Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.96%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105492.25 (+1.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.96%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105492.25 (+1.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.96%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105492.25 (+1.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MVL thành KES
MVL/KES: 1 MVL = 0.4463 KES. Giá chuyển đổi 1 MVL (MVL) thành Shilling Kenya (KES) là 0.4463 KES hôm nay.

MVL
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MVL/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MVL (MVL) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MVL hiện có giá trị là 0.45 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MVL hiện có giá 0.45 KES, nghĩa là mua 5 MVL sẽ mất 2.23 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 2.24 MVL và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 11.2 MVL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MVL sang KES
Chuyển đổi KES sang MVL
MVL
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MVL thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của MVL tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MVL sang KES, lên đến 10000 MVL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
MVL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành MVL toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo MVL đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang MVL, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MVL/KES
MVL/KES: 1 MVL = 0.4463 KES; 2025/05/19 20:23:10
Trong 1D vừa qua, MVL đã thay đổi +0.58% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MVL(MVL) đã thay đổi +0.58% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành MVL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MVL sang KES: Biến động và thay đổi giá của MVL/KES
Giá MVL cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.4871 KES trong khi giá MVL thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.4364 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MVL theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MVL theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4579 KES | 0.4871 KES | 0.4877 KES | 0.5669 KES |
Thấp | 0.4364 KES | 0.4364 KES | 0.4196 KES | 0.3408 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.58% | -3.54% | +1.24% | -10.73% |
Thông tin MVL
Số liệu thị trường MVL sang KES
MVL/KES:
Sh0.4463
Khối lượng MVL 24 giờ:
Sh126,276,644
Vốn hóa thị trường MVL:
Sh11,872,934,768.8
Nguồn cung lưu hành MVL:
26.60B MVL
Tỷ giá MVL sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MVL thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MVL là Sh0.4463 mỗi MVL, với tổng vốn hoá thị trường của Sh11,872,934,768.8 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,602,959,000 MVL. Khối lượng giao dịch của MVL đã thay đổi +11.01% (Sh12,520,358.1 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MVL là Sh113,756,285.9.
Thông tin thêm về MVL trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MVL phổ biến nhất là MVL sang KES, trong đó mã của MVL là MVL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105361.65 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2513.92 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.36 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 165.15 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93835.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78915.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147074.33 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 594977.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8997484.54 INR

PI đến INR
1 PI thành 61.68 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MVL sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MVL sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua MVL (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MVL bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MVL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MVL phổ biến

MVL đến TWD
1 MVL thành NT$0.1042 TWD
MVL đến KES
1 MVL thành Sh0.4463 KES

MVL đến CNY
1 MVL thành ¥0.02491 CNY

MVL đến USD
1 MVL thành $0.003454 USD

MVL đến EUR
1 MVL thành €0.003076 EUR

MVL đến CAD
1 MVL thành C$0.004821 CAD

MVL đến KRW
1 MVL thành ₩4.8 KRW

MVL đến JPY
1 MVL thành ¥0.5010 JPY

MVL đến GBP
1 MVL thành £0.002587 GBP

MVL đến BRL
1 MVL thành R$0.01950 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

BTC đến KES
1 BTC thành Sh13,626,022.87 KES

XRP đến KES
1 XRP thành Sh308.14 KES

ETH đến KES
1 ETH thành Sh324,983.16 KES

SOL đến KES
1 SOL thành Sh21,496.18 KES

SUI đến KES
1 SUI thành Sh490.4 KES

DOGE đến KES
1 DOGE thành Sh28.9 KES

ADA đến KES
1 ADA thành Sh95.68 KES

NXPC đến KES
1 NXPC thành Sh252.32 KES

LINK đến KES
1 LINK thành Sh2,033.18 KES

SHIB đến KES
1 SHIB thành Sh0.001875 KES
Bảng chuyển đổi từ MVL sang KES
Tỷ giá hoán đổi của MVL đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MVL thành Shilling Kenya đã thay đổi -3.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.58%, đạt mức cao nhất là 0.4579 KES và mức thấp nhất là 0.4364 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 MVL là Sh0.4408 KES , thay đổi +1.24% so với giá hiện tại. MVL đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -42.58% so với năm trước.
-Sh
0.3309KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:23 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MVL | Sh0.2232 | Sh0.2219 | +0.58% |
1 MVL | Sh0.4463 | Sh0.4437 | +0.58% |
5 MVL | Sh2.23 | Sh2.22 | +0.58% |
10 MVL | Sh4.46 | Sh4.44 | +0.58% |
50 MVL | Sh22.32 | Sh22.19 | +0.58% |
100 MVL | Sh44.63 | Sh44.37 | +0.58% |
500 MVL | Sh223.15 | Sh221.87 | +0.58% |
1000 MVL | Sh446.3 | Sh443.75 | +0.58% |
Câu Hỏi Thường Gặp MVL/KES
1 MVL bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 MVL (MVL) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.4463.
Tôi có thể mua bao nhiêu MVL với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.24 MVL đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MVL sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MVL sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MVL bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 11.2 MVL, trong khi 5 MVL sẽ có giá khoảng 2.23KES.
Giá cao nhất của MVL/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MVL tính theo KES là Sh9.11. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MVL/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MVL tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MVL (MVL) đã giảm 3.54%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MVL (MVL) đã tăng 1.24% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MVL thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MVL và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MVL/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MVL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MVL/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MVL/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MVL/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MVL và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Storj (STORJ)

Hướng dẫn mua
Serum (SRM)

Hướng dẫn mua
Synthetix (SNX)

Hướng dẫn mua
Qtum (QTUM)

Hướng dẫn mua
JUST Network (JST)

Hướng dẫn mua
The Graph (GRT)

Hướng dẫn mua
Alien Worlds (TLM)

Hướng dẫn mua
Adventure Gold (AGLD)

Hướng dẫn mua
New Kind of Network (NKN)

Hướng dẫn mua
Reserve Protocol (RSR)

Hướng dẫn mua
1inch Network (1INCH)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
