Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122323.73 (+0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122323.73 (+0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122323.73 (+0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NGC thành BGN
NGC/BGN: 1 NGC = 0.01090 BGN. Giá chuyển đổi 1 NAGA (NGC) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.01090 BGN hôm nay.

NGC
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NGC/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NAGA (NGC) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NGC hiện có giá trị là 0.01090 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NGC hiện có giá 0.01090 BGN, nghĩa là mua 5 NGC sẽ mất 0.05450 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 91.75 NGC và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 458.75 NGC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NGC sang BGN
Chuyển đổi BGN sang NGC
NAGA
Lev Bulgari
1 NGC
0.01090 BGN
Đổi 1 NGC sang 0.01090 BGN
2 NGC
0.02180 BGN
Đổi 2 NGC sang 0.02180 BGN
5 NGC
0.05450 BGN
Đổi 5 NGC sang 0.05450 BGN
10 NGC
0.1090 BGN
Đổi 10 NGC sang 0.1090 BGN
20 NGC
0.2180 BGN
Đổi 20 NGC sang 0.2180 BGN
50 NGC
0.5450 BGN
Đổi 50 NGC sang 0.5450 BGN
100 NGC
1.09 BGN
Đổi 100 NGC sang 1.09 BGN
200 NGC
2.18 BGN
Đổi 200 NGC sang 2.18 BGN
500 NGC
5.45 BGN
Đổi 500 NGC sang 5.45 BGN
1000 NGC
10.9 BGN
Đổi 1000 NGC sang 10.9 BGN
5000 NGC
54.5 BGN
Đổi 5000 NGC sang 54.5 BGN
10000 NGC
108.99 BGN
Đổi 10000 NGC sang 108.99 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NGC thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của NAGA tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NGC sang BGN, lên đến 10000 NGC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
NAGA
1 BGN
91.75 NGC
Đổi 1 BGN sang 91.75 NGC
10 BGN
917.5 NGC
Đổi 10 BGN sang 917.5 NGC
50 BGN
4,587.48 NGC
Đổi 50 BGN sang 4,587.48 NGC
100 BGN
9,174.96 NGC
Đổi 100 BGN sang 9,174.96 NGC
200 BGN
18,349.92 NGC
Đổi 200 BGN sang 18,349.92 NGC
500 BGN
45,874.8 NGC
Đổi 500 BGN sang 45,874.8 NGC
1000 BGN
91,749.61 NGC
Đổi 1000 BGN sang 91,749.61 NGC
2000 BGN
183,499.22 NGC
Đổi 2000 BGN sang 183,499.22 NGC
5000 BGN
458,748.05 NGC
Đổi 5000 BGN sang 458,748.05 NGC
10000 BGN
917,496.09 NGC
Đổi 10000 BGN sang 917,496.09 NGC
50000 BGN
4,587,480.47 NGC
Đổi 50000 BGN sang 4,587,480.47 NGC
100000 BGN
9,174,960.95 NGC
Đổi 100000 BGN sang 9,174,960.95 NGC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành NGC toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo NAGA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang NGC, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NGC/BGN
NGC/BGN: 1 NGC = 0.01090 BGN; 2025/10/04 21:40:32
Trong 1D vừa qua, NAGA đã thay đổi -9.34% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NAGA(NGC) đã thay đổi -9.34% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành NGC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NGC sang BGN: Biến động và thay đổi giá của NAGA/BGN
Giá NAGA cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.01312 BGN trong khi giá NAGA thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.01050 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NAGA theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NGC theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01227 BGN | 0.01312 BGN | 0.01621 BGN | 0.02291 BGN |
Thấp | 0.01112 BGN | 0.01050 BGN | 0.009560 BGN | 0.009560 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -9.34% | -2.02% | -32.09% | -42.27% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NGC (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NGC bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NGC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NAGA
Số liệu thị trường NGC sang BGN
NGC/BGN:
лв0.01090
Khối lượng NGC 24 giờ:
лв5,524.2
Vốn hóa thị trường NGC:
--
Nguồn cung lưu hành NGC:
0 NGC
Tỷ giá NGC sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NAGA thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NAGA là лв0.01090 mỗi NGC, với tổng vốn hoá thị trường của лв0 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NGC. Khối lượng giao dịch của NAGA đã thay đổi -43.03% (лв-4,171.66 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NGC là лв9,695.86.
Thông tin thêm về NAGA trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NAGA phổ biến nhất là NGC sang BGN, trong đó mã của NAGA là NGC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NGC sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NGC sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi NAGA phổ biến

NGC đến TWD
1 NGC thành NT$0.1989 TWD

NGC đến CNY
1 NGC thành ¥0.04664 CNY

NGC đến USD
1 NGC thành $0.006543 USD

NGC đến EUR
1 NGC thành €0.005574 EUR

NGC đến CAD
1 NGC thành C$0.009138 CAD
NGC đến BGN
1 NGC thành лв0.01090 BGN

NGC đến KRW
1 NGC thành ₩9.21 KRW

NGC đến JPY
1 NGC thành ¥0.9647 JPY

NGC đến GBP
1 NGC thành £0.004854 GBP

NGC đến BRL
1 NGC thành R$0.03492 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

FLOKI đến BGN
1 FLOKI thành лв0.0001728 BGN

OKB đến BGN
1 OKB thành лв372.99 BGN

XPL đến BGN
1 XPL thành лв1.45 BGN

ASTER đến BGN
1 ASTER thành лв3.53 BGN

LIGHT đến BGN
1 LIGHT thành лв1.45 BGN

ALEO đến BGN
1 ALEO thành лв0.4303 BGN

IN đến BGN
1 IN thành лв0.1997 BGN

LINEA đến BGN
1 LINEA thành лв0.04697 BGN

TRADOOR đến BGN
1 TRADOOR thành лв4.97 BGN

MITO đến BGN
1 MITO thành лв0.2780 BGN
Bảng chuyển đổi từ NGC sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của NAGA đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NGC thành Lev Bulgari đã thay đổi -2.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.34%, đạt mức cao nhất là 0.01227 BGN và mức thấp nhất là 0.01112 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 NGC là лв0.01615 BGN , thay đổi -32.09% so với giá hiện tại. NAGA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -65.88% so với năm trước.
-лв
0.02147BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:40 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NGC | лв0.005450 | лв0.006023 | -9.34% |
1 NGC | лв0.01090 | лв0.01205 | -9.34% |
5 NGC | лв0.05450 | лв0.06023 | -9.34% |
10 NGC | лв0.1090 | лв0.1205 | -9.34% |
50 NGC | лв0.5450 | лв0.6023 | -9.34% |
100 NGC | лв1.09 | лв1.2 | -9.34% |
500 NGC | лв5.45 | лв6.02 | -9.34% |
1000 NGC | лв10.9 | лв12.05 | -9.34% |
Câu Hỏi Thường Gặp NGC/BGN
1 NAGA bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 NAGA (NGC) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.01090.
Tôi có thể mua bao nhiêu NGC với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 91.75 NGC đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NGC sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NGC sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NGC bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 458.75 NGC, trong khi 5 NGC sẽ có giá khoảng 0.05450BGN.
Giá cao nhất của NGC/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NGC tính theo BGN là лв7.22. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NGC/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NAGA tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NAGA (NGC) đã giảm 2.02%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NAGA (NGC) đã giảm 32.09% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NGC thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NAGA và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NGC/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NGC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NGC/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NGC/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NGC/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NAGA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NAGA: NGC sang Đô la Mỹ (USD), NGC sang Euro (EUR), NGC sang Bảng Anh (GBP), NGC sang Đô la Canada (CAD), NGC sang Rupee Ấn Độ (INR), NGC sang Rupee Pakistan (PKR), NGC sang Real Brazil (BRL), NGC sang ...
Giá của NAGA ở Mỹ là $0.006543 USD. Ngoài ra, giá của NAGA là €0.005574 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004854 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009138 CAD ở Canada, ₹0.5806 INR ở Ấn Độ, ₨1.84 PKR ở Pakistan, R$0.03492 BRL ở Brazil, ...
Cặp NAGA phổ biến nhất là NGC sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 NAGA (NGC) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.01090.
Giá của NAGA ở Mỹ là $0.006543 USD. Ngoài ra, giá của NAGA là €0.005574 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004854 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009138 CAD ở Canada, ₹0.5806 INR ở Ấn Độ, ₨1.84 PKR ở Pakistan, R$0.03492 BRL ở Brazil, ...
Cặp NAGA phổ biến nhất là NGC sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 NAGA (NGC) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.01090.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.