Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87690.46 (-0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87690.46 (-0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87690.46 (-0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NC thành INR
NC/INR: 1 NC = 0.1993 INR. Giá chuyển đổi 1 Nodepay (NC) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.1993 INR hôm nay.

NC
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NC/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nodepay (NC) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NC hiện có giá trị là 0.1993 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NC hiện có giá 0.1993 INR, nghĩa là mua 5 NC sẽ mất 0.9967 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 5.02 NC và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 25.08 NC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NC sang INR
Chuyển đổi INR sang NC
Nodepay
Rupee Ấn Độ
1 NC
0.1993 INR
Đổi 1 NC sang 0.1993 INR
2 NC
0.3987 INR
Đổi 2 NC sang 0.3987 INR
5 NC
0.9967 INR
Đổi 5 NC sang 0.9967 INR
10 NC
1.99 INR
Đổi 10 NC sang 1.99 INR
20 NC
3.99 INR
Đổi 20 NC sang 3.99 INR
50 NC
9.97 INR
Đổi 50 NC sang 9.97 INR
100 NC
19.93 INR
Đổi 100 NC sang 19.93 INR
200 NC
39.87 INR
Đổi 200 NC sang 39.87 INR
500 NC
99.67 INR
Đổi 500 NC sang 99.67 INR
1000 NC
199.33 INR
Đổi 1000 NC sang 199.33 INR
5000 NC
996.67 INR
Đổi 5000 NC sang 996.67 INR
10000 NC
1,993.33 INR
Đổi 10000 NC sang 1,993.33 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NC thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Nodepay tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NC sang INR, lên đến 10000 NC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Nodepay
1 INR
5.02 NC
Đổi 1 INR sang 5.02 NC
10 INR
50.17 NC
Đổi 10 INR sang 50.17 NC
50 INR
250.84 NC
Đổi 50 INR sang 250.84 NC
100 INR
501.67 NC
Đổi 100 INR sang 501.67 NC
200 INR
1,003.35 NC
Đổi 200 INR sang 1,003.35 NC
500 INR
2,508.36 NC
Đổi 500 INR sang 2,508.36 NC
1000 INR
5,016.73 NC
Đổi 1000 INR sang 5,016.73 NC
2000 INR
10,033.46 NC
Đổi 2000 INR sang 10,033.46 NC
5000 INR
25,083.64 NC
Đổi 5000 INR sang 25,083.64 NC
10000 INR
50,167.29 NC
Đổi 10000 INR sang 50,167.29 NC
50000 INR
250,836.43 NC
Đổi 50000 INR sang 250,836.43 NC
100000 INR
501,672.86 NC
Đổi 100000 INR sang 501,672.86 NC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành NC toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Nodepay đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang NC, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NC/INR
NC/INR: 1 NC = 0.1993 INR; 2025/12/25 23:14:42
Trong 1D vừa qua, Nodepay đã thay đổi -1.95% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nodepay(NC) đã thay đổi -1.95% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành NC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NC sang INR: Biến động và thay đổi giá của Nodepay/INR
Giá Nodepay cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.2337 INR trong khi giá Nodepay thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.1877 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nodepay theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NC theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.2018 INR | 0.2337 INR | 0.3942 INR | 1.73 INR |
Thấp | 0.1971 INR | 0.1877 INR | 0.1877 INR | 0.1877 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.95% | +0.60% | -25.54% | -87.15% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NC (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NC bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Nodepay
Số liệu thị trường NC sang INR
NC/INR:
₹0.1993
Khối lượng NC 24 giờ:
₹61,107,178.56
Vốn hóa thị trường NC:
₹35,376,131.1
Nguồn cung lưu hành NC:
177.47M NC
Tỷ giá NC sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Nodepay thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nodepay là ₹0.1993 mỗi NC, với tổng vốn hoá thị trường của ₹35,376,131.1 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 177,472,450 NC. Khối lượng giao dịch của Nodepay đã thay đổi -2.54% (₹-1,594,375.11 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NC là ₹62,701,553.66.
Thông tin thêm về Nodepay trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nodepay phổ biến nhất là NC sang INR, trong đó mã của Nodepay là NC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NC sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NC sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Nodepay phổ biến
NC đến TWD
1 NC thành NT$0.06987 TWD
NC đến CNY
1 NC thành ¥0.01555 CNY
NC đến USD
1 NC thành $0.002212 USD
NC đến AUD
1 NC thành AU$0.003299 AUD
NC đến EUR
1 NC thành €0.001877 EUR
NC đến CAD
1 NC thành C$0.003027 CAD
NC đến INR
1 NC thành ₹0.1993 INR
NC đến KRW
1 NC thành ₩3.2 KRW
NC đến JPY
1 NC thành ¥0.3448 JPY
NC đến GBP
1 NC thành £0.001636 GBP
NC đến BRL
1 NC thành R$0.01221 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

NIGHT đến INR
1 NIGHT thành ₹7.04 INR

ZBT đến INR
1 ZBT thành ₹13.21 INR

BIFI đến INR
1 BIFI thành ₹24,353.1 INR

LIGHT đến INR
1 LIGHT thành ₹47.76 INR

0G đến INR
1 0G thành ₹93.86 INR

ESPORTS đến INR
1 ESPORTS thành ₹37.47 INR

LAVA đến INR
1 LAVA thành ₹15.27 INR

ADA đến INR
1 ADA thành ₹31.15 INR

VSN đến INR
1 VSN thành ₹7.63 INR

BCH đến INR
1 BCH thành ₹53,316.9 INR
Bảng chuyển đổi từ NC sang INR
Tỷ giá hoán đổi của Nodepay đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NC thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +0.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.95%, đạt mức cao nhất là 0.2018 INR và mức thấp nhất là 0.1971 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 NC là ₹0.2677 INR , thay đổi -25.54% so với giá hiện tại. Nodepay đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.42% so với năm trước.
+₹
0.1992INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 23:14 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 NC | ₹0.09967 | ₹0.1016 | -1.95% |
1 NC | ₹0.1993 | ₹0.2033 | -1.95% |
5 NC | ₹0.9967 | ₹1.02 | -1.95% |
10 NC | ₹1.99 | ₹2.03 | -1.95% |
50 NC | ₹9.97 | ₹10.16 | -1.95% |
100 NC | ₹19.93 | ₹20.33 | -1.95% |
500 NC | ₹99.67 | ₹101.65 | -1.95% |
1000 NC | ₹199.33 | ₹203.3 | -1.95% |
Câu Hỏi Thường Gặp NC/INR
1 Nodepay bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Nodepay (NC) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1993.
Tôi có thể mua bao nhiêu NC với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.02 NC đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NC sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NC sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NC bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 25.08 NC, trong khi 5 NC sẽ có giá khoảng 0.9967INR.
Giá cao nhất của NC/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NC tính theo INR là ₹43.09. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NC/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nodepay tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nodepay (NC) đã tăng 0.60%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nodepay (NC) đã giảm 25.54% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NC thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nodepay và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NC/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NC/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NC/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NC/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nodepay và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.











