Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121954.76 (-1.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$23.8M (1 ngày); +$4.4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121954.76 (-1.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$23.8M (1 ngày); +$4.4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121954.76 (-1.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$23.8M (1 ngày); +$4.4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LTP thành MKD
LTP/MKD: 1 LTP = 19.82 MKD. Giá chuyển đổi 1 Listapie (LTP) thành Denar Macedonia (MKD) là 19.82 MKD hôm nay.

LTP
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LTP/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Listapie (LTP) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LTP hiện có giá trị là 19.82 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LTP hiện có giá 19.82 MKD, nghĩa là mua 5 LTP sẽ mất 99.08 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.05047 LTP và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.2523 LTP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LTP sang MKD
Chuyển đổi MKD sang LTP
Listapie
Denar Macedonia
1 LTP
19.82 MKD
Đổi 1 LTP sang 19.82 MKD
2 LTP
39.63 MKD
Đổi 2 LTP sang 39.63 MKD
5 LTP
99.08 MKD
Đổi 5 LTP sang 99.08 MKD
10 LTP
198.15 MKD
Đổi 10 LTP sang 198.15 MKD
20 LTP
396.3 MKD
Đổi 20 LTP sang 396.3 MKD
50 LTP
990.76 MKD
Đổi 50 LTP sang 990.76 MKD
100 LTP
1,981.52 MKD
Đổi 100 LTP sang 1,981.52 MKD
200 LTP
3,963.04 MKD
Đổi 200 LTP sang 3,963.04 MKD
500 LTP
9,907.6 MKD
Đổi 500 LTP sang 9,907.6 MKD
1000 LTP
19,815.21 MKD
Đổi 1000 LTP sang 19,815.21 MKD
5000 LTP
99,076.05 MKD
Đổi 5000 LTP sang 99,076.05 MKD
10000 LTP
198,152.1 MKD
Đổi 10000 LTP sang 198,152.1 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LTP thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Listapie tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LTP sang MKD, lên đến 10000 LTP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Listapie
1 MKD
0.05047 LTP
Đổi 1 MKD sang 0.05047 LTP
10 MKD
0.5047 LTP
Đổi 10 MKD sang 0.5047 LTP
50 MKD
2.52 LTP
Đổi 50 MKD sang 2.52 LTP
100 MKD
5.05 LTP
Đổi 100 MKD sang 5.05 LTP
200 MKD
10.09 LTP
Đổi 200 MKD sang 10.09 LTP
500 MKD
25.23 LTP
Đổi 500 MKD sang 25.23 LTP
1000 MKD
50.47 LTP
Đổi 1000 MKD sang 50.47 LTP
2000 MKD
100.93 LTP
Đổi 2000 MKD sang 100.93 LTP
5000 MKD
252.33 LTP
Đổi 5000 MKD sang 252.33 LTP
10000 MKD
504.66 LTP
Đổi 10000 MKD sang 504.66 LTP
50000 MKD
2,523.31 LTP
Đổi 50000 MKD sang 2,523.31 LTP
100000 MKD
5,046.63 LTP
Đổi 100000 MKD sang 5,046.63 LTP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành LTP toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Listapie đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang LTP, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LTP/MKD
LTP/MKD: 1 LTP = 19.82 MKD; 2025/10/08 02:49:46
Trong 1D vừa qua, Listapie đã thay đổi +8.17% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Listapie(LTP) đã thay đổi +8.17% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành LTP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LTP sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Listapie/MKD
Giá Listapie cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 19.94 MKD trong khi giá Listapie thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 15.5 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Listapie theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LTP theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 19.82 MKD | 19.94 MKD | 19.94 MKD | 19.94 MKD |
Thấp | 18.16 MKD | 15.5 MKD | 14.49 MKD | 11.66 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +8.17% | +28.09% | +34.88% | +50.14% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LTP (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LTP bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LTP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Listapie
Số liệu thị trường LTP sang MKD
LTP/MKD:
ден19.82
Khối lượng LTP 24 giờ:
ден116,213.46
Vốn hóa thị trường LTP:
--
Nguồn cung lưu hành LTP:
0 LTP
Tỷ giá LTP sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Listapie thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Listapie là ден19.82 mỗi LTP, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LTP. Khối lượng giao dịch của Listapie đã thay đổi -9.42% (ден-12,086.07 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LTP là ден128,299.53.
Thông tin thêm về Listapie trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Listapie phổ biến nhất là LTP sang MKD, trong đó mã của Listapie là LTP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 107242.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 93061.82 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174239.68 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 668484.68 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11082170.57 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LTP sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LTP sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Listapie phổ biến

LTP đến TWD
1 LTP thành NT$11.46 TWD

LTP đến CNY
1 LTP thành ¥2.67 CNY

LTP đến USD
1 LTP thành $0.3744 USD
LTP đến MKD
1 LTP thành ден19.82 MKD

LTP đến EUR
1 LTP thành €0.3217 EUR

LTP đến CAD
1 LTP thành C$0.5226 CAD

LTP đến KRW
1 LTP thành ₩531 KRW

LTP đến JPY
1 LTP thành ¥57.06 JPY

LTP đến GBP
1 LTP thành £0.2791 GBP

LTP đến BRL
1 LTP thành R$2.01 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден6,456,284.39 MKD

BNB đến MKD
1 BNB thành ден68,343.27 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден237,403.84 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден152.11 MKD

CAKE đến MKD
1 CAKE thành ден223.74 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден11,756.53 MKD

AVAX đến MKD
1 AVAX thành ден1,498.1 MKD

币安人生 đến MKD
1 币安人生 thành ден18.47 MKD

4 đến MKD
1 4 thành ден10.05 MKD

SZN đến MKD
1 SZN thành ден0.3592 MKD
Bảng chuyển đổi từ LTP sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Listapie đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LTP thành Denar Macedonia đã thay đổi +28.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.17%, đạt mức cao nhất là 19.82 MKD và mức thấp nhất là 18.16 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 LTP là ден14.72 MKD , thay đổi +34.88% so với giá hiện tại. Listapie đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +46.30% so với năm trước.
+ден
19.69MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:49 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LTP | ден9.91 | ден9.16 | +8.17% |
1 LTP | ден19.82 | ден18.33 | +8.17% |
5 LTP | ден99.08 | ден91.63 | +8.17% |
10 LTP | ден198.15 | ден183.27 | +8.17% |
50 LTP | ден990.76 | ден916.34 | +8.17% |
100 LTP | ден1,981.52 | ден1,832.68 | +8.17% |
500 LTP | ден9,907.6 | ден9,163.42 | +8.17% |
1000 LTP | ден19,815.21 | ден18,326.83 | +8.17% |
Câu Hỏi Thường Gặp LTP/MKD
1 Listapie bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Listapie (LTP) trong Denar Macedonia (MKD) là ден19.82.
Tôi có thể mua bao nhiêu LTP với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.05047 LTP đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LTP sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LTP sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LTP bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.2523 LTP, trong khi 5 LTP sẽ có giá khoảng 99.08MKD.
Giá cao nhất của LTP/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LTP tính theo MKD là ден74.95. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LTP/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Listapie tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Listapie (LTP) đã tăng 28.09%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Listapie (LTP) đã tăng 34.88% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LTP thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Listapie và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LTP/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LTP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LTP/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LTP/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LTP/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Listapie và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Listapie: LTP sang Đô la Mỹ (USD), LTP sang Euro (EUR), LTP sang Bảng Anh (GBP), LTP sang Đô la Canada (CAD), LTP sang Rupee Ấn Độ (INR), LTP sang Rupee Pakistan (PKR), LTP sang Real Brazil (BRL), LTP sang ...
Giá của Listapie ở Mỹ là $0.3744 USD. Ngoài ra, giá của Listapie là €0.3217 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2791 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.5226 CAD ở Canada, ₹33.24 INR ở Ấn Độ, ₨106.19 PKR ở Pakistan, R$2.01 BRL ở Brazil, ...
Cặp Listapie phổ biến nhất là LTP sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Listapie (LTP) ở Denar Macedonia (MKD) là ден19.82.
Giá của Listapie ở Mỹ là $0.3744 USD. Ngoài ra, giá của Listapie là €0.3217 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2791 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.5226 CAD ở Canada, ₹33.24 INR ở Ấn Độ, ₨106.19 PKR ở Pakistan, R$2.01 BRL ở Brazil, ...
Cặp Listapie phổ biến nhất là LTP sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Listapie (LTP) ở Denar Macedonia (MKD) là ден19.82.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.