Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88237.82 (+0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88237.82 (+0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88237.82 (+0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MEV thành MXN
MEV/MXN: 1 MEV = 0.05107 MXN. Giá chuyển đổi 1 MEVerse (MEV) thành Peso Mexico (MXN) là 0.05107 MXN hôm nay.

MEV
MXN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MEV/MXN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MEVerse (MEV) thành Peso Mexico (MXN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MEV hiện có giá trị là 0.05107 MXN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MEV hiện có giá 0.05107 MXN, nghĩa là mua 5 MEV sẽ mất 0.2554 MXN. Tương tự, Mex$1 MXN có thể được chuyển đổi thành 19.58 MEV và Mex$50 MXN có thể được chuyển đổi thành 97.9 MEV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MEV sang MXN
Chuyển đổi MXN sang MEV
MEVerse
Peso Mexico
1 MEV
0.05107 MXN
Đổi 1 MEV sang 0.05107 MXN
2 MEV
0.1021 MXN
Đổi 2 MEV sang 0.1021 MXN
5 MEV
0.2554 MXN
Đổi 5 MEV sang 0.2554 MXN
10 MEV
0.5107 MXN
Đổi 10 MEV sang 0.5107 MXN
20 MEV
1.02 MXN
Đổi 20 MEV sang 1.02 MXN
50 MEV
2.55 MXN
Đổi 50 MEV sang 2.55 MXN
100 MEV
5.11 MXN
Đổi 100 MEV sang 5.11 MXN
200 MEV
10.21 MXN
Đổi 200 MEV sang 10.21 MXN
500 MEV
25.54 MXN
Đổi 500 MEV sang 25.54 MXN
1000 MEV
51.07 MXN
Đổi 1000 MEV sang 51.07 MXN
5000 MEV
255.37 MXN
Đổi 5000 MEV sang 255.37 MXN
10000 MEV
510.73 MXN
Đổi 10000 MEV sang 510.73 MXN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MEV thành MXN toàn diện, cho thấy giá trị của MEVerse tính theo Peso Mexico đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MEV sang MXN, lên đến 10000 MEV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Mexico
MEVerse
1 MXN
19.58 MEV
Đổi 1 MXN sang 19.58 MEV
10 MXN
195.8 MEV
Đổi 10 MXN sang 195.8 MEV
50 MXN
978.98 MEV
Đổi 50 MXN sang 978.98 MEV
100 MXN
1,957.97 MEV
Đổi 100 MXN sang 1,957.97 MEV
200 MXN
3,915.93 MEV
Đổi 200 MXN sang 3,915.93 MEV
500 MXN
9,789.84 MEV
Đổi 500 MXN sang 9,789.84 MEV
1000 MXN
19,579.67 MEV
Đổi 1000 MXN sang 19,579.67 MEV
2000 MXN
39,159.34 MEV
Đổi 2000 MXN sang 39,159.34 MEV
5000 MXN
97,898.36 MEV
Đổi 5000 MXN sang 97,898.36 MEV
10000 MXN
195,796.72 MEV
Đổi 10000 MXN sang 195,796.72 MEV
50000 MXN
978,983.61 MEV
Đổi 50000 MXN sang 978,983.61 MEV
100000 MXN
1,957,967.22 MEV
Đổi 100000 MXN sang 1,957,967.22 MEV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MXN thành MEV toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Mexico tính theo MEVerse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MXN sang MEV, lên đến 100000 MXN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MEV/MXN
MEV/MXN: 1 MEV = 0.05107 MXN; 2025/12/25 18:18:07
Trong 1D vừa qua, MEVerse đã thay đổi +2.97% thành MXN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MEVerse(MEV) đã thay đổi +2.97% thành MXN trong khi đó Peso Mexico(MXN) đã thay đổi % thành MEV trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MEV sang MXN: Biến động và thay đổi giá của MEVerse/MXN
Giá MEVerse cao nhất theo MXN 7 ngày qua là 0.05466 MXN trong khi giá MEVerse thấp nhất theo MXN trong 7 ngày qua là 0.04302 MXN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MEVerse theo MXN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MEV theo MXN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.05445 MXN | 0.05466 MXN | 0.06099 MXN | 0.1007 MXN |
Thấp | 0.05006 MXN | 0.04302 MXN | 0.04302 MXN | 0.04302 MXN |
Bình thường | 0 MXN | 0 MXN | 0 MXN | 0 MXN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.97% | +14.15% | +2.69% | -38.28% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MEV (hoặc USDT) bằng MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MEV bằng MXN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MEV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MEVerse
Số liệu thị trường MEV sang MXN
MEV/MXN:
Mex$0.05107
Khối lượng MEV 24 giờ:
Mex$9,583,015.95
Vốn hóa thị trường MEV:
Mex$88,185,597.14
Nguồn cung lưu hành MEV:
1.73B MEV
Tỷ giá MEV sang MXN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MEVerse thành Peso Mexico đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MEVerse là Mex$0.05107 mỗi MEV, với tổng vốn hoá thị trường của Mex$88,185,597.14 MXN dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,726,645,000 MEV. Khối lượng giao dịch của MEVerse đã thay đổi +67.02% (Mex$3,845,377.06 MXN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MEV là Mex$5,737,638.89.
Thông tin thêm về MEVerse trên Bitget
Thông tin Peso Mexico
Ký hiệu của MXN là Mex$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MEVerse phổ biến nhất là MEV sang MXN, trong đó mã của MEVerse là MEV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MXN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MEV sang MXN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MEV sang MXN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MEVerse phổ biến
MEV đến MXN
1 MEV thành Mex$0.05107 MXN
MEV đến TWD
1 MEV thành NT$0.08952 TWD
MEV đến CNY
1 MEV thành ¥0.02000 CNY
MEV đến USD
1 MEV thành $0.002847 USD
MEV đến AUD
1 MEV thành AU$0.004246 AUD
MEV đến EUR
1 MEV thành €0.002418 EUR
MEV đến CAD
1 MEV thành C$0.003893 CAD
MEV đến KRW
1 MEV thành ₩4.12 KRW
MEV đến JPY
1 MEV thành ¥0.4441 JPY
MEV đến GBP
1 MEV thành £0.002109 GBP
MEV đến BRL
1 MEV thành R$0.01572 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MXN

ARTY đến MXN
1 ARTY thành Mex$2.33 MXN

BIFI đến MXN
1 BIFI thành Mex$5,666.64 MXN

ZBT đến MXN
1 ZBT thành Mex$2.72 MXN

NIGHT đến MXN
1 NIGHT thành Mex$1.42 MXN

LAVA đến MXN
1 LAVA thành Mex$3.07 MXN

VSN đến MXN
1 VSN thành Mex$1.52 MXN

0G đến MXN
1 0G thành Mex$18.68 MXN

MON đến MXN
1 MON thành Mex$0.4297 MXN

TAKE đến MXN
1 TAKE thành Mex$5.68 MXN

BCH đến MXN
1 BCH thành Mex$10,688.3 MXN
Bảng chuyển đổi từ MEV sang MXN
Tỷ giá hoán đổi của MEVerse đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MEV thành Peso Mexico đã thay đổi +14.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.97%, đạt mức cao nhất là 0.05445 MXN và mức thấp nhất là 0.05006 MXN . Một tháng trước, giá trị của 1 MEV là Mex$0.04972 MXN , thay đổi +2.69% so với giá hiện tại. MEVerse đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -29.63% so với năm trước.
-Mex$
0.02169MXN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 18:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MEV | Mex$0.02554 | Mex$0.02479 | +2.97% |
1 MEV | Mex$0.05107 | Mex$0.04959 | +2.97% |
5 MEV | Mex$0.2554 | Mex$0.2479 | +2.97% |
10 MEV | Mex$0.5107 | Mex$0.4959 | +2.97% |
50 MEV | Mex$2.55 | Mex$2.48 | +2.97% |
100 MEV | Mex$5.11 | Mex$4.96 | +2.97% |
500 MEV | Mex$25.54 | Mex$24.79 | +2.97% |
1000 MEV | Mex$51.07 | Mex$49.59 | +2.97% |
Câu Hỏi Thường Gặp MEV/MXN
1 MEVerse bằng bao nhiêu MXN?
Hiện tại, giá 1 MEVerse (MEV) trong Peso Mexico (MXN) là Mex$0.05107.
Tôi có thể mua bao nhiêu MEV với 1 MXN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 19.58 MEV đối với MXN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MEV sang MXN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MEV sang MXN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MEV bất kỳ sang MXN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MXN tương đương 97.9 MEV, trong khi 5 MEV sẽ có giá khoảng 0.2554MXN.
Giá cao nhất của MEV/MXN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MEV tính theo MXN là Mex$0.5689. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MEV/MXN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MEVerse tính theo MXN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MEVerse (MEV) đã tăng 14.15%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MEVerse (MEV) đã tăng 2.69% so với Peso Mexico (MXN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MEV thành MXN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MEVerse và Peso Mexico, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MEV/MXN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MEV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MEV/MXN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MEV/MXN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền t ệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MEV/MXN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MEVerse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MEVerse: MEV sang Đô la Mỹ (USD), MEV sang Euro (EUR), MEV sang Bảng Anh (GBP), MEV sang Đô la Canada (CAD), MEV sang Rupee Ấn Độ (INR), MEV sang Rupee Pakistan (PKR), MEV sang Real Brazil (BRL), MEV sang ...
Giá của MEVerse ở Mỹ là $0.002847 USD. Ngoài ra, giá của MEVerse là €0.002418 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002109 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003893 CAD ở Canada, ₹0.2557 INR ở Ấn Độ, ₨0.7976 PKR ở Pakistan, R$0.01572 BRL ở Brazil, ...
Cặp MEVerse phổ biến nhất là MEV sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 MEVerse (MEV) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.05107.
Giá của MEVerse ở Mỹ là $0.002847 USD. Ngoài ra, giá của MEVerse là €0.002418 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002109 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003893 CAD ở Canada, ₹0.2557 INR ở Ấn Độ, ₨0.7976 PKR ở Pakistan, R$0.01572 BRL ở Brazil, ...
Cặp MEVerse phổ biến nhất là MEV sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 MEVerse (MEV) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.05107.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả R ập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































