Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi LTP thành MNT

LTP/MNT: 1 LTP = 1,151.4 MNT. Giá chuyển đổi 1 Listapie (LTP) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 1,151.4 MNT hôm nay.
LTP
LTP
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LTP/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Listapie (LTP) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LTP hiện có giá trị là 1,151.4 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LTP hiện có giá 1,151.4 MNT, nghĩa là mua 5 LTP sẽ mất 5,756.98 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.0008685 LTP và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.004343 LTP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LTP sang MNT

Chuyển đổi MNT sang LTP

Listapie
Tugrik Mông Cổ
1 LTP
1,151.4  MNT
Đổi 1 LTP sang 1,151.4 MNT
2 LTP
2,302.79  MNT
Đổi 2 LTP sang 2,302.79 MNT
5 LTP
5,756.98  MNT
Đổi 5 LTP sang 5,756.98 MNT
10 LTP
11,513.95  MNT
Đổi 10 LTP sang 11,513.95 MNT
20 LTP
23,027.91  MNT
Đổi 20 LTP sang 23,027.91 MNT
50 LTP
57,569.76  MNT
Đổi 50 LTP sang 57,569.76 MNT
100 LTP
115,139.53  MNT
Đổi 100 LTP sang 115,139.53 MNT
200 LTP
230,279.06  MNT
Đổi 200 LTP sang 230,279.06 MNT
500 LTP
575,697.65  MNT
Đổi 500 LTP sang 575,697.65 MNT
1000 LTP
1,151,395.3  MNT
Đổi 1000 LTP sang 1,151,395.3 MNT
5000 LTP
5,756,976.5  MNT
Đổi 5000 LTP sang 5,756,976.5 MNT
10000 LTP
11,513,952.99  MNT
Đổi 10000 LTP sang 11,513,952.99 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LTP thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Listapie tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LTP sang MNT, lên đến 10000 LTP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Listapie
1 MNT
0.0008685 LTP
Đổi 1 MNT sang 0.0008685 LTP
10 MNT
0.008685 LTP
Đổi 10 MNT sang 0.008685 LTP
50 MNT
0.04343 LTP
Đổi 50 MNT sang 0.04343 LTP
100 MNT
0.08685 LTP
Đổi 100 MNT sang 0.08685 LTP
200 MNT
0.1737 LTP
Đổi 200 MNT sang 0.1737 LTP
500 MNT
0.4343 LTP
Đổi 500 MNT sang 0.4343 LTP
1000 MNT
0.8685 LTP
Đổi 1000 MNT sang 0.8685 LTP
2000 MNT
1.74 LTP
Đổi 2000 MNT sang 1.74 LTP
5000 MNT
4.34 LTP
Đổi 5000 MNT sang 4.34 LTP
10000 MNT
8.69 LTP
Đổi 10000 MNT sang 8.69 LTP
50000 MNT
43.43 LTP
Đổi 50000 MNT sang 43.43 LTP
100000 MNT
86.85 LTP
Đổi 100000 MNT sang 86.85 LTP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành LTP toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Listapie đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang LTP, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LTP/MNT

LTP/MNT: 1 LTP = 1,151.4 MNT; 2025/10/05 20:49:29
Trong 1D vừa qua, Listapie đã thay đổi +3.77% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Listapie(LTP) đã thay đổi +3.77% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành LTP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi LTP sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Listapie/MNT

Giá Listapie cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 1,177.68 MNT trong khi giá Listapie thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 1,041.93 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Listapie theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LTP theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
1,177.68 MNT
1,177.68 MNT
1,206.47 MNT
1,247.36 MNT
Thấp
1,117.43 MNT
1,041.93 MNT
939.87 MNT
792.92 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.77%
+9.44%
+23.77%
+35.75%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LTP (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LTP bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LTP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Listapie

Số liệu thị trường LTP sang MNT

LTP/MNT:
₮1,151.4
Khối lượng LTP 24 giờ:
₮5,942,648.09
Vốn hóa thị trường LTP:
--
Nguồn cung lưu hành LTP:
0 LTP

Tỷ giá LTP sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Listapie thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Listapie là ₮1,151.4 mỗi LTP, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LTP. Khối lượng giao dịch của Listapie đã thay đổi +32.53% (₮1,458,774.48 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LTP là ₮4,483,873.62.

Thông tin thêm về Listapie trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Listapie phổ biến nhất là LTP sang MNT, trong đó mã của Listapie là LTP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104686.79 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 91265.09 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 171230.92 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 654743.28 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10886456.56 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LTP sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LTP sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Listapie phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LTP đến TWD
1 LTP thành NT$9.74 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LTP đến CNY
1 LTP thành ¥2.28 CNY
popular info Đô la Mỹ
LTP đến USD
1 LTP thành $0.3200 USD
popular info Euro
LTP đến EUR
1 LTP thành €0.2731 EUR
popular info Đô la Canada
LTP đến CAD
1 LTP thành C$0.4467 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LTP đến KRW
1 LTP thành ₩450.46 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
LTP đến MNT
1 LTP thành ₮1,151.4 MNT
popular info Yên Nhật
LTP đến JPY
1 LTP thành ¥47.82 JPY
popular info Bảng Anh
LTP đến GBP
1 LTP thành £0.2381 GBP
popular info Real Brazil
LTP đến BRL
1 LTP thành R$1.71 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Bitcoin
BTC đến MNT
1 BTC thành ₮442,000,739.27 MNT
other assets Ethereum
ETH đến MNT
1 ETH thành ₮16,198,720.33 MNT
other assets Solana
SOL đến MNT
1 SOL thành ₮819,644.9 MNT
other assets XRP
XRP đến MNT
1 XRP thành ₮10,648.18 MNT
other assets Dogecoin
DOGE đến MNT
1 DOGE thành ₮905.99 MNT
other assets Aster
ASTER đến MNT
1 ASTER thành ₮6,614.23 MNT
other assets Cardano
ADA đến MNT
1 ADA thành ₮2,997.45 MNT
other assets Shiba Inu
SHIB đến MNT
1 SHIB thành ₮0.04472 MNT
other assets Chainlink
LINK đến MNT
1 LINK thành ₮79,055.8 MNT
other assets Sui
SUI đến MNT
1 SUI thành ₮12,756.43 MNT

Bảng chuyển đổi từ LTP sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Listapie đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LTP thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +9.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.77%, đạt mức cao nhất là 1,177.68 MNT và mức thấp nhất là 1,117.43 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 LTP là ₮928.73 MNT , thay đổi +23.77% so với giá hiện tại. Listapie đã thay đổi
+
1,159.53MNT
, tương đương mức thay đổi +23.53% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:49 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LTP
₮575.7₮554.65
+3.77%
1 LTP
₮1,151.4₮1,109.3
+3.77%
5 LTP
₮5,756.98₮5,546.48
+3.77%
10 LTP
₮11,513.95₮11,092.95
+3.77%
50 LTP
₮57,569.76₮55,464.77
+3.77%
100 LTP
₮115,139.53₮110,929.54
+3.77%
500 LTP
₮575,697.65₮554,647.71
+3.77%
1000 LTP
₮1,151,395.3₮1,109,295.43
+3.77%

Câu Hỏi Thường Gặp LTP/MNT

1 Listapie bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Listapie (LTP) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮1,151.4.
Tôi có thể mua bao nhiêu LTP với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0008685 LTP đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LTP sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LTP sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LTP bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.004343 LTP, trong khi 5 LTP sẽ có giá khoảng 5,756.98MNT.
Giá cao nhất của LTP/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LTP tính theo MNT là ₮5,095.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LTP/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Listapie tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Listapie (LTP) đã tăng 9.44%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Listapie (LTP) đã tăng 23.77% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LTP thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Listapie và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LTP/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LTP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LTP/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LTP/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LTP/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Listapie và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Listapie: LTP sang Đô la Mỹ (USD), LTP sang Euro (EUR), LTP sang Bảng Anh (GBP), LTP sang Đô la Canada (CAD), LTP sang Rupee Ấn Độ (INR), LTP sang Rupee Pakistan (PKR), LTP sang Real Brazil (BRL), LTP sang ...
Giá của Listapie ở Mỹ là $0.3200 USD. Ngoài ra, giá của Listapie là €0.2731 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2381 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4467 CAD ở Canada, ₹28.4 INR ở Ấn Độ, ₨90.02 PKR ở Pakistan, R$1.71 BRL ở Brazil, ...
Cặp Listapie phổ biến nhất là LTP sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Listapie (LTP) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮1,151.4.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.