Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123416.41 (+1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123416.41 (+1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123416.41 (+1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MKL thành BGN
MKL/BGN: 1 MKL = 0.2057 BGN. Giá chuyển đổi 1 Merkle Trade (MKL) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.2057 BGN hôm nay.

MKL
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MKL/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Merkle Trade (MKL) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MKL hiện có giá trị là 0.2057 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MKL hiện có giá 0.2057 BGN, nghĩa là mua 5 MKL sẽ mất 1.03 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 4.86 MKL và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 24.31 MKL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MKL sang BGN
Chuyển đổi BGN sang MKL
Merkle Trade
Lev Bulgari
1 MKL
0.2057 BGN
Đổi 1 MKL sang 0.2057 BGN
2 MKL
0.4114 BGN
Đổi 2 MKL sang 0.4114 BGN
5 MKL
1.03 BGN
Đổi 5 MKL sang 1.03 BGN
10 MKL
2.06 BGN
Đổi 10 MKL sang 2.06 BGN
20 MKL
4.11 BGN
Đổi 20 MKL sang 4.11 BGN
50 MKL
10.28 BGN
Đổi 50 MKL sang 10.28 BGN
100 MKL
20.57 BGN
Đổi 100 MKL sang 20.57 BGN
200 MKL
41.14 BGN
Đổi 200 MKL sang 41.14 BGN
500 MKL
102.85 BGN
Đổi 500 MKL sang 102.85 BGN
1000 MKL
205.69 BGN
Đổi 1000 MKL sang 205.69 BGN
5000 MKL
1,028.46 BGN
Đổi 5000 MKL sang 1,028.46 BGN
10000 MKL
2,056.92 BGN
Đổi 10000 MKL sang 2,056.92 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKL thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Merkle Trade tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKL sang BGN, lên đến 10000 MKL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Merkle Trade
1 BGN
4.86 MKL
Đổi 1 BGN sang 4.86 MKL
10 BGN
48.62 MKL
Đổi 10 BGN sang 48.62 MKL
50 BGN
243.08 MKL
Đổi 50 BGN sang 243.08 MKL
100 BGN
486.16 MKL
Đổi 100 BGN sang 486.16 MKL
200 BGN
972.33 MKL
Đổi 200 BGN sang 972.33 MKL
500 BGN
2,430.82 MKL
Đổi 500 BGN sang 2,430.82 MKL
1000 BGN
4,861.63 MKL
Đổi 1000 BGN sang 4,861.63 MKL
2000 BGN
9,723.26 MKL
Đổi 2000 BGN sang 9,723.26 MKL
5000 BGN
24,308.15 MKL
Đổi 5000 BGN sang 24,308.15 MKL
10000 BGN
48,616.31 MKL
Đổi 10000 BGN sang 48,616.31 MKL
50000 BGN
243,081.53 MKL
Đổi 50000 BGN sang 243,081.53 MKL
100000 BGN
486,163.05 MKL
Đổi 100000 BGN sang 486,163.05 MKL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành MKL toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Merkle Trade đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang MKL, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MKL/BGN
MKL/BGN: 1 MKL = 0.2057 BGN; 2025/10/05 11:27:28
Trong 1D vừa qua, Merkle Trade đã thay đổi +2.38% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Merkle Trade(MKL) đã thay đổi +2.38% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành MKL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MKL sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Merkle Trade/BGN
Giá Merkle Trade cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.2493 BGN trong khi giá Merkle Trade thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.1587 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Merkle Trade theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MKL theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2099 BGN | 0.2493 BGN | 0.2512 BGN | 0.2512 BGN |
Thấp | 0.1998 BGN | 0.1587 BGN | 0.08882 BGN | 0.08882 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.38% | +13.91% | +92.26% | +42.17% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MKL (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MKL bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MKL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Merkle Trade
Số liệu thị trường MKL sang BGN
MKL/BGN:
лв0.2057
Khối lượng MKL 24 giờ:
лв10,553.01
Vốn hóa thị trường MKL:
--
Nguồn cung lưu hành MKL:
0 MKL
Tỷ giá MKL sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Merkle Trade thành Lev Bulgari đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Merkle Trade là лв0.2057 mỗi MKL, với tổng vốn hoá thị trường của лв0 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MKL. Khối lượng giao dịch của Merkle Trade đã thay đổi -45.46% (лв-8,796.54 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MKL là лв19,349.55.
Thông tin thêm về Merkle Trade trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Merkle Trade phổ biến nhất là MKL sang BGN, trong đó mã của Merkle Trade là MKL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MKL sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MKL sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Merkle Trade phổ biến

MKL đến TWD
1 MKL thành NT$3.76 TWD

MKL đến CNY
1 MKL thành ¥0.8796 CNY

MKL đến USD
1 MKL thành $0.1235 USD

MKL đến EUR
1 MKL thành €0.1052 EUR

MKL đến CAD
1 MKL thành C$0.1724 CAD
MKL đến BGN
1 MKL thành лв0.2057 BGN

MKL đến KRW
1 MKL thành ₩173.79 KRW

MKL đến JPY
1 MKL thành ¥18.2 JPY

MKL đến GBP
1 MKL thành £0.09098 GBP

MKL đến BRL
1 MKL thành R$0.6589 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

TUT đến BGN
1 TUT thành лв0.1751 BGN

LIGHT đến BGN
1 LIGHT thành лв1.44 BGN

NUMI đến BGN
1 NUMI thành лв0.1273 BGN

RICE đến BGN
1 RICE thành лв0.2479 BGN

ARIA đến BGN
1 ARIA thành лв0.3188 BGN

TAKE đến BGN
1 TAKE thành лв0.3443 BGN

TWT đến BGN
1 TWT thành лв2.37 BGN

ZEC đến BGN
1 ZEC thành лв244.91 BGN

LAZIO đến BGN
1 LAZIO thành лв1.84 BGN

ASP đến BGN
1 ASP thành лв0.2057 BGN
Bảng chuyển đổi từ MKL sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của Merkle Trade đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MKL thành Lev Bulgari đã thay đổi +13.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.38%, đạt mức cao nhất là 0.2099 BGN và mức thấp nhất là 0.1998 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 MKL là лв0.1065 BGN , thay đổi +92.26% so với giá hiện tại. Merkle Trade đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +6.65% so với năm trước.
+лв
0.01283BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:27 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MKL | лв0.1028 | лв0.1004 | +2.38% |
1 MKL | лв0.2057 | лв0.2009 | +2.38% |
5 MKL | лв1.03 | лв1 | +2.38% |
10 MKL | лв2.06 | лв2.01 | +2.38% |
50 MKL | лв10.28 | лв10.04 | +2.38% |
100 MKL | лв20.57 | лв20.09 | +2.38% |
500 MKL | лв102.85 | лв100.44 | +2.38% |
1000 MKL | лв205.69 | лв200.88 | +2.38% |
Câu Hỏi Thường Gặp MKL/BGN
1 Merkle Trade bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Merkle Trade (MKL) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.2057.
Tôi có thể mua bao nhiêu MKL với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.86 MKL đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MKL sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MKL sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MKL bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 24.31 MKL, trong khi 5 MKL sẽ có giá khoảng 1.03BGN.
Giá cao nhất của MKL/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MKL tính theo BGN là лв0.7729. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MKL/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Merkle Trade tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Merkle Trade (MKL) đã tăng 13.91%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Merkle Trade (MKL) đã tăng 92.26% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MKL thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Merkle Trade và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MKL/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MKL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MKL/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MKL/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MKL/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Merkle Trade và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Merkle Trade: MKL sang Đô la Mỹ (USD), MKL sang Euro (EUR), MKL sang Bảng Anh (GBP), MKL sang Đô la Canada (CAD), MKL sang Rupee Ấn Độ (INR), MKL sang Rupee Pakistan (PKR), MKL sang Real Brazil (BRL), MKL sang ...
Giá của Merkle Trade ở Mỹ là $0.1235 USD. Ngoài ra, giá của Merkle Trade là €0.1052 EUR ở khu vực đồng euro, £0.09098 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1724 CAD ở Canada, ₹10.96 INR ở Ấn Độ, ₨34.73 PKR ở Pakistan, R$0.6589 BRL ở Brazil, ...
Cặp Merkle Trade phổ biến nhất là MKL sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Merkle Trade (MKL) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.2057.
Giá của Merkle Trade ở Mỹ là $0.1235 USD. Ngoài ra, giá của Merkle Trade là €0.1052 EUR ở khu vực đồng euro, £0.09098 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1724 CAD ở Canada, ₹10.96 INR ở Ấn Độ, ₨34.73 PKR ở Pakistan, R$0.6589 BRL ở Brazil, ...
Cặp Merkle Trade phổ biến nhất là MKL sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Merkle Trade (MKL) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.2057.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.