Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.57%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123910.79 (+1.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.57%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123910.79 (+1.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.57%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123910.79 (+1.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MNEMO thành KES
MNEMO/KES: 1 MNEMO = 0.0005684 KES. Giá chuyển đổi 1 Mnemonics (MNEMO) thành Shilling Kenya (KES) là 0.0005684 KES hôm nay.

MNEMO
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MNEMO/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mnemonics (MNEMO) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MNEMO hiện có giá trị là 0.0005684 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MNEMO hiện có giá 0.0005684 KES, nghĩa là mua 5 MNEMO sẽ mất 0.002842 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 1,759.24 MNEMO và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 8,796.22 MNEMO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MNEMO sang KES
Chuyển đổi KES sang MNEMO
Mnemonics
Shilling Kenya
1 MNEMO
0.0005684 KES
Đổi 1 MNEMO sang 0.0005684 KES
2 MNEMO
0.001137 KES
Đổi 2 MNEMO sang 0.001137 KES
5 MNEMO
0.002842 KES
Đổi 5 MNEMO sang 0.002842 KES
10 MNEMO
0.005684 KES
Đổi 10 MNEMO sang 0.005684 KES
20 MNEMO
0.01137 KES
Đổi 20 MNEMO sang 0.01137 KES
50 MNEMO
0.02842 KES
Đổi 50 MNEMO sang 0.02842 KES
100 MNEMO
0.05684 KES
Đổi 100 MNEMO sang 0.05684 KES
200 MNEMO
0.1137 KES
Đổi 200 MNEMO sang 0.1137 KES
500 MNEMO
0.2842 KES
Đổi 500 MNEMO sang 0.2842 KES
1000 MNEMO
0.5684 KES
Đổi 1000 MNEMO sang 0.5684 KES
5000 MNEMO
2.84 KES
Đổi 5000 MNEMO sang 2.84 KES
10000 MNEMO
5.68 KES
Đổi 10000 MNEMO sang 5.68 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNEMO thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Mnemonics tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNEMO sang KES, lên đến 10000 MNEMO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Mnemonics
1 KES
1,759.24 MNEMO
Đổi 1 KES sang 1,759.24 MNEMO
10 KES
17,592.45 MNEMO
Đổi 10 KES sang 17,592.45 MNEMO
50 KES
87,962.24 MNEMO
Đổi 50 KES sang 87,962.24 MNEMO
100 KES
175,924.48 MNEMO
Đổi 100 KES sang 175,924.48 MNEMO
200 KES
351,848.96 MNEMO
Đổi 200 KES sang 351,848.96 MNEMO
500 KES
879,622.41 MNEMO
Đổi 500 KES sang 879,622.41 MNEMO
1000 KES
1,759,244.81 MNEMO
Đổi 1000 KES sang 1,759,244.81 MNEMO
2000 KES
3,518,489.63 MNEMO
Đổi 2000 KES sang 3,518,489.63 MNEMO
5000 KES
8,796,224.07 MNEMO
Đổi 5000 KES sang 8,796,224.07 MNEMO
10000 KES
17,592,448.14 MNEMO
Đổi 10000 KES sang 17,592,448.14 MNEMO
50000 KES
87,962,240.72 MNEMO
Đổi 50000 KES sang 87,962,240.72 MNEMO
100000 KES
175,924,481.44 MNEMO
Đổi 100000 KES sang 175,924,481.44 MNEMO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành MNEMO toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Mnemonics đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang MNEMO, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MNEMO/KES
MNEMO/KES: 1 MNEMO = 0.0005684 KES; 2025/10/06 01:25:45
Trong 1D vừa qua, Mnemonics đã thay đổi -3.63% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mnemonics(MNEMO) đã thay đổi -3.63% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành MNEMO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MNEMO sang KES: Biến động và thay đổi giá của Mnemonics/KES
Giá Mnemonics cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.001022 KES trong khi giá Mnemonics thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.0005277 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mnemonics theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MNEMO theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0005911 KES | 0.001022 KES | 0.001412 KES | 0.01060 KES |
Thấp | 0.0005659 KES | 0.0005277 KES | 0.0005277 KES | 0.0005277 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.63% | -23.11% | -59.61% | -56.93% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MNEMO (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MNEMO bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MNEMO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Mnemonics
Số liệu thị trường MNEMO sang KES
MNEMO/KES:
KSh0.0005684
Khối lượng MNEMO 24 giờ:
KSh12,727,093
Vốn hóa thị trường MNEMO:
--
Nguồn cung lưu hành MNEMO:
0 MNEMO
Tỷ giá MNEMO sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mnemonics thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mnemonics là KSh0.0005684 mỗi MNEMO, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MNEMO. Khối lượng giao dịch của Mnemonics đã thay đổi -58.21% (KSh-17,727,783.76 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MNEMO là KSh30,454,876.75.
Thông tin thêm về Mnemonics trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mnemonics phổ biến nhất là MNEMO sang KES, trong đó mã của Mnemonics là MNEMO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104699.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91363.24 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654939.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10886861.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MNEMO sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MNEMO sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Mnemonics phổ biến

MNEMO đến TWD
1 MNEMO thành NT$0.0001336 TWD
MNEMO đến KES
1 MNEMO thành KSh0.0005676 KES

MNEMO đến CNY
1 MNEMO thành ¥0.{4}3132 CNY

MNEMO đến USD
1 MNEMO thành $0.{5}4392 USD

MNEMO đến EUR
1 MNEMO thành €0.{5}3748 EUR

MNEMO đến CAD
1 MNEMO thành C$0.{5}6134 CAD

MNEMO đến KRW
1 MNEMO thành ₩0.006182 KRW

MNEMO đến JPY
1 MNEMO thành ¥0.0006558 JPY

MNEMO đến GBP
1 MNEMO thành £0.{5}3271 GBP

MNEMO đến BRL
1 MNEMO thành R$0.{4}2345 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh15,987,266.25 KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh583,267.12 KES

XRP đến KES
1 XRP thành KSh383.9 KES

SOL đến KES
1 SOL thành KSh29,604.15 KES

ASTER đến KES
1 ASTER thành KSh246.41 KES

DOGE đến KES
1 DOGE thành KSh32.62 KES

TAKE đến KES
1 TAKE thành KSh27.58 KES

LINK đến KES
1 LINK thành KSh2,799.9 KES

XPL đến KES
1 XPL thành KSh118.42 KES

ADA đến KES
1 ADA thành KSh108.25 KES
Bảng chuyển đổi từ MNEMO sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Mnemonics đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MNEMO thành Shilling Kenya đã thay đổi -23.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.63%, đạt mức cao nhất là 0.0005911 KES và mức thấp nhất là 0.0005659 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 MNEMO là KSh0.001405 KES , thay đổi -59.61% so với giá hiện tại. Mnemonics đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -40.51% so với năm trước.
+KSh
0.0005670KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:25 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MNEMO | KSh0.0002842 | KSh0.0002949 | -3.63% |
1 MNEMO | KSh0.0005684 | KSh0.0005897 | -3.63% |
5 MNEMO | KSh0.002842 | KSh0.002949 | -3.63% |
10 MNEMO | KSh0.005684 | KSh0.005897 | -3.63% |
50 MNEMO | KSh0.02842 | KSh0.02949 | -3.63% |
100 MNEMO | KSh0.05684 | KSh0.05897 | -3.63% |
500 MNEMO | KSh0.2842 | KSh0.2949 | -3.63% |
1000 MNEMO | KSh0.5684 | KSh0.5897 | -3.63% |
Câu Hỏi Thường Gặp MNEMO/KES
1 Mnemonics bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Mnemonics (MNEMO) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.0005684.
Tôi có thể mua bao nhiêu MNEMO với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,759.24 MNEMO đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MNEMO sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MNEMO sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MNEMO bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 8,796.22 MNEMO, trong khi 5 MNEMO sẽ có giá khoảng 0.002842KES.
Giá cao nhất của MNEMO/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MNEMO tính theo KES là KSh0.01060. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MNEMO/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mnemonics tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mnemonics (MNEMO) đã giảm 23.11%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mnemonics (MNEMO) đã giảm 59.61% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MNEMO thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mnemonics và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MNEMO/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MNEMO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MNEMO/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MNEMO/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MNEMO/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mnemonics và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mnemonics: MNEMO sang Đô la Mỹ (USD), MNEMO sang Euro (EUR), MNEMO sang Bảng Anh (GBP), MNEMO sang Đô la Canada (CAD), MNEMO sang Rupee Ấn Độ (INR), MNEMO sang Rupee Pakistan (PKR), MNEMO sang Real Brazil (BRL), MNEMO sang ...
Giá của Mnemonics ở Mỹ là $0.{5}4392 USD. Ngoài ra, giá của Mnemonics là €0.{5}3748 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3271 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}6134 CAD ở Canada, ₹0.0003898 INR ở Ấn Độ, ₨0.001242 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2345 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mnemonics phổ biến nhất là MNEMO sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Mnemonics (MNEMO) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.0005684.
Giá của Mnemonics ở Mỹ là $0.{5}4392 USD. Ngoài ra, giá của Mnemonics là €0.{5}3748 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3271 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}6134 CAD ở Canada, ₹0.0003898 INR ở Ấn Độ, ₨0.001242 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2345 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mnemonics phổ biến nhất là MNEMO sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Mnemonics (MNEMO) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.0005684.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.