Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.98%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105133.10 (-2.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.98%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105133.10 (-2.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.98%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105133.10 (-2.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MINT thành CHF
MINT/CHF: 1 MINT = 0.{5}2012 CHF. Giá chuyển đổi 1 Mint Club V1 (MINT) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.{5}2012 CHF hôm nay.

MINT
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MINT/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mint Club V1 (MINT) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MINT hiện có giá trị là 0.{5}2012 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MINT hiện có giá 0.{5}2012 CHF, nghĩa là mua 5 MINT sẽ mất 0.{4}1006 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 496,979.62 MINT và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 2,484,898.1 MINT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MINT sang CHF
Chuyển đổi CHF sang MINT
Mint Club V1
Franc Thụy Sĩ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MINT thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của Mint Club V1 tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MINT sang CHF, lên đến 10000 MINT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
Mint Club V1
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành MINT toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo Mint Club V1 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang MINT, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MINT/CHF
MINT/CHF: 1 MINT = 0.{5}2012 CHF; 2025/06/13 19:04:04
Trong 1D vừa qua, Mint Club V1 đã thay đổi -6.36% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mint Club V1(MINT) đã thay đổi -6.36% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành MINT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MINT sang CHF: Biến động và thay đổi giá của Mint Club V1/CHF
Giá Mint Club V1 cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.{5}2300 CHF trong khi giá Mint Club V1 thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.{5}2012 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mint Club V1 theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MINT theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{5}2167 CHF | 0.{5}2300 CHF | 0.{5}3447 CHF | 0.{5}4036 CHF |
Thấp | 0.{5}2012 CHF | 0.{5}2012 CHF | 0.{5}1664 CHF | 0.{6}8542 CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.36% | -11.55% | -29.67% | -14.35% |
Thông tin Mint Club V1
Số liệu thị trường MINT sang CHF
MINT/CHF:
Fr0.{5}2012
Khối lượng MINT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MINT:
Fr2,095,285.93
Nguồn cung lưu hành MINT:
1.04T MINT
Tỷ giá MINT sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mint Club V1 thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mint Club V1 là Fr0.{5}2012 mỗi MINT, với tổng vốn hoá thị trường của Fr2,095,285.93 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,041,314,400,000 MINT. Khối lượng giao dịch của Mint Club V1 đã thay đổi -100.00% (Fr-- CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MINT là Fr--.
Thông tin thêm về Mint Club V1 trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mint Club V1 phổ biến nhất là MINT sang CHF, trong đó mã của Mint Club V1 là MINT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90043.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76554.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141326.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 576215.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8954265.32 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.69 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MINT sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MINT sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua MINT (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MINT bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MINT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Mint Club V1 phổ biến

MINT đến TWD
1 MINT thành NT$0.{4}7330 TWD

MINT đến CNY
1 MINT thành ¥0.{4}1782 CNY

MINT đến USD
1 MINT thành $0.{5}2480 USD
MINT đến CHF
1 MINT thành Fr0.{5}2012 CHF

MINT đến EUR
1 MINT thành €0.{5}2147 EUR

MINT đến CAD
1 MINT thành C$0.{5}3370 CAD

MINT đến KRW
1 MINT thành ₩0.003387 KRW

MINT đến JPY
1 MINT thành ¥0.0003574 JPY

MINT đến GBP
1 MINT thành £0.{5}1826 GBP

MINT đến BRL
1 MINT thành R$0.{4}1374 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

BTC đến CHF
1 BTC thành Fr85,235.98 CHF

ETH đến CHF
1 ETH thành Fr2,051.74 CHF

SOL đến CHF
1 SOL thành Fr117.5 CHF

PI đến CHF
1 PI thành Fr0.4570 CHF

XRP đến CHF
1 XRP thành Fr1.72 CHF

USDP đến CHF
1 USDP thành Fr0.8111 CHF

SUI đến CHF
1 SUI thành Fr2.44 CHF

NXPC đến CHF
1 NXPC thành Fr1.04 CHF

PEPE đến CHF
1 PEPE thành Fr0.{5}8712 CHF

DOGE đến CHF
1 DOGE thành Fr0.1430 CHF
Bảng chuyển đổi từ MINT sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của Mint Club V1 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MINT thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi -11.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.36%, đạt mức cao nhất là 0.{5}2167 CHF và mức thấp nhất là 0.{5}2012 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 MINT là Fr0.{5}2861 CHF , thay đổi -29.67% so với giá hiện tại. Mint Club V1 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -41.51% so với năm trước.
-Fr
0.{5}1428CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:04 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MINT | Fr0.{5}1006 | Fr0.{5}1074 | -6.36% |
1 MINT | Fr0.{5}2012 | Fr0.{5}2149 | -6.36% |
5 MINT | Fr0.{4}1006 | Fr0.{4}1074 | -6.36% |
10 MINT | Fr0.{4}2012 | Fr0.{4}2149 | -6.36% |
50 MINT | Fr0.0001006 | Fr0.0001074 | -6.36% |
100 MINT | Fr0.0002012 | Fr0.0002149 | -6.36% |
500 MINT | Fr0.001006 | Fr0.001074 | -6.36% |
1000 MINT | Fr0.002012 | Fr0.002149 | -6.36% |
Câu Hỏi Thường Gặp MINT/CHF
1 Mint Club V1 bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 Mint Club V1 (MINT) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.{5}2012.
Tôi có thể mua bao nhiêu MINT với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 496,979.62 MINT đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MINT sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MINT sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MINT bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 2,484,898.1 MINT, trong khi 5 MINT sẽ có giá khoảng 0.{4}1006CHF.
Giá cao nhất của MINT/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MINT tính theo CHF là Fr0.{4}8945. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MINT/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mint Club V1 tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mint Club V1 (MINT) đã giảm 11.55%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mint Club V1 (MINT) đã giảm 29.67% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MINT thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mint Club V1 và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MINT/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MINT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MINT/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MINT/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MINT/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mint Club V1 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mint Club V1: MINT sang Đô la Mỹ (USD), MINT sang Euro (EUR), MINT sang Bảng Anh (GBP), MINT sang Đô la Canada (CAD), MINT sang Rupee Ấn Độ (INR), MINT sang Rupee Pakistan (PKR), MINT sang Real Brazil (BRL), MINT sang ...
Giá của Mint Club V1 ở Mỹ là $0.{5}2480 USD. Ngoài ra, giá của Mint Club V1 là €0.{5}2147 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1826 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}3370 CAD ở Canada, ₹0.0002135 INR ở Ấn Độ, ₨0.0007010 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1374 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mint Club V1 phổ biến nhất là MINT sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Mint Club V1 (MINT) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.{5}2012.
Giá của Mint Club V1 ở Mỹ là $0.{5}2480 USD. Ngoài ra, giá của Mint Club V1 là €0.{5}2147 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1826 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}3370 CAD ở Canada, ₹0.0002135 INR ở Ấn Độ, ₨0.0007010 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1374 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mint Club V1 phổ biến nhất là MINT sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Mint Club V1 (MINT) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.{5}2012.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
XMON (XMON)

Hướng dẫn mua
Holo (HOT)

Hướng dẫn mua
XCAD (XCAD)

Hướng dẫn mua
Aurory (AURY)

Hướng dẫn mua
Star Atlas (ATLAS)

Hướng dẫn mua
Ribbon Finance (RBN)

Hướng dẫn mua
apM Coin (APM)

Hướng dẫn mua
Aergo (AERGO)

Hướng dẫn mua
Radio Caca (RACA)

Hướng dẫn mua
Rally (RLY)

Hướng dẫn mua
Fetch.ai (FET)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
