Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87481.36 (-0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87481.36 (-0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87481.36 (-0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NC thành BAM
NC/BAM: 1 NC = 0.004121 BAM. Giá chuyển đổi 1 Nodepay (NC) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.004121 BAM hôm nay.

NC
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NC/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nodepay (NC) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NC hiện có giá trị là 0.004121 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NC hiện có giá 0.004121 BAM, nghĩa là mua 5 NC sẽ mất 0.02061 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 242.63 NC và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 1,213.16 NC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NC sang BAM
Chuyển đổi BAM sang NC
Nodepay
Mark Bosnia-Herzegovina
1 NC
0.004121 BAM
Đổi 1 NC sang 0.004121 BAM
2 NC
0.008243 BAM
Đổi 2 NC sang 0.008243 BAM
5 NC
0.02061 BAM
Đổi 5 NC sang 0.02061 BAM
10 NC
0.04121 BAM
Đổi 10 NC sang 0.04121 BAM
20 NC
0.08243 BAM
Đổi 20 NC sang 0.08243 BAM
50 NC
0.2061 BAM
Đổi 50 NC sang 0.2061 BAM
100 NC
0.4121 BAM
Đổi 100 NC sang 0.4121 BAM
200 NC
0.8243 BAM
Đổi 200 NC sang 0.8243 BAM
500 NC
2.06 BAM
Đổi 500 NC sang 2.06 BAM
1000 NC
4.12 BAM
Đổi 1000 NC sang 4.12 BAM
5000 NC
20.61 BAM
Đổi 5000 NC sang 20.61 BAM
10000 NC
41.21 BAM
Đổi 10000 NC sang 41.21 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NC thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Nodepay tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NC sang BAM, lên đến 10000 NC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Nodepay
1 BAM
242.63 NC
Đổi 1 BAM sang 242.63 NC
10 BAM
2,426.32 NC
Đổi 10 BAM sang 2,426.32 NC
50 BAM
12,131.62 NC
Đổi 50 BAM sang 12,131.62 NC
100 BAM
24,263.23 NC
Đổi 100 BAM sang 24,263.23 NC
200 BAM
48,526.46 NC
Đổi 200 BAM sang 48,526.46 NC
500 BAM
121,316.15 NC
Đổi 500 BAM sang 121,316.15 NC
1000 BAM
242,632.3 NC
Đổi 1000 BAM sang 242,632.3 NC
2000 BAM
485,264.6 NC
Đổi 2000 BAM sang 485,264.6 NC
5000 BAM
1,213,161.51 NC
Đổi 5000 BAM sang 1,213,161.51 NC
10000 BAM
2,426,323.02 NC
Đổi 10000 BAM sang 2,426,323.02 NC
50000 BAM
12,131,615.11 NC
Đổi 50000 BAM sang 12,131,615.11 NC
100000 BAM
24,263,230.21 NC
Đổi 100000 BAM sang 24,263,230.21 NC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành NC toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Nodepay đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang NC, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NC/BAM
NC/BAM: 1 NC = 0.004121 BAM; 2025/12/24 19:39:02
Trong 1D vừa qua, Nodepay đã thay đổi +15.56% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nodepay(NC) đã thay đổi +15.56% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành NC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NC sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Nodepay/BAM
Giá Nodepay cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.004186 BAM trong khi giá Nodepay thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.003456 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nodepay theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NC theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.004186 BAM | 0.004186 BAM | 0.007257 BAM | 0.03176 BAM |
Thấp | 0.003504 BAM | 0.003456 BAM | 0.003456 BAM | 0.003456 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +15.56% | +9.26% | -15.21% | -85.51% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NC (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NC bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Nodepay
Số liệu thị trường NC sang BAM
NC/BAM:
KM0.004121
Khối lượng NC 24 giờ:
KM1,205,568.57
Vốn hóa thị trường NC:
KM731,446.06
Nguồn cung lưu hành NC:
177.47M NC
Tỷ giá NC sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Nodepay thành Mark Bosnia-Herzegovina đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nodepay là KM0.004121 mỗi NC, với tổng vốn hoá thị trường của KM731,446.06 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 177,472,450 NC. Khối lượng giao dịch của Nodepay đã thay đổi -15.67% (KM-223,956.55 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NC là KM1,429,525.12.
Thông tin thêm về Nodepay trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nodepay phổ biến nhất là NC sang BAM, trong đó mã của Nodepay là NC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73795.18 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64381.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118854.57 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479868.60 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7808242.99 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NC sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NC sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Nodepay phổ biến

NC đến TWD
1 NC thành NT$0.07809 TWD

NC đến CNY
1 NC thành ¥0.01743 CNY

NC đến USD
1 NC thành $0.002485 USD

NC đến AUD
1 NC thành AU$0.003705 AUD

NC đến EUR
1 NC thành €0.002110 EUR

NC đến CAD
1 NC thành C$0.003398 CAD

NC đến KRW
1 NC thành ₩3.59 KRW

NC đến JPY
1 NC thành ¥0.3873 JPY

NC đến GBP
1 NC thành £0.001841 GBP
NC đến BAM
1 NC thành KM0.004121 BAM

NC đến BRL
1 NC thành R$0.01372 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

PIPPIN đến BAM
1 PIPPIN thành KM0.8046 BAM

SQD đến BAM
1 SQD thành KM0.1273 BAM

ZEC đến BAM
1 ZEC thành KM731.27 BAM

ZBT đến BAM
1 ZBT thành KM0.1649 BAM

SHIB đến BAM
1 SHIB thành KM0.{4}1186 BAM

ZKC đến BAM
1 ZKC thành KM0.1978 BAM

AVNT đến BAM
1 AVNT thành KM0.5933 BAM

VSN đến BAM
1 VSN thành KM0.1413 BAM

ACT đến BAM
1 ACT thành KM0.06743 BAM

POWER đến BAM
1 POWER thành KM0.6173 BAM
Bảng chuyển đổi từ NC sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của Nodepay đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NC thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi +9.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +15.56%, đạt mức cao nhất là 0.004186 BAM và mức thấp nhất là 0.003504 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 NC là KM0.004872 BAM , thay đổi -15.21% so với giá hiện tại. Nodepay đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.89% so với năm trước.
+KM
0.004185BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 19:39 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 NC | KM0.002061 | KM0.001779 | +15.56% |
1 NC | KM0.004121 | KM0.003558 | +15.56% |
5 NC | KM0.02061 | KM0.01779 | +15.56% |
10 NC | KM0.04121 | KM0.03558 | +15.56% |
50 NC | KM0.2061 | KM0.1779 | +15.56% |
100 NC | KM0.4121 | KM0.3558 | +15.56% |
500 NC | KM2.06 | KM1.78 | +15.56% |
1000 NC | KM4.12 | KM3.56 | +15.56% |
Câu Hỏi Thường Gặp NC/BAM
1 Nodepay bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Nodepay (NC) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.004121.
Tôi có thể mua bao nhiêu NC với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 242.63 NC đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NC sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NC sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NC bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 1,213.16 NC, trong khi 5 NC sẽ có giá khoảng 0.02061BAM.
Giá cao nhất của NC/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NC tính theo BAM là KM0.7931. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NC/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nodepay tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nodepay (NC) đã tăng 9.26%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nodepay (NC) đã giảm 15.21% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NC thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nodepay và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NC/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NC/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NC/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NC/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nodepay và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nodepay: NC sang Đô la Mỹ (USD), NC sang Euro (EUR), NC sang Bảng Anh (GBP), NC sang Đô la Canada (CAD), NC sang Rupee Ấn Độ (INR), NC sang Rupee Pakistan (PKR), NC sang Real Brazil (BRL), NC sang ...
Giá của Nodepay ở Mỹ là $0.002485 USD. Ngoài ra, giá của Nodepay là €0.002110 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001841 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003398 CAD ở Canada, ₹0.2232 INR ở Ấn Độ, ₨0.6962 PKR ở Pakistan, R$0.01372 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nodepay phổ biến nhất là NC sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Nodepay (NC) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.004121.
Giá của Nodepay ở Mỹ là $0.002485 USD. Ngoài ra, giá của Nodepay là €0.002110 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001841 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003398 CAD ở Canada, ₹0.2232 INR ở Ấn Độ, ₨0.6962 PKR ở Pakistan, R$0.01372 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nodepay phổ biến nhất là NC sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Nodepay (NC) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.004121.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































