đổi 100 LAC sang 2.18 GEL
200 LAC
4.35 GEL
Đổi 200 LAC sang 4.35 GEL
500 LAC
10.88 GEL
Đổi 500 LAC sang 10.88 GEL
1000 LAC
21.77 GEL
Đổi 1000 LAC sang 21.77 GEL
5000 LAC
108.85 GEL
Đổi 5000 LAC sang 108.85 GEL
10000 LAC
217.69 GEL
Đổi 10000 LAC sang 217.69 GEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LAC thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của LaCoin tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LAC sang GEL, lên đến 10000 LAC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
LaCoin
1 GEL
45.94 LAC
Đổi 1 GEL sang 45.94 LAC
10 GEL
459.36 LAC
Đổi 10 GEL sang 459.36 LAC
50 GEL
2,296.79 LAC
Đổi 50 GEL sang 2,296.79 LAC
100 GEL
4,593.58 LAC
Đổi 100 GEL sang 4,593.58 LAC
200 GEL
9,187.17 LAC
Đổi 200 GEL sang 9,187.17 LAC
500 GEL
22,967.91 LAC
Đổi 500 GEL sang 22,967.91 LAC
1000 GEL
45,935.83 LAC
Đổi 1000 GEL sang 45,935.83 LAC
2000 GEL
91,871.66 LAC
Đổi 2000 GEL sang 91,871.66 LAC
5000 GEL
229,679.15 LAC
Đổi 5000 GEL sang 229,679.15 LAC
10000 GEL
459,358.3 LAC
Đổi 10000 GEL sang 459,358.3 LAC
50000 GEL
2,296,791.48 LAC
Đổi 50000 GEL sang 2,296,791.48 LAC
100000 GEL
4,593,582.96 LAC
Đổi 100000 GEL sang 4,593,582.96 LAC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEL thành LAC toàn diện, cho thấy giá trị của Lari Georgia tính theo LaCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEL sang LAC, lên đến 100000 GEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LAC/GEL
LAC/GEL: 1 LAC = 0.02177 GEL; 2025/10/05 15:39:44
Trong 1D vừa qua, LaCoin đã thay đổi -6.15% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LaCoin(LAC) đã thay đổi -6.15% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành LAC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LAC sang GEL: Biến động và thay đổi giá của LaCoin/GEL
Giá LaCoin cao nhất theo GEL 7 ngày qua là 0.02181 GEL trong khi giá LaCoin thấp nhất theo GEL trong 7 ngày qua là 0.01602 GEL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LaCoin theo GEL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LAC theo GEL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02177 GEL | 0.02181 GEL | 0.02460 GEL | 0.03951 GEL |
Thấp | 0.01991 GEL | 0.01602 GEL | 0.01168 GEL | 0.01168 GEL |
Bình thường | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.15% | -1.35% | -6.29% | -27.72% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LAC (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LAC bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LAC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin LaCoin
Số liệu thị trường LAC sang GEL
LAC/GEL:
₾0.02177
Khối lượng LAC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường LAC:
--
Nguồn cung lưu hành LAC:
0 LAC
Tỷ giá LAC sang GEL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi LaCoin thành Lari Georgia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LaCoin là ₾0.02177 mỗi LAC, với tổng vốn hoá thị trường của ₾0 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LAC. Khối lượng giao dịch của LaCoin đã thay đổi 0.00% (₾0 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LAC là ₾0.
Thông tin thêm về LaCoin trên Bitget
Thông tin Lari Georgia
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LaCoin phổ biến nhất là LAC sang GEL, trong đó mã của LaCoin là LAC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LAC sang GEL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LAC sang GEL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi LaCoin phổ biến

LAC đến TWD
1 LAC thành NT$0.2432 TWD
LAC đến GEL
1 LAC thành ₾0.02177 GEL

LAC đến CNY
1 LAC thành ¥0.05693 CNY

LAC đến USD
1 LAC thành $0.007989 USD

LAC đến EUR
1 LAC thành €0.006806 EUR

LAC đến CAD
1 LAC thành C$0.01116 CAD

LAC đến KRW
1 LAC thành ₩11.24 KRW

LAC đến JPY
1 LAC thành ¥1.18 JPY

LAC đến GBP
1 LAC thành £0.005887 GBP

LAC đến BRL
1 LAC thành R$0.04263 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GEL

BTC đến GEL
1 BTC thành ₾334,991.11 GEL

ETH đến GEL
1 ETH thành ₾12,368.77 GEL

SOL đến GEL
1 SOL thành ₾628.19 GEL

DOGE đến GEL
1 DOGE thành ₾0.6992 GEL

SUI đến GEL
1 SUI thành ₾9.82 GEL

XRP đến GEL
1 XRP thành ₾8.19 GEL

SHIB đến GEL
1 SHIB thành ₾0.{4}3458 GEL

ADA đến GEL
1 ADA thành ₾2.33 GEL

LINK đến GEL
1 LINK thành ₾61.26 GEL

TUT đến GEL
1 TUT thành ₾0.2895 GEL
Bảng chuyển đổi từ LAC sang GEL
Tỷ giá hoán đổi của LaCoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LAC thành Lari Georgia đã thay đổi -1.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.15%, đạt mức cao nhất là 0.02177 GEL và mức thấp nhất là 0.01991 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 LAC là ₾0.02314 GEL , thay đổi -6.29% so với giá hiện tại. LaCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -39.47% so với năm trước.
-₾
0.01332GEL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:39 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LAC | ₾0.01088 | ₾0.01155 | -6.15% |
1 LAC | ₾0.02177 | ₾0.02311 | -6.15% |
5 LAC | ₾0.1088 | ₾0.1155 | -6.15% |
10 LAC | ₾0.2177 | ₾0.2311 | -6.15% |
50 LAC | ₾1.09 | ₾1.16 | -6.15% |
100 LAC | ₾2.18 | ₾2.31 | -6.15% |
500 LAC | ₾10.88 | ₾11.55 | -6.15% |
1000 LAC | ₾21.77 | ₾23.11 | -6.15% |
Câu Hỏi Thường Gặp LAC/GEL
1 LaCoin bằng bao nhiêu GEL?
Hiện tại, giá 1 LaCoin (LAC) trong Lari Georgia (GEL) là ₾0.02177.
Tôi có thể mua bao nhiêu LAC với 1 GEL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 45.94 LAC đối với GEL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LAC sang GEL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LAC sang GEL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LAC bất kỳ sang GEL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GEL tương đương 229.68 LAC, trong khi 5 LAC sẽ có giá khoảng 0.1088GEL.
Giá cao nhất của LAC/GEL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LAC tính theo GEL là ₾0.04444. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LAC/GEL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LaCoin tính theo GEL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LaCoin (LAC) đã giảm 1.35%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LaCoin (LAC) đã giảm 6.29% so với Lari Georgia (GEL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LAC thành GEL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LaCoin và Lari Georgia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LAC/GEL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LAC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LAC/GEL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LAC/GEL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LAC/GEL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LaCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LaCoin: LAC sang Đô la Mỹ (USD), LAC sang Euro (EUR), LAC sang Bảng Anh (GBP), LAC sang Đô la Canada (CAD), LAC sang Rupee Ấn Độ (INR), LAC sang Rupee Pakistan (PKR), LAC sang Real Brazil (BRL), LAC sang ...
Giá của LaCoin ở Mỹ là $0.007989 USD. Ngoài ra, giá của LaCoin là €0.006806 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005887 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01116 CAD ở Canada, ₹0.7089 INR ở Ấn Độ, ₨2.25 PKR ở Pakistan, R$0.04263 BRL ở Brazil, ...
Cặp LaCoin phổ biến nhất là LAC sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 LaCoin (LAC) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.02177.
Giá của LaCoin ở Mỹ là $0.007989 USD. Ngoài ra, giá của LaCoin là €0.006806 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005887 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01116 CAD ở Canada, ₹0.7089 INR ở Ấn Độ, ₨2.25 PKR ở Pakistan, R$0.04263 BRL ở Brazil, ...
Cặp LaCoin phổ biến nhất là LAC sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 LaCoin (LAC) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.02177.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.