Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.10%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104972.72 (-0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.10%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104972.72 (-0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.10%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104972.72 (-0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MVL thành KGS
MVL/KGS: 1 MVL = 0.2994 KGS. Giá chuyển đổi 1 MVL (MVL) thành Som Kyrgyzstan (KGS) là 0.2994 KGS hôm nay.

MVL
KGS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MVL/KGS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MVL (MVL) thành Som Kyrgyzstan (KGS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MVL hiện có giá trị là 0.30 KGS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MVL hiện có giá 0.30 KGS, nghĩa là mua 5 MVL sẽ mất 1.50 KGS. Tương tự, с1 KGS có thể được chuyển đổi thành 3.34 MVL và с50 KGS có thể được chuyển đổi thành 16.7 MVL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MVL sang KGS
Chuyển đổi KGS sang MVL
MVL
Som Kyrgyzstan
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MVL thành KGS toàn diện, cho thấy giá trị của MVL tính theo Som Kyrgyzstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MVL sang KGS, lên đến 10000 MVL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Som Kyrgyzstan
MVL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KGS thành MVL toàn diện, cho thấy giá trị của Som Kyrgyzstan tính theo MVL đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KGS sang MVL, lên đến 100000 KGS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MVL/KGS
MVL/KGS: 1 MVL = 0.2994 KGS; 2025/05/19 16:32:19
Trong 1D vừa qua, MVL đã thay đổi -4.04% thành KGS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MVL(MVL) đã thay đổi -4.04% thành KGS trong khi đó Som Kyrgyzstan(KGS) đã thay đổi % thành MVL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MVL sang KGS: Biến động và thay đổi giá của MVL/KGS
Giá MVL cao nhất theo KGS 7 ngày qua là 0.3297 KGS trong khi giá MVL thấp nhất theo KGS trong 7 ngày qua là 0.2953 KGS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MVL theo KGS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MVL theo KGS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3127 KGS | 0.3297 KGS | 0.3300 KGS | 0.3836 KGS |
Thấp | 0.2953 KGS | 0.2953 KGS | 0.2840 KGS | 0.2306 KGS |
Bình thường | 0 KGS | 0 KGS | 0 KGS | 0 KGS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.04% | -5.48% | +0.80% | -12.59% |
Thông tin MVL
Số liệu thị trường MVL sang KGS
MVL/KGS:
с0.2994
Khối lượng MVL 24 giờ:
с98,049,908.06
Vốn hóa thị trường MVL:
с7,963,690,708.3
Nguồn cung lưu hành MVL:
26.60B MVL
Tỷ giá MVL sang KGS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MVL thành Som Kyrgyzstan đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MVL là с0.2994 mỗi MVL, với tổng vốn hoá thị trường của с7,963,690,708.3 KGS dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,602,959,000 MVL. Khối lượng giao dịch của MVL đã thay đổi +46.44% (с31,094,083.88 KGS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MVL là с66,955,824.18.
Thông tin thêm về MVL trên Bitget
Thông tin Som Kyrgyzstan
Ký hiệu của KGS là с.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MVL phổ biến nhất là MVL sang KGS, trong đó mã của MVL là MVL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KGS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103204.89 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2362.92 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 163.41 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91718.19 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77228.22 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143774.73 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583561.73 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8817825.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.68 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MVL sang KGS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MVL sang KGS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua MVL (hoặc USDT) bằng KGS (Kyrgystani Som)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MVL bằng KGS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MVL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MVL phổ biến

MVL đến TWD
1 MVL thành NT$0.1033 TWD

MVL đến CNY
1 MVL thành ¥0.02469 CNY

MVL đến USD
1 MVL thành $0.003423 USD
MVL đến KGS
1 MVL thành с0.2994 KGS

MVL đến EUR
1 MVL thành €0.003042 EUR

MVL đến CAD
1 MVL thành C$0.004769 CAD

MVL đến KRW
1 MVL thành ₩4.76 KRW

MVL đến JPY
1 MVL thành ¥0.4962 JPY

MVL đến GBP
1 MVL thành £0.002562 GBP

MVL đến BRL
1 MVL thành R$0.01936 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KGS

NXPC đến KGS
1 NXPC thành с167.45 KGS

BTC đến KGS
1 BTC thành с9,154,335.96 KGS

PI đến KGS
1 PI thành с62.62 KGS

ETH đến KGS
1 ETH thành с214,947.45 KGS

XTER đến KGS
1 XTER thành с23.59 KGS

XEM đến KGS
1 XEM thành с1.25 KGS

TAO đến KGS
1 TAO thành с35,059.08 KGS

ALPHA đến KGS
1 ALPHA thành с2.96 KGS

KAITO đến KGS
1 KAITO thành с163.1 KGS

STMX đến KGS
1 STMX thành с0.2662 KGS
Bảng chuyển đổi từ MVL sang KGS
Tỷ giá hoán đổi của MVL đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MVL thành Som Kyrgyzstan đã thay đổi -5.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.04%, đạt mức cao nhất là 0.3127 KGS và mức thấp nhất là 0.2953 KGS . Một tháng trước, giá trị của 1 MVL là с0.2970 KGS , thay đổi +0.80% so với giá hiện tại. MVL đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -43.53% so với năm trước.
-с
0.2307KGS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:32 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MVL | с0.1497 | с0.1560 | -4.04% |
1 MVL | с0.2994 | с0.3120 | -4.04% |
5 MVL | с1.5 | с1.56 | -4.04% |
10 MVL | с2.99 | с3.12 | -4.04% |
50 MVL | с14.97 | с15.6 | -4.04% |
100 MVL | с29.94 | с31.2 | -4.04% |
500 MVL | с149.68 | с155.98 | -4.04% |
1000 MVL | с299.35 | с311.96 | -4.04% |
Câu Hỏi Thường Gặp MVL/KGS
1 MVL bằng bao nhiêu KGS?
Hiện tại, giá 1 MVL (MVL) trong Som Kyrgyzstan (KGS) là с0.2994.
Tôi có thể mua bao nhiêu MVL với 1 KGS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.34 MVL đối với KGS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MVL sang KGS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MVL sang KGS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MVL bất kỳ sang KGS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KGS tương đương 16.7 MVL, trong khi 5 MVL sẽ có giá khoảng 1.5KGS.
Giá cao nhất của MVL/KGS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MVL tính theo KGS là с6.17. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MVL/KGS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MVL tính theo KGS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MVL (MVL) đã giảm 5.48%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MVL (MVL) đã tăng 0.80% so với Som Kyrgyzstan (KGS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MVL thành KGS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MVL và Som Kyrgyzstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MVL/KGS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MVL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MVL/KGS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MVL/KGS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MVL/KGS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MVL và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Hamachi Finance (HAMI)

Hướng dẫn mua
Vela Exchange (VELA)

Hướng dẫn mua
Euro Tether (EURT)

Hướng dẫn mua
Tether Gold (XAUT)

Hướng dẫn mua
Blur (BLUR)

Hướng dẫn mua
Panda Farm (BBO)

Hướng dẫn mua
JPEG'd (JPEG)

Hướng dẫn mua
SuperRare (RARE)

Hướng dẫn mua
TrueFi (TRU)

Hướng dẫn mua
IguVerse (IGU)

Hướng dẫn mua
Thales (THALES)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
