Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123461.01 (+0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123461.01 (+0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123461.01 (+0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LAMB thành KES
LAMB/KES: 1 LAMB = 0.001216 KES. Giá chuyển đổi 1 Lambda (LAMB) thành Shilling Kenya (KES) là 0.001216 KES hôm nay.

LAMB
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LAMB/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lambda (LAMB) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LAMB hiện có giá trị là 0.001216 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LAMB hiện có giá 0.001216 KES, nghĩa là mua 5 LAMB sẽ mất 0.006081 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 822.18 LAMB và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 4,110.89 LAMB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LAMB sang KES
Chuyển đổi KES sang LAMB
Lambda
Shilling Kenya
1 LAMB
0.001216 KES
Đổi 1 LAMB sang 0.001216 KES
2 LAMB
0.002433 KES
Đổi 2 LAMB sang 0.002433 KES
5 LAMB
0.006081 KES
Đổi 5 LAMB sang 0.006081 KES
10 LAMB
0.01216 KES
Đổi 10 LAMB sang 0.01216 KES
20 LAMB
0.02433 KES
Đổi 20 LAMB sang 0.02433 KES
50 LAMB
0.06081 KES
Đổi 50 LAMB sang 0.06081 KES
100 LAMB
0.1216 KES
Đổi 100 LAMB sang 0.1216 KES
200 LAMB
0.2433 KES
Đổi 200 LAMB sang 0.2433 KES
500 LAMB
0.6081 KES
Đổi 500 LAMB sang 0.6081 KES
1000 LAMB
1.22 KES
Đổi 1000 LAMB sang 1.22 KES
5000 LAMB
6.08 KES
Đổi 5000 LAMB sang 6.08 KES
10000 LAMB
12.16 KES
Đổi 10000 LAMB sang 12.16 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LAMB thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Lambda tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LAMB sang KES, lên đến 10000 LAMB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Lambda
1 KES
822.18 LAMB
Đổi 1 KES sang 822.18 LAMB
10 KES
8,221.78 LAMB
Đổi 10 KES sang 8,221.78 LAMB
50 KES
41,108.92 LAMB
Đổi 50 KES sang 41,108.92 LAMB
100 KES
82,217.84 LAMB
Đổi 100 KES sang 82,217.84 LAMB
200 KES
164,435.68 LAMB
Đổi 200 KES sang 164,435.68 LAMB
500 KES
411,089.2 LAMB
Đổi 500 KES sang 411,089.2 LAMB
1000 KES
822,178.41 LAMB
Đổi 1000 KES sang 822,178.41 LAMB
2000 KES
1,644,356.81 LAMB
Đổi 2000 KES sang 1,644,356.81 LAMB
5000 KES
4,110,892.03 LAMB
Đổi 5000 KES sang 4,110,892.03 LAMB
10000 KES
8,221,784.05 LAMB
Đổi 10000 KES sang 8,221,784.05 LAMB
50000 KES
41,108,920.27 LAMB
Đổi 50000 KES sang 41,108,920.27 LAMB
100000 KES
82,217,840.55 LAMB
Đổi 100000 KES sang 82,217,840.55 LAMB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành LAMB toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Lambda đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang LAMB, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LAMB/KES
LAMB/KES: 1 LAMB = 0.001216 KES; 2025/10/05 23:42:54
Trong 1D vừa qua, Lambda đã thay đổi -0.08% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lambda(LAMB) đã thay đổi -0.08% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành LAMB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LAMB sang KES: Biến động và thay đổi giá của Lambda/KES
Giá Lambda cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.001224 KES trong khi giá Lambda thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.001216 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lambda theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LAMB theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001224 KES | 0.001224 KES | 0.001231 KES | 0.001268 KES |
Thấp | 0.001216 KES | 0.001216 KES | 0.001216 KES | 0.001216 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.08% | -0.28% | -1.15% | -4.05% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LAMB (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LAMB bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LAMB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Lambda
Số liệu thị trường LAMB sang KES
LAMB/KES:
KSh0.001216
Khối lượng LAMB 24 giờ:
KSh2,190,495.75
Vốn hóa thị trường LAMB:
KSh2,002,502.31
Nguồn cung lưu hành LAMB:
1.65B LAMB
Tỷ giá LAMB sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Lambda thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Lambda là KSh0.001216 mỗi LAMB, với tổng vốn hoá thị trường của KSh2,002,502.31 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,646,414,200 LAMB. Khối lượng giao dịch của Lambda đã thay đổi -50.91% (KSh-2,272,089.66 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LAMB là KSh4,462,585.4.
Thông tin thêm về Lambda trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lambda phổ biến nhất là LAMB sang KES, trong đó mã của Lambda là LAMB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104699.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91363.24 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654939.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10886861.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LAMB sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LAMB sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Lambda phổ biến

LAMB đến TWD
1 LAMB thành NT$0.0002862 TWD
LAMB đến KES
1 LAMB thành KSh0.001216 KES

LAMB đến CNY
1 LAMB thành ¥0.{4}6712 CNY

LAMB đến USD
1 LAMB thành $0.{5}9412 USD

LAMB đến EUR
1 LAMB thành €0.{5}8033 EUR

LAMB đến CAD
1 LAMB thành C$0.{4}1315 CAD

LAMB đến KRW
1 LAMB thành ₩0.01325 KRW

LAMB đến JPY
1 LAMB thành ¥0.001405 JPY

LAMB đến GBP
1 LAMB thành £0.{5}7009 GBP

LAMB đến BRL
1 LAMB thành R$0.{4}5025 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh15,964,671.76 KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh584,220.42 KES

SOL đến KES
1 SOL thành KSh29,542.25 KES

XRP đến KES
1 XRP thành KSh384.22 KES

DOGE đến KES
1 DOGE thành KSh32.72 KES

ASTER đến KES
1 ASTER thành KSh237.71 KES

ADA đến KES
1 ADA thành KSh108.42 KES

SHIB đến KES
1 SHIB thành KSh0.001609 KES

LINK đến KES
1 LINK thành KSh2,850.54 KES

TAKE đến KES
1 TAKE thành KSh27.42 KES
Bảng chuyển đổi từ LAMB sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Lambda đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LAMB thành Shilling Kenya đã thay đổi -0.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.08%, đạt mức cao nhất là 0.001224 KES và mức thấp nhất là 0.001216 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 LAMB là KSh0.001230 KES , thay đổi -1.15% so với giá hiện tại. Lambda đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.61% so với năm trước.
-KSh
0.3097KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:42 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LAMB | KSh0.0006081 | KSh0.0006086 | -0.08% |
1 LAMB | KSh0.001216 | KSh0.001217 | -0.08% |
5 LAMB | KSh0.006081 | KSh0.006086 | -0.08% |
10 LAMB | KSh0.01216 | KSh0.01217 | -0.08% |
50 LAMB | KSh0.06081 | KSh0.06086 | -0.08% |
100 LAMB | KSh0.1216 | KSh0.1217 | -0.08% |
500 LAMB | KSh0.6081 | KSh0.6086 | -0.08% |
1000 LAMB | KSh1.22 | KSh1.22 | -0.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp LAMB/KES
1 Lambda bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Lambda (LAMB) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.001216.
Tôi có thể mua bao nhiêu LAMB với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 822.18 LAMB đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LAMB sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LAMB sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LAMB bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 4,110.89 LAMB, trong khi 5 LAMB sẽ có giá khoảng 0.006081KES.
Giá cao nhất của LAMB/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LAMB tính theo KES là KSh35.45. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LAMB/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lambda tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lambda (LAMB) đã giảm 0.28%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lambda (LAMB) đã giảm 1.15% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LAMB thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lambda và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LAMB/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LAMB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LAMB/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LAMB/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LAMB/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lambda và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Lambda: LAMB sang Đô la Mỹ (USD), LAMB sang Euro (EUR), LAMB sang Bảng Anh (GBP), LAMB sang Đô la Canada (CAD), LAMB sang Rupee Ấn Độ (INR), LAMB sang Rupee Pakistan (PKR), LAMB sang Real Brazil (BRL), LAMB sang ...
Giá của Lambda ở Mỹ là $0.{5}9412 USD. Ngoài ra, giá của Lambda là €0.{5}8033 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}7009 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1315 CAD ở Canada, ₹0.0008352 INR ở Ấn Độ, ₨0.002662 PKR ở Pakistan, R$0.{4}5025 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lambda phổ biến nhất là LAMB sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Lambda (LAMB) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.001216.
Giá của Lambda ở Mỹ là $0.{5}9412 USD. Ngoài ra, giá của Lambda là €0.{5}8033 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}7009 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1315 CAD ở Canada, ₹0.0008352 INR ở Ấn Độ, ₨0.002662 PKR ở Pakistan, R$0.{4}5025 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lambda phổ biến nhất là LAMB sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Lambda (LAMB) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.001216.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.