Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121934.28 (-0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121934.28 (-0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121934.28 (-0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NGC thành AZN
NGC/AZN: 1 NGC = 0.01135 AZN. Giá chuyển đổi 1 NAGA (NGC) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.01135 AZN hôm nay.

NGC
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NGC/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NAGA (NGC) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NGC hiện có giá trị là 0.01135 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NGC hiện có giá 0.01135 AZN, nghĩa là mua 5 NGC sẽ mất 0.05675 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 88.11 NGC và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 440.54 NGC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NGC sang AZN
Chuyển đổi AZN sang NGC
NAGA
Manat Azerbaijani
1 NGC
0.01135 AZN
Đổi 1 NGC sang 0.01135 AZN
2 NGC
0.02270 AZN
Đổi 2 NGC sang 0.02270 AZN
5 NGC
0.05675 AZN
Đổi 5 NGC sang 0.05675 AZN
10 NGC
0.1135 AZN
Đổi 10 NGC sang 0.1135 AZN
20 NGC
0.2270 AZN
Đổi 20 NGC sang 0.2270 AZN
50 NGC
0.5675 AZN
Đổi 50 NGC sang 0.5675 AZN
100 NGC
1.13 AZN
Đổi 100 NGC sang 1.13 AZN
200 NGC
2.27 AZN
Đổi 200 NGC sang 2.27 AZN
500 NGC
5.67 AZN
Đổi 500 NGC sang 5.67 AZN
1000 NGC
11.35 AZN
Đổi 1000 NGC sang 11.35 AZN
5000 NGC
56.75 AZN
Đổi 5000 NGC sang 56.75 AZN
10000 NGC
113.5 AZN
Đổi 10000 NGC sang 113.5 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NGC thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của NAGA tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NGC sang AZN, lên đến 10000 NGC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
NAGA
1 AZN
88.11 NGC
Đổi 1 AZN sang 88.11 NGC
10 AZN
881.08 NGC
Đổi 10 AZN sang 881.08 NGC
50 AZN
4,405.41 NGC
Đổi 50 AZN sang 4,405.41 NGC
100 AZN
8,810.83 NGC
Đổi 100 AZN sang 8,810.83 NGC
200 AZN
17,621.66 NGC
Đổi 200 AZN sang 17,621.66 NGC
500 AZN
44,054.14 NGC
Đổi 500 AZN sang 44,054.14 NGC
1000 AZN
88,108.28 NGC
Đổi 1000 AZN sang 88,108.28 NGC
2000 AZN
176,216.56 NGC
Đổi 2000 AZN sang 176,216.56 NGC
5000 AZN
440,541.41 NGC
Đổi 5000 AZN sang 440,541.41 NGC
10000 AZN
881,082.82 NGC
Đổi 10000 AZN sang 881,082.82 NGC
50000 AZN
4,405,414.08 NGC
Đổi 50000 AZN sang 4,405,414.08 NGC
100000 AZN
8,810,828.16 NGC
Đổi 100000 AZN sang 8,810,828.16 NGC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành NGC toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo NAGA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang NGC, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NGC/AZN
NGC/AZN: 1 NGC = 0.01135 AZN; 2025/10/04 20:09:30
Trong 1D vừa qua, NAGA đã thay đổi -7.30% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NAGA(NGC) đã thay đổi -7.30% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành NGC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NGC sang AZN: Biến động và thay đổi giá của NAGA/AZN
Giá NAGA cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.01339 AZN trong khi giá NAGA thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.01072 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NAGA theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NGC theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01252 AZN | 0.01339 AZN | 0.01654 AZN | 0.02338 AZN |
Thấp | 0.01144 AZN | 0.01072 AZN | 0.009756 AZN | 0.009756 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.30% | +0.98% | -30.87% | -47.44% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NGC (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NGC bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NGC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NAGA
Số liệu thị trường NGC sang AZN
NGC/AZN:
₼0.01135
Khối lượng NGC 24 giờ:
₼5,856.69
Vốn hóa thị trường NGC:
--
Nguồn cung lưu hành NGC:
0 NGC
Tỷ giá NGC sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NAGA thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NAGA là ₼0.01135 mỗi NGC, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NGC. Khối lượng giao dịch của NAGA đã thay đổi -42.20% (₼-4,275.56 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NGC là ₼10,132.25.
Thông tin thêm về NAGA trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NAGA phổ biến nhất là NGC sang AZN, trong đó mã của NAGA là NGC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NGC sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NGC sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi NAGA phổ biến

NGC đến TWD
1 NGC thành NT$0.2029 TWD
NGC đến AZN
1 NGC thành ₼0.01135 AZN

NGC đến CNY
1 NGC thành ¥0.04759 CNY

NGC đến USD
1 NGC thành $0.006676 USD

NGC đến EUR
1 NGC thành €0.005688 EUR

NGC đến CAD
1 NGC thành C$0.009324 CAD

NGC đến KRW
1 NGC thành ₩9.4 KRW

NGC đến JPY
1 NGC thành ¥0.9844 JPY

NGC đến GBP
1 NGC thành £0.004953 GBP

NGC đến BRL
1 NGC thành R$0.03563 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

FLOKI đến AZN
1 FLOKI thành ₼0.0001750 AZN

OKB đến AZN
1 OKB thành ₼381.42 AZN

XPL đến AZN
1 XPL thành ₼1.45 AZN

ASTER đến AZN
1 ASTER thành ₼3.54 AZN

ALEO đến AZN
1 ALEO thành ₼0.4392 AZN

LIGHT đến AZN
1 LIGHT thành ₼1.52 AZN

IN đến AZN
1 IN thành ₼0.1935 AZN

DOOD đến AZN
1 DOOD thành ₼0.01212 AZN

TRADOOR đến AZN
1 TRADOOR thành ₼4.9 AZN

LINEA đến AZN
1 LINEA thành ₼0.04791 AZN
Bảng chuyển đổi từ NGC sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của NAGA đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NGC thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +0.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.30%, đạt mức cao nhất là 0.01252 AZN và mức thấp nhất là 0.01144 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 NGC là ₼0.01646 AZN , thay đổi -30.87% so với giá hiện tại. NAGA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -67.44% so với năm trước.
-₼
0.02370AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:09 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NGC | ₼0.005675 | ₼0.006125 | -7.30% |
1 NGC | ₼0.01135 | ₼0.01225 | -7.30% |
5 NGC | ₼0.05675 | ₼0.06125 | -7.30% |
10 NGC | ₼0.1135 | ₼0.1225 | -7.30% |
50 NGC | ₼0.5675 | ₼0.6125 | -7.30% |
100 NGC | ₼1.13 | ₼1.23 | -7.30% |
500 NGC | ₼5.67 | ₼6.13 | -7.30% |
1000 NGC | ₼11.35 | ₼12.25 | -7.30% |
Câu Hỏi Thường Gặp NGC/AZN
1 NAGA bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 NAGA (NGC) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.01135.
Tôi có thể mua bao nhiêu NGC với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 88.11 NGC đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NGC sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NGC sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NGC bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 440.54 NGC, trong khi 5 NGC sẽ có giá khoảng 0.05675AZN.
Giá cao nhất của NGC/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NGC tính theo AZN là ₼7.37. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NGC/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NAGA tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NAGA (NGC) đã tăng 0.98%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NAGA (NGC) đã giảm 30.87% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NGC thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NAGA và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NGC/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NGC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NGC/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NGC/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NGC/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NAGA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NAGA: NGC sang Đô la Mỹ (USD), NGC sang Euro (EUR), NGC sang Bảng Anh (GBP), NGC sang Đô la Canada (CAD), NGC sang Rupee Ấn Độ (INR), NGC sang Rupee Pakistan (PKR), NGC sang Real Brazil (BRL), NGC sang ...
Giá của NAGA ở Mỹ là $0.006676 USD. Ngoài ra, giá của NAGA là €0.005688 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004953 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009324 CAD ở Canada, ₹0.5924 INR ở Ấn Độ, ₨1.88 PKR ở Pakistan, R$0.03563 BRL ở Brazil, ...
Cặp NAGA phổ biến nhất là NGC sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 NAGA (NGC) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.01135.
Giá của NAGA ở Mỹ là $0.006676 USD. Ngoài ra, giá của NAGA là €0.005688 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004953 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009324 CAD ở Canada, ₹0.5924 INR ở Ấn Độ, ₨1.88 PKR ở Pakistan, R$0.03563 BRL ở Brazil, ...
Cặp NAGA phổ biến nhất là NGC sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 NAGA (NGC) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.01135.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.