Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121761.86 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121761.86 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121761.86 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MBG thành GEL
MBG/GEL: 1 MBG = 2.95 GEL. Giá chuyển đổi 1 MultiBank Group (MBG) thành Lari Georgia (GEL) là 2.95 GEL hôm nay.

MBG
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MBG/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MultiBank Group (MBG) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MBG hiện có giá trị là 2.95 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MBG hiện có giá 2.95 GEL, nghĩa là mua 5 MBG sẽ mất 14.75 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 0.3390 MBG và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 1.69 MBG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MBG sang GEL
Chuyển đổi GEL sang MBG
MultiBank Group
Lari Georgia
1 MBG
2.95 GEL
Đổi 1 MBG sang 2.95 GEL
2 MBG
5.9 GEL
Đổi 2 MBG sang 5.9 GEL
5 MBG
14.75 GEL
Đổi 5 MBG sang 14.75 GEL
10 MBG
29.5 GEL
Đổi 10 MBG sang 29.5 GEL
20 MBG
59 GEL
Đổi 20 MBG sang 59 GEL
50 MBG
147.51 GEL
Đổi 50 MBG sang 147.51 GEL
100 MBG
295.01 GEL
Đổi 100 MBG sang 295.01 GEL
200 MBG
590.02 GEL
Đổi 200 MBG sang 590.02 GEL
500 MBG
1,475.06 GEL
Đổi 500 MBG sang 1,475.06 GEL
1000 MBG
2,950.12 GEL
Đổi 1000 MBG sang 2,950.12 GEL
5000 MBG
14,750.61 GEL
Đổi 5000 MBG sang 14,750.61 GEL
10000 MBG
29,501.23 GEL
Đổi 10000 MBG sang 29,501.23 GEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MBG thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của MultiBank Group tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MBG sang GEL, lên đến 10000 MBG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
MultiBank Group
1 GEL
0.3390 MBG
Đổi 1 GEL sang 0.3390 MBG
10 GEL
3.39 MBG
Đổi 10 GEL sang 3.39 MBG
50 GEL
16.95 MBG
Đổi 50 GEL sang 16.95 MBG
100 GEL
33.9 MBG
Đổi 100 GEL sang 33.9 MBG
200 GEL
67.79 MBG
Đổi 200 GEL sang 67.79 MBG
500 GEL
169.48 MBG
Đổi 500 GEL sang 169.48 MBG
1000 GEL
338.97 MBG
Đổi 1000 GEL sang 338.97 MBG
2000 GEL
677.94 MBG
Đổi 2000 GEL sang 677.94 MBG
5000 GEL
1,694.84 MBG
Đổi 5000 GEL sang 1,694.84 MBG
10000 GEL
3,389.69 MBG
Đổi 10000 GEL sang 3,389.69 MBG
50000 GEL
16,948.45 MBG
Đổi 50000 GEL sang 16,948.45 MBG
100000 GEL
33,896.9 MBG
Đổi 100000 GEL sang 33,896.9 MBG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEL thành MBG toàn diện, cho thấy giá trị của Lari Georgia tính theo MultiBank Group đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEL sang MBG, lên đến 100000 GEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MBG/GEL
MBG/GEL: 1 MBG = 2.95 GEL; 2025/10/04 18:13:22
Trong 1D vừa qua, MultiBank Group đã thay đổi +0.27% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MultiBank Group(MBG) đã thay đổi +0.27% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành MBG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MBG sang GEL: Biến động và thay đổi giá của MultiBank Group/GEL
Giá MultiBank Group cao nhất theo GEL 7 ngày qua là 3.07 GEL trong khi giá MultiBank Group thấp nhất theo GEL trong 7 ngày qua là 2.91 GEL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MultiBank Group theo GEL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MBG theo GEL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2.97 GEL | 3.07 GEL | 4.19 GEL | 7.48 GEL |
Thấp | 2.91 GEL | 2.91 GEL | 2.91 GEL | 0.9615 GEL |
Bình thường | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.27% | -1.69% | -27.78% | +193.18% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MBG (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MBG bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MBG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MultiBank Group
Số liệu thị trường MBG sang GEL
MBG/GEL:
₾2.95
Khối lượng MBG 24 giờ:
₾52,737,015.92
Vốn hóa thị trường MBG:
₾245,745,626.43
Nguồn cung lưu hành MBG:
83.30M MBG
Tỷ giá MBG sang GEL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MultiBank Group thành Lari Georgia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MultiBank Group là ₾2.95 mỗi MBG, với tổng vốn hoá thị trường của ₾245,745,626.43 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của 83,300,140 MBG. Khối lượng giao dịch của MultiBank Group đã thay đổi +35.39% (₾13,785,432.72 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MBG là ₾38,951,583.21.
Thông tin thêm về MultiBank Group trên Bitget
Thông tin Lari Georgia
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MultiBank Group phổ biến nhất là MBG sang GEL, trong đó mã của MultiBank Group là MBG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MBG sang GEL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MBG sang GEL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MultiBank Group phổ biến

MBG đến TWD
1 MBG thành NT$32.91 TWD
MBG đến GEL
1 MBG thành ₾2.95 GEL

MBG đến CNY
1 MBG thành ¥7.72 CNY

MBG đến USD
1 MBG thành $1.08 USD

MBG đến EUR
1 MBG thành €0.9220 EUR

MBG đến CAD
1 MBG thành C$1.51 CAD

MBG đến KRW
1 MBG thành ₩1,523.85 KRW

MBG đến JPY
1 MBG thành ¥159.63 JPY

MBG đến GBP
1 MBG thành £0.8033 GBP

MBG đến BRL
1 MBG thành R$5.78 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GEL

FLOKI đến GEL
1 FLOKI thành ₾0.0002846 GEL

ASTER đến GEL
1 ASTER thành ₾5.64 GEL

OKB đến GEL
1 OKB thành ₾607.48 GEL

ALEO đến GEL
1 ALEO thành ₾0.6905 GEL

XPL đến GEL
1 XPL thành ₾2.29 GEL

DOOD đến GEL
1 DOOD thành ₾0.02003 GEL

LIGHT đến GEL
1 LIGHT thành ₾2.3 GEL

TRADOOR đến GEL
1 TRADOOR thành ₾8.21 GEL

IN đến GEL
1 IN thành ₾0.3326 GEL

BGB đến GEL
1 BGB thành ₾14.73 GEL
Bảng chuyển đổi từ MBG sang GEL
Tỷ giá hoán đổi của MultiBank Group đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MBG thành Lari Georgia đã thay đổi -1.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.27%, đạt mức cao nhất là 2.97 GEL và mức thấp nhất là 2.91 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 MBG là ₾4.09 GEL , thay đổi -27.78% so với giá hiện tại. MultiBank Group đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +193.18% so với năm trước.
+₾
0.2425GEL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:13 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MBG | ₾1.48 | ₾1.47 | +0.27% |
1 MBG | ₾2.95 | ₾2.94 | +0.27% |
5 MBG | ₾14.75 | ₾14.71 | +0.27% |
10 MBG | ₾29.5 | ₾29.42 | +0.27% |
50 MBG | ₾147.51 | ₾147.1 | +0.27% |
100 MBG | ₾295.01 | ₾294.21 | +0.27% |
500 MBG | ₾1,475.06 | ₾1,471.05 | +0.27% |
1000 MBG | ₾2,950.12 | ₾2,942.1 | +0.27% |
Câu Hỏi Thường Gặp MBG/GEL
1 MultiBank Group bằng bao nhiêu GEL?
Hiện tại, giá 1 MultiBank Group (MBG) trong Lari Georgia (GEL) là ₾2.95.
Tôi có thể mua bao nhiêu MBG với 1 GEL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3390 MBG đối với GEL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MBG sang GEL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MBG sang GEL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MBG bất kỳ sang GEL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GEL tương đương 1.69 MBG, trong khi 5 MBG sẽ có giá khoảng 14.75GEL.
Giá cao nhất của MBG/GEL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MBG tính theo GEL là ₾7.48. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MBG/GEL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MultiBank Group tính theo GEL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MultiBank Group (MBG) đã giảm 1.69%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MultiBank Group (MBG) đã giảm 27.78% so với Lari Georgia (GEL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MBG thành GEL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MultiBank Group và Lari Georgia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MBG/GEL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MBG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MBG/GEL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MBG/GEL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MBG/GEL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MultiBank Group và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MultiBank Group: MBG sang Đô la Mỹ (USD), MBG sang Euro (EUR), MBG sang Bảng Anh (GBP), MBG sang Đô la Canada (CAD), MBG sang Rupee Ấn Độ (INR), MBG sang Rupee Pakistan (PKR), MBG sang Real Brazil (BRL), MBG sang ...
Giá của MultiBank Group ở Mỹ là $1.08 USD. Ngoài ra, giá của MultiBank Group là €0.9220 EUR ở khu vực đồng euro, £0.8033 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.51 CAD ở Canada, ₹96.07 INR ở Ấn Độ, ₨304.54 PKR ở Pakistan, R$5.78 BRL ở Brazil, ...
Cặp MultiBank Group phổ biến nhất là MBG sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 MultiBank Group (MBG) ở Lari Georgia (GEL) là ₾2.95.
Giá của MultiBank Group ở Mỹ là $1.08 USD. Ngoài ra, giá của MultiBank Group là €0.9220 EUR ở khu vực đồng euro, £0.8033 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.51 CAD ở Canada, ₹96.07 INR ở Ấn Độ, ₨304.54 PKR ở Pakistan, R$5.78 BRL ở Brazil, ...
Cặp MultiBank Group phổ biến nhất là MBG sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 MultiBank Group (MBG) ở Lari Georgia (GEL) là ₾2.95.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.