Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi MWT thành TTD

MWT/TTD: 1 MWT = 10.78 TTD. Giá chuyển đổi 1 META WEALTH (MWT) thành Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là 10.78 TTD hôm nay.
MWT
MWT
TTD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MWT/TTD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi META WEALTH (MWT) thành Đô la Trinidad và Tobago (TTD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MWT hiện có giá trị là 10.78 TTD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MWT hiện có giá 10.78 TTD, nghĩa là mua 5 MWT sẽ mất 53.9 TTD. Tương tự, TT$1 TTD có thể được chuyển đổi thành 0.09277 MWT và TT$50 TTD có thể được chuyển đổi thành 0.4638 MWT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MWT sang TTD

Chuyển đổi TTD sang MWT

META WEALTH
Đô la Trinidad và Tobago
1 MWT
10.78  TTD
Đổi 1 MWT sang 10.78 TTD
2 MWT
21.56  TTD
Đổi 2 MWT sang 21.56 TTD
5 MWT
53.9  TTD
Đổi 5 MWT sang 53.9 TTD
10 MWT
107.8  TTD
Đổi 10 MWT sang 107.8 TTD
20 MWT
215.59  TTD
Đổi 20 MWT sang 215.59 TTD
50 MWT
538.98  TTD
Đổi 50 MWT sang 538.98 TTD
100 MWT
1,077.96  TTD
Đổi 100 MWT sang 1,077.96 TTD
200 MWT
2,155.92  TTD
Đổi 200 MWT sang 2,155.92 TTD
500 MWT
5,389.79  TTD
Đổi 500 MWT sang 5,389.79 TTD
1000 MWT
10,779.59  TTD
Đổi 1000 MWT sang 10,779.59 TTD
5000 MWT
53,897.94  TTD
Đổi 5000 MWT sang 53,897.94 TTD
10000 MWT
107,795.88  TTD
Đổi 10000 MWT sang 107,795.88 TTD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MWT thành TTD toàn diện, cho thấy giá trị của META WEALTH tính theo Đô la Trinidad và Tobago đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MWT sang TTD, lên đến 10000 MWT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Trinidad và Tobago
META WEALTH
1 TTD
0.09277 MWT
Đổi 1 TTD sang 0.09277 MWT
10 TTD
0.9277 MWT
Đổi 10 TTD sang 0.9277 MWT
50 TTD
4.64 MWT
Đổi 50 TTD sang 4.64 MWT
100 TTD
9.28 MWT
Đổi 100 TTD sang 9.28 MWT
200 TTD
18.55 MWT
Đổi 200 TTD sang 18.55 MWT
500 TTD
46.38 MWT
Đổi 500 TTD sang 46.38 MWT
1000 TTD
92.77 MWT
Đổi 1000 TTD sang 92.77 MWT
2000 TTD
185.54 MWT
Đổi 2000 TTD sang 185.54 MWT
5000 TTD
463.84 MWT
Đổi 5000 TTD sang 463.84 MWT
10000 TTD
927.68 MWT
Đổi 10000 TTD sang 927.68 MWT
50000 TTD
4,638.4 MWT
Đổi 50000 TTD sang 4,638.4 MWT
100000 TTD
9,276.79 MWT
Đổi 100000 TTD sang 9,276.79 MWT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TTD thành MWT toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Trinidad và Tobago tính theo META WEALTH đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TTD sang MWT, lên đến 100000 TTD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MWT/TTD

MWT/TTD: 1 MWT = 10.78 TTD; 2025/12/17 19:46:47
Trong 1D vừa qua, META WEALTH đã thay đổi -0.04% thành TTD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy META WEALTH(MWT) đã thay đổi -0.04% thành TTD trong khi đó Đô la Trinidad và Tobago(TTD) đã thay đổi % thành MWT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MWT sang TTD: Biến động và thay đổi giá của META WEALTH/TTD

Giá META WEALTH cao nhất theo TTD 7 ngày qua là 10.8 TTD trong khi giá META WEALTH thấp nhất theo TTD trong 7 ngày qua là 10.78 TTD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá META WEALTH theo TTD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MWT theo TTD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
10.8 TTD
10.8 TTD
10.8 TTD
10.8 TTD
Thấp
10.78 TTD
10.78 TTD
10.78 TTD
10.78 TTD
Bình thường
0 TTD
0 TTD
0 TTD
0 TTD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.04%
-0.00%
-0.06%
+0.02%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MWT (hoặc USDT) bằng TTD (Trinidad and Tobago Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MWT bằng TTD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MWT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin META WEALTH

Số liệu thị trường MWT sang TTD

MWT/TTD:
TT$10.78
Khối lượng MWT 24 giờ:
TT$17,050.07
Vốn hóa thị trường MWT:
--
Nguồn cung lưu hành MWT:
0 MWT

Tỷ giá MWT sang TTD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi META WEALTH thành Đô la Trinidad và Tobago đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của META WEALTH là TT$10.78 mỗi MWT, với tổng vốn hoá thị trường của TT$0 TTD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MWT. Khối lượng giao dịch của META WEALTH đã thay đổi +23.81% (TT$3,278.96 TTD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MWT là TT$13,771.12.

Thông tin thêm về META WEALTH trên Bitget

Thông tin Đô la Trinidad và Tobago

Thông tin v Đng đô la Trinidad và Tobago (TTD)

Đng đô la Trinidad và Tobago (TTD), đưc gii thiu vào năm 1964, không ch là tin t chính thc ca Trinidad và Tobago mà còn đi din cho s đa dng văn hóa và lch s phát trin kinh tế ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TTD và đưc ký hiu là TT$. Thay thế đng Đô la Tây n ca Anh, đng đô la Trinidad và Tobago đưc ra mt ngay sau khi đt nưc giành đưc đc lp, đánh du ct mc quan trng khi đt đưc ch quyn kinh tế.

Bi cnh lch s

S ra đi ca đng đô la Trinidad và Tobago là bưc phát trin quan trng trong thi k sau đc lp Trinidad và Tobago. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa ca đt nưc và là công c đt nn móng cho mt h thng tin t đc lp. Đng đô la Trinidad và Tobago là biu hin ca khát vng xây dng nn kinh tế mnh m và đa dng ca quc gia mi.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng đô la Trinidad và Tobago phn ánh lch s phong phú, di sn văn hóa và v đp t nhiên ca đt nưc. Tin giy và tin xu có hình nh ca các nhân vt lch s ln, đng vt hoang dã bn đa và các đa danh. Nhng thiết kế này không ch to điu kin thun li cho giao dch tài chính mà còn thut li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca quc gia, thúc đy bn sc và nim t hào.

Vai trò kinh tế

Đng đô la Trinidad và Tobago có vai trò trung tâm trong nn kinh tế quc gia, ch yếu đưc thúc đy bi sn xut du m và khí đt t nhiên. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các lĩnh vc quan trng, bao gm du lch, sn xut và dch v, cho phép thương mi và đu tư. S n đnh ca đng Manat là rt quan trng đi vi sc khe kinh tế ca đt nưc và lòng tin ca nhà đu tư.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Trinidad và Tobago, đng đô la này đã phi đi mt vi nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và mt giá tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng nhm n đnh tin t và kim soát lm phát, h tr tăng trưng kinh tế bn vng và duy trì nim tin ca công chúng.

Thương mi quc tế và đng đô la Trinidad và Tobago

Trong thương mi quc tế, giá tr ca đng đô la là rt quan trng, đc bit đi vi xut khu ca Trinidad và Tobago như du m, hóa du và khí t nhiên hóa lng. Mt đng đô la n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Trinidad và Tobago sng c ngoài, đc bit là Hoa K, Canada và Anh, là mt ngun kiu hi quan trng. Nhng khon kiu hi này, đưc chuyn đi thành Đô la, h tr nhiu h gia đình và đóng góp cho nn kinh tế quc dân.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá META WEALTH phổ biến nhất là MWT sang TTD, trong đó mã của META WEALTH là MWT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TTD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87443.04 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2938.71 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.93 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.89 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74422.77 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65302.46 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 120557.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483262.70 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7908357.28 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MWT sang TTD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MWT sang TTD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi META WEALTH phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MWT đến TWD
1 MWT thành NT$50.06 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MWT đến CNY
1 MWT thành ¥11.2 CNY
popular info Đô la Mỹ
MWT đến USD
1 MWT thành $1.59 USD
popular info Đô la Úc
MWT đến AUD
1 MWT thành AU$2.41 AUD
popular info Euro
MWT đến EUR
1 MWT thành €1.35 EUR
popular info Đô la Canada
MWT đến CAD
1 MWT thành C$2.19 CAD
popular info Đô la Trinidad và Tobago
MWT đến TTD
1 MWT thành TT$10.78 TTD
popular info Won Hàn Quốc
MWT đến KRW
1 MWT thành ₩2,348.1 KRW
popular info Yên Nhật
MWT đến JPY
1 MWT thành ¥247.38 JPY
popular info Bảng Anh
MWT đến GBP
1 MWT thành £1.19 GBP
popular info Real Brazil
MWT đến BRL
1 MWT thành R$8.79 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TTD

other assets Midnight
NIGHT đến TTD
1 NIGHT thành TT$0.4250 TTD
other assets BNB
BNB đến TTD
1 BNB thành TT$5,671.15 TTD
other assets RaveDAO
RAVE đến TTD
1 RAVE thành TT$2.56 TTD
other assets Yooldo
ESPORTS đến TTD
1 ESPORTS thành TT$2.78 TTD
other assets Humanity Protocol
H đến TTD
1 H thành TT$0.6689 TTD
other assets Hyperliquid
HYPE đến TTD
1 HYPE thành TT$169.36 TTD
other assets Bitcoin
BTC đến TTD
1 BTC thành TT$580,831.61 TTD
other assets PancakeSwap
CAKE đến TTD
1 CAKE thành TT$12.52 TTD
other assets Pi
PI đến TTD
1 PI thành TT$1.34 TTD
other assets Power Protocol
POWER đến TTD
1 POWER thành TT$2.49 TTD

Bảng chuyển đổi từ MWT sang TTD

Tỷ giá hoán đổi của META WEALTH đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MWT thành Đô la Trinidad và Tobago đã thay đổi -0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.04%, đạt mức cao nhất là 10.8 TTD và mức thấp nhất là 10.78 TTD . Một tháng trước, giá trị của 1 MWT là TT$-0.00 TTD , thay đổi -0.06% so với giá hiện tại. META WEALTH đã thay đổi
+TT$
4TTD
, tương đương mức thay đổi +0.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:46 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MWT
TT$5.39TT$5.39
-0.04%
1 MWT
TT$10.78TT$10.78
-0.04%
5 MWT
TT$53.9TT$53.92
-0.04%
10 MWT
TT$107.8TT$107.84
-0.04%
50 MWT
TT$538.98TT$539.18
-0.04%
100 MWT
TT$1,077.96TT$1,078.36
-0.04%
500 MWT
TT$5,389.79TT$5,391.78
-0.04%
1000 MWT
TT$10,779.59TT$10,783.57
-0.04%

Câu Hỏi Thường Gặp MWT/TTD

1 META WEALTH bằng bao nhiêu TTD?
Hiện tại, giá 1 META WEALTH (MWT) trong Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là TT$10.78.
Tôi có thể mua bao nhiêu MWT với 1 TTD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09277 MWT đối với TTD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MWT sang TTD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MWT sang TTD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MWT bất kỳ sang TTD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TTD tương đương 0.4638 MWT, trong khi 5 MWT sẽ có giá khoảng 53.9TTD.
Giá cao nhất của MWT/TTD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MWT tính theo TTD là TT$1,002,601.29. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MWT/TTD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của META WEALTH tính theo TTD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi META WEALTH (MWT) đã giảm 0.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi META WEALTH (MWT) đã giảm 0.06% so với Đô la Trinidad và Tobago (TTD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MWT thành TTD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa META WEALTH và Đô la Trinidad và Tobago, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MWT/TTD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MWT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MWT/TTD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MWT/TTD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MWT/TTD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của META WEALTH và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp META WEALTH: MWT sang Đô la Mỹ (USD), MWT sang Euro (EUR), MWT sang Bảng Anh (GBP), MWT sang Đô la Canada (CAD), MWT sang Rupee Ấn Độ (INR), MWT sang Rupee Pakistan (PKR), MWT sang Real Brazil (BRL), MWT sang ...
Giá của META WEALTH ở Mỹ là $1.59 USD. Ngoài ra, giá của META WEALTH là €1.35 EUR ở khu vực đồng euro, £1.19 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.19 CAD ở Canada, ₹143.81 INR ở Ấn Độ, ₨445.68 PKR ở Pakistan, R$8.79 BRL ở Brazil, ...
Cặp META WEALTH phổ biến nhất là MWT sang Đô la Trinidad và Tobago(TTD). Giá của 1 META WEALTH (MWT) ở Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là TT$10.78.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.