Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi LMT thành ISK

LMT/ISK: 1 LMT = 0.09457 ISK. Giá chuyển đổi 1 Limitus (LMT) thành Króna Iceland (ISK) là 0.09457 ISK hôm nay.
LMT
LMT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LMT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Limitus (LMT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LMT hiện có giá trị là 0.09457 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LMT hiện có giá 0.09457 ISK, nghĩa là mua 5 LMT sẽ mất 0.4728 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 10.57 LMT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 52.87 LMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LMT sang ISK

Chuyển đổi ISK sang LMT

Limitus
Króna Iceland
1 LMT
0.09457  ISK
Đổi 1 LMT sang 0.09457 ISK
2 LMT
0.1891  ISK
Đổi 2 LMT sang 0.1891 ISK
5 LMT
0.4728  ISK
Đổi 5 LMT sang 0.4728 ISK
10 LMT
0.9457  ISK
Đổi 10 LMT sang 0.9457 ISK
20 LMT
1.89  ISK
Đổi 20 LMT sang 1.89 ISK
50 LMT
4.73  ISK
Đổi 50 LMT sang 4.73 ISK
100 LMT
9.46  ISK
Đổi 100 LMT sang 9.46 ISK
200 LMT
18.91  ISK
Đổi 200 LMT sang 18.91 ISK
500 LMT
47.28  ISK
Đổi 500 LMT sang 47.28 ISK
1000 LMT
94.57  ISK
Đổi 1000 LMT sang 94.57 ISK
5000 LMT
472.85  ISK
Đổi 5000 LMT sang 472.85 ISK
10000 LMT
945.69  ISK
Đổi 10000 LMT sang 945.69 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LMT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Limitus tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LMT sang ISK, lên đến 10000 LMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Limitus
1 ISK
10.57 LMT
Đổi 1 ISK sang 10.57 LMT
10 ISK
105.74 LMT
Đổi 10 ISK sang 105.74 LMT
50 ISK
528.71 LMT
Đổi 50 ISK sang 528.71 LMT
100 ISK
1,057.42 LMT
Đổi 100 ISK sang 1,057.42 LMT
200 ISK
2,114.85 LMT
Đổi 200 ISK sang 2,114.85 LMT
500 ISK
5,287.12 LMT
Đổi 500 ISK sang 5,287.12 LMT
1000 ISK
10,574.24 LMT
Đổi 1000 ISK sang 10,574.24 LMT
2000 ISK
21,148.48 LMT
Đổi 2000 ISK sang 21,148.48 LMT
5000 ISK
52,871.21 LMT
Đổi 5000 ISK sang 52,871.21 LMT
10000 ISK
105,742.42 LMT
Đổi 10000 ISK sang 105,742.42 LMT
50000 ISK
528,712.1 LMT
Đổi 50000 ISK sang 528,712.1 LMT
100000 ISK
1,057,424.2 LMT
Đổi 100000 ISK sang 1,057,424.2 LMT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành LMT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Limitus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang LMT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LMT/ISK

LMT/ISK: 1 LMT = 0.09457 ISK; 2025/10/04 18:29:50
Trong 1D vừa qua, Limitus đã thay đổi -12.93% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Limitus(LMT) đã thay đổi -12.93% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành LMT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi LMT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Limitus/ISK

Giá Limitus cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.1189 ISK trong khi giá Limitus thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.08407 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Limitus theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LMT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1057 ISK
0.1189 ISK
0.2066 ISK
1.86 ISK
Thấp
0.08679 ISK
0.08407 ISK
0.08322 ISK
0.08322 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-12.93%
+5.92%
-47.35%
-92.48%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LMT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LMT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Limitus

Số liệu thị trường LMT sang ISK

LMT/ISK:
kr0.09457
Khối lượng LMT 24 giờ:
kr19,569,108.26
Vốn hóa thị trường LMT:
kr78,505,786.01
Nguồn cung lưu hành LMT:
830.14M LMT

Tỷ giá LMT sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Limitus thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Limitus là kr0.09457 mỗi LMT, với tổng vốn hoá thị trường của kr78,505,786.01 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 830,139,200 LMT. Khối lượng giao dịch của Limitus đã thay đổi +40.37% (kr5,628,097.55 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LMT là kr13,941,010.71.

Thông tin thêm về Limitus trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Limitus phổ biến nhất là LMT sang ISK, trong đó mã của Limitus là LMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LMT sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LMT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Limitus phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LMT đến TWD
1 LMT thành NT$0.02377 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LMT đến CNY
1 LMT thành ¥0.005573 CNY
popular info Króna Iceland
LMT đến ISK
1 LMT thành kr0.09457 ISK
popular info Đô la Mỹ
LMT đến USD
1 LMT thành $0.0007819 USD
popular info Euro
LMT đến EUR
1 LMT thành €0.0006659 EUR
popular info Đô la Canada
LMT đến CAD
1 LMT thành C$0.001092 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LMT đến KRW
1 LMT thành ₩1.1 KRW
popular info Yên Nhật
LMT đến JPY
1 LMT thành ¥0.1153 JPY
popular info Bảng Anh
LMT đến GBP
1 LMT thành £0.0005802 GBP
popular info Real Brazil
LMT đến BRL
1 LMT thành R$0.004173 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets FLOKI
FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr0.01279 ISK
other assets OKB
OKB đến ISK
1 OKB thành kr26,946.95 ISK
other assets Aster
ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr251.32 ISK
other assets Aleo
ALEO đến ISK
1 ALEO thành kr31.02 ISK
other assets Plasma
XPL đến ISK
1 XPL thành kr103.44 ISK
other assets Doodles
DOOD đến ISK
1 DOOD thành kr0.8975 ISK
other assets Bitlight
LIGHT đến ISK
1 LIGHT thành kr104.7 ISK
other assets INFINIT
IN đến ISK
1 IN thành kr14.36 ISK
other assets Tradoor
TRADOOR đến ISK
1 TRADOOR thành kr366.04 ISK
other assets Linea
LINEA đến ISK
1 LINEA thành kr3.39 ISK

Bảng chuyển đổi từ LMT sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Limitus đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LMT thành Króna Iceland đã thay đổi +5.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -12.93%, đạt mức cao nhất là 0.1057 ISK và mức thấp nhất là 0.08679 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 LMT là kr0.1773 ISK , thay đổi -47.35% so với giá hiện tại. Limitus đã thay đổi
+kr
0.09192ISK
, tương đương mức thay đổi -99.07% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:29 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LMT
kr0.04728kr0.05411
-12.93%
1 LMT
kr0.09457kr0.1082
-12.93%
5 LMT
kr0.4728kr0.5411
-12.93%
10 LMT
kr0.9457kr1.08
-12.93%
50 LMT
kr4.73kr5.41
-12.93%
100 LMT
kr9.46kr10.82
-12.93%
500 LMT
kr47.28kr54.11
-12.93%
1000 LMT
kr94.57kr108.22
-12.93%

Câu Hỏi Thường Gặp LMT/ISK

1 Limitus bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Limitus (LMT) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.09457.
Tôi có thể mua bao nhiêu LMT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.57 LMT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LMT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LMT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LMT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 52.87 LMT, trong khi 5 LMT sẽ có giá khoảng 0.4728ISK.
Giá cao nhất của LMT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LMT tính theo ISK là kr30.47. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LMT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Limitus tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Limitus (LMT) đã tăng 5.92%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Limitus (LMT) đã giảm 47.35% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LMT thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Limitus và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LMT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LMT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LMT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LMT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LMT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Limitus và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Limitus: LMT sang Đô la Mỹ (USD), LMT sang Euro (EUR), LMT sang Bảng Anh (GBP), LMT sang Đô la Canada (CAD), LMT sang Rupee Ấn Độ (INR), LMT sang Rupee Pakistan (PKR), LMT sang Real Brazil (BRL), LMT sang ...
Giá của Limitus ở Mỹ là $0.0007819 USD. Ngoài ra, giá của Limitus là €0.0006659 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005802 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001092 CAD ở Canada, ₹0.06938 INR ở Ấn Độ, ₨0.2199 PKR ở Pakistan, R$0.004173 BRL ở Brazil, ...
Cặp Limitus phổ biến nhất là LMT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Limitus (LMT) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.09457.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.