Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123388.30 (+1.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123388.30 (+1.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123388.30 (+1.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MCT thành IDR
MCT/IDR: 1 MCT = 21,248 IDR. Giá chuyển đổi 1 Metacraft (MCT) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 21,248 IDR hôm nay.

MCT
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MCT/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Metacraft (MCT) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MCT hiện có giá trị là 21,248 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MCT hiện có giá 21,248 IDR, nghĩa là mua 5 MCT sẽ mất 106,239.99 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{4}4706 MCT và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.0002353 MCT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MCT sang IDR
Chuyển đổi IDR sang MCT
Metacraft
Rupiah Indonesia
1 MCT
21,248 IDR
Đổi 1 MCT sang 21,248 IDR
2 MCT
42,496 IDR
Đổi 2 MCT sang 42,496 IDR
5 MCT
106,239.99 IDR
Đổi 5 MCT sang 106,239.99 IDR
10 MCT
212,479.99 IDR
Đổi 10 MCT sang 212,479.99 IDR
20 MCT
424,959.98 IDR
Đổi 20 MCT sang 424,959.98 IDR
50 MCT
1,062,399.94 IDR
Đổi 50 MCT sang 1,062,399.94 IDR
100 MCT
2,124,799.89 IDR
Đổi 100 MCT sang 2,124,799.89 IDR
200 MCT
4,249,599.78 IDR
Đổi 200 MCT sang 4,249,599.78 IDR
500 MCT
10,623,999.44 IDR
Đổi 500 MCT sang 10,623,999.44 IDR
1000 MCT
21,247,998.88 IDR
Đổi 1000 MCT sang 21,247,998.88 IDR
5000 MCT
106,239,994.41 IDR
Đổi 5000 MCT sang 106,239,994.41 IDR
10000 MCT
212,479,988.82 IDR
Đổi 10000 MCT sang 212,479,988.82 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MCT thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Metacraft tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MCT sang IDR, lên đến 10000 MCT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Metacraft
1 IDR
0.{4}4706 MCT
Đổi 1 IDR sang 0.{4}4706 MCT
10 IDR
0.0004706 MCT
Đổi 10 IDR sang 0.0004706 MCT
50 IDR
0.002353 MCT
Đổi 50 IDR sang 0.002353 MCT
100 IDR
0.004706 MCT
Đổi 100 IDR sang 0.004706 MCT
200 IDR
0.009413 MCT
Đổi 200 IDR sang 0.009413 MCT
500 IDR
0.02353 MCT
Đổi 500 IDR sang 0.02353 MCT
1000 IDR
0.04706 MCT
Đổi 1000 IDR sang 0.04706 MCT
2000 IDR
0.09413 MCT
Đổi 2000 IDR sang 0.09413 MCT
5000 IDR
0.2353 MCT
Đổi 5000 IDR sang 0.2353 MCT
10000 IDR
0.4706 MCT
Đổi 10000 IDR sang 0.4706 MCT
50000 IDR
2.35 MCT
Đổi 50000 IDR sang 2.35 MCT
100000 IDR
4.71 MCT
Đổi 100000 IDR sang 4.71 MCT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành MCT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Metacraft đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang MCT, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MCT/IDR
MCT/IDR: 1 MCT = 21,248 IDR; 2025/10/05 11:47:01
Trong 1D vừa qua, Metacraft đã thay đổi -7.57% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metacraft(MCT) đã thay đổi -7.57% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành MCT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MCT sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Metacraft/IDR
Giá Metacraft cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 34,251.46 IDR trong khi giá Metacraft thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 19,318.76 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Metacraft theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MCT theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 28,000 IDR | 34,251.46 IDR | 34,654.07 IDR | 34,654.07 IDR |
Thấp | 20,215 IDR | 19,318.76 IDR | 12,206.05 IDR | 12,206.05 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.57% | -31.16% | +29.97% | -15.46% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MCT (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MCT bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MCT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Metacraft
Số liệu thị trường MCT sang IDR
MCT/IDR:
Rp21,248
Khối lượng MCT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MCT:
--
Nguồn cung lưu hành MCT:
0 MCT
Tỷ giá MCT sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Metacraft thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Metacraft là Rp21,248 mỗi MCT, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MCT. Khối lượng giao dịch của Metacraft đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MCT là Rp0.
Thông tin thêm về Metacraft trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metacraft phổ biến nhất là MCT sang IDR, trong đó mã của Metacraft là MCT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MCT sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MCT sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Metacraft phổ biến

MCT đến TWD
1 MCT thành NT$39.05 TWD

MCT đến CNY
1 MCT thành ¥9.14 CNY

MCT đến USD
1 MCT thành $1.28 USD
MCT đến IDR
1 MCT thành Rp21,248 IDR

MCT đến EUR
1 MCT thành €1.09 EUR

MCT đến CAD
1 MCT thành C$1.79 CAD

MCT đến KRW
1 MCT thành ₩1,805.46 KRW

MCT đến JPY
1 MCT thành ¥189.12 JPY

MCT đến GBP
1 MCT thành £0.9452 GBP

MCT đến BRL
1 MCT thành R$6.85 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

TUT đến IDR
1 TUT thành Rp1,694.56 IDR

LIGHT đến IDR
1 LIGHT thành Rp14,135.77 IDR

NUMI đến IDR
1 NUMI thành Rp1,272.04 IDR

RICE đến IDR
1 RICE thành Rp2,410.19 IDR

ARIA đến IDR
1 ARIA thành Rp3,132.91 IDR

TAKE đến IDR
1 TAKE thành Rp3,365.93 IDR

TWT đến IDR
1 TWT thành Rp23,509.74 IDR

ZEC đến IDR
1 ZEC thành Rp2,458,178.7 IDR

LAZIO đến IDR
1 LAZIO thành Rp18,014.8 IDR

ASP đến IDR
1 ASP thành Rp2,037.34 IDR
Bảng chuyển đổi từ MCT sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Metacraft đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MCT thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -31.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.57%, đạt mức cao nhất là 28,000 IDR và mức thấp nhất là 20,215 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 MCT là Rp16,350.09 IDR , thay đổi +29.97% so với giá hiện tại. Metacraft đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +46.01% so với năm trước.
+Rp
6,693.46IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:47 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MCT | Rp10,624 | Rp11,493.5 | -7.57% |
1 MCT | Rp21,248 | Rp22,987 | -7.57% |
5 MCT | Rp106,239.99 | Rp114,935 | -7.57% |
10 MCT | Rp212,479.99 | Rp229,869.99 | -7.57% |
50 MCT | Rp1,062,399.94 | Rp1,149,349.96 | -7.57% |
100 MCT | Rp2,124,799.89 | Rp2,298,699.92 | -7.57% |
500 MCT | Rp10,623,999.44 | Rp11,493,499.61 | -7.57% |
1000 MCT | Rp21,247,998.88 | Rp22,986,999.23 | -7.57% |
Câu Hỏi Thường Gặp MCT/IDR
1 Metacraft bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Metacraft (MCT) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp21,248.
Tôi có thể mua bao nhiêu MCT với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}4706 MCT đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MCT sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MCT sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MCT bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.0002353 MCT, trong khi 5 MCT sẽ có giá khoảng 106,239.99IDR.
Giá cao nhất của MCT/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MCT tính theo IDR là Rp184,458.09. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MCT/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Metacraft tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Metacraft (MCT) đã giảm 31.16%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Metacraft (MCT) đã tăng 29.97% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MCT thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Metacraft và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MCT/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MCT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MCT/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MCT/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MCT/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Metacraft và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Metacraft: MCT sang Đô la Mỹ (USD), MCT sang Euro (EUR), MCT sang Bảng Anh (GBP), MCT sang Đô la Canada (CAD), MCT sang Rupee Ấn Độ (INR), MCT sang Rupee Pakistan (PKR), MCT sang Real Brazil (BRL), MCT sang ...
Giá của Metacraft ở Mỹ là $1.28 USD. Ngoài ra, giá của Metacraft là €1.09 EUR ở khu vực đồng euro, £0.9452 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.79 CAD ở Canada, ₹113.82 INR ở Ấn Độ, ₨360.82 PKR ở Pakistan, R$6.85 BRL ở Brazil, ...
Cặp Metacraft phổ biến nhất là MCT sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Metacraft (MCT) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp21,248.
Giá của Metacraft ở Mỹ là $1.28 USD. Ngoài ra, giá của Metacraft là €1.09 EUR ở khu vực đồng euro, £0.9452 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.79 CAD ở Canada, ₹113.82 INR ở Ấn Độ, ₨360.82 PKR ở Pakistan, R$6.85 BRL ở Brazil, ...
Cặp Metacraft phổ biến nhất là MCT sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Metacraft (MCT) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp21,248.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.