Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125247.81 (+2.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125247.81 (+2.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125247.81 (+2.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NC thành HNL
NC/HNL: 1 NC = 0.4382 HNL. Giá chuyển đổi 1 Nodepay (NC) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.4382 HNL hôm nay.

NC
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NC/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nodepay (NC) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NC hiện có giá trị là 0.4382 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NC hiện có giá 0.4382 HNL, nghĩa là mua 5 NC sẽ mất 2.19 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 2.28 NC và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 11.41 NC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NC sang HNL
Chuyển đổi HNL sang NC
Nodepay
Lempira Honduras
1 NC
0.4382 HNL
Đổi 1 NC sang 0.4382 HNL
2 NC
0.8764 HNL
Đổi 2 NC sang 0.8764 HNL
5 NC
2.19 HNL
Đổi 5 NC sang 2.19 HNL
10 NC
4.38 HNL
Đổi 10 NC sang 4.38 HNL
20 NC
8.76 HNL
Đổi 20 NC sang 8.76 HNL
50 NC
21.91 HNL
Đổi 50 NC sang 21.91 HNL
100 NC
43.82 HNL
Đổi 100 NC sang 43.82 HNL
200 NC
87.64 HNL
Đổi 200 NC sang 87.64 HNL
500 NC
219.1 HNL
Đổi 500 NC sang 219.1 HNL
1000 NC
438.19 HNL
Đổi 1000 NC sang 438.19 HNL
5000 NC
2,190.97 HNL
Đổi 5000 NC sang 2,190.97 HNL
10000 NC
4,381.93 HNL
Đổi 10000 NC sang 4,381.93 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NC thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Nodepay tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NC sang HNL, lên đến 10000 NC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Nodepay
1 HNL
2.28 NC
Đổi 1 HNL sang 2.28 NC
10 HNL
22.82 NC
Đổi 10 HNL sang 22.82 NC
50 HNL
114.1 NC
Đổi 50 HNL sang 114.1 NC
100 HNL
228.21 NC
Đổi 100 HNL sang 228.21 NC
200 HNL
456.42 NC
Đổi 200 HNL sang 456.42 NC
500 HNL
1,141.05 NC
Đổi 500 HNL sang 1,141.05 NC
1000 HNL
2,282.1 NC
Đổi 1000 HNL sang 2,282.1 NC
2000 HNL
4,564.2 NC
Đổi 2000 HNL sang 4,564.2 NC
5000 HNL
11,410.5 NC
Đổi 5000 HNL sang 11,410.5 NC
10000 HNL
22,820.99 NC
Đổi 10000 HNL sang 22,820.99 NC
50000 HNL
114,104.95 NC
Đổi 50000 HNL sang 114,104.95 NC
100000 HNL
228,209.9 NC
Đổi 100000 HNL sang 228,209.9 NC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành NC toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Nodepay đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang NC, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NC/HNL
NC/HNL: 1 NC = 0.4382 HNL; 2025/10/06 20:19:23
Trong 1D vừa qua, Nodepay đã thay đổi -1.22% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nodepay(NC) đã thay đổi -1.22% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành NC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NC sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Nodepay/HNL
Giá Nodepay cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.5009 HNL trong khi giá Nodepay thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.4085 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nodepay theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NC theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4477 HNL | 0.5009 HNL | 0.5378 HNL | 0.7608 HNL |
Thấp | 0.4263 HNL | 0.4085 HNL | 0.4085 HNL | 0.4085 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.22% | +0.84% | -9.37% | -8.75% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NC (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NC bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Nodepay
Số liệu thị trường NC sang HNL
NC/HNL:
L0.4382
Khối lượng NC 24 giờ:
L100,968,913.74
Vốn hóa thị trường NC:
L77,767,195.74
Nguồn cung lưu hành NC:
177.47M NC
Tỷ giá NC sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Nodepay thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nodepay là L0.4382 mỗi NC, với tổng vốn hoá thị trường của L77,767,195.74 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 177,472,450 NC. Khối lượng giao dịch của Nodepay đã thay đổi -10.11% (L-11,350,306.48 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NC là L112,319,220.22.
Thông tin thêm về Nodepay trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nodepay phổ biến nhất là NC sang HNL, trong đó mã của Nodepay là NC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106637.21 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92634.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174251.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663469.05 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11082987.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NC sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NC sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Nodepay phổ biến
NC đến HNL
1 NC thành L0.4382 HNL

NC đến TWD
1 NC thành NT$0.5107 TWD

NC đến CNY
1 NC thành ¥0.1196 CNY

NC đến USD
1 NC thành $0.01675 USD

NC đến EUR
1 NC thành €0.01430 EUR

NC đến CAD
1 NC thành C$0.02337 CAD

NC đến KRW
1 NC thành ₩23.62 KRW

NC đến JPY
1 NC thành ¥2.52 JPY

NC đến GBP
1 NC thành £0.01242 GBP

NC đến BRL
1 NC thành R$0.08897 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

HODL đến HNL
1 HODL thành L0.09642 HNL

BNB đến HNL
1 BNB thành L32,060.82 HNL

ASTER đến HNL
1 ASTER thành L55.49 HNL

COAI đến HNL
1 COAI thành L60 HNL

CAKE đến HNL
1 CAKE thành L100.21 HNL

ZEUS đến HNL
1 ZEUS thành L3.19 HNL

RICE đến HNL
1 RICE thành L3.44 HNL

PINGPONG đến HNL
1 PINGPONG thành L3.21 HNL

ARIA đến HNL
1 ARIA thành L4.87 HNL

ALPINE đến HNL
1 ALPINE thành L43.01 HNL
Bảng chuyển đổi từ NC sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của Nodepay đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NC thành Lempira Honduras đã thay đổi +0.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.22%, đạt mức cao nhất là 0.4477 HNL và mức thấp nhất là 0.4263 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 NC là L0.4836 HNL , thay đổi -9.37% so với giá hiện tại. Nodepay đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -12.80% so với năm trước.
+L
0.4390HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:19 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NC | L0.2191 | L0.2218 | -1.22% |
1 NC | L0.4382 | L0.4436 | -1.22% |
5 NC | L2.19 | L2.22 | -1.22% |
10 NC | L4.38 | L4.44 | -1.22% |
50 NC | L21.91 | L22.18 | -1.22% |
100 NC | L43.82 | L44.36 | -1.22% |
500 NC | L219.1 | L221.81 | -1.22% |
1000 NC | L438.19 | L443.62 | -1.22% |
Câu Hỏi Thường Gặp NC/HNL
1 Nodepay bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Nodepay (NC) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.4382.
Tôi có thể mua bao nhiêu NC với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.28 NC đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NC sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NC sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NC bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 11.41 NC, trong khi 5 NC sẽ có giá khoảng 2.19HNL.
Giá cao nhất của NC/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NC tính theo HNL là L12.51. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NC/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nodepay tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nodepay (NC) đã tăng 0.84%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nodepay (NC) đã giảm 9.37% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NC thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nodepay và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NC/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NC/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NC/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NC/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nodepay và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nodepay: NC sang Đô la Mỹ (USD), NC sang Euro (EUR), NC sang Bảng Anh (GBP), NC sang Đô la Canada (CAD), NC sang Rupee Ấn Độ (INR), NC sang Rupee Pakistan (PKR), NC sang Real Brazil (BRL), NC sang ...
Giá của Nodepay ở Mỹ là $0.01675 USD. Ngoài ra, giá của Nodepay là €0.01430 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01242 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02337 CAD ở Canada, ₹1.49 INR ở Ấn Độ, ₨4.71 PKR ở Pakistan, R$0.08897 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nodepay phổ biến nhất là NC sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Nodepay (NC) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.4382.
Giá của Nodepay ở Mỹ là $0.01675 USD. Ngoài ra, giá của Nodepay là €0.01430 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01242 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02337 CAD ở Canada, ₹1.49 INR ở Ấn Độ, ₨4.71 PKR ở Pakistan, R$0.08897 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nodepay phổ biến nhất là NC sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Nodepay (NC) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.4382.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.