Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MYX thành ISK

MYX/ISK: 1 MYX = 695.58 ISK. Giá chuyển đổi 1 MYX Finance (MYX) thành Króna Iceland (ISK) là 695.58 ISK hôm nay.
MYX
MYX
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MYX/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MYX Finance (MYX) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MYX hiện có giá trị là 695.58 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MYX hiện có giá 695.58 ISK, nghĩa là mua 5 MYX sẽ mất 3,477.9 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.001438 MYX và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.007188 MYX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MYX sang ISK

Chuyển đổi ISK sang MYX

MYX Finance
Króna Iceland
1 MYX
695.58  ISK
Đổi 1 MYX sang 695.58 ISK
2 MYX
1,391.16  ISK
Đổi 2 MYX sang 1,391.16 ISK
5 MYX
3,477.9  ISK
Đổi 5 MYX sang 3,477.9 ISK
10 MYX
6,955.8  ISK
Đổi 10 MYX sang 6,955.8 ISK
20 MYX
13,911.6  ISK
Đổi 20 MYX sang 13,911.6 ISK
50 MYX
34,779  ISK
Đổi 50 MYX sang 34,779 ISK
100 MYX
69,558  ISK
Đổi 100 MYX sang 69,558 ISK
200 MYX
139,116  ISK
Đổi 200 MYX sang 139,116 ISK
500 MYX
347,789.99  ISK
Đổi 500 MYX sang 347,789.99 ISK
1000 MYX
695,579.98  ISK
Đổi 1000 MYX sang 695,579.98 ISK
5000 MYX
3,477,899.89  ISK
Đổi 5000 MYX sang 3,477,899.89 ISK
10000 MYX
6,955,799.79  ISK
Đổi 10000 MYX sang 6,955,799.79 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYX thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của MYX Finance tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYX sang ISK, lên đến 10000 MYX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
MYX Finance
1 ISK
0.001438 MYX
Đổi 1 ISK sang 0.001438 MYX
10 ISK
0.01438 MYX
Đổi 10 ISK sang 0.01438 MYX
50 ISK
0.07188 MYX
Đổi 50 ISK sang 0.07188 MYX
100 ISK
0.1438 MYX
Đổi 100 ISK sang 0.1438 MYX
200 ISK
0.2875 MYX
Đổi 200 ISK sang 0.2875 MYX
500 ISK
0.7188 MYX
Đổi 500 ISK sang 0.7188 MYX
1000 ISK
1.44 MYX
Đổi 1000 ISK sang 1.44 MYX
2000 ISK
2.88 MYX
Đổi 2000 ISK sang 2.88 MYX
5000 ISK
7.19 MYX
Đổi 5000 ISK sang 7.19 MYX
10000 ISK
14.38 MYX
Đổi 10000 ISK sang 14.38 MYX
50000 ISK
71.88 MYX
Đổi 50000 ISK sang 71.88 MYX
100000 ISK
143.76 MYX
Đổi 100000 ISK sang 143.76 MYX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành MYX toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo MYX Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang MYX, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MYX/ISK

MYX/ISK: 1 MYX = 695.58 ISK; 2025/10/04 18:28:40
Trong 1D vừa qua, MYX Finance đã thay đổi -32.13% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MYX Finance(MYX) đã thay đổi -32.13% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành MYX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MYX sang ISK: Biến động và thay đổi giá của MYX Finance/ISK

Giá MYX Finance cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 2,075.34 ISK trong khi giá MYX Finance thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 651.56 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MYX Finance theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MYX theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
1,058.92 ISK
2,075.34 ISK
2,299.69 ISK
2,299.69 ISK
Thấp
651.56 ISK
651.56 ISK
137.04 ISK
7.84 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-32.13%
-61.22%
+404.41%
+5436.24%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MYX (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MYX bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MYX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin MYX Finance

Số liệu thị trường MYX sang ISK

MYX/ISK:
kr695.58
Khối lượng MYX 24 giờ:
kr27,572,471,534.65
Vốn hóa thị trường MYX:
kr137,106,934,289.49
Nguồn cung lưu hành MYX:
197.11M MYX

Tỷ giá MYX sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MYX Finance thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MYX Finance là kr695.58 mỗi MYX, với tổng vốn hoá thị trường của kr137,106,934,289.49 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 197,111,680 MYX. Khối lượng giao dịch của MYX Finance đã thay đổi -16.10% (kr-5,291,766,790.95 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MYX là kr32,864,238,325.6.

Thông tin thêm về MYX Finance trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MYX Finance phổ biến nhất là MYX sang ISK, trong đó mã của MYX Finance là MYX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MYX sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MYX sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi MYX Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MYX đến TWD
1 MYX thành NT$174.8 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MYX đến CNY
1 MYX thành ¥40.99 CNY
popular info Króna Iceland
MYX đến ISK
1 MYX thành kr695.58 ISK
popular info Đô la Mỹ
MYX đến USD
1 MYX thành $5.75 USD
popular info Euro
MYX đến EUR
1 MYX thành €4.9 EUR
popular info Đô la Canada
MYX đến CAD
1 MYX thành C$8.03 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MYX đến KRW
1 MYX thành ₩8,094.89 KRW
popular info Yên Nhật
MYX đến JPY
1 MYX thành ¥847.95 JPY
popular info Bảng Anh
MYX đến GBP
1 MYX thành £4.27 GBP
popular info Real Brazil
MYX đến BRL
1 MYX thành R$30.69 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets FLOKI
FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr0.01279 ISK
other assets OKB
OKB đến ISK
1 OKB thành kr26,946.95 ISK
other assets Aster
ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr251.32 ISK
other assets Aleo
ALEO đến ISK
1 ALEO thành kr31.02 ISK
other assets Plasma
XPL đến ISK
1 XPL thành kr103.44 ISK
other assets Doodles
DOOD đến ISK
1 DOOD thành kr0.8975 ISK
other assets Bitlight
LIGHT đến ISK
1 LIGHT thành kr104.7 ISK
other assets INFINIT
IN đến ISK
1 IN thành kr14.36 ISK
other assets Tradoor
TRADOOR đến ISK
1 TRADOOR thành kr366.04 ISK
other assets Linea
LINEA đến ISK
1 LINEA thành kr3.39 ISK

Bảng chuyển đổi từ MYX sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của MYX Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MYX thành Króna Iceland đã thay đổi -61.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -32.13%, đạt mức cao nhất là 1,058.92 ISK và mức thấp nhất là 651.56 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MYX là kr136.72 ISK , thay đổi +404.41% so với giá hiện tại. MYX Finance đã thay đổi
+kr
92.3ISK
, tương đương mức thay đổi +5505.51% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:28 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MYX
kr347.79kr512.82
-32.13%
1 MYX
kr695.58kr1,025.64
-32.13%
5 MYX
kr3,477.9kr5,128.18
-32.13%
10 MYX
kr6,955.8kr10,256.37
-32.13%
50 MYX
kr34,779kr51,281.84
-32.13%
100 MYX
kr69,558kr102,563.68
-32.13%
500 MYX
kr347,789.99kr512,818.38
-32.13%
1000 MYX
kr695,579.98kr1,025,636.77
-32.13%

Câu Hỏi Thường Gặp MYX/ISK

1 MYX Finance bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 MYX Finance (MYX) trong Króna Iceland (ISK) là kr695.58.
Tôi có thể mua bao nhiêu MYX với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001438 MYX đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MYX sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MYX sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MYX bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.007188 MYX, trong khi 5 MYX sẽ có giá khoảng 3,477.9ISK.
Giá cao nhất của MYX/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MYX tính theo ISK là kr2,299.69. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MYX/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MYX Finance tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MYX Finance (MYX) đã giảm 61.22%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MYX Finance (MYX) đã tăng 404.41% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MYX thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MYX Finance và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MYX/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MYX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MYX/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MYX/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MYX/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MYX Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MYX Finance: MYX sang Đô la Mỹ (USD), MYX sang Euro (EUR), MYX sang Bảng Anh (GBP), MYX sang Đô la Canada (CAD), MYX sang Rupee Ấn Độ (INR), MYX sang Rupee Pakistan (PKR), MYX sang Real Brazil (BRL), MYX sang ...
Giá của MYX Finance ở Mỹ là $5.75 USD. Ngoài ra, giá của MYX Finance là €4.9 EUR ở khu vực đồng euro, £4.27 GBP ở Vương quốc Anh, C$8.03 CAD ở Canada, ₹510.31 INR ở Ấn Độ, ₨1,617.75 PKR ở Pakistan, R$30.69 BRL ở Brazil, ...
Cặp MYX Finance phổ biến nhất là MYX sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 MYX Finance (MYX) ở Króna Iceland (ISK) là kr695.58.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.