Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi NMKR thành CRC

NMKR/CRC: 1 NMKR = 0.2247 CRC. Giá chuyển đổi 1 NMKR (NMKR) thành Colón Costa Rica (CRC) là 0.2247 CRC hôm nay.
NMKR
NMKR
CRC
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NMKR/CRC theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NMKR (NMKR) thành Colón Costa Rica (CRC) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NMKR hiện có giá trị là 0.2247 CRC. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NMKR hiện có giá 0.2247 CRC, nghĩa là mua 5 NMKR sẽ mất 1.12 CRC. Tương tự, ₡1 CRC có thể được chuyển đổi thành 4.45 NMKR và ₡50 CRC có thể được chuyển đổi thành 22.25 NMKR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NMKR sang CRC

Chuyển đổi CRC sang NMKR

NMKR
Colón Costa Rica
100 NMKR
22.47  CRC
200 NMKR
44.93  CRC
500 NMKR
112.34  CRC
1000 NMKR
224.67  CRC
5000 NMKR
1,123.35  CRC
10000 NMKR
2,246.71  CRC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NMKR thành CRC toàn diện, cho thấy giá trị của NMKR tính theo Colón Costa Rica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NMKR sang CRC, lên đến 10000 NMKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Colón Costa Rica
NMKR
500 CRC
2,225.48 NMKR
1000 CRC
4,450.96 NMKR
2000 CRC
8,901.91 NMKR
5000 CRC
22,254.78 NMKR
10000 CRC
44,509.55 NMKR
50000 CRC
222,547.75 NMKR
100000 CRC
445,095.5 NMKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CRC thành NMKR toàn diện, cho thấy giá trị của Colón Costa Rica tính theo NMKR đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CRC sang NMKR, lên đến 100000 CRC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NMKR/CRC

NMKR/CRC: 1 NMKR = 0.2247 CRC; 2025/06/15 12:22:58
Trong 1D vừa qua, NMKR đã thay đổi +1.45% thành CRC. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NMKR(NMKR) đã thay đổi +1.45% thành CRC trong khi đó Colón Costa Rica(CRC) đã thay đổi % thành NMKR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NMKR sang CRC: Biến động và thay đổi giá của NMKR/CRC

Giá NMKR cao nhất theo CRC 7 ngày qua là 0.2956 CRC trong khi giá NMKR thấp nhất theo CRC trong 7 ngày qua là 0.2192 CRC. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NMKR theo CRC trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NMKR theo CRC trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.2286 CRC
0.2956 CRC
0.4118 CRC
0.4433 CRC
Thấp
0.2195 CRC
0.2192 CRC
0.2192 CRC
0.2192 CRC
Bình thường
0 CRC
0 CRC
0 CRC
0 CRC
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.45%
-6.29%
-40.91%
-46.69%

Thông tin NMKR

Số liệu thị trường NMKR sang CRC

NMKR/CRC:
₡0.2247
Khối lượng NMKR 24 giờ:
₡11,818,535.55
Vốn hóa thị trường NMKR:
--
Nguồn cung lưu hành NMKR:
0 NMKR

Tỷ giá NMKR sang CRC hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NMKR thành Colón Costa Rica đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NMKR là ₡0.2247 mỗi NMKR, với tổng vốn hoá thị trường của ₡0 CRC dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NMKR. Khối lượng giao dịch của NMKR đã thay đổi -0.69% (₡-81,755.00 CRC) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NMKR là ₡11,900,290.54.

Thông tin thêm về NMKR trên Bitget

Thông tin Colón Costa Rica

Ký hiệu của CRC là ₡.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NMKR phổ biến nhất là NMKR sang CRC, trong đó mã của NMKR là NMKR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CRC đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105134.47 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2522.83 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91025.42 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77494.62 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142877.74 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583359.63 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9054233.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.48 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NMKR sang CRC

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NMKR sang CRC
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NMKR (hoặc USDT) bằng CRC (Costa Rican Colón)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NMKR bằng CRC. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NMKR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi NMKR phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NMKR đến TWD
1 NMKR thành NT$0.01316 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NMKR đến CNY
1 NMKR thành ¥0.003200 CNY
popular info Đô la Mỹ
NMKR đến USD
1 NMKR thành $0.0004454 USD
popular info Euro
NMKR đến EUR
1 NMKR thành €0.0003856 EUR
popular info Đô la Canada
NMKR đến CAD
1 NMKR thành C$0.0006053 CAD
popular info Colón Costa Rica
NMKR đến CRC
1 NMKR thành ₡0.2247 CRC
popular info Won Hàn Quốc
NMKR đến KRW
1 NMKR thành ₩0.6083 KRW
popular info Yên Nhật
NMKR đến JPY
1 NMKR thành ¥0.06418 JPY
popular info Bảng Anh
NMKR đến GBP
1 NMKR thành £0.0003283 GBP
popular info Real Brazil
NMKR đến BRL
1 NMKR thành R$0.002471 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CRC

other assets ROA CORE
ROA đến CRC
1 ROA thành ₡8.5 CRC
other assets AB
AB đến CRC
1 AB thành ₡6.93 CRC
other assets Threshold
T đến CRC
1 T thành ₡8.76 CRC
other assets THENA
THE đến CRC
1 THE thành ₡136.77 CRC
other assets SynFutures
F đến CRC
1 F thành ₡5.01 CRC
other assets ARPA
ARPA đến CRC
1 ARPA thành ₡10.61 CRC
other assets Tether Gold
XAUt đến CRC
1 XAUt thành ₡1,748,193.14 CRC
other assets Zircuit
ZRC đến CRC
1 ZRC thành ₡14.35 CRC
other assets Aleph Zero
AZERO đến CRC
1 AZERO thành ₡24.55 CRC
other assets DAR Open Network
D đến CRC
1 D thành ₡16.9 CRC

Bảng chuyển đổi từ NMKR sang CRC

Tỷ giá hoán đổi của NMKR đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NMKR thành Colón Costa Rica đã thay đổi -6.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.45%, đạt mức cao nhất là 0.2286 CRC và mức thấp nhất là 0.2195 CRC . Một tháng trước, giá trị của 1 NMKR là ₡0.3802 CRC , thay đổi -40.91% so với giá hiện tại. NMKR đã thay đổi
-
0.6228CRC
, tương đương mức thay đổi -73.49% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:22 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NMKR
₡0.1123₡0.1107
+1.45%
1 NMKR
₡0.2247₡0.2215
+1.45%
5 NMKR
₡1.12₡1.11
+1.45%
10 NMKR
₡2.25₡2.21
+1.45%
50 NMKR
₡11.23₡11.07
+1.45%
100 NMKR
₡22.47₡22.15
+1.45%
500 NMKR
₡112.34₡110.73
+1.45%
1000 NMKR
₡224.67₡221.46
+1.45%

Câu Hỏi Thường Gặp NMKR/CRC

1 NMKR bằng bao nhiêu CRC?
Hiện tại, giá 1 NMKR (NMKR) trong Colón Costa Rica (CRC) là ₡0.2247.
Tôi có thể mua bao nhiêu NMKR với 1 CRC?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.45 NMKR đối với CRC.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NMKR sang CRC?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NMKR sang CRC của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NMKR bất kỳ sang CRC. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CRC tương đương 22.25 NMKR, trong khi 5 NMKR sẽ có giá khoảng 1.12CRC.
Giá cao nhất của NMKR/CRC trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NMKR tính theo CRC là ₡67.45. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NMKR/CRC có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NMKR tính theo CRC như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NMKR (NMKR) đã giảm 6.29%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NMKR (NMKR) đã giảm 40.91% so với Colón Costa Rica (CRC).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NMKR thành CRC?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NMKR và Colón Costa Rica, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NMKR/CRC. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NMKR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NMKR/CRC tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NMKR/CRC giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NMKR/CRC. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NMKR và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NMKR: NMKR sang Đô la Mỹ (USD), NMKR sang Euro (EUR), NMKR sang Bảng Anh (GBP), NMKR sang Đô la Canada (CAD), NMKR sang Rupee Ấn Độ (INR), NMKR sang Rupee Pakistan (PKR), NMKR sang Real Brazil (BRL), NMKR sang ...
Giá của NMKR ở Mỹ là $0.0004454 USD. Ngoài ra, giá của NMKR là €0.0003856 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003283 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006053 CAD ở Canada, ₹0.03836 INR ở Ấn Độ, ₨0.1260 PKR ở Pakistan, R$0.002471 BRL ở Brazil, ...
Cặp NMKR phổ biến nhất là NMKR sang Colón Costa Rica(CRC). Giá của 1 NMKR (NMKR) ở Colón Costa Rica (CRC) là ₡0.2247.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.