Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi NMKR thành MYR

NMKR/MYR: 1 NMKR = 0.001887 MYR. Giá chuyển đổi 1 NMKR (NMKR) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.001887 MYR hôm nay.
NMKR
NMKR
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NMKR/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NMKR (NMKR) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NMKR hiện có giá trị là 0.001887 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NMKR hiện có giá 0.001887 MYR, nghĩa là mua 5 NMKR sẽ mất 0.009433 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 530.08 NMKR và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 2,650.39 NMKR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NMKR sang MYR

Chuyển đổi MYR sang NMKR

NMKR
Ringgit Malaysia
1 NMKR
0.001887  MYR
2 NMKR
0.003773  MYR
5 NMKR
0.009433  MYR
10 NMKR
0.01887  MYR
20 NMKR
0.03773  MYR
50 NMKR
0.09433  MYR
100 NMKR
0.1887  MYR
200 NMKR
0.3773  MYR
500 NMKR
0.9433  MYR
1000 NMKR
1.89  MYR
5000 NMKR
9.43  MYR
10000 NMKR
18.87  MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NMKR thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của NMKR tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NMKR sang MYR, lên đến 10000 NMKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
NMKR
50 MYR
26,503.89 NMKR
100 MYR
53,007.77 NMKR
200 MYR
106,015.55 NMKR
500 MYR
265,038.87 NMKR
1000 MYR
530,077.73 NMKR
2000 MYR
1,060,155.47 NMKR
5000 MYR
2,650,388.67 NMKR
10000 MYR
5,300,777.34 NMKR
50000 MYR
26,503,886.71 NMKR
100000 MYR
53,007,773.43 NMKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành NMKR toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo NMKR đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang NMKR, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NMKR/MYR

NMKR/MYR: 1 NMKR = 0.001887 MYR; 2025/06/15 10:38:43
Trong 1D vừa qua, NMKR đã thay đổi +2.05% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NMKR(NMKR) đã thay đổi +2.05% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành NMKR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NMKR sang MYR: Biến động và thay đổi giá của NMKR/MYR

Giá NMKR cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.002488 MYR trong khi giá NMKR thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.001845 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NMKR theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NMKR theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001924 MYR
0.002488 MYR
0.003466 MYR
0.003731 MYR
Thấp
0.001848 MYR
0.001845 MYR
0.001845 MYR
0.001845 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.05%
-4.66%
-40.74%
-46.55%

Thông tin NMKR

Số liệu thị trường NMKR sang MYR

NMKR/MYR:
RM0.001887
Khối lượng NMKR 24 giờ:
RM98,532.64
Vốn hóa thị trường NMKR:
--
Nguồn cung lưu hành NMKR:
0 NMKR

Tỷ giá NMKR sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NMKR thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NMKR là RM0.001887 mỗi NMKR, với tổng vốn hoá thị trường của RM0 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NMKR. Khối lượng giao dịch của NMKR đã thay đổi -1.38% (RM-1,378.57 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NMKR là RM99,911.21.

Thông tin thêm về NMKR trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NMKR phổ biến nhất là NMKR sang MYR, trong đó mã của NMKR là NMKR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105397.43 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2527.55 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91253.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77688.45 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143235.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584818.72 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9076879.37 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NMKR sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NMKR sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NMKR (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NMKR bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NMKR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi NMKR phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NMKR đến TWD
1 NMKR thành NT$0.01313 TWD
popular info Ringgit Malaysia
NMKR đến MYR
1 NMKR thành RM0.001887 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NMKR đến CNY
1 NMKR thành ¥0.003192 CNY
popular info Đô la Mỹ
NMKR đến USD
1 NMKR thành $0.0004443 USD
popular info Euro
NMKR đến EUR
1 NMKR thành €0.0003847 EUR
popular info Đô la Canada
NMKR đến CAD
1 NMKR thành C$0.0006038 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NMKR đến KRW
1 NMKR thành ₩0.6068 KRW
popular info Yên Nhật
NMKR đến JPY
1 NMKR thành ¥0.06403 JPY
popular info Bảng Anh
NMKR đến GBP
1 NMKR thành £0.0003275 GBP
popular info Real Brazil
NMKR đến BRL
1 NMKR thành R$0.002465 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets ROA CORE
ROA đến MYR
1 ROA thành RM0.07489 MYR
other assets AB
AB đến MYR
1 AB thành RM0.05927 MYR
other assets Threshold
T đến MYR
1 T thành RM0.07548 MYR
other assets SynFutures
F đến MYR
1 F thành RM0.04249 MYR
other assets THENA
THE đến MYR
1 THE thành RM1.15 MYR
other assets Aleph Zero
AZERO đến MYR
1 AZERO thành RM0.2169 MYR
other assets ARPA
ARPA đến MYR
1 ARPA thành RM0.09067 MYR
other assets Tether Gold
XAUt đến MYR
1 XAUt thành RM14,708.24 MYR
other assets Zircuit
ZRC đến MYR
1 ZRC thành RM0.1215 MYR
other assets 0x0.ai
0x0 đến MYR
1 0x0 thành RM0.5806 MYR

Bảng chuyển đổi từ NMKR sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của NMKR đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NMKR thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -4.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.05%, đạt mức cao nhất là 0.001924 MYR và mức thấp nhất là 0.001848 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 NMKR là RM0.003187 MYR , thay đổi -40.74% so với giá hiện tại. NMKR đã thay đổi
-RM
0.005241MYR
, tương đương mức thay đổi -73.47% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 10:38 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NMKR
RM0.0009433RM0.0009243
+2.05%
1 NMKR
RM0.001887RM0.001849
+2.05%
5 NMKR
RM0.009433RM0.009243
+2.05%
10 NMKR
RM0.01887RM0.01849
+2.05%
50 NMKR
RM0.09433RM0.09243
+2.05%
100 NMKR
RM0.1887RM0.1849
+2.05%
500 NMKR
RM0.9433RM0.9243
+2.05%
1000 NMKR
RM1.89RM1.85
+2.05%

Câu Hỏi Thường Gặp NMKR/MYR

1 NMKR bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 NMKR (NMKR) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.001887.
Tôi có thể mua bao nhiêu NMKR với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 530.08 NMKR đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NMKR sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NMKR sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NMKR bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 2,650.39 NMKR, trong khi 5 NMKR sẽ có giá khoảng 0.009433MYR.
Giá cao nhất của NMKR/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NMKR tính theo MYR là RM0.5677. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NMKR/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NMKR tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NMKR (NMKR) đã giảm 4.66%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NMKR (NMKR) đã giảm 40.74% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NMKR thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NMKR và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NMKR/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NMKR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NMKR/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NMKR/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NMKR/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NMKR và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NMKR: NMKR sang Đô la Mỹ (USD), NMKR sang Euro (EUR), NMKR sang Bảng Anh (GBP), NMKR sang Đô la Canada (CAD), NMKR sang Rupee Ấn Độ (INR), NMKR sang Rupee Pakistan (PKR), NMKR sang Real Brazil (BRL), NMKR sang ...
Giá của NMKR ở Mỹ là $0.0004443 USD. Ngoài ra, giá của NMKR là €0.0003847 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003275 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006038 CAD ở Canada, ₹0.03826 INR ở Ấn Độ, ₨0.1257 PKR ở Pakistan, R$0.002465 BRL ở Brazil, ...
Cặp NMKR phổ biến nhất là NMKR sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 NMKR (NMKR) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.001887.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.