Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi LAMB thành ISK

LAMB/ISK: 1 LAMB = 0.002272 ISK. Giá chuyển đổi 1 Lambda (LAMB) thành Króna Iceland (ISK) là 0.002272 ISK hôm nay.
LAMB
LAMB
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LAMB/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lambda (LAMB) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LAMB hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LAMB hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 LAMB sẽ mất 0.01 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 440.2 LAMB và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 2,200.98 LAMB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LAMB sang ISK

Chuyển đổi ISK sang LAMB

Lambda
Króna Iceland
1 LAMB
0.002272  ISK
2 LAMB
0.004543  ISK
5 LAMB
0.01136  ISK
10 LAMB
0.02272  ISK
20 LAMB
0.04543  ISK
50 LAMB
0.1136  ISK
100 LAMB
0.2272  ISK
200 LAMB
0.4543  ISK
1000 LAMB
2.27  ISK
5000 LAMB
11.36  ISK
10000 LAMB
22.72  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LAMB thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Lambda tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LAMB sang ISK, lên đến 10000 LAMB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Lambda
50 ISK
22,009.75 LAMB
100 ISK
44,019.51 LAMB
200 ISK
88,039.01 LAMB
500 ISK
220,097.53 LAMB
1000 ISK
440,195.05 LAMB
2000 ISK
880,390.11 LAMB
5000 ISK
2,200,975.27 LAMB
10000 ISK
4,401,950.53 LAMB
50000 ISK
22,009,752.65 LAMB
100000 ISK
44,019,505.3 LAMB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành LAMB toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Lambda đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang LAMB, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LAMB/ISK

LAMB/ISK: 1 LAMB = 0.002272 ISK; 2025/05/28 03:20:28
Trong 1D vừa qua, Lambda đã thay đổi -3.15% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lambda(LAMB) đã thay đổi -3.15% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành LAMB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi LAMB sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Lambda/ISK

Giá Lambda cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.007800 ISK trong khi giá Lambda thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.002210 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lambda theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LAMB theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002477 ISK
0.007800 ISK
0.01014 ISK
0.1949 ISK
Thấp
0.002134 ISK
0.002210 ISK
0.002210 ISK
0.002210 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.15%
-69.81%
-66.98%
-98.52%

Thông tin Lambda

Số liệu thị trường LAMB sang ISK

LAMB/ISK:
kr0.002272
Khối lượng LAMB 24 giờ:
kr16,667,644.55
Vốn hóa thị trường LAMB:
kr3,740,192.42
Nguồn cung lưu hành LAMB:
1.65B LAMB

Tỷ giá LAMB sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Lambda thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Lambda là kr0.002272 mỗi LAMB, với tổng vốn hoá thị trường của kr3,740,192.42 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,646,414,200 LAMB. Khối lượng giao dịch của Lambda đã thay đổi +10.41% (kr1,572,013.71 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LAMB là kr15,095,630.84.

Thông tin thêm về Lambda trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lambda phổ biến nhất là LAMB sang ISK, trong đó mã của Lambda là LAMB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109140.48 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2661.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.32 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.72 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96480.19 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80894.93 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150853.98 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 615388.62 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9326523.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LAMB sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LAMB sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LAMB (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LAMB bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LAMB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Lambda phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LAMB đến TWD
1 LAMB thành NT$0.0005340 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LAMB đến CNY
1 LAMB thành ¥0.0001284 CNY
popular info Króna Iceland
LAMB đến ISK
1 LAMB thành kr0.002272 ISK
popular info Đô la Mỹ
LAMB đến USD
1 LAMB thành $0.{4}1784 USD
popular info Euro
LAMB đến EUR
1 LAMB thành €0.{4}1577 EUR
popular info Đô la Canada
LAMB đến CAD
1 LAMB thành C$0.{4}2466 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LAMB đến KRW
1 LAMB thành ₩0.02453 KRW
popular info Yên Nhật
LAMB đến JPY
1 LAMB thành ¥0.002576 JPY
popular info Bảng Anh
LAMB đến GBP
1 LAMB thành £0.{4}1322 GBP
popular info Real Brazil
LAMB đến BRL
1 LAMB thành R$0.0001006 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr335,532.34 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr22,236.91 ISK
other assets Tellor
TRB đến ISK
1 TRB thành kr6,734.94 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr294.02 ISK
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr309.63 ISK
other assets WalletConnect Token
WCT đến ISK
1 WCT thành kr120.38 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr87,062.4 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr468.69 ISK
other assets ether.fi
ETHFI đến ISK
1 ETHFI thành kr175.84 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr255.2 ISK

Bảng chuyển đổi từ LAMB sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Lambda đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LAMB thành Króna Iceland đã thay đổi -69.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.15%, đạt mức cao nhất là 0.002477 ISK và mức thấp nhất là 0.002134 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 LAMB là kr0.006951 ISK , thay đổi -66.98% so với giá hiện tại. Lambda đã thay đổi
-kr
0.8434ISK
, tương đương mức thay đổi -99.73% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:20 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 LAMB
kr0.001136kr0.001173
-3.15%
1 LAMB
kr0.002272kr0.002347
-3.15%
5 LAMB
kr0.01136kr0.01173
-3.15%
10 LAMB
kr0.02272kr0.02347
-3.15%
50 LAMB
kr0.1136kr0.1173
-3.15%
100 LAMB
kr0.2272kr0.2347
-3.15%
500 LAMB
kr1.14kr1.17
-3.15%
1000 LAMB
kr2.27kr2.35
-3.15%

Câu Hỏi Thường Gặp LAMB/ISK

1 Lambda bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Lambda (LAMB) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.002272.
Tôi có thể mua bao nhiêu LAMB với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 440.2 LAMB đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LAMB sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LAMB sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LAMB bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 2,200.98 LAMB, trong khi 5 LAMB sẽ có giá khoảng 0.01136ISK.
Giá cao nhất của LAMB/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LAMB tính theo ISK là kr34.93. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LAMB/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lambda tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lambda (LAMB) đã giảm 69.81%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lambda (LAMB) đã giảm 66.98% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LAMB thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lambda và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LAMB/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LAMB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LAMB/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LAMB/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LAMB/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lambda và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.