Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.98%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105045.36 (-2.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.98%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105045.36 (-2.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.98%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105045.36 (-2.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MVL thành BHD
MVL/BHD: 1 MVL = 0.001198 BHD. Giá chuyển đổi 1 MVL (MVL) thành Dinar Bahrain (BHD) là 0.001198 BHD hôm nay.

MVL
BHD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MVL/BHD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MVL (MVL) thành Dinar Bahrain (BHD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MVL hiện có giá trị là 0.001198 BHD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MVL hiện có giá 0.001198 BHD, nghĩa là mua 5 MVL sẽ mất 0.005989 BHD. Tương tự, .د.ب1 BHD có thể được chuyển đổi thành 834.85 MVL và .د.ب50 BHD có thể được chuyển đổi thành 4,174.23 MVL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MVL sang BHD
Chuyển đổi BHD sang MVL
MVL
Dinar Bahrain
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MVL thành BHD toàn diện, cho thấy giá trị của MVL tính theo Dinar Bahrain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MVL sang BHD, lên đến 10000 MVL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Bahrain
MVL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BHD thành MVL toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Bahrain tính theo MVL đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BHD sang MVL, lên đến 100000 BHD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MVL/BHD
MVL/BHD: 1 MVL = 0.001198 BHD; 2025/06/13 19:02:12
Trong 1D vừa qua, MVL đã thay đổi -3.79% thành BHD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MVL(MVL) đã thay đổi -3.79% thành BHD trong khi đó Dinar Bahrain(BHD) đã thay đổi % thành MVL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MVL sang BHD: Biến động và thay đổi giá của MVL/BHD
Giá MVL cao nhất theo BHD 7 ngày qua là 0.001300 BHD trong khi giá MVL thấp nhất theo BHD trong 7 ngày qua là 0.001164 BHD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MVL theo BHD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MVL theo BHD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001244 BHD | 0.001300 BHD | 0.001382 BHD | 0.001477 BHD |
Thấp | 0.001164 BHD | 0.001164 BHD | 0.001164 BHD | 0.0009944 BHD |
Bình thường | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.79% | -4.42% | -13.72% | +1.99% |
Thông tin MVL
Số liệu thị trường MVL sang BHD
MVL/BHD:
.د.ب0.001198
Khối lượng MVL 24 giờ:
.د.ب513,872.98
Vốn hóa thị trường MVL:
.د.ب32,045,362.1
Nguồn cung lưu hành MVL:
26.75B MVL
Tỷ giá MVL sang BHD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MVL thành Dinar Bahrain đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MVL là .د.ب0.001198 mỗi MVL, với tổng vốn hoá thị trường của .د.ب32,045,362.1 BHD dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,752,958,000 MVL. Khối lượng giao dịch của MVL đã thay đổi +37.37% (.د.ب139,795.95 BHD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MVL là .د.ب374,077.03.
Thông tin thêm về MVL trên Bitget
Thông tin Dinar Bahrain
Ký hiệu của BHD là .د.ب.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MVL phổ biến nhất là MVL sang BHD, trong đó mã của MVL là MVL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BHD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90043.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76554.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141326.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 576215.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8954265.32 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.69 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MVL sang BHD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MVL sang BHD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua MVL (hoặc USDT) bằng BHD (Bahraini Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MVL bằng BHD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MVL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MVL phổ biến

MVL đến TWD
1 MVL thành NT$0.09388 TWD

MVL đến CNY
1 MVL thành ¥0.02282 CNY

MVL đến USD
1 MVL thành $0.003176 USD

MVL đến EUR
1 MVL thành €0.002750 EUR

MVL đến CAD
1 MVL thành C$0.004316 CAD
MVL đến BHD
1 MVL thành .د.ب0.001198 BHD

MVL đến KRW
1 MVL thành ₩4.34 KRW

MVL đến JPY
1 MVL thành ¥0.4577 JPY

MVL đến GBP
1 MVL thành £0.002338 GBP

MVL đến BRL
1 MVL thành R$0.01760 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BHD

BTC đến BHD
1 BTC thành .د.ب39,618.5 BHD

ETH đến BHD
1 ETH thành .د.ب953.67 BHD

SOL đến BHD
1 SOL thành .د.ب54.62 BHD

PI đến BHD
1 PI thành .د.ب0.2124 BHD

XRP đến BHD
1 XRP thành .د.ب0.8004 BHD

USDP đến BHD
1 USDP thành .د.ب0.3770 BHD

SUI đến BHD
1 SUI thành .د.ب1.13 BHD

NXPC đến BHD
1 NXPC thành .د.ب0.4857 BHD

PEPE đến BHD
1 PEPE thành .د.ب0.{5}4049 BHD

DOGE đến BHD
1 DOGE thành .د.ب0.06645 BHD
Bảng chuyển đổi từ MVL sang BHD
Tỷ giá hoán đổi của MVL đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MVL thành Dinar Bahrain đã thay đổi -4.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.79%, đạt mức cao nhất là 0.001244 BHD và mức thấp nhất là 0.001164 BHD . Một tháng trước, giá trị của 1 MVL là .د.ب0.001388 BHD , thay đổi -13.72% so với giá hiện tại. MVL đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -35.38% so với năm trước.
-.د.ب
0.0006540BHD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:02 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MVL | .د.ب0.0005989 | .د.ب0.0006224 | -3.79% |
1 MVL | .د.ب0.001198 | .د.ب0.001245 | -3.79% |
5 MVL | .د.ب0.005989 | .د.ب0.006224 | -3.79% |
10 MVL | .د.ب0.01198 | .د.ب0.01245 | -3.79% |
50 MVL | .د.ب0.05989 | .د.ب0.06224 | -3.79% |
100 MVL | .د.ب0.1198 | .د.ب0.1245 | -3.79% |
500 MVL | .د.ب0.5989 | .د.ب0.6224 | -3.79% |
1000 MVL | .د.ب1.2 | .د.ب1.24 | -3.79% |
Câu Hỏi Thường Gặp MVL/BHD
1 MVL bằng bao nhiêu BHD?
Hiện tại, giá 1 MVL (MVL) trong Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.001198.
Tôi có thể mua bao nhiêu MVL với 1 BHD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 834.85 MVL đối với BHD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MVL sang BHD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MVL sang BHD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MVL bất kỳ sang BHD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BHD tương đương 4,174.23 MVL, trong khi 5 MVL sẽ có giá khoảng 0.005989BHD.
Giá cao nhất của MVL/BHD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MVL tính theo BHD là .د.ب0.02660. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MVL/BHD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MVL tính theo BHD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MVL (MVL) đã giảm 4.42%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MVL (MVL) đã giảm 13.72% so với Dinar Bahrain (BHD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MVL thành BHD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MVL và Dinar Bahrain, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MVL/BHD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MVL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MVL/BHD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MVL/BHD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MVL/BHD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MVL và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MVL: MVL sang Đô la Mỹ (USD), MVL sang Euro (EUR), MVL sang Bảng Anh (GBP), MVL sang Đô la Canada (CAD), MVL sang Rupee Ấn Độ (INR), MVL sang Rupee Pakistan (PKR), MVL sang Real Brazil (BRL), MVL sang ...
Giá của MVL ở Mỹ là $0.003176 USD. Ngoài ra, giá của MVL là €0.002750 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002338 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004316 CAD ở Canada, ₹0.2735 INR ở Ấn Độ, ₨0.8978 PKR ở Pakistan, R$0.01760 BRL ở Brazil, ...
Cặp MVL phổ biến nhất là MVL sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 MVL (MVL) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.001198.
Giá của MVL ở Mỹ là $0.003176 USD. Ngoài ra, giá của MVL là €0.002750 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002338 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004316 CAD ở Canada, ₹0.2735 INR ở Ấn Độ, ₨0.8978 PKR ở Pakistan, R$0.01760 BRL ở Brazil, ...
Cặp MVL phổ biến nhất là MVL sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 MVL (MVL) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.001198.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Balancer (BAL)

Hướng dẫn mua
dYdX (DYDX)

Hướng dẫn mua
MOBOX (MBOX)

Hướng dẫn mua
Juventus Fan Token (JUV)

Hướng dẫn mua
Paris Saint Germain Fan Token (PSG)

Hướng dẫn mua
Portugal National Team Fan Token (POR)

Hướng dẫn mua
Manchester City Fan Token (CITY)

Hướng dẫn mua
Santos Football Club Fan Token (SANTOS)

Hướng dẫn mua
Arsenal Fan Token (AFC)

Hướng dẫn mua
S.S. Lazio Fan Token (LAZIO)

Hướng dẫn mua
AC Milan Fan Token (ACM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
