Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123242.08 (+1.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123242.08 (+1.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123242.08 (+1.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MATES thành MKD
MATES/MKD: 1 MATES = 0.003819 MKD. Giá chuyển đổi 1 MATES (MATES) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.003819 MKD hôm nay.

MATES
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MATES/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MATES (MATES) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MATES hiện có giá trị là 0.003819 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MATES hiện có giá 0.003819 MKD, nghĩa là mua 5 MATES sẽ mất 0.01910 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 261.84 MATES và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 1,309.18 MATES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MATES sang MKD
Chuyển đổi MKD sang MATES
MATES
Denar Macedonia
1 MATES
0.003819 MKD
Đổi 1 MATES sang 0.003819 MKD
2 MATES
0.007638 MKD
Đổi 2 MATES sang 0.007638 MKD
5 MATES
0.01910 MKD
Đổi 5 MATES sang 0.01910 MKD
10 MATES
0.03819 MKD
Đổi 10 MATES sang 0.03819 MKD
20 MATES
0.07638 MKD
Đổi 20 MATES sang 0.07638 MKD
50 MATES
0.1910 MKD
Đổi 50 MATES sang 0.1910 MKD
100 MATES
0.3819 MKD
Đổi 100 MATES sang 0.3819 MKD
200 MATES
0.7638 MKD
Đổi 200 MATES sang 0.7638 MKD
500 MATES
1.91 MKD
Đổi 500 MATES sang 1.91 MKD
1000 MATES
3.82 MKD
Đổi 1000 MATES sang 3.82 MKD
5000 MATES
19.1 MKD
Đổi 5000 MATES sang 19.1 MKD
10000 MATES
38.19 MKD
Đổi 10000 MATES sang 38.19 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MATES thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của MATES tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MATES sang MKD, lên đến 10000 MATES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
MATES
1 MKD
261.84 MATES
Đổi 1 MKD sang 261.84 MATES
10 MKD
2,618.36 MATES
Đổi 10 MKD sang 2,618.36 MATES
50 MKD
13,091.78 MATES
Đổi 50 MKD sang 13,091.78 MATES
100 MKD
26,183.57 MATES
Đổi 100 MKD sang 26,183.57 MATES
200 MKD
52,367.14 MATES
Đổi 200 MKD sang 52,367.14 MATES
500 MKD
130,917.85 MATES
Đổi 500 MKD sang 130,917.85 MATES
1000 MKD
261,835.7 MATES
Đổi 1000 MKD sang 261,835.7 MATES
2000 MKD
523,671.4 MATES
Đổi 2000 MKD sang 523,671.4 MATES
5000 MKD
1,309,178.49 MATES
Đổi 5000 MKD sang 1,309,178.49 MATES
10000 MKD
2,618,356.98 MATES
Đổi 10000 MKD sang 2,618,356.98 MATES
50000 MKD
13,091,784.89 MATES
Đổi 50000 MKD sang 13,091,784.89 MATES
100000 MKD
26,183,569.77 MATES
Đổi 100000 MKD sang 26,183,569.77 MATES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành MATES toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo MATES đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang MATES, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MATES/MKD
MATES/MKD: 1 MATES = 0.003819 MKD; 2025/10/05 17:14:45
Trong 1D vừa qua, MATES đã thay đổi -2.69% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MATES(MATES) đã thay đổi -2.69% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành MATES trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MATES sang MKD: Biến động và thay đổi giá của MATES/MKD
Giá MATES cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.004893 MKD trong khi giá MATES thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.003659 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MATES theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MATES theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.004007 MKD | 0.004893 MKD | 0.005210 MKD | 0.008754 MKD |
Thấp | 0.003745 MKD | 0.003659 MKD | 0.003659 MKD | 0.003659 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.69% | +2.17% | -23.16% | -17.89% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MATES (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MATES bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MATES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MATES
Số liệu thị trường MATES sang MKD
MATES/MKD:
ден0.003819
Khối lượng MATES 24 giờ:
ден166,895.32
Vốn hóa thị trường MATES:
--
Nguồn cung lưu hành MATES:
0 MATES
Tỷ giá MATES sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MATES thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MATES là ден0.003819 mỗi MATES, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MATES. Khối lượng giao dịch của MATES đã thay đổi +184.73% (ден108,279.47 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MATES là ден58,615.85.
Thông tin thêm về MATES trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MATES phổ biến nhất là MATES sang MKD, trong đó mã của MATES là MATES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MATES sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MATES sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MATES phổ biến

MATES đến TWD
1 MATES thành NT$0.002215 TWD

MATES đến CNY
1 MATES thành ¥0.0005185 CNY

MATES đến USD
1 MATES thành $0.{4}7276 USD
MATES đến MKD
1 MATES thành ден0.003819 MKD

MATES đến EUR
1 MATES thành €0.{4}6199 EUR

MATES đến CAD
1 MATES thành C$0.0001016 CAD

MATES đến KRW
1 MATES thành ₩0.1024 KRW

MATES đến JPY
1 MATES thành ¥0.01073 JPY

MATES đến GBP
1 MATES thành £0.{4}5362 GBP

MATES đến BRL
1 MATES thành R$0.0003883 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден6,472,816.45 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден238,120.04 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден12,100.75 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден157.64 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден13.49 MKD

SUI đến MKD
1 SUI thành ден188.58 MKD

ADA đến MKD
1 ADA thành ден44.8 MKD

LINK đến MKD
1 LINK thành ден1,183.4 MKD

SHIB đến MKD
1 SHIB thành ден0.0006642 MKD

TAKE đến MKD
1 TAKE thành ден14.57 MKD
Bảng chuyển đổi từ MATES sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của MATES đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MATES thành Denar Macedonia đã thay đổi +2.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.69%, đạt mức cao nhất là 0.004007 MKD và mức thấp nhất là 0.003745 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 MATES là ден0.004970 MKD , thay đổi -23.16% so với giá hiện tại. MATES đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -53.02% so với năm trước.
+ден
0.003819MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:14 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MATES | ден0.001910 | ден0.001962 | -2.69% |
1 MATES | ден0.003819 | ден0.003925 | -2.69% |
5 MATES | ден0.01910 | ден0.01962 | -2.69% |
10 MATES | ден0.03819 | ден0.03925 | -2.69% |
50 MATES | ден0.1910 | ден0.1962 | -2.69% |
100 MATES | ден0.3819 | ден0.3925 | -2.69% |
500 MATES | ден1.91 | ден1.96 | -2.69% |
1000 MATES | ден3.82 | ден3.92 | -2.69% |
Câu Hỏi Thường Gặp MATES/MKD
1 MATES bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 MATES (MATES) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.003819.
Tôi có thể mua bao nhiêu MATES với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 261.84 MATES đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MATES sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MATES sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MATES bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 1,309.18 MATES, trong khi 5 MATES sẽ có giá khoảng 0.01910MKD.
Giá cao nhất của MATES/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MATES tính theo MKD là ден0.6682. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MATES/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MATES tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MATES (MATES) đã tăng 2.17%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MATES (MATES) đã giảm 23.16% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MATES thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MATES và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MATES/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MATES hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MATES/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MATES/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MATES/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MATES và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MATES: MATES sang Đô la Mỹ (USD), MATES sang Euro (EUR), MATES sang Bảng Anh (GBP), MATES sang Đô la Canada (CAD), MATES sang Rupee Ấn Độ (INR), MATES sang Rupee Pakistan (PKR), MATES sang Real Brazil (BRL), MATES sang ...
Giá của MATES ở Mỹ là $0.{4}7276 USD. Ngoài ra, giá của MATES là €0.{4}6199 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5362 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001016 CAD ở Canada, ₹0.006457 INR ở Ấn Độ, ₨0.02047 PKR ở Pakistan, R$0.0003883 BRL ở Brazil, ...
Cặp MATES phổ biến nhất là MATES sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 MATES (MATES) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.003819.
Giá của MATES ở Mỹ là $0.{4}7276 USD. Ngoài ra, giá của MATES là €0.{4}6199 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5362 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001016 CAD ở Canada, ₹0.006457 INR ở Ấn Độ, ₨0.02047 PKR ở Pakistan, R$0.0003883 BRL ở Brazil, ...
Cặp MATES phổ biến nhất là MATES sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 MATES (MATES) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.003819.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.