Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123218.04 (+0.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123218.04 (+0.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123218.04 (+0.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MNEMO thành GTQ
MNEMO/GTQ: 1 MNEMO = 0.{4}3452 GTQ. Giá chuyển đổi 1 Mnemonics (MNEMO) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.{4}3452 GTQ hôm nay.

MNEMO
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MNEMO/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mnemonics (MNEMO) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MNEMO hiện có giá trị là 0.{4}3452 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MNEMO hiện có giá 0.{4}3452 GTQ, nghĩa là mua 5 MNEMO sẽ mất 0.0001726 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 28,969.92 MNEMO và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 144,849.62 MNEMO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MNEMO sang GTQ
Chuyển đổi GTQ sang MNEMO
Mnemonics
Quetzal Guatemala
1 MNEMO
0.{4}3452 GTQ
Đổi 1 MNEMO sang 0.{4}3452 GTQ
2 MNEMO
0.{4}6904 GTQ
Đổi 2 MNEMO sang 0.{4}6904 GTQ
5 MNEMO
0.0001726 GTQ
Đổi 5 MNEMO sang 0.0001726 GTQ
10 MNEMO
0.0003452 GTQ
Đổi 10 MNEMO sang 0.0003452 GTQ
20 MNEMO
0.0006904 GTQ
Đổi 20 MNEMO sang 0.0006904 GTQ
50 MNEMO
0.001726 GTQ
Đổi 50 MNEMO sang 0.001726 GTQ
100 MNEMO
0.003452 GTQ
Đổi 100 MNEMO sang 0.003452 GTQ
200 MNEMO
0.006904 GTQ
Đổi 200 MNEMO sang 0.006904 GTQ
500 MNEMO
0.01726 GTQ
Đổi 500 MNEMO sang 0.01726 GTQ
1000 MNEMO
0.03452 GTQ
Đổi 1000 MNEMO sang 0.03452 GTQ
5000 MNEMO
0.1726 GTQ
Đổi 5000 MNEMO sang 0.1726 GTQ
10000 MNEMO
0.3452 GTQ
Đổi 10000 MNEMO sang 0.3452 GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNEMO thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của Mnemonics tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNEMO sang GTQ, lên đến 10000 MNEMO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
Mnemonics
1 GTQ
28,969.92 MNEMO
Đổi 1 GTQ sang 28,969.92 MNEMO
10 GTQ
289,699.24 MNEMO
Đổi 10 GTQ sang 289,699.24 MNEMO
50 GTQ
1,448,496.19 MNEMO
Đổi 50 GTQ sang 1,448,496.19 MNEMO
100 GTQ
2,896,992.39 MNEMO
Đổi 100 GTQ sang 2,896,992.39 MNEMO
200 GTQ
5,793,984.78 MNEMO
Đổi 200 GTQ sang 5,793,984.78 MNEMO
500 GTQ
14,484,961.95 MNEMO
Đổi 500 GTQ sang 14,484,961.95 MNEMO
1000 GTQ
28,969,923.9 MNEMO
Đổi 1000 GTQ sang 28,969,923.9 MNEMO
2000 GTQ
57,939,847.79 MNEMO
Đổi 2000 GTQ sang 57,939,847.79 MNEMO
5000 GTQ
144,849,619.48 MNEMO
Đổi 5000 GTQ sang 144,849,619.48 MNEMO
10000 GTQ
289,699,238.97 MNEMO
Đổi 10000 GTQ sang 289,699,238.97 MNEMO
50000 GTQ
1,448,496,194.85 MNEMO
Đổi 50000 GTQ sang 1,448,496,194.85 MNEMO
100000 GTQ
2,896,992,389.69 MNEMO
Đổi 100000 GTQ sang 2,896,992,389.69 MNEMO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành MNEMO toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo Mnemonics đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang MNEMO, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MNEMO/GTQ
MNEMO/GTQ: 1 MNEMO = 0.{4}3452 GTQ; 2025/10/05 09:57:02
Trong 1D vừa qua, Mnemonics đã thay đổi -2.63% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mnemonics(MNEMO) đã thay đổi -2.63% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành MNEMO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MNEMO sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của Mnemonics/GTQ
Giá Mnemonics cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 0.{4}6049 GTQ trong khi giá Mnemonics thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 0.{4}3124 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mnemonics theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MNEMO theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}3734 GTQ | 0.{4}6049 GTQ | 0.{4}8363 GTQ | 0.0006275 GTQ |
Thấp | 0.{4}3262 GTQ | 0.{4}3124 GTQ | 0.{4}3124 GTQ | 0.{4}3124 GTQ |
Bình thường | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.63% | -21.64% | -58.55% | -56.19% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MNEMO (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MNEMO bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MNEMO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Mnemonics
Số liệu thị trường MNEMO sang GTQ
MNEMO/GTQ:
Q0.{4}3452
Khối lượng MNEMO 24 giờ:
Q1,501,346.12
Vốn hóa thị trường MNEMO:
--
Nguồn cung lưu hành MNEMO:
0 MNEMO
Tỷ giá MNEMO sang GTQ hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mnemonics thành Quetzal Guatemala đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mnemonics là Q0.{4}3452 mỗi MNEMO, với tổng vốn hoá thị trường của Q0 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MNEMO. Khối lượng giao dịch của Mnemonics đã thay đổi +4.14% (Q59,744.3 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MNEMO là Q1,441,601.81.
Thông tin thêm về Mnemonics trên Bitget
Thông tin Quetzal Guatemala
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mnemonics phổ biến nhất là MNEMO sang GTQ, trong đó mã của Mnemonics là MNEMO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MNEMO sang GTQ

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MNEMO sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Mnemonics phổ biến
MNEMO đến GTQ
1 MNEMO thành Q0.{4}3452 GTQ

MNEMO đến TWD
1 MNEMO thành NT$0.0001369 TWD

MNEMO đến CNY
1 MNEMO thành ¥0.{4}3209 CNY

MNEMO đến USD
1 MNEMO thành $0.{5}4505 USD

MNEMO đến EUR
1 MNEMO thành €0.{5}3838 EUR

MNEMO đến CAD
1 MNEMO thành C$0.{5}6292 CAD

MNEMO đến KRW
1 MNEMO thành ₩0.006341 KRW

MNEMO đến JPY
1 MNEMO thành ¥0.0006642 JPY

MNEMO đến GBP
1 MNEMO thành £0.{5}3343 GBP

MNEMO đến BRL
1 MNEMO thành R$0.{4}2404 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

TUT đến GTQ
1 TUT thành Q0.7964 GTQ

LIGHT đến GTQ
1 LIGHT thành Q6.63 GTQ

NUMI đến GTQ
1 NUMI thành Q0.5869 GTQ

RICE đến GTQ
1 RICE thành Q1.14 GTQ

TWT đến GTQ
1 TWT thành Q10.89 GTQ

ARIA đến GTQ
1 ARIA thành Q1.46 GTQ

ZEC đến GTQ
1 ZEC thành Q1,192.38 GTQ

ASP đến GTQ
1 ASP thành Q0.9590 GTQ

LAZIO đến GTQ
1 LAZIO thành Q8.26 GTQ

FTN đến GTQ
1 FTN thành Q15.48 GTQ
Bảng chuyển đổi từ MNEMO sang GTQ
Tỷ giá hoán đổi của Mnemonics đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MNEMO thành Quetzal Guatemala đã thay đổi -21.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.63%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3734 GTQ và mức thấp nhất là 0.{4}3262 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 MNEMO là Q0.{4}8328 GTQ , thay đổi -58.55% so với giá hiện tại. Mnemonics đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -38.62% so với năm trước.
+Q
0.{4}3453GTQ24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:57 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MNEMO | Q0.{4}1726 | Q0.{4}1772 | -2.63% |
1 MNEMO | Q0.{4}3452 | Q0.{4}3545 | -2.63% |
5 MNEMO | Q0.0001726 | Q0.0001772 | -2.63% |
10 MNEMO | Q0.0003452 | Q0.0003545 | -2.63% |
50 MNEMO | Q0.001726 | Q0.001772 | -2.63% |
100 MNEMO | Q0.003452 | Q0.003545 | -2.63% |
500 MNEMO | Q0.01726 | Q0.01772 | -2.63% |
1000 MNEMO | Q0.03452 | Q0.03545 | -2.63% |
Câu Hỏi Thường Gặp MNEMO/GTQ
1 Mnemonics bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 Mnemonics (MNEMO) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.{4}3452.
Tôi có thể mua bao nhiêu MNEMO với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 28,969.92 MNEMO đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MNEMO sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MNEMO sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MNEMO bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 144,849.62 MNEMO, trong khi 5 MNEMO sẽ có giá khoảng 0.0001726GTQ.
Giá cao nhất của MNEMO/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MNEMO tính theo GTQ là Q0.0006275. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MNEMO/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mnemonics tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mnemonics (MNEMO) đã giảm 21.64%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mnemonics (MNEMO) đã giảm 58.55% so với Quetzal Guatemala (GTQ).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MNEMO thành GTQ?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mnemonics và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MNEMO/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MNEMO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MNEMO/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MNEMO/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MNEMO/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mnemonics và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mnemonics: MNEMO sang Đô la Mỹ (USD), MNEMO sang Euro (EUR), MNEMO sang Bảng Anh (GBP), MNEMO sang Đô la Canada (CAD), MNEMO sang Rupee Ấn Độ (INR), MNEMO sang Rupee Pakistan (PKR), MNEMO sang Real Brazil (BRL), MNEMO sang ...
Giá của Mnemonics ở Mỹ là $0.{5}4505 USD. Ngoài ra, giá của Mnemonics là €0.{5}3838 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3343 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}6292 CAD ở Canada, ₹0.0003998 INR ở Ấn Độ, ₨0.001267 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2404 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mnemonics phổ biến nhất là MNEMO sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Mnemonics (MNEMO) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.{4}3452.
Giá của Mnemonics ở Mỹ là $0.{5}4505 USD. Ngoài ra, giá của Mnemonics là €0.{5}3838 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3343 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}6292 CAD ở Canada, ₹0.0003998 INR ở Ấn Độ, ₨0.001267 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2404 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mnemonics phổ biến nhất là MNEMO sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Mnemonics (MNEMO) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.{4}3452.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.