Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122278.64 (+0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122278.64 (+0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122278.64 (+0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MINT thành HUF
MINT/HUF: 1 MINT = 0.0001442 HUF. Giá chuyển đổi 1 Mint Club V1 (MINT) thành Forint Hungary (HUF) là 0.0001442 HUF hôm nay.

MINT
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MINT/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mint Club V1 (MINT) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MINT hiện có giá trị là 0.0001442 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MINT hiện có giá 0.0001442 HUF, nghĩa là mua 5 MINT sẽ mất 0.0007208 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 6,936.43 MINT và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 34,682.15 MINT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MINT sang HUF
Chuyển đổi HUF sang MINT
Mint Club V1
Forint Hungary
1 MINT
0.0001442 HUF
Đổi 1 MINT sang 0.0001442 HUF
2 MINT
0.0002883 HUF
Đổi 2 MINT sang 0.0002883 HUF
5 MINT
0.0007208 HUF
Đổi 5 MINT sang 0.0007208 HUF
10 MINT
0.001442 HUF
Đổi 10 MINT sang 0.001442 HUF
20 MINT
0.002883 HUF
Đổi 20 MINT sang 0.002883 HUF
50 MINT
0.007208 HUF
Đổi 50 MINT sang 0.007208 HUF
100 MINT
0.01442 HUF
Đổi 100 MINT sang 0.01442 HUF
200 MINT
0.02883 HUF
Đổi 200 MINT sang 0.02883 HUF
500 MINT
0.07208 HUF
Đổi 500 MINT sang 0.07208 HUF
1000 MINT
0.1442 HUF
Đổi 1000 MINT sang 0.1442 HUF
5000 MINT
0.7208 HUF
Đổi 5000 MINT sang 0.7208 HUF
10000 MINT
1.44 HUF
Đổi 10000 MINT sang 1.44 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MINT thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Mint Club V1 tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MINT sang HUF, lên đến 10000 MINT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Mint Club V1
1 HUF
6,936.43 MINT
Đổi 1 HUF sang 6,936.43 MINT
10 HUF
69,364.3 MINT
Đổi 10 HUF sang 69,364.3 MINT
50 HUF
346,821.49 MINT
Đổi 50 HUF sang 346,821.49 MINT
100 HUF
693,642.98 MINT
Đổi 100 HUF sang 693,642.98 MINT
200 HUF
1,387,285.95 MINT
Đổi 200 HUF sang 1,387,285.95 MINT
500 HUF
3,468,214.88 MINT
Đổi 500 HUF sang 3,468,214.88 MINT
1000 HUF
6,936,429.76 MINT
Đổi 1000 HUF sang 6,936,429.76 MINT
2000 HUF
13,872,859.51 MINT
Đổi 2000 HUF sang 13,872,859.51 MINT
5000 HUF
34,682,148.78 MINT
Đổi 5000 HUF sang 34,682,148.78 MINT
10000 HUF
69,364,297.56 MINT
Đổi 10000 HUF sang 69,364,297.56 MINT
50000 HUF
346,821,487.81 MINT
Đổi 50000 HUF sang 346,821,487.81 MINT
100000 HUF
693,642,975.62 MINT
Đổi 100000 HUF sang 693,642,975.62 MINT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành MINT toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Mint Club V1 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang MINT, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MINT/HUF
MINT/HUF: 1 MINT = 0.0001442 HUF; 2025/10/05 01:30:55
Trong 1D vừa qua, Mint Club V1 đã thay đổi -9.15% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mint Club V1(MINT) đã thay đổi -9.15% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành MINT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MINT sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Mint Club V1/HUF
Giá Mint Club V1 cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.0001662 HUF trong khi giá Mint Club V1 thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.0001327 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mint Club V1 theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MINT theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0001587 HUF | 0.0001662 HUF | 0.0002688 HUF | 0.0006311 HUF |
Thấp | 0.0001437 HUF | 0.0001327 HUF | 0.0001206 HUF | 0.0001013 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -9.15% | +0.84% | -8.42% | -74.47% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MINT (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MINT bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MINT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Mint Club V1
Số liệu thị trường MINT sang HUF
MINT/HUF:
Ft0.0001442
Khối lượng MINT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MINT:
Ft150,122,530.49
Nguồn cung lưu hành MINT:
1.04T MINT
Tỷ giá MINT sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mint Club V1 thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mint Club V1 là Ft0.0001442 mỗi MINT, với tổng vốn hoá thị trường của Ft150,122,530.49 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,041,314,400,000 MINT. Khối lượng giao dịch của Mint Club V1 đã thay đổi 0.00% (Ft0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MINT là Ft0.
Thông tin thêm về Mint Club V1 trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mint Club V1 phổ biến nhất là MINT sang HUF, trong đó mã của Mint Club V1 là MINT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MINT sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MINT sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Mint Club V1 phổ biến

MINT đến TWD
1 MINT thành NT$0.{4}1325 TWD

MINT đến CNY
1 MINT thành ¥0.{5}3107 CNY

MINT đến USD
1 MINT thành $0.{6}4359 USD

MINT đến EUR
1 MINT thành €0.{6}3714 EUR

MINT đến CAD
1 MINT thành C$0.{6}6088 CAD

MINT đến KRW
1 MINT thành ₩0.0006136 KRW

MINT đến JPY
1 MINT thành ¥0.{4}6427 JPY

MINT đến GBP
1 MINT thành £0.{6}3235 GBP
MINT đến HUF
1 MINT thành Ft0.0001442 HUF

MINT đến BRL
1 MINT thành R$0.{5}2326 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

FLOKI đến HUF
1 FLOKI thành Ft0.03408 HUF

LIGHT đến HUF
1 LIGHT thành Ft281.05 HUF

TUT đến HUF
1 TUT thành Ft34.5 HUF

ASP đến HUF
1 ASP thành Ft41.09 HUF

LINEA đến HUF
1 LINEA thành Ft9.17 HUF

LAZIO đến HUF
1 LAZIO thành Ft372.59 HUF

SANTOS đến HUF
1 SANTOS thành Ft663.52 HUF

ARIA đến HUF
1 ARIA thành Ft62.02 HUF

IN đến HUF
1 IN thành Ft39.54 HUF

C đến HUF
1 C thành Ft58.79 HUF
Bảng chuyển đổi từ MINT sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Mint Club V1 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MINT thành Forint Hungary đã thay đổi +0.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.15%, đạt mức cao nhất là 0.0001587 HUF và mức thấp nhất là 0.0001437 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 MINT là Ft0.0001574 HUF , thay đổi -8.42% so với giá hiện tại. Mint Club V1 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.83% so với năm trước.
-Ft
0.0006495HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:30 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MINT | Ft0.{4}7208 | Ft0.{4}7935 | -9.15% |
1 MINT | Ft0.0001442 | Ft0.0001587 | -9.15% |
5 MINT | Ft0.0007208 | Ft0.0007935 | -9.15% |
10 MINT | Ft0.001442 | Ft0.001587 | -9.15% |
50 MINT | Ft0.007208 | Ft0.007935 | -9.15% |
100 MINT | Ft0.01442 | Ft0.01587 | -9.15% |
500 MINT | Ft0.07208 | Ft0.07935 | -9.15% |
1000 MINT | Ft0.1442 | Ft0.1587 | -9.15% |
Câu Hỏi Thường Gặp MINT/HUF
1 Mint Club V1 bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Mint Club V1 (MINT) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.0001442.
Tôi có thể mua bao nhiêu MINT với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6,936.43 MINT đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MINT sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MINT sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MINT bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 34,682.15 MINT, trong khi 5 MINT sẽ có giá khoảng 0.0007208HUF.
Giá cao nhất của MINT/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MINT tính theo HUF là Ft0.03646. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MINT/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mint Club V1 tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mint Club V1 (MINT) đã tăng 0.84%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mint Club V1 (MINT) đã giảm 8.42% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MINT thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mint Club V1 và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MINT/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MINT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MINT/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MINT/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MINT/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mint Club V1 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mint Club V1: MINT sang Đô la Mỹ (USD), MINT sang Euro (EUR), MINT sang Bảng Anh (GBP), MINT sang Đô la Canada (CAD), MINT sang Rupee Ấn Độ (INR), MINT sang Rupee Pakistan (PKR), MINT sang Real Brazil (BRL), MINT sang ...
Giá của Mint Club V1 ở Mỹ là $0.{6}4359 USD. Ngoài ra, giá của Mint Club V1 là €0.{6}3714 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}3235 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}6088 CAD ở Canada, ₹0.{4}3868 INR ở Ấn Độ, ₨0.0001226 PKR ở Pakistan, R$0.{5}2326 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mint Club V1 phổ biến nhất là MINT sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Mint Club V1 (MINT) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.0001442.
Giá của Mint Club V1 ở Mỹ là $0.{6}4359 USD. Ngoài ra, giá của Mint Club V1 là €0.{6}3714 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}3235 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}6088 CAD ở Canada, ₹0.{4}3868 INR ở Ấn Độ, ₨0.0001226 PKR ở Pakistan, R$0.{5}2326 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mint Club V1 phổ biến nhất là MINT sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Mint Club V1 (MINT) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.0001442.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.