Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123598.18 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$220.1M (1 ngày); +$3.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123598.18 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$220.1M (1 ngày); +$3.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123598.18 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$220.1M (1 ngày); +$3.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi Memetic thành ISK
Memetic/ISK: 1 Memetic = 0.0007099 ISK. Giá chuyển đổi 1 Memetic (Memetic) thành Króna Iceland (ISK) là 0.0007099 ISK hôm nay.

Memetic
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Memetic/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Memetic (Memetic) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Memetic hiện có giá trị là 0.0007099 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Memetic hiện có giá 0.0007099 ISK, nghĩa là mua 5 Memetic sẽ mất 0.003550 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1,408.6 Memetic và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 7,043.02 Memetic, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi Memetic sang ISK
Chuyển đổi ISK sang Memetic
Memetic
Króna Iceland
1 Memetic
0.0007099 ISK
Đổi 1 Memetic sang 0.0007099 ISK
2 Memetic
0.001420 ISK
Đổi 2 Memetic sang 0.001420 ISK
5 Memetic
0.003550 ISK
Đổi 5 Memetic sang 0.003550 ISK
10 Memetic
0.007099 ISK
Đổi 10 Memetic sang 0.007099 ISK
20 Memetic
0.01420 ISK
Đổi 20 Memetic sang 0.01420 ISK
50 Memetic
0.03550 ISK
Đổi 50 Memetic sang 0.03550 ISK
100 Memetic
0.07099 ISK
Đổi 100 Memetic sang 0.07099 ISK
200 Memetic
0.1420 ISK
Đổi 200 Memetic sang 0.1420 ISK
500 Memetic
0.3550 ISK
Đổi 500 Memetic sang 0.3550 ISK
1000 Memetic
0.7099 ISK
Đổi 1000 Memetic sang 0.7099 ISK
5000 Memetic
3.55 ISK
Đổi 5000 Memetic sang 3.55 ISK
10000 Memetic
7.1 ISK
Đổi 10000 Memetic sang 7.1 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Memetic thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Memetic tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Memetic sang ISK, lên đến 10000 Memetic, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Memetic
1 ISK
1,408.6 Memetic
Đổi 1 ISK sang 1,408.6 Memetic
10 ISK
14,086.04 Memetic
Đổi 10 ISK sang 14,086.04 Memetic
50 ISK
70,430.2 Memetic
Đổi 50 ISK sang 70,430.2 Memetic
100 ISK
140,860.4 Memetic
Đổi 100 ISK sang 140,860.4 Memetic
200 ISK
281,720.8 Memetic
Đổi 200 ISK sang 281,720.8 Memetic
500 ISK
704,302.01 Memetic
Đổi 500 ISK sang 704,302.01 Memetic
1000 ISK
1,408,604.02 Memetic
Đổi 1000 ISK sang 1,408,604.02 Memetic
2000 ISK
2,817,208.04 Memetic
Đổi 2000 ISK sang 2,817,208.04 Memetic
5000 ISK
7,043,020.09 Memetic
Đổi 5000 ISK sang 7,043,020.09 Memetic
10000 ISK
14,086,040.18 Memetic
Đổi 10000 ISK sang 14,086,040.18 Memetic
50000 ISK
70,430,200.89 Memetic
Đổi 50000 ISK sang 70,430,200.89 Memetic
100000 ISK
140,860,401.77 Memetic
Đổi 100000 ISK sang 140,860,401.77 Memetic
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành Memetic toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Memetic đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang Memetic, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ Memetic/ISK
Memetic/ISK: 1 Memetic = 0.0007099 ISK; 2025/10/07 08:01:06
Trong 1D vừa qua, Memetic đã thay đổi 0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Memetic(Memetic) đã thay đổi 0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành Memetic trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi Memetic sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Memetic/ISK
Giá Memetic cao nhất theo ISK 7 ngày qua là -- ISK trong khi giá Memetic thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là -- ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Memetic theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Memetic theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0007099 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Thấp | 0.0007099 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua Memetic (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Memetic bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Memetic bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Memetic
Số liệu thị trường Memetic sang ISK
Memetic/ISK:
kr0.0007099
Khối lượng Memetic 24 giờ:
kr70.55
Vốn hóa thị trường Memetic:
kr709,565.49
Nguồn cung lưu hành Memetic:
999.50M Memetic
Tỷ giá Memetic sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Memetic thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Memetic là kr0.0007099 mỗi Memetic, với tổng vốn hoá thị trường của kr709,565.49 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,496,800 Memetic. Khối lượng giao dịch của Memetic đã thay đổi --% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Memetic là kr--.
Thông tin thêm về Memetic trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Memetic phổ biến nhất là Memetic sang ISK, trong đó mã của Memetic là Memetic. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106899.52 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92946.87 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174364.39 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663356.63 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11084111.47 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi Memetic sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi Memetic sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Memetic phổ biến

Memetic đến TWD
1 Memetic thành NT$0.0001782 TWD

Memetic đến CNY
1 Memetic thành ¥0.{4}4172 CNY
Memetic đến ISK
1 Memetic thành kr0.0007099 ISK

Memetic đến USD
1 Memetic thành $0.{5}5850 USD

Memetic đến EUR
1 Memetic thành €0.{5}5006 EUR

Memetic đến CAD
1 Memetic thành C$0.{5}8166 CAD

Memetic đến KRW
1 Memetic thành ₩0.008264 KRW

Memetic đến JPY
1 Memetic thành ¥0.0008808 JPY

Memetic đến GBP
1 Memetic thành £0.{5}4353 GBP

Memetic đến BRL
1 Memetic thành R$0.{4}3107 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr15,014,870.37 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr567,497.32 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr151,702.74 ISK

XPL đến ISK
1 XPL thành kr122.3 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr360.21 ISK

ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr240.91 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr31.55 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr28,013.35 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr2,776.53 ISK

COAI đến ISK
1 COAI thành kr221.56 ISK
Bảng chuyển đổi từ Memetic sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Memetic đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 Memetic thành Króna Iceland đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.0007099 ISK và mức thấp nhất là 0.0007099 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 Memetic là kr-- ISK , thay đổi --% so với giá hiện tại. Memetic đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-kr
--ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:01 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 Memetic | kr0.0003550 | kr-- | 0.00% |
1 Memetic | kr0.0007099 | kr-- | 0.00% |
5 Memetic | kr0.003550 | kr-- | 0.00% |
10 Memetic | kr0.007099 | kr-- | 0.00% |
50 Memetic | kr0.03550 | kr-- | 0.00% |
100 Memetic | kr0.07099 | kr-- | 0.00% |
500 Memetic | kr0.3550 | kr-- | 0.00% |
1000 Memetic | kr0.7099 | kr-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp Memetic/ISK
1 Memetic bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Memetic (Memetic) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.0007099.
Tôi có thể mua bao nhiêu Memetic với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,408.6 Memetic đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Memetic sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Memetic sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Memetic bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 7,043.02 Memetic, trong khi 5 Memetic sẽ có giá khoảng 0.003550ISK.
Giá cao nhất của Memetic/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Memetic tính theo ISK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Memetic/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Memetic tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Memetic (Memetic) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Memetic (Memetic) đã giảm -- so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Memetic thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Memetic và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Memetic/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Memetic hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Memetic/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Memetic/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Memetic/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Memetic và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Memetic: Memetic sang Đô la Mỹ (USD), Memetic sang Euro (EUR), Memetic sang Bảng Anh (GBP), Memetic sang Đô la Canada (CAD), Memetic sang Rupee Ấn Độ (INR), Memetic sang Rupee Pakistan (PKR), Memetic sang Real Brazil (BRL), Memetic sang ...
Giá của Memetic ở Mỹ là $0.{5}5850 USD. Ngoài ra, giá của Memetic là €0.{5}5006 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4353 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8166 CAD ở Canada, ₹0.0005191 INR ở Ấn Độ, ₨0.001645 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3107 BRL ở Brazil, ...
Cặp Memetic phổ biến nhất là Memetic sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Memetic (Memetic) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.0007099.
Giá của Memetic ở Mỹ là $0.{5}5850 USD. Ngoài ra, giá của Memetic là €0.{5}5006 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4353 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8166 CAD ở Canada, ₹0.0005191 INR ở Ấn Độ, ₨0.001645 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3107 BRL ở Brazil, ...
Cặp Memetic phổ biến nhất là Memetic sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Memetic (Memetic) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.0007099.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.