Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124669.38 (+1.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124669.38 (+1.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124669.38 (+1.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FINA thành CZK
FINA/CZK: 1 FINA = 0.01818 CZK. Giá chuyển đổi 1 Lufina (FINA) thành Koruna Czech (CZK) là 0.01818 CZK hôm nay.

FINA
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FINA/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lufina (FINA) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FINA hiện có giá trị là 0.01818 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FINA hiện có giá 0.01818 CZK, nghĩa là mua 5 FINA sẽ mất 0.09091 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 55 FINA và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 274.99 FINA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FINA sang CZK
Chuyển đổi CZK sang FINA
Lufina
Koruna Czech
1 FINA
0.01818 CZK
Đổi 1 FINA sang 0.01818 CZK
2 FINA
0.03637 CZK
Đổi 2 FINA sang 0.03637 CZK
5 FINA
0.09091 CZK
Đổi 5 FINA sang 0.09091 CZK
10 FINA
0.1818 CZK
Đổi 10 FINA sang 0.1818 CZK
20 FINA
0.3637 CZK
Đổi 20 FINA sang 0.3637 CZK
50 FINA
0.9091 CZK
Đổi 50 FINA sang 0.9091 CZK
100 FINA
1.82 CZK
Đổi 100 FINA sang 1.82 CZK
200 FINA
3.64 CZK
Đổi 200 FINA sang 3.64 CZK
500 FINA
9.09 CZK
Đổi 500 FINA sang 9.09 CZK
1000 FINA
18.18 CZK
Đổi 1000 FINA sang 18.18 CZK
5000 FINA
90.91 CZK
Đổi 5000 FINA sang 90.91 CZK
10000 FINA
181.83 CZK
Đổi 10000 FINA sang 181.83 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FINA thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Lufina tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FINA sang CZK, lên đến 10000 FINA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Lufina
1 CZK
55 FINA
Đổi 1 CZK sang 55 FINA
10 CZK
549.97 FINA
Đổi 10 CZK sang 549.97 FINA
50 CZK
2,749.86 FINA
Đổi 50 CZK sang 2,749.86 FINA
100 CZK
5,499.72 FINA
Đổi 100 CZK sang 5,499.72 FINA
200 CZK
10,999.45 FINA
Đổi 200 CZK sang 10,999.45 FINA
500 CZK
27,498.61 FINA
Đổi 500 CZK sang 27,498.61 FINA
1000 CZK
54,997.23 FINA
Đổi 1000 CZK sang 54,997.23 FINA
2000 CZK
109,994.46 FINA
Đổi 2000 CZK sang 109,994.46 FINA
5000 CZK
274,986.14 FINA
Đổi 5000 CZK sang 274,986.14 FINA
10000 CZK
549,972.29 FINA
Đổi 10000 CZK sang 549,972.29 FINA
50000 CZK
2,749,861.44 FINA
Đổi 50000 CZK sang 2,749,861.44 FINA
100000 CZK
5,499,722.89 FINA
Đổi 100000 CZK sang 5,499,722.89 FINA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành FINA toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Lufina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang FINA, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FINA/CZK
FINA/CZK: 1 FINA = 0.01818 CZK; 2025/10/05 08:51:06
Trong 1D vừa qua, Lufina đã thay đổi +166.49% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lufina(FINA) đã thay đổi +166.49% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành FINA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FINA sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Lufina/CZK
Giá Lufina cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.01819 CZK trong khi giá Lufina thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.006818 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lufina theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FINA theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01819 CZK | 0.01819 CZK | 0.06182 CZK | 0.06182 CZK |
Thấp | 0.006820 CZK | 0.006818 CZK | 0.001652 CZK | 0.0008644 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +166.49% | +166.57% | +119.98% | +337.94% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FINA (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FINA bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FINA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Lufina
Số liệu thị trường FINA sang CZK
FINA/CZK:
Kč0.01818
Khối lượng FINA 24 giờ:
Kč547.57
Vốn hóa thị trường FINA:
--
Nguồn cung lưu hành FINA:
0 FINA
Tỷ giá FINA sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Lufina thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Lufina là Kč0.01818 mỗi FINA, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FINA. Khối lượng giao dịch của Lufina đã thay đổi 0.00% (Kč0 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FINA là Kč547.57.
Thông tin thêm về Lufina trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lufina phổ biến nhất là FINA sang CZK, trong đó mã của Lufina là FINA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FINA sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FINA sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Lufina phổ biến

FINA đến TWD
1 FINA thành NT$0.02675 TWD

FINA đến CNY
1 FINA thành ¥0.006269 CNY

FINA đến USD
1 FINA thành $0.0008800 USD

FINA đến EUR
1 FINA thành €0.0007497 EUR

FINA đến CAD
1 FINA thành C$0.001229 CAD
FINA đến CZK
1 FINA thành Kč0.01818 CZK

FINA đến KRW
1 FINA thành ₩1.24 KRW

FINA đến JPY
1 FINA thành ¥0.1298 JPY

FINA đến GBP
1 FINA thành £0.0006530 GBP

FINA đến BRL
1 FINA thành R$0.004696 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

TUT đến CZK
1 TUT thành Kč2.2 CZK

LIGHT đến CZK
1 LIGHT thành Kč18.16 CZK

FLOKI đến CZK
1 FLOKI thành Kč0.002194 CZK

ARIA đến CZK
1 ARIA thành Kč3.99 CZK

TWT đến CZK
1 TWT thành Kč29.33 CZK

NUMI đến CZK
1 NUMI thành Kč1.58 CZK

ASP đến CZK
1 ASP thành Kč2.61 CZK

LAZIO đến CZK
1 LAZIO thành Kč22.03 CZK

RICE đến CZK
1 RICE thành Kč3.16 CZK

SANTOS đến CZK
1 SANTOS thành Kč41.13 CZK
Bảng chuyển đổi từ FINA sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Lufina đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FINA thành Koruna Czech đã thay đổi +166.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +166.49%, đạt mức cao nhất là 0.01819 CZK và mức thấp nhất là 0.006820 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 FINA là Kč0.008266 CZK , thay đổi +119.98% so với giá hiện tại. Lufina đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.07% so với năm trước.
-Kč
1.95CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FINA | Kč0.009091 | Kč0.003412 | +166.49% |
1 FINA | Kč0.01818 | Kč0.006823 | +166.49% |
5 FINA | Kč0.09091 | Kč0.03412 | +166.49% |
10 FINA | Kč0.1818 | Kč0.06823 | +166.49% |
50 FINA | Kč0.9091 | Kč0.3412 | +166.49% |
100 FINA | Kč1.82 | Kč0.6823 | +166.49% |
500 FINA | Kč9.09 | Kč3.41 | +166.49% |
1000 FINA | Kč18.18 | Kč6.82 | +166.49% |
Câu Hỏi Thường Gặp FINA/CZK
1 Lufina bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Lufina (FINA) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.01818.
Tôi có thể mua bao nhiêu FINA với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 55 FINA đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FINA sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FINA sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FINA bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 274.99 FINA, trong khi 5 FINA sẽ có giá khoảng 0.09091CZK.
Giá cao nhất của FINA/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FINA tính theo CZK là Kč4.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FINA/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lufina tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lufina (FINA) đã tăng 166.57%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lufina (FINA) đã tăng 119.98% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FINA thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lufina và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FINA/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FINA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FINA/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FINA/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FINA/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lufina và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Lufina: FINA sang Đô la Mỹ (USD), FINA sang Euro (EUR), FINA sang Bảng Anh (GBP), FINA sang Đô la Canada (CAD), FINA sang Rupee Ấn Độ (INR), FINA sang Rupee Pakistan (PKR), FINA sang Real Brazil (BRL), FINA sang ...
Giá của Lufina ở Mỹ là $0.0008800 USD. Ngoài ra, giá của Lufina là €0.0007497 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006530 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001229 CAD ở Canada, ₹0.07809 INR ở Ấn Độ, ₨0.2475 PKR ở Pakistan, R$0.004696 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lufina phổ biến nhất là FINA sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Lufina (FINA) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.01818.
Giá của Lufina ở Mỹ là $0.0008800 USD. Ngoài ra, giá của Lufina là €0.0007497 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006530 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001229 CAD ở Canada, ₹0.07809 INR ở Ấn Độ, ₨0.2475 PKR ở Pakistan, R$0.004696 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lufina phổ biến nhất là FINA sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Lufina (FINA) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.01818.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.