Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi MWT thành OMR

MWT/OMR: 1 MWT = 0.6113 OMR. Giá chuyển đổi 1 META WEALTH (MWT) thành Rial Oman (OMR) là 0.6113 OMR hôm nay.
MWT
MWT
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MWT/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi META WEALTH (MWT) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MWT hiện có giá trị là 0.6113 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MWT hiện có giá 0.6113 OMR, nghĩa là mua 5 MWT sẽ mất 3.06 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 1.64 MWT và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 8.18 MWT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MWT sang OMR

Chuyển đổi OMR sang MWT

META WEALTH
Rial Oman
1 MWT
0.6113  OMR
Đổi 1 MWT sang 0.6113 OMR
2 MWT
1.22  OMR
Đổi 2 MWT sang 1.22 OMR
5 MWT
3.06  OMR
Đổi 5 MWT sang 3.06 OMR
10 MWT
6.11  OMR
Đổi 10 MWT sang 6.11 OMR
20 MWT
12.23  OMR
Đổi 20 MWT sang 12.23 OMR
50 MWT
30.56  OMR
Đổi 50 MWT sang 30.56 OMR
100 MWT
61.13  OMR
Đổi 100 MWT sang 61.13 OMR
200 MWT
122.25  OMR
Đổi 200 MWT sang 122.25 OMR
500 MWT
305.63  OMR
Đổi 500 MWT sang 305.63 OMR
1000 MWT
611.25  OMR
Đổi 1000 MWT sang 611.25 OMR
5000 MWT
3,056.26  OMR
Đổi 5000 MWT sang 3,056.26 OMR
10000 MWT
6,112.51  OMR
Đổi 10000 MWT sang 6,112.51 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MWT thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của META WEALTH tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MWT sang OMR, lên đến 10000 MWT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
META WEALTH
1 OMR
1.64 MWT
Đổi 1 OMR sang 1.64 MWT
10 OMR
16.36 MWT
Đổi 10 OMR sang 16.36 MWT
50 OMR
81.8 MWT
Đổi 50 OMR sang 81.8 MWT
100 OMR
163.6 MWT
Đổi 100 OMR sang 163.6 MWT
200 OMR
327.2 MWT
Đổi 200 OMR sang 327.2 MWT
500 OMR
817.99 MWT
Đổi 500 OMR sang 817.99 MWT
1000 OMR
1,635.99 MWT
Đổi 1000 OMR sang 1,635.99 MWT
2000 OMR
3,271.98 MWT
Đổi 2000 OMR sang 3,271.98 MWT
5000 OMR
8,179.94 MWT
Đổi 5000 OMR sang 8,179.94 MWT
10000 OMR
16,359.88 MWT
Đổi 10000 OMR sang 16,359.88 MWT
50000 OMR
81,799.39 MWT
Đổi 50000 OMR sang 81,799.39 MWT
100000 OMR
163,598.79 MWT
Đổi 100000 OMR sang 163,598.79 MWT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành MWT toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo META WEALTH đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang MWT, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MWT/OMR

MWT/OMR: 1 MWT = 0.6113 OMR; 2025/12/17 19:46:34
Trong 1D vừa qua, META WEALTH đã thay đổi -0.04% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy META WEALTH(MWT) đã thay đổi -0.04% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành MWT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MWT sang OMR: Biến động và thay đổi giá của META WEALTH/OMR

Giá META WEALTH cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.6122 OMR trong khi giá META WEALTH thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.6110 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá META WEALTH theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MWT theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.6122 OMR
0.6122 OMR
0.6122 OMR
0.6122 OMR
Thấp
0.6110 OMR
0.6110 OMR
0.6110 OMR
0.6110 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.04%
-0.00%
-0.06%
+0.02%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MWT (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MWT bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MWT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin META WEALTH

Số liệu thị trường MWT sang OMR

MWT/OMR:
ر.ع.0.6113
Khối lượng MWT 24 giờ:
ر.ع.966.82
Vốn hóa thị trường MWT:
--
Nguồn cung lưu hành MWT:
0 MWT

Tỷ giá MWT sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi META WEALTH thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của META WEALTH là ر.ع.0.6113 mỗi MWT, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MWT. Khối lượng giao dịch của META WEALTH đã thay đổi +23.81% (ر.ع.185.93 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MWT là ر.ع.780.88.

Thông tin thêm về META WEALTH trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá META WEALTH phổ biến nhất là MWT sang OMR, trong đó mã của META WEALTH là MWT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87443.04 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2938.71 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.93 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.89 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74422.77 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65302.46 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 120557.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483262.70 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7908357.28 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MWT sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MWT sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi META WEALTH phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MWT đến TWD
1 MWT thành NT$50.06 TWD
popular info Rial Oman
MWT đến OMR
1 MWT thành ر.ع.0.6113 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MWT đến CNY
1 MWT thành ¥11.2 CNY
popular info Đô la Mỹ
MWT đến USD
1 MWT thành $1.59 USD
popular info Đô la Úc
MWT đến AUD
1 MWT thành AU$2.41 AUD
popular info Euro
MWT đến EUR
1 MWT thành €1.35 EUR
popular info Đô la Canada
MWT đến CAD
1 MWT thành C$2.19 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MWT đến KRW
1 MWT thành ₩2,348.1 KRW
popular info Yên Nhật
MWT đến JPY
1 MWT thành ¥247.38 JPY
popular info Bảng Anh
MWT đến GBP
1 MWT thành £1.19 GBP
popular info Real Brazil
MWT đến BRL
1 MWT thành R$8.79 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Midnight
NIGHT đến OMR
1 NIGHT thành ر.ع.0.02410 OMR
other assets BNB
BNB đến OMR
1 BNB thành ر.ع.321.58 OMR
other assets RaveDAO
RAVE đến OMR
1 RAVE thành ر.ع.0.1451 OMR
other assets Yooldo
ESPORTS đến OMR
1 ESPORTS thành ر.ع.0.1579 OMR
other assets Humanity Protocol
H đến OMR
1 H thành ر.ع.0.03793 OMR
other assets Hyperliquid
HYPE đến OMR
1 HYPE thành ر.ع.9.6 OMR
other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.32,935.78 OMR
other assets PancakeSwap
CAKE đến OMR
1 CAKE thành ر.ع.0.7100 OMR
other assets Pi
PI đến OMR
1 PI thành ر.ع.0.07599 OMR
other assets Power Protocol
POWER đến OMR
1 POWER thành ر.ع.0.1410 OMR

Bảng chuyển đổi từ MWT sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của META WEALTH đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MWT thành Rial Oman đã thay đổi -0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.04%, đạt mức cao nhất là 0.6122 OMR và mức thấp nhất là 0.6110 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 MWT là ر.ع.-0.00 OMR , thay đổi -0.06% so với giá hiện tại. META WEALTH đã thay đổi
+ر.ع.
0.2271OMR
, tương đương mức thay đổi +0.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:46 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MWT
ر.ع.0.3056ر.ع.0.3057
-0.04%
1 MWT
ر.ع.0.6113ر.ع.0.6115
-0.04%
5 MWT
ر.ع.3.06ر.ع.3.06
-0.04%
10 MWT
ر.ع.6.11ر.ع.6.11
-0.04%
50 MWT
ر.ع.30.56ر.ع.30.57
-0.04%
100 MWT
ر.ع.61.13ر.ع.61.15
-0.04%
500 MWT
ر.ع.305.63ر.ع.305.74
-0.04%
1000 MWT
ر.ع.611.25ر.ع.611.48
-0.04%

Câu Hỏi Thường Gặp MWT/OMR

1 META WEALTH bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 META WEALTH (MWT) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.6113.
Tôi có thể mua bao nhiêu MWT với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.64 MWT đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MWT sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MWT sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MWT bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 8.18 MWT, trong khi 5 MWT sẽ có giá khoảng 3.06OMR.
Giá cao nhất của MWT/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MWT tính theo OMR là ر.ع.56,852.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MWT/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của META WEALTH tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi META WEALTH (MWT) đã giảm 0.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi META WEALTH (MWT) đã giảm 0.06% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MWT thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa META WEALTH và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MWT/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MWT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MWT/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MWT/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MWT/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của META WEALTH và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp META WEALTH: MWT sang Đô la Mỹ (USD), MWT sang Euro (EUR), MWT sang Bảng Anh (GBP), MWT sang Đô la Canada (CAD), MWT sang Rupee Ấn Độ (INR), MWT sang Rupee Pakistan (PKR), MWT sang Real Brazil (BRL), MWT sang ...
Giá của META WEALTH ở Mỹ là $1.59 USD. Ngoài ra, giá của META WEALTH là €1.35 EUR ở khu vực đồng euro, £1.19 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.19 CAD ở Canada, ₹143.81 INR ở Ấn Độ, ₨445.68 PKR ở Pakistan, R$8.79 BRL ở Brazil, ...
Cặp META WEALTH phổ biến nhất là MWT sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 META WEALTH (MWT) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.6113.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.