Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122980.86 (+0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122980.86 (+0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122980.86 (+0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LAC thành HNL
LAC/HNL: 1 LAC = 0.1960 HNL. Giá chuyển đổi 1 LaCoin (LAC) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.1960 HNL hôm nay.

LAC
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LAC/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LaCoin (LAC) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LAC hiện có giá trị là 0.1960 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LAC hiện có giá 0.1960 HNL, nghĩa là mua 5 LAC sẽ mất 0.9802 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 5.1 LAC và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 25.5 LAC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LAC sang HNL
Chuyển đổi HNL sang LAC
LaCoin
Lempira Honduras
1 LAC
0.1960 HNL
Đổi 1 LAC sang 0.1960 HNL
2 LAC
0.3921 HNL
Đổi 2 LAC sang 0.3921 HNL
5 LAC
0.9802 HNL
Đổi 5 LAC sang 0.9802 HNL
10 LAC
1.96 HNL
Đổi 10 LAC sang 1.96 HNL
20 LAC
3.92 HNL
Đổi 20 LAC sang 3.92 HNL
50 LAC
9.8 HNL
Đổi 50 LAC sang 9.8 HNL
100 LAC
19.6 HNL
Đổi 100 LAC sang 19.6 HNL
200 LAC
39.21 HNL
Đổi 200 LAC sang 39.21 HNL
500 LAC
98.02 HNL
Đổi 500 LAC sang 98.02 HNL
1000 LAC
196.05 HNL
Đổi 1000 LAC sang 196.05 HNL
5000 LAC
980.23 HNL
Đổi 5000 LAC sang 980.23 HNL
10000 LAC
1,960.46 HNL
Đổi 10000 LAC sang 1,960.46 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LAC thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của LaCoin tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LAC sang HNL, lên đến 10000 LAC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
LaCoin
1 HNL
5.1 LAC
Đổi 1 HNL sang 5.1 LAC
10 HNL
51.01 LAC
Đổi 10 HNL sang 51.01 LAC
50 HNL
255.04 LAC
Đổi 50 HNL sang 255.04 LAC
100 HNL
510.08 LAC
Đổi 100 HNL sang 510.08 LAC
200 HNL
1,020.17 LAC
Đổi 200 HNL sang 1,020.17 LAC
500 HNL
2,550.42 LAC
Đổi 500 HNL sang 2,550.42 LAC
1000 HNL
5,100.83 LAC
Đổi 1000 HNL sang 5,100.83 LAC
2000 HNL
10,201.66 LAC
Đổi 2000 HNL sang 10,201.66 LAC
5000 HNL
25,504.16 LAC
Đổi 5000 HNL sang 25,504.16 LAC
10000 HNL
51,008.32 LAC
Đổi 10000 HNL sang 51,008.32 LAC
50000 HNL
255,041.62 LAC
Đổi 50000 HNL sang 255,041.62 LAC
100000 HNL
510,083.24 LAC
Đổi 100000 HNL sang 510,083.24 LAC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành LAC toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo LaCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang LAC, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LAC/HNL
LAC/HNL: 1 LAC = 0.1960 HNL; 2025/10/05 15:16:10
Trong 1D vừa qua, LaCoin đã thay đổi -6.15% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LaCoin(LAC) đã thay đổi -6.15% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành LAC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LAC sang HNL: Biến động và thay đổi giá của LaCoin/HNL
Giá LaCoin cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.2093 HNL trong khi giá LaCoin thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.1538 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LaCoin theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LAC theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2090 HNL | 0.2093 HNL | 0.2362 HNL | 0.3793 HNL |
Thấp | 0.1911 HNL | 0.1538 HNL | 0.1122 HNL | 0.1122 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.15% | -1.35% | -6.29% | -27.72% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LAC (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LAC bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LAC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin LaCoin
Số liệu thị trường LAC sang HNL
LAC/HNL:
L0.1960
Khối lượng LAC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường LAC:
--
Nguồn cung lưu hành LAC:
0 LAC
Tỷ giá LAC sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi LaCoin thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LaCoin là L0.1960 mỗi LAC, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LAC. Khối lượng giao dịch của LaCoin đã thay đổi 0.00% (L0 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LAC là L0.
Thông tin thêm về LaCoin trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LaCoin phổ biến nhất là LAC sang HNL, trong đó mã của LaCoin là LAC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LAC sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LAC sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi LaCoin phổ biến
LAC đến HNL
1 LAC thành L0.1960 HNL

LAC đến TWD
1 LAC thành NT$0.2282 TWD

LAC đến CNY
1 LAC thành ¥0.05341 CNY

LAC đến USD
1 LAC thành $0.007495 USD

LAC đến EUR
1 LAC thành €0.006385 EUR

LAC đến CAD
1 LAC thành C$0.01047 CAD

LAC đến KRW
1 LAC thành ₩10.55 KRW

LAC đến JPY
1 LAC thành ¥1.11 JPY

LAC đến GBP
1 LAC thành £0.005523 GBP

LAC đến BRL
1 LAC thành R$0.04000 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

BTC đến HNL
1 BTC thành L3,218,368.84 HNL

ETH đến HNL
1 ETH thành L118,648.77 HNL

SOL đến HNL
1 SOL thành L6,019.3 HNL

DOGE đến HNL
1 DOGE thành L6.68 HNL

SUI đến HNL
1 SUI thành L94.02 HNL

XRP đến HNL
1 XRP thành L78.34 HNL

SHIB đến HNL
1 SHIB thành L0.0003313 HNL

ADA đến HNL
1 ADA thành L22.35 HNL

LINK đến HNL
1 LINK thành L588.03 HNL

TUT đến HNL
1 TUT thành L2.74 HNL
Bảng chuyển đổi từ LAC sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của LaCoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LAC thành Lempira Honduras đã thay đổi -1.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.15%, đạt mức cao nhất là 0.2090 HNL và mức thấp nhất là 0.1911 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 LAC là L0.2092 HNL , thay đổi -6.29% so với giá hiện tại. LaCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -39.47% so với năm trước.
-L
0.1278HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LAC | L0.09802 | L0.1045 | -6.15% |
1 LAC | L0.1960 | L0.2089 | -6.15% |
5 LAC | L0.9802 | L1.04 | -6.15% |
10 LAC | L1.96 | L2.09 | -6.15% |
50 LAC | L9.8 | L10.45 | -6.15% |
100 LAC | L19.6 | L20.89 | -6.15% |
500 LAC | L98.02 | L104.45 | -6.15% |
1000 LAC | L196.05 | L208.9 | -6.15% |
Câu Hỏi Thường Gặp LAC/HNL
1 LaCoin bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 LaCoin (LAC) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.1960.
Tôi có thể mua bao nhiêu LAC với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.1 LAC đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LAC sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LAC sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LAC bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 25.5 LAC, trong khi 5 LAC sẽ có giá khoảng 0.9802HNL.
Giá cao nhất của LAC/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LAC tính theo HNL là L0.4266. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LAC/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LaCoin tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LaCoin (LAC) đã giảm 1.35%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LaCoin (LAC) đã giảm 6.29% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LAC thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LaCoin và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LAC/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LAC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LAC/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LAC/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LAC/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LaCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LaCoin: LAC sang Đô la Mỹ (USD), LAC sang Euro (EUR), LAC sang Bảng Anh (GBP), LAC sang Đô la Canada (CAD), LAC sang Rupee Ấn Độ (INR), LAC sang Rupee Pakistan (PKR), LAC sang Real Brazil (BRL), LAC sang ...
Giá của LaCoin ở Mỹ là $0.007495 USD. Ngoài ra, giá của LaCoin là €0.006385 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005523 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01047 CAD ở Canada, ₹0.6651 INR ở Ấn Độ, ₨2.11 PKR ở Pakistan, R$0.04000 BRL ở Brazil, ...
Cặp LaCoin phổ biến nhất là LAC sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 LaCoin (LAC) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.1960.
Giá của LaCoin ở Mỹ là $0.007495 USD. Ngoài ra, giá của LaCoin là €0.006385 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005523 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01047 CAD ở Canada, ₹0.6651 INR ở Ấn Độ, ₨2.11 PKR ở Pakistan, R$0.04000 BRL ở Brazil, ...
Cặp LaCoin phổ biến nhất là LAC sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 LaCoin (LAC) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.1960.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.