Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123336.81 (+1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123336.81 (+1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123336.81 (+1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FINA thành EUR
FINA/EUR: 1 FINA = 0.0007497 EUR. Giá chuyển đổi 1 Lufina (FINA) thành Euro (EUR) là 0.0007497 EUR hôm nay.

FINA
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FINA/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lufina (FINA) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FINA hiện có giá trị là 0.0007497 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FINA hiện có giá 0.0007497 EUR, nghĩa là mua 5 FINA sẽ mất 0.003748 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,333.88 FINA và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 6,669.42 FINA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FINA sang EUR
Chuyển đổi EUR sang FINA
Lufina
Euro
1 FINA
0.0007497 EUR
Đổi 1 FINA sang 0.0007497 EUR
2 FINA
0.001499 EUR
Đổi 2 FINA sang 0.001499 EUR
5 FINA
0.003748 EUR
Đổi 5 FINA sang 0.003748 EUR
10 FINA
0.007497 EUR
Đổi 10 FINA sang 0.007497 EUR
20 FINA
0.01499 EUR
Đổi 20 FINA sang 0.01499 EUR
50 FINA
0.03748 EUR
Đổi 50 FINA sang 0.03748 EUR
100 FINA
0.07497 EUR
Đổi 100 FINA sang 0.07497 EUR
200 FINA
0.1499 EUR
Đổi 200 FINA sang 0.1499 EUR
500 FINA
0.3748 EUR
Đổi 500 FINA sang 0.3748 EUR
1000 FINA
0.7497 EUR
Đổi 1000 FINA sang 0.7497 EUR
5000 FINA
3.75 EUR
Đổi 5000 FINA sang 3.75 EUR
10000 FINA
7.5 EUR
Đổi 10000 FINA sang 7.5 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FINA thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Lufina tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FINA sang EUR, lên đến 10000 FINA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Lufina
1 EUR
1,333.88 FINA
Đổi 1 EUR sang 1,333.88 FINA
10 EUR
13,338.84 FINA
Đổi 10 EUR sang 13,338.84 FINA
50 EUR
66,694.2 FINA
Đổi 50 EUR sang 66,694.2 FINA
100 EUR
133,388.4 FINA
Đổi 100 EUR sang 133,388.4 FINA
200 EUR
266,776.79 FINA
Đổi 200 EUR sang 266,776.79 FINA
500 EUR
666,941.98 FINA
Đổi 500 EUR sang 666,941.98 FINA
1000 EUR
1,333,883.96 FINA
Đổi 1000 EUR sang 1,333,883.96 FINA
2000 EUR
2,667,767.92 FINA
Đổi 2000 EUR sang 2,667,767.92 FINA
5000 EUR
6,669,419.79 FINA
Đổi 5000 EUR sang 6,669,419.79 FINA
10000 EUR
13,338,839.59 FINA
Đổi 10000 EUR sang 13,338,839.59 FINA
50000 EUR
66,694,197.94 FINA
Đổi 50000 EUR sang 66,694,197.94 FINA
100000 EUR
133,388,395.88 FINA
Đổi 100000 EUR sang 133,388,395.88 FINA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành FINA toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Lufina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang FINA, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FINA/EUR
FINA/EUR: 1 FINA = 0.0007497 EUR; 2025/10/05 11:42:49
Trong 1D vừa qua, Lufina đã thay đổi +166.50% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lufina(FINA) đã thay đổi +166.50% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành FINA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FINA sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Lufina/EUR
Giá Lufina cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0007502 EUR trong khi giá Lufina thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0002811 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lufina theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FINA theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0007502 EUR | 0.0007502 EUR | 0.002549 EUR | 0.002549 EUR |
Thấp | 0.0002812 EUR | 0.0002811 EUR | 0.{4}6813 EUR | 0.{4}3564 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +166.50% | +166.60% | +119.98% | +337.98% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FINA (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FINA bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FINA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Lufina
Số liệu thị trường FINA sang EUR
FINA/EUR:
€0.0007497
Khối lượng FINA 24 giờ:
€22.58
Vốn hóa thị trường FINA:
--
Nguồn cung lưu hành FINA:
0 FINA
Tỷ giá FINA sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Lufina thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Lufina là €0.0007497 mỗi FINA, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FINA. Khối lượng giao dịch của Lufina đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FINA là €22.58.
Thông tin thêm về Lufina trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lufina phổ biến nhất là FINA sang EUR, trong đó mã của Lufina là FINA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FINA sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FINA sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Lufina phổ biến

FINA đến TWD
1 FINA thành NT$0.02679 TWD

FINA đến CNY
1 FINA thành ¥0.006270 CNY

FINA đến USD
1 FINA thành $0.0008800 USD

FINA đến EUR
1 FINA thành €0.0007497 EUR

FINA đến CAD
1 FINA thành C$0.001229 CAD

FINA đến KRW
1 FINA thành ₩1.24 KRW

FINA đến JPY
1 FINA thành ¥0.1298 JPY

FINA đến GBP
1 FINA thành £0.0006485 GBP

FINA đến BRL
1 FINA thành R$0.004696 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

TUT đến EUR
1 TUT thành €0.08715 EUR

LIGHT đến EUR
1 LIGHT thành €0.7270 EUR

NUMI đến EUR
1 NUMI thành €0.06542 EUR

RICE đến EUR
1 RICE thành €0.1239 EUR

ARIA đến EUR
1 ARIA thành €0.1611 EUR

TAKE đến EUR
1 TAKE thành €0.1731 EUR

TWT đến EUR
1 TWT thành €1.21 EUR

ZEC đến EUR
1 ZEC thành €126.42 EUR

LAZIO đến EUR
1 LAZIO thành €0.9264 EUR

ASP đến EUR
1 ASP thành €0.1048 EUR
Bảng chuyển đổi từ FINA sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Lufina đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FINA thành Euro đã thay đổi +166.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +166.50%, đạt mức cao nhất là 0.0007502 EUR và mức thấp nhất là 0.0002812 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 FINA là €0.0003408 EUR , thay đổi +119.98% so với giá hiện tại. Lufina đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.07% so với năm trước.
-€
0.08007EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FINA | €0.0003748 | €0.0001407 | +166.50% |
1 FINA | €0.0007497 | €0.0002813 | +166.50% |
5 FINA | €0.003748 | €0.001407 | +166.50% |
10 FINA | €0.007497 | €0.002813 | +166.50% |
50 FINA | €0.03748 | €0.01407 | +166.50% |
100 FINA | €0.07497 | €0.02813 | +166.50% |
500 FINA | €0.3748 | €0.1407 | +166.50% |
1000 FINA | €0.7497 | €0.2813 | +166.50% |
Câu Hỏi Thường Gặp FINA/EUR
1 Lufina bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Lufina (FINA) trong Euro (EUR) là €0.0007497.
Tôi có thể mua bao nhiêu FINA với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,333.88 FINA đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FINA sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FINA sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FINA bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 6,669.42 FINA, trong khi 5 FINA sẽ có giá khoảng 0.003748EUR.
Giá cao nhất của FINA/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FINA tính theo EUR là €0.1995. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FINA/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lufina tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lufina (FINA) đã tăng 166.60%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lufina (FINA) đã tăng 119.98% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FINA thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lufina và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FINA/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FINA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FINA/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FINA/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FINA/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lufina và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Lufina: FINA sang Đô la Mỹ (USD), FINA sang Euro (EUR), FINA sang Bảng Anh (GBP), FINA sang Đô la Canada (CAD), FINA sang Rupee Ấn Độ (INR), FINA sang Rupee Pakistan (PKR), FINA sang Real Brazil (BRL), FINA sang ...
Giá của Lufina ở Mỹ là $0.0008800 USD. Ngoài ra, giá của Lufina là €0.0007497 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006485 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001229 CAD ở Canada, ₹0.07809 INR ở Ấn Độ, ₨0.2476 PKR ở Pakistan, R$0.004696 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lufina phổ biến nhất là FINA sang Euro(EUR). Giá của 1 Lufina (FINA) ở Euro (EUR) là €0.0007497.
Giá của Lufina ở Mỹ là $0.0008800 USD. Ngoài ra, giá của Lufina là €0.0007497 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006485 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001229 CAD ở Canada, ₹0.07809 INR ở Ấn Độ, ₨0.2476 PKR ở Pakistan, R$0.004696 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lufina phổ biến nhất là FINA sang Euro(EUR). Giá của 1 Lufina (FINA) ở Euro (EUR) là €0.0007497.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.