Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122765.58 (+0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122765.58 (+0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122765.58 (+0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MKL thành GEL
MKL/GEL: 1 MKL = 0.4044 GEL. Giá chuyển đổi 1 Merkle Trade (MKL) thành Lari Georgia (GEL) là 0.4044 GEL hôm nay.

MKL
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MKL/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Merkle Trade (MKL) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MKL hiện có giá trị là 0.4044 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MKL hiện có giá 0.4044 GEL, nghĩa là mua 5 MKL sẽ mất 2.02 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 2.47 MKL và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 12.36 MKL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MKL sang GEL
Chuyển đổi GEL sang MKL
Merkle Trade
Lari Georgia
1 MKL
0.4044 GEL
Đổi 1 MKL sang 0.4044 GEL
2 MKL
0.8089 GEL
Đổi 2 MKL sang 0.8089 GEL
5 MKL
2.02 GEL
Đổi 5 MKL sang 2.02 GEL
10 MKL
4.04 GEL
Đổi 10 MKL sang 4.04 GEL
20 MKL
8.09 GEL
Đổi 20 MKL sang 8.09 GEL
50 MKL
20.22 GEL
Đổi 50 MKL sang 20.22 GEL
100 MKL
40.44 GEL
Đổi 100 MKL sang 40.44 GEL
200 MKL
80.89 GEL
Đổi 200 MKL sang 80.89 GEL
500 MKL
202.22 GEL
Đổi 500 MKL sang 202.22 GEL
1000 MKL
404.43 GEL
Đổi 1000 MKL sang 404.43 GEL
5000 MKL
2,022.16 GEL
Đổi 5000 MKL sang 2,022.16 GEL
10000 MKL
4,044.32 GEL
Đổi 10000 MKL sang 4,044.32 GEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKL thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của Merkle Trade tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKL sang GEL, lên đến 10000 MKL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
Merkle Trade
1 GEL
2.47 MKL
Đổi 1 GEL sang 2.47 MKL
10 GEL
24.73 MKL
Đổi 10 GEL sang 24.73 MKL
50 GEL
123.63 MKL
Đổi 50 GEL sang 123.63 MKL
100 GEL
247.26 MKL
Đổi 100 GEL sang 247.26 MKL
200 GEL
494.52 MKL
Đổi 200 GEL sang 494.52 MKL
500 GEL
1,236.3 MKL
Đổi 500 GEL sang 1,236.3 MKL
1000 GEL
2,472.61 MKL
Đổi 1000 GEL sang 2,472.61 MKL
2000 GEL
4,945.21 MKL
Đổi 2000 GEL sang 4,945.21 MKL
5000 GEL
12,363.03 MKL
Đổi 5000 GEL sang 12,363.03 MKL
10000 GEL
24,726.05 MKL
Đổi 10000 GEL sang 24,726.05 MKL
50000 GEL
123,630.27 MKL
Đổi 50000 GEL sang 123,630.27 MKL
100000 GEL
247,260.54 MKL
Đổi 100000 GEL sang 247,260.54 MKL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEL thành MKL toàn diện, cho thấy giá trị của Lari Georgia tính theo Merkle Trade đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEL sang MKL, lên đến 100000 GEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MKL/GEL
MKL/GEL: 1 MKL = 0.4044 GEL; 2025/10/05 15:39:27
Trong 1D vừa qua, Merkle Trade đã thay đổi +3.64% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Merkle Trade(MKL) đã thay đổi +3.64% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành MKL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MKL sang GEL: Biến động và thay đổi giá của Merkle Trade/GEL
Giá Merkle Trade cao nhất theo GEL 7 ngày qua là 0.4077 GEL trong khi giá Merkle Trade thấp nhất theo GEL trong 7 ngày qua là 0.2595 GEL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Merkle Trade theo GEL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MKL theo GEL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3434 GEL | 0.4077 GEL | 0.4109 GEL | 0.4109 GEL |
Thấp | 0.3270 GEL | 0.2595 GEL | 0.1453 GEL | 0.1453 GEL |
Bình thường | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.64% | +19.44% | +95.66% | +55.99% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MKL (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MKL bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MKL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Merkle Trade
Số liệu thị trường MKL sang GEL
MKL/GEL:
₾0.4044
Khối lượng MKL 24 giờ:
₾28,444.54
Vốn hóa thị trường MKL:
--
Nguồn cung lưu hành MKL:
0 MKL
Tỷ giá MKL sang GEL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Merkle Trade thành Lari Georgia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Merkle Trade là ₾0.4044 mỗi MKL, với tổng vốn hoá thị trường của ₾0 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MKL. Khối lượng giao dịch của Merkle Trade đã thay đổi +12.08% (₾3,065.85 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MKL là ₾25,378.69.
Thông tin thêm về Merkle Trade trên Bitget
Thông tin Lari Georgia
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Merkle Trade phổ biến nhất là MKL sang GEL, trong đó mã của Merkle Trade là MKL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MKL sang GEL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MKL sang GEL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Merkle Trade phổ biến

MKL đến TWD
1 MKL thành NT$4.52 TWD
MKL đến GEL
1 MKL thành ₾0.4044 GEL

MKL đến CNY
1 MKL thành ¥1.06 CNY

MKL đến USD
1 MKL thành $0.1484 USD

MKL đến EUR
1 MKL thành €0.1264 EUR

MKL đến CAD
1 MKL thành C$0.2073 CAD

MKL đến KRW
1 MKL thành ₩208.9 KRW

MKL đến JPY
1 MKL thành ¥21.88 JPY

MKL đến GBP
1 MKL thành £0.1094 GBP

MKL đến BRL
1 MKL thành R$0.7921 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GEL

BTC đến GEL
1 BTC thành ₾334,991.11 GEL

ETH đến GEL
1 ETH thành ₾12,368.77 GEL

SOL đến GEL
1 SOL thành ₾628.19 GEL

DOGE đến GEL
1 DOGE thành ₾0.6992 GEL

SUI đến GEL
1 SUI thành ₾9.82 GEL

XRP đến GEL
1 XRP thành ₾8.19 GEL

SHIB đến GEL
1 SHIB thành ₾0.{4}3458 GEL

ADA đến GEL
1 ADA thành ₾2.33 GEL

LINK đến GEL
1 LINK thành ₾61.26 GEL

TUT đến GEL
1 TUT thành ₾0.2895 GEL
Bảng chuyển đổi từ MKL sang GEL
Tỷ giá hoán đổi của Merkle Trade đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MKL thành Lari Georgia đã thay đổi +19.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.64%, đạt mức cao nhất là 0.3434 GEL và mức thấp nhất là 0.3270 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 MKL là ₾0.2374 GEL , thay đổi +95.66% so với giá hiện tại. Merkle Trade đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +9.43% so với năm trước.
+₾
0.02945GEL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:39 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MKL | ₾0.2022 | ₾0.1962 | +3.64% |
1 MKL | ₾0.4044 | ₾0.3924 | +3.64% |
5 MKL | ₾2.02 | ₾1.96 | +3.64% |
10 MKL | ₾4.04 | ₾3.92 | +3.64% |
50 MKL | ₾20.22 | ₾19.62 | +3.64% |
100 MKL | ₾40.44 | ₾39.24 | +3.64% |
500 MKL | ₾202.22 | ₾196.22 | +3.64% |
1000 MKL | ₾404.43 | ₾392.45 | +3.64% |
Câu Hỏi Thường Gặp MKL/GEL
1 Merkle Trade bằng bao nhiêu GEL?
Hiện tại, giá 1 Merkle Trade (MKL) trong Lari Georgia (GEL) là ₾0.4044.
Tôi có thể mua bao nhiêu MKL với 1 GEL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.47 MKL đối với GEL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MKL sang GEL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MKL sang GEL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MKL bất kỳ sang GEL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GEL tương đương 12.36 MKL, trong khi 5 MKL sẽ có giá khoảng 2.02GEL.
Giá cao nhất của MKL/GEL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MKL tính theo GEL là ₾1.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MKL/GEL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Merkle Trade tính theo GEL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Merkle Trade (MKL) đã tăng 19.44%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Merkle Trade (MKL) đã tăng 95.66% so với Lari Georgia (GEL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MKL thành GEL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Merkle Trade và Lari Georgia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MKL/GEL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MKL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MKL/GEL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MKL/GEL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MKL/GEL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Merkle Trade và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Merkle Trade: MKL sang Đô la Mỹ (USD), MKL sang Euro (EUR), MKL sang Bảng Anh (GBP), MKL sang Đô la Canada (CAD), MKL sang Rupee Ấn Độ (INR), MKL sang Rupee Pakistan (PKR), MKL sang Real Brazil (BRL), MKL sang ...
Giá của Merkle Trade ở Mỹ là $0.1484 USD. Ngoài ra, giá của Merkle Trade là €0.1264 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1094 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2073 CAD ở Canada, ₹13.17 INR ở Ấn Độ, ₨41.75 PKR ở Pakistan, R$0.7921 BRL ở Brazil, ...
Cặp Merkle Trade phổ biến nhất là MKL sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 Merkle Trade (MKL) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.4044.
Giá của Merkle Trade ở Mỹ là $0.1484 USD. Ngoài ra, giá của Merkle Trade là €0.1264 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1094 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2073 CAD ở Canada, ₹13.17 INR ở Ấn Độ, ₨41.75 PKR ở Pakistan, R$0.7921 BRL ở Brazil, ...
Cặp Merkle Trade phổ biến nhất là MKL sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 Merkle Trade (MKL) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.4044.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.