Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86086.61 (-1.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam16(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86086.61 (-1.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam16(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86086.61 (-1.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam16(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MWT thành MNT
MWT/MNT: 1 MWT = 5,695.88 MNT. Giá chuyển đổi 1 META WEALTH (MWT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 5,695.88 MNT hôm nay.

MWT
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MWT/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi META WEALTH (MWT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MWT hiện có giá trị là 5,695.88 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MWT hiện có giá 5,695.88 MNT, nghĩa là mua 5 MWT sẽ mất 28,479.41 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.0001756 MWT và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.0008778 MWT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MWT sang MNT
Chuyển đổi MNT sang MWT
META WEALTH
Tugrik Mông Cổ
1 MWT
5,695.88 MNT
Đổi 1 MWT sang 5,695.88 MNT
2 MWT
11,391.76 MNT
Đổi 2 MWT sang 11,391.76 MNT
5 MWT
28,479.41 MNT
Đổi 5 MWT sang 28,479.41 MNT
10 MWT
56,958.81 MNT
Đổi 10 MWT sang 56,958.81 MNT
20 MWT
113,917.62 MNT
Đổi 20 MWT sang 113,917.62 MNT
50 MWT
284,794.05 MNT
Đổi 50 MWT sang 284,794.05 MNT
100 MWT
569,588.11 MNT
Đổi 100 MWT sang 569,588.11 MNT
200 MWT
1,139,176.21 MNT
Đổi 200 MWT sang 1,139,176.21 MNT
500 MWT
2,847,940.54 MNT
Đổi 500 MWT sang 2,847,940.54 MNT
1000 MWT
5,695,881.07 MNT
Đổi 1000 MWT sang 5,695,881.07 MNT
5000 MWT
28,479,405.36 MNT
Đổi 5000 MWT sang 28,479,405.36 MNT
10000 MWT
56,958,810.72 MNT
Đổi 10000 MWT sang 56,958,810.72 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MWT thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của META WEALTH tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MWT sang MNT, lên đến 10000 MWT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
META WEALTH
1 MNT
0.0001756 MWT
Đổi 1 MNT sang 0.0001756 MWT
10 MNT
0.001756 MWT
Đổi 10 MNT sang 0.001756 MWT
50 MNT
0.008778 MWT
Đổi 50 MNT sang 0.008778 MWT
100 MNT
0.01756 MWT
Đổi 100 MNT sang 0.01756 MWT
200 MNT
0.03511 MWT
Đổi 200 MNT sang 0.03511 MWT
500 MNT
0.08778 MWT
Đổi 500 MNT sang 0.08778 MWT
1000 MNT
0.1756 MWT
Đổi 1000 MNT sang 0.1756 MWT
2000 MNT
0.3511 MWT
Đổi 2000 MNT sang 0.3511 MWT
5000 MNT
0.8778 MWT
Đổi 5000 MNT sang 0.8778 MWT
10000 MNT
1.76 MWT
Đổi 10000 MNT sang 1.76 MWT
50000 MNT
8.78 MWT
Đổi 50000 MNT sang 8.78 MWT
100000 MNT
17.56 MWT
Đổi 100000 MNT sang 17.56 MWT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành MWT toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo META WEALTH đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang MWT, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MWT/MNT
MWT/MNT: 1 MWT = 5,695.88 MNT; 2025/12/17 23:21:08
Trong 1D vừa qua, META WEALTH đã thay đổi +0.01% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy META WEALTH(MWT) đã thay đổi +0.01% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành MWT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MWT sang MNT: Biến động và thay đổi giá của META WEALTH/MNT
Giá META WEALTH cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 5,704.55 MNT trong khi giá META WEALTH thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 5,693.27 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá META WEALTH theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MWT theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 5,704.55 MNT | 5,704.55 MNT | 5,704.55 MNT | 5,704.55 MNT |
Thấp | 5,693.27 MNT | 5,693.27 MNT | 5,693.27 MNT | 5,693.27 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.01% | +0.01% | -0.03% | -0.04% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MWT (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MWT bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MWT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin META WEALTH
Số liệu thị trường MWT sang MNT
MWT/MNT:
₮5,695.88
Khối lượng MWT 24 giờ:
₮9,488,996.08
Vốn hóa thị trường MWT:
--
Nguồn cung lưu hành MWT:
0 MWT
Tỷ giá MWT sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi META WEALTH thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của META WEALTH là ₮5,695.88 mỗi MWT, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MWT. Khối lượng giao dịch của META WEALTH đã thay đổi +32.92% (₮2,350,204.43 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MWT là ₮7,138,791.65.
Thông tin thêm về META WEALTH trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá META WEALTH phổ biến nhất là MWT sang MNT, trong đó mã của META WEALTH là MWT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87443.04 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2938.71 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.93 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 127.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74475.24 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65354.93 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120548.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 482729.30 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7908173.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MWT sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MWT sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi META WEALTH phổ biến

MWT đến TWD
1 MWT thành NT$50.34 TWD

MWT đến CNY
1 MWT thành ¥11.2 CNY

MWT đến USD
1 MWT thành $1.59 USD

MWT đến AUD
1 MWT thành AU$2.41 AUD

MWT đến EUR
1 MWT thành €1.35 EUR

MWT đến CAD
1 MWT thành C$2.19 CAD

MWT đến KRW
1 MWT thành ₩2,345.36 KRW

MWT đến JPY
1 MWT thành ¥247.45 JPY
MWT đến MNT
1 MWT thành ₮5,695.88 MNT

MWT đến GBP
1 MWT thành £1.19 GBP

MWT đến BRL
1 MWT thành R$8.78 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮308,739,597.95 MNT

ETH đến MNT
1 ETH thành ₮10,129,505.98 MNT

SOL đến MNT
1 SOL thành ₮440,819.7 MNT

XRP đến MNT
1 XRP thành ₮6,679.72 MNT

BNB đến MNT
1 BNB thành ₮3,016,182.84 MNT

RAVE đến MNT
1 RAVE thành ₮1,382 MNT

ESPORTS đến MNT
1 ESPORTS thành ₮1,468.14 MNT

DOGE đến MNT
1 DOGE thành ₮452.42 MNT

HYPE đến MNT
1 HYPE thành ₮88,655.85 MNT

ADA đến MNT
1 ADA thành ₮1,315.75 MNT
Bảng chuyển đổi từ MWT sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của META WEALTH đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MWT thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +0.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 5,704.55 MNT và mức thấp nhất là 5,693.27 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 MWT là ₮-2.80 MNT , thay đổi -0.03% so với giá hiện tại. META WEALTH đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -0.04% so với năm trước.
+₮
2,116.53MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 23:21 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MWT | ₮2,847.94 | ₮2,847.77 | +0.01% |
1 MWT | ₮5,695.88 | ₮5,695.54 | +0.01% |
5 MWT | ₮28,479.41 | ₮28,477.68 | +0.01% |
10 MWT | ₮56,958.81 | ₮56,955.36 | +0.01% |
50 MWT | ₮284,794.05 | ₮284,776.81 | +0.01% |
100 MWT | ₮569,588.11 | ₮569,553.61 | +0.01% |
500 MWT | ₮2,847,940.54 | ₮2,847,768.06 | +0.01% |
1000 MWT | ₮5,695,881.07 | ₮5,695,536.11 | +0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp MWT/MNT
1 META WEALTH bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 META WEALTH (MWT) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮5,695.88.
Tôi có thể mua bao nhiêu MWT với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0001756 MWT đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MWT sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MWT sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MWT bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.0008778 MWT, trong khi 5 MWT sẽ có giá khoảng 28,479.41MNT.
Giá cao nhất của MWT/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MWT tính theo MNT là ₮529,793,214.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MWT/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của META WEALTH tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi META WEALTH (MWT) đã tăng 0.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi META WEALTH (MWT) đã giảm 0.03% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MWT thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa META WEALTH và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MWT/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MWT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MWT/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MWT/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MWT/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của META WEALTH và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp META WEALTH: MWT sang Đô la Mỹ (USD), MWT sang Euro (EUR), MWT sang Bảng Anh (GBP), MWT sang Đô la Canada (CAD), MWT sang Rupee Ấn Độ (INR), MWT sang Rupee Pakistan (PKR), MWT sang Real Brazil (BRL), MWT sang ...
Giá của META WEALTH ở Mỹ là $1.59 USD. Ngoài ra, giá của META WEALTH là €1.35 EUR ở khu vực đồng euro, £1.19 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.19 CAD ở Canada, ₹143.8 INR ở Ấn Độ, ₨445.43 PKR ở Pakistan, R$8.78 BRL ở Brazil, ...
Cặp META WEALTH phổ biến nhất là MWT sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 META WEALTH (MWT) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮5,695.88.
Giá của META WEALTH ở Mỹ là $1.59 USD. Ngoài ra, giá của META WEALTH là €1.35 EUR ở khu vực đồng euro, £1.19 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.19 CAD ở Canada, ₹143.8 INR ở Ấn Độ, ₨445.43 PKR ở Pakistan, R$8.78 BRL ở Brazil, ...
Cặp META WEALTH phổ biến nhất là MWT sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 META WEALTH (MWT) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮5,695.88.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.







































