Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi NEWM thành ISK

NEWM/ISK: 1 NEWM = 0.06115 ISK. Giá chuyển đổi 1 NEWM (NEWM) thành Króna Iceland (ISK) là 0.06115 ISK hôm nay.
NEWM
NEWM
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NEWM/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NEWM (NEWM) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NEWM hiện có giá trị là 0.06115 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NEWM hiện có giá 0.06115 ISK, nghĩa là mua 5 NEWM sẽ mất 0.3058 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 16.35 NEWM và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 81.76 NEWM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NEWM sang ISK

Chuyển đổi ISK sang NEWM

NEWM
Króna Iceland
1 NEWM
0.06115  ISK
10 NEWM
0.6115  ISK
200 NEWM
12.23  ISK
500 NEWM
30.58  ISK
1000 NEWM
61.15  ISK
5000 NEWM
305.77  ISK
10000 NEWM
611.55  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NEWM thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của NEWM tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NEWM sang ISK, lên đến 10000 NEWM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
NEWM
100 ISK
1,635.19 NEWM
200 ISK
3,270.38 NEWM
500 ISK
8,175.95 NEWM
1000 ISK
16,351.89 NEWM
2000 ISK
32,703.79 NEWM
5000 ISK
81,759.47 NEWM
10000 ISK
163,518.94 NEWM
50000 ISK
817,594.72 NEWM
100000 ISK
1,635,189.44 NEWM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành NEWM toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo NEWM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang NEWM, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NEWM/ISK

NEWM/ISK: 1 NEWM = 0.06115 ISK; 2025/06/13 20:19:16
Trong 1D vừa qua, NEWM đã thay đổi -5.61% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NEWM(NEWM) đã thay đổi -5.61% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành NEWM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NEWM sang ISK: Biến động và thay đổi giá của NEWM/ISK

Giá NEWM cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.07632 ISK trong khi giá NEWM thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.05851 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NEWM theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NEWM theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.06528 ISK
0.07632 ISK
0.1026 ISK
0.1857 ISK
Thấp
0.05851 ISK
0.05851 ISK
0.05851 ISK
0.05851 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.61%
-19.13%
-37.31%
-61.15%

Thông tin NEWM

Số liệu thị trường NEWM sang ISK

NEWM/ISK:
kr0.06115
Khối lượng NEWM 24 giờ:
kr6,799,686.36
Vốn hóa thị trường NEWM:
--
Nguồn cung lưu hành NEWM:
0 NEWM

Tỷ giá NEWM sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NEWM thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NEWM là kr0.06115 mỗi NEWM, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NEWM. Khối lượng giao dịch của NEWM đã thay đổi +24.35% (kr1,331,436.75 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NEWM là kr5,468,249.6.

Thông tin thêm về NEWM trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NEWM phổ biến nhất là NEWM sang ISK, trong đó mã của NEWM là NEWM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77384.60 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142858.22 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582460.78 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9051317.45 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NEWM sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NEWM sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NEWM (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NEWM bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NEWM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi NEWM phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NEWM đến TWD
1 NEWM thành NT$0.01449 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NEWM đến CNY
1 NEWM thành ¥0.003523 CNY
popular info Króna Iceland
NEWM đến ISK
1 NEWM thành kr0.06115 ISK
popular info Đô la Mỹ
NEWM đến USD
1 NEWM thành $0.0004904 USD
popular info Euro
NEWM đến EUR
1 NEWM thành €0.0004246 EUR
popular info Đô la Canada
NEWM đến CAD
1 NEWM thành C$0.0006664 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NEWM đến KRW
1 NEWM thành ₩0.6697 KRW
popular info Yên Nhật
NEWM đến JPY
1 NEWM thành ¥0.07067 JPY
popular info Bảng Anh
NEWM đến GBP
1 NEWM thành £0.0003610 GBP
popular info Real Brazil
NEWM đến BRL
1 NEWM thành R$0.002717 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,112,089.03 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr315,352 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr18,095.44 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr264.92 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr70.3 ISK
other assets Pax Dollar
USDP đến ISK
1 USDP thành kr124.73 ISK
other assets Bifrost
BFC đến ISK
1 BFC thành kr4.93 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr375.74 ISK
other assets Pepe
PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001350 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr22.01 ISK

Bảng chuyển đổi từ NEWM sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của NEWM đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NEWM thành Króna Iceland đã thay đổi -19.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.61%, đạt mức cao nhất là 0.06528 ISK và mức thấp nhất là 0.05851 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 NEWM là kr0.09779 ISK , thay đổi -37.31% so với giá hiện tại. NEWM đã thay đổi
-kr
0.2812ISK
, tương đương mức thay đổi -82.04% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:19 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NEWM
kr0.03058kr0.03241
-5.61%
1 NEWM
kr0.06115kr0.06481
-5.61%
5 NEWM
kr0.3058kr0.3241
-5.61%
10 NEWM
kr0.6115kr0.6481
-5.61%
50 NEWM
kr3.06kr3.24
-5.61%
100 NEWM
kr6.12kr6.48
-5.61%
500 NEWM
kr30.58kr32.41
-5.61%
1000 NEWM
kr61.15kr64.81
-5.61%

Câu Hỏi Thường Gặp NEWM/ISK

1 NEWM bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 NEWM (NEWM) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.06115.
Tôi có thể mua bao nhiêu NEWM với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16.35 NEWM đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NEWM sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NEWM sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NEWM bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 81.76 NEWM, trong khi 5 NEWM sẽ có giá khoảng 0.3058ISK.
Giá cao nhất của NEWM/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NEWM tính theo ISK là kr3.11. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NEWM/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NEWM tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NEWM (NEWM) đã giảm 19.13%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NEWM (NEWM) đã giảm 37.31% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NEWM thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NEWM và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NEWM/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NEWM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NEWM/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NEWM/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NEWM/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NEWM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NEWM: NEWM sang Đô la Mỹ (USD), NEWM sang Euro (EUR), NEWM sang Bảng Anh (GBP), NEWM sang Đô la Canada (CAD), NEWM sang Rupee Ấn Độ (INR), NEWM sang Rupee Pakistan (PKR), NEWM sang Real Brazil (BRL), NEWM sang ...
Giá của NEWM ở Mỹ là $0.0004904 USD. Ngoài ra, giá của NEWM là €0.0004246 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003610 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006664 CAD ở Canada, ₹0.04222 INR ở Ấn Độ, ₨0.1386 PKR ở Pakistan, R$0.002717 BRL ở Brazil, ...
Cặp NEWM phổ biến nhất là NEWM sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 NEWM (NEWM) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.06115.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.