Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121761.86 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121761.86 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121761.86 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MBG thành KES
MBG/KES: 1 MBG = 139.82 KES. Giá chuyển đổi 1 MultiBank Group (MBG) thành Shilling Kenya (KES) là 139.82 KES hôm nay.

MBG
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MBG/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MultiBank Group (MBG) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MBG hiện có giá trị là 139.82 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MBG hiện có giá 139.82 KES, nghĩa là mua 5 MBG sẽ mất 699.1 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.007152 MBG và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.03576 MBG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MBG sang KES
Chuyển đổi KES sang MBG
MultiBank Group
Shilling Kenya
1 MBG
139.82 KES
Đổi 1 MBG sang 139.82 KES
2 MBG
279.64 KES
Đổi 2 MBG sang 279.64 KES
5 MBG
699.1 KES
Đổi 5 MBG sang 699.1 KES
10 MBG
1,398.21 KES
Đổi 10 MBG sang 1,398.21 KES
20 MBG
2,796.42 KES
Đổi 20 MBG sang 2,796.42 KES
50 MBG
6,991.04 KES
Đổi 50 MBG sang 6,991.04 KES
100 MBG
13,982.09 KES
Đổi 100 MBG sang 13,982.09 KES
200 MBG
27,964.17 KES
Đổi 200 MBG sang 27,964.17 KES
500 MBG
69,910.44 KES
Đổi 500 MBG sang 69,910.44 KES
1000 MBG
139,820.87 KES
Đổi 1000 MBG sang 139,820.87 KES
5000 MBG
699,104.36 KES
Đổi 5000 MBG sang 699,104.36 KES
10000 MBG
1,398,208.71 KES
Đổi 10000 MBG sang 1,398,208.71 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MBG thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của MultiBank Group tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MBG sang KES, lên đến 10000 MBG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
MultiBank Group
1 KES
0.007152 MBG
Đổi 1 KES sang 0.007152 MBG
10 KES
0.07152 MBG
Đổi 10 KES sang 0.07152 MBG
50 KES
0.3576 MBG
Đổi 50 KES sang 0.3576 MBG
100 KES
0.7152 MBG
Đổi 100 KES sang 0.7152 MBG
200 KES
1.43 MBG
Đổi 200 KES sang 1.43 MBG
500 KES
3.58 MBG
Đổi 500 KES sang 3.58 MBG
1000 KES
7.15 MBG
Đổi 1000 KES sang 7.15 MBG
2000 KES
14.3 MBG
Đổi 2000 KES sang 14.3 MBG
5000 KES
35.76 MBG
Đổi 5000 KES sang 35.76 MBG
10000 KES
71.52 MBG
Đổi 10000 KES sang 71.52 MBG
50000 KES
357.6 MBG
Đổi 50000 KES sang 357.6 MBG
100000 KES
715.2 MBG
Đổi 100000 KES sang 715.2 MBG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành MBG toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo MultiBank Group đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang MBG, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MBG/KES
MBG/KES: 1 MBG = 139.82 KES; 2025/10/04 18:13:18
Trong 1D vừa qua, MultiBank Group đã thay đổi +0.27% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MultiBank Group(MBG) đã thay đổi +0.27% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành MBG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MBG sang KES: Biến động và thay đổi giá của MultiBank Group/KES
Giá MultiBank Group cao nhất theo KES 7 ngày qua là 145.56 KES trong khi giá MultiBank Group thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 137.7 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MultiBank Group theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MBG theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 140.81 KES | 145.56 KES | 198.37 KES | 354.74 KES |
Thấp | 137.92 KES | 137.7 KES | 137.7 KES | 45.57 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.27% | -1.69% | -27.78% | +193.18% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MBG (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MBG bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MBG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MultiBank Group
Số liệu thị trường MBG sang KES
MBG/KES:
KSh139.82
Khối lượng MBG 24 giờ:
KSh2,499,467,482.91
Vốn hóa thị trường MBG:
KSh11,647,098,182.97
Nguồn cung lưu hành MBG:
83.30M MBG
Tỷ giá MBG sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MultiBank Group thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MultiBank Group là KSh139.82 mỗi MBG, với tổng vốn hoá thị trường của KSh11,647,098,182.97 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 83,300,140 MBG. Khối lượng giao dịch của MultiBank Group đã thay đổi +35.39% (KSh653,359,698.27 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MBG là KSh1,846,107,784.63.
Thông tin thêm về MultiBank Group trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MultiBank Group phổ biến nhất là MBG sang KES, trong đó mã của MultiBank Group là MBG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MBG sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MBG sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MultiBank Group phổ biến

MBG đến TWD
1 MBG thành NT$32.91 TWD
MBG đến KES
1 MBG thành KSh139.82 KES

MBG đến CNY
1 MBG thành ¥7.72 CNY

MBG đến USD
1 MBG thành $1.08 USD

MBG đến EUR
1 MBG thành €0.9220 EUR

MBG đến CAD
1 MBG thành C$1.51 CAD

MBG đến KRW
1 MBG thành ₩1,523.85 KRW

MBG đến JPY
1 MBG thành ¥159.63 JPY

MBG đến GBP
1 MBG thành £0.8033 GBP

MBG đến BRL
1 MBG thành R$5.78 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

FLOKI đến KES
1 FLOKI thành KSh0.01357 KES

OKB đến KES
1 OKB thành KSh28,879.54 KES

ASTER đến KES
1 ASTER thành KSh267.69 KES

ALEO đến KES
1 ALEO thành KSh32.76 KES

XPL đến KES
1 XPL thành KSh108.37 KES

DOOD đến KES
1 DOOD thành KSh0.9507 KES

LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh109.04 KES

IN đến KES
1 IN thành KSh15.72 KES

TRADOOR đến KES
1 TRADOOR thành KSh391.66 KES

LINEA đến KES
1 LINEA thành KSh3.63 KES
Bảng chuyển đổi từ MBG sang KES
Tỷ giá hoán đổi của MultiBank Group đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MBG thành Shilling Kenya đã thay đổi -1.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.27%, đạt mức cao nhất là 140.81 KES và mức thấp nhất là 137.92 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 MBG là KSh193.91 KES , thay đổi -27.78% so với giá hiện tại. MultiBank Group đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +193.18% so với năm trước.
+KSh
11.49KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:13 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MBG | KSh69.91 | KSh69.72 | +0.27% |
1 MBG | KSh139.82 | KSh139.44 | +0.27% |
5 MBG | KSh699.1 | KSh697.2 | +0.27% |
10 MBG | KSh1,398.21 | KSh1,394.4 | +0.27% |
50 MBG | KSh6,991.04 | KSh6,972.02 | +0.27% |
100 MBG | KSh13,982.09 | KSh13,944.04 | +0.27% |
500 MBG | KSh69,910.44 | KSh69,720.22 | +0.27% |
1000 MBG | KSh139,820.87 | KSh139,440.44 | +0.27% |
Câu Hỏi Thường Gặp MBG/KES
1 MultiBank Group bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 MultiBank Group (MBG) trong Shilling Kenya (KES) là KSh139.82.
Tôi có thể mua bao nhiêu MBG với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.007152 MBG đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MBG sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MBG sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MBG bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.03576 MBG, trong khi 5 MBG sẽ có giá khoảng 699.1KES.
Giá cao nhất của MBG/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MBG tính theo KES là KSh354.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MBG/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MultiBank Group tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MultiBank Group (MBG) đã giảm 1.69%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MultiBank Group (MBG) đã giảm 27.78% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MBG thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MultiBank Group và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MBG/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MBG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MBG/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MBG/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MBG/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MultiBank Group và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MultiBank Group: MBG sang Đô la Mỹ (USD), MBG sang Euro (EUR), MBG sang Bảng Anh (GBP), MBG sang Đô la Canada (CAD), MBG sang Rupee Ấn Độ (INR), MBG sang Rupee Pakistan (PKR), MBG sang Real Brazil (BRL), MBG sang ...
Giá của MultiBank Group ở Mỹ là $1.08 USD. Ngoài ra, giá của MultiBank Group là €0.9220 EUR ở khu vực đồng euro, £0.8033 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.51 CAD ở Canada, ₹96.07 INR ở Ấn Độ, ₨304.54 PKR ở Pakistan, R$5.78 BRL ở Brazil, ...
Cặp MultiBank Group phổ biến nhất là MBG sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 MultiBank Group (MBG) ở Shilling Kenya (KES) là KSh139.82.
Giá của MultiBank Group ở Mỹ là $1.08 USD. Ngoài ra, giá của MultiBank Group là €0.9220 EUR ở khu vực đồng euro, £0.8033 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.51 CAD ở Canada, ₹96.07 INR ở Ấn Độ, ₨304.54 PKR ở Pakistan, R$5.78 BRL ở Brazil, ...
Cặp MultiBank Group phổ biến nhất là MBG sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 MultiBank Group (MBG) ở Shilling Kenya (KES) là KSh139.82.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.