Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.88%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87750.00 (-0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.88%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87750.00 (-0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.88%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87750.00 (-0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MEV thành JPY
MEV/JPY: 1 MEV = 0.4361 JPY. Giá chuyển đổi 1 MEVerse (MEV) thành Yên Nhật (JPY) là 0.4361 JPY hôm nay.

MEV
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MEV/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MEVerse (MEV) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MEV hiện có giá trị là 0.4361 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MEV hiện có giá 0.4361 JPY, nghĩa là mua 5 MEV sẽ mất 2.18 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 2.29 MEV và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 11.47 MEV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MEV sang JPY
Chuyển đổi JPY sang MEV
MEVerse
Yên Nhật
1 MEV
0.4361 JPY
Đổi 1 MEV sang 0.4361 JPY
2 MEV
0.8721 JPY
Đổi 2 MEV sang 0.8721 JPY
5 MEV
2.18 JPY
Đổi 5 MEV sang 2.18 JPY
10 MEV
4.36 JPY
Đổi 10 MEV sang 4.36 JPY
20 MEV
8.72 JPY
Đổi 20 MEV sang 8.72 JPY
50 MEV
21.8 JPY
Đổi 50 MEV sang 21.8 JPY
100 MEV
43.61 JPY
Đổi 100 MEV sang 43.61 JPY
200 MEV
87.21 JPY
Đổi 200 MEV sang 87.21 JPY
500 MEV
218.03 JPY
Đổi 500 MEV sang 218.03 JPY
1000 MEV
436.05 JPY
Đổi 1000 MEV sang 436.05 JPY
5000 MEV
2,180.26 JPY
Đổi 5000 MEV sang 2,180.26 JPY
10000 MEV
4,360.52 JPY
Đổi 10000 MEV sang 4,360.52 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MEV thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của MEVerse tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MEV sang JPY, lên đến 10000 MEV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
MEVerse
1 JPY
2.29 MEV
Đổi 1 JPY sang 2.29 MEV
10 JPY
22.93 MEV
Đổi 10 JPY sang 22.93 MEV
50 JPY
114.67 MEV
Đổi 50 JPY sang 114.67 MEV
100 JPY
229.33 MEV
Đổi 100 JPY sang 229.33 MEV
200 JPY
458.66 MEV
Đổi 200 JPY sang 458.66 MEV
500 JPY
1,146.65 MEV
Đổi 500 JPY sang 1,146.65 MEV
1000 JPY
2,293.3 MEV
Đổi 1000 JPY sang 2,293.3 MEV
2000 JPY
4,586.61 MEV
Đổi 2000 JPY sang 4,586.61 MEV
5000 JPY
11,466.52 MEV
Đổi 5000 JPY sang 11,466.52 MEV
10000 JPY
22,933.05 MEV
Đổi 10000 JPY sang 22,933.05 MEV
50000 JPY
114,665.24 MEV
Đổi 50000 JPY sang 114,665.24 MEV
100000 JPY
229,330.48 MEV
Đổi 100000 JPY sang 229,330.48 MEV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành MEV toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo MEVerse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang MEV, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MEV/JPY
MEV/JPY: 1 MEV = 0.4361 JPY; 2025/12/29 11:10:51
Trong 1D vừa qua, MEVerse đã thay đổi -4.60% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MEVerse(MEV) đã thay đổi -4.60% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành MEV trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MEV sang JPY: Biến động và thay đổi giá của MEVerse/JPY
Giá MEVerse cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.4763 JPY trong khi giá MEVerse thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.4092 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MEVerse theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MEV theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.4481 JPY | 0.4763 JPY | 0.5170 JPY | 0.8772 JPY |
Thấp | 0.4305 JPY | 0.4092 JPY | 0.3749 JPY | 0.3749 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.60% | +5.73% | -6.17% | -39.77% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MEV (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MEV bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MEV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MEVerse
Số liệu thị trường MEV sang JPY
MEV/JPY:
¥0.4361
Khối lượng MEV 24 giờ:
¥7,608,526.69
Vốn hóa thị trường MEV:
¥752,906,938.04
Nguồn cung lưu hành MEV:
1.73B MEV
Tỷ giá MEV sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MEVerse thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MEVerse là ¥0.4361 mỗi MEV, với tổng vốn hoá thị trường của ¥752,906,938.04 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,726,645,000 MEV. Khối lượng giao dịch của MEVerse đã thay đổi -62.71% (¥-12,793,934.65 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MEV là ¥20,402,461.34.
Thông tin thêm về MEVerse trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MEVerse phổ biến nhất là MEV sang JPY, trong đó mã của MEVerse là MEV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74634.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65167.77 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120288.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 489487.83 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7904119.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MEV sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn v à tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MEV sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MEVerse phổ biến
MEV đến TWD
1 MEV thành NT$0.08750 TWD
MEV đến CNY
1 MEV thành ¥0.01955 CNY
MEV đến USD
1 MEV thành $0.002789 USD
MEV đến AUD
1 MEV thành AU$0.004155 AUD
MEV đến EUR
1 MEV thành €0.002368 EUR
MEV đến CAD
1 MEV thành C$0.003817 CAD
MEV đến KRW
1 MEV thành ₩4 KRW
MEV đến JPY
1 MEV thành ¥0.4354 JPY
MEV đến GBP
1 MEV thành £0.002068 GBP
MEV đến BRL
1 MEV thành R$0.01553 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

BTC đến JPY
1 BTC thành ¥13,726,959.95 JPY

ETH đến JPY
1 ETH thành ¥463,898.24 JPY

SOL đến JPY
1 SOL thành ¥19,652.18 JPY

ZBT đến JPY
1 ZBT thành ¥27.91 JPY

XRP đến JPY
1 XRP thành ¥293.33 JPY

TAKE đến JPY
1 TAKE thành ¥67.46 JPY

LINK đến JPY
1 LINK thành ¥1,964.52 JPY

BNB đến JPY
1 BNB thành ¥133,390.05 JPY

ZKC đến JPY
1 ZKC thành ¥20.21 JPY

GMT đến JPY
1 GMT thành ¥2.57 JPY
Bảng chuyển đổi từ MEV sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của MEVerse đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MEV thành Yên Nhật đã thay đổi +5.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.60%, đạt mức cao nhất là 0.4481 JPY và mức thấp nhất là 0.4305 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 MEV là ¥0.4644 JPY , thay đổi -6.17% so với giá hiện tại. MEVerse đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -29.03% so với năm trước.
-¥
0.1764JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 11:10 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MEV | ¥0.2180 | ¥0.2284 | -4.60% |
1 MEV | ¥0.4361 | ¥0.4569 | -4.60% |
5 MEV | ¥2.18 | ¥2.28 | -4.60% |
10 MEV | ¥4.36 | ¥4.57 | -4.60% |
50 MEV | ¥21.8 | ¥22.84 | -4.60% |
100 MEV | ¥43.61 | ¥45.69 | -4.60% |
500 MEV | ¥218.03 | ¥228.43 | -4.60% |
1000 MEV | ¥436.05 | ¥456.87 | -4.60% |
Câu Hỏi Thường Gặp MEV/JPY
1 MEVerse bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 MEVerse (MEV) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.4361.
Tôi có thể mua bao nhiêu MEV với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.29 MEV đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MEV sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MEV sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MEV bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 11.47 MEV, trong khi 5 MEV sẽ có giá khoảng 2.18JPY.
Giá cao nhất của MEV/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MEV tính theo JPY là ¥4.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MEV/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MEVerse tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MEVerse (MEV) đã tăng 5.73%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MEVerse (MEV) đã giảm 6.17% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MEV thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MEVerse và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MEV/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MEV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MEV/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MEV/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt c ó thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MEV/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MEVerse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.






