Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124729.82 (+1.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124729.82 (+1.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124729.82 (+1.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MATES thành HKD
MATES/HKD: 1 MATES = 0.0005864 HKD. Giá chuyển đổi 1 MATES (MATES) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.0005864 HKD hôm nay.

MATES
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MATES/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MATES (MATES) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MATES hiện có giá trị là 0.0005864 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MATES hiện có giá 0.0005864 HKD, nghĩa là mua 5 MATES sẽ mất 0.002932 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 1,705.24 MATES và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 8,526.18 MATES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MATES sang HKD
Chuyển đổi HKD sang MATES
MATES
Đô la Hồng Kông
1 MATES
0.0005864 HKD
Đổi 1 MATES sang 0.0005864 HKD
2 MATES
0.001173 HKD
Đổi 2 MATES sang 0.001173 HKD
5 MATES
0.002932 HKD
Đổi 5 MATES sang 0.002932 HKD
10 MATES
0.005864 HKD
Đổi 10 MATES sang 0.005864 HKD
20 MATES
0.01173 HKD
Đổi 20 MATES sang 0.01173 HKD
50 MATES
0.02932 HKD
Đổi 50 MATES sang 0.02932 HKD
100 MATES
0.05864 HKD
Đổi 100 MATES sang 0.05864 HKD
200 MATES
0.1173 HKD
Đổi 200 MATES sang 0.1173 HKD
500 MATES
0.2932 HKD
Đổi 500 MATES sang 0.2932 HKD
1000 MATES
0.5864 HKD
Đổi 1000 MATES sang 0.5864 HKD
5000 MATES
2.93 HKD
Đổi 5000 MATES sang 2.93 HKD
10000 MATES
5.86 HKD
Đổi 10000 MATES sang 5.86 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MATES thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của MATES tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MATES sang HKD, lên đến 10000 MATES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
MATES
1 HKD
1,705.24 MATES
Đổi 1 HKD sang 1,705.24 MATES
10 HKD
17,052.37 MATES
Đổi 10 HKD sang 17,052.37 MATES
50 HKD
85,261.85 MATES
Đổi 50 HKD sang 85,261.85 MATES
100 HKD
170,523.69 MATES
Đổi 100 HKD sang 170,523.69 MATES
200 HKD
341,047.38 MATES
Đổi 200 HKD sang 341,047.38 MATES
500 HKD
852,618.45 MATES
Đổi 500 HKD sang 852,618.45 MATES
1000 HKD
1,705,236.91 MATES
Đổi 1000 HKD sang 1,705,236.91 MATES
2000 HKD
3,410,473.81 MATES
Đổi 2000 HKD sang 3,410,473.81 MATES
5000 HKD
8,526,184.53 MATES
Đổi 5000 HKD sang 8,526,184.53 MATES
10000 HKD
17,052,369.06 MATES
Đổi 10000 HKD sang 17,052,369.06 MATES
50000 HKD
85,261,845.29 MATES
Đổi 50000 HKD sang 85,261,845.29 MATES
100000 HKD
170,523,690.58 MATES
Đổi 100000 HKD sang 170,523,690.58 MATES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành MATES toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo MATES đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang MATES, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MATES/HKD
MATES/HKD: 1 MATES = 0.0005864 HKD; 2025/10/05 08:20:55
Trong 1D vừa qua, MATES đã thay đổi -2.44% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MATES(MATES) đã thay đổi -2.44% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành MATES trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MATES sang HKD: Biến động và thay đổi giá của MATES/HKD
Giá MATES cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.0007253 HKD trong khi giá MATES thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.0005423 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MATES theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MATES theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0005985 HKD | 0.0007253 HKD | 0.0007722 HKD | 0.001298 HKD |
Thấp | 0.0005550 HKD | 0.0005423 HKD | 0.0005423 HKD | 0.0005423 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.44% | +1.78% | -21.04% | -17.64% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MATES (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MATES bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MATES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MATES
Số liệu thị trường MATES sang HKD
MATES/HKD:
HK$0.0005864
Khối lượng MATES 24 giờ:
HK$33,462.53
Vốn hóa thị trường MATES:
--
Nguồn cung lưu hành MATES:
0 MATES
Tỷ giá MATES sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MATES thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MATES là HK$0.0005864 mỗi MATES, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MATES. Khối lượng giao dịch của MATES đã thay đổi -74.17% (HK$-96,104.11 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MATES là HK$129,566.64.
Thông tin thêm về MATES trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MATES phổ biến nhất là MATES sang HKD, trong đó mã của MATES là MATES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MATES sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MATES sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MATES phổ biến

MATES đến TWD
1 MATES thành NT$0.002291 TWD

MATES đến CNY
1 MATES thành ¥0.0005370 CNY

MATES đến USD
1 MATES thành $0.{4}7538 USD
MATES đến HKD
1 MATES thành HK$0.0005864 HKD

MATES đến EUR
1 MATES thành €0.{4}6421 EUR

MATES đến CAD
1 MATES thành C$0.0001053 CAD

MATES đến KRW
1 MATES thành ₩0.1061 KRW

MATES đến JPY
1 MATES thành ¥0.01111 JPY

MATES đến GBP
1 MATES thành £0.{4}5593 GBP

MATES đến BRL
1 MATES thành R$0.0004023 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

TUT đến HKD
1 TUT thành HK$0.8226 HKD

LIGHT đến HKD
1 LIGHT thành HK$6.72 HKD

FLOKI đến HKD
1 FLOKI thành HK$0.0008293 HKD

ARIA đến HKD
1 ARIA thành HK$1.49 HKD

TWT đến HKD
1 TWT thành HK$11.07 HKD

NUMI đến HKD
1 NUMI thành HK$0.5975 HKD

ASP đến HKD
1 ASP thành HK$0.9972 HKD

LAZIO đến HKD
1 LAZIO thành HK$8.38 HKD

RICE đến HKD
1 RICE thành HK$1.14 HKD

SANTOS đến HKD
1 SANTOS thành HK$15.52 HKD
Bảng chuyển đổi từ MATES sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của MATES đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MATES thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +1.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.44%, đạt mức cao nhất là 0.0005985 HKD và mức thấp nhất là 0.0005550 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 MATES là HK$0.0007394 HKD , thay đổi -21.04% so với giá hiện tại. MATES đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -53.02% so với năm trước.
+HK$
0.0005742HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:20 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MATES | HK$0.0002932 | HK$0.0003004 | -2.44% |
1 MATES | HK$0.0005864 | HK$0.0006008 | -2.44% |
5 MATES | HK$0.002932 | HK$0.003004 | -2.44% |
10 MATES | HK$0.005864 | HK$0.006008 | -2.44% |
50 MATES | HK$0.02932 | HK$0.03004 | -2.44% |
100 MATES | HK$0.05864 | HK$0.06008 | -2.44% |
500 MATES | HK$0.2932 | HK$0.3004 | -2.44% |
1000 MATES | HK$0.5864 | HK$0.6008 | -2.44% |
Câu Hỏi Thường Gặp MATES/HKD
1 MATES bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 MATES (MATES) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.0005864.
Tôi có thể mua bao nhiêu MATES với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,705.24 MATES đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MATES sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MATES sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MATES bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 8,526.18 MATES, trong khi 5 MATES sẽ có giá khoảng 0.002932HKD.
Giá cao nhất của MATES/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MATES tính theo HKD là HK$0.09904. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MATES/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MATES tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MATES (MATES) đã tăng 1.78%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MATES (MATES) đã giảm 21.04% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MATES thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MATES và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MATES/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MATES hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MATES/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MATES/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MATES/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MATES và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MATES: MATES sang Đô la Mỹ (USD), MATES sang Euro (EUR), MATES sang Bảng Anh (GBP), MATES sang Đô la Canada (CAD), MATES sang Rupee Ấn Độ (INR), MATES sang Rupee Pakistan (PKR), MATES sang Real Brazil (BRL), MATES sang ...
Giá của MATES ở Mỹ là $0.{4}7538 USD. Ngoài ra, giá của MATES là €0.{4}6421 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5593 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001053 CAD ở Canada, ₹0.006689 INR ở Ấn Độ, ₨0.02120 PKR ở Pakistan, R$0.0004023 BRL ở Brazil, ...
Cặp MATES phổ biến nhất là MATES sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 MATES (MATES) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.0005864.
Giá của MATES ở Mỹ là $0.{4}7538 USD. Ngoài ra, giá của MATES là €0.{4}6421 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5593 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001053 CAD ở Canada, ₹0.006689 INR ở Ấn Độ, ₨0.02120 PKR ở Pakistan, R$0.0004023 BRL ở Brazil, ...
Cặp MATES phổ biến nhất là MATES sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 MATES (MATES) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.0005864.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.