Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123302.74 (+1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123302.74 (+1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123302.74 (+1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NOMOX thành KRW
NOMOX/KRW: 1 NOMOX = 9.96 KRW. Giá chuyển đổi 1 Nomoex (NOMOX) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 9.96 KRW hôm nay.

NOMOX
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NOMOX/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nomoex (NOMOX) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NOMOX hiện có giá trị là 9.96 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NOMOX hiện có giá 9.96 KRW, nghĩa là mua 5 NOMOX sẽ mất 49.79 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.1004 NOMOX và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.5021 NOMOX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NOMOX sang KRW
Chuyển đổi KRW sang NOMOX
Nomoex
Won Hàn Quốc
1 NOMOX
9.96 KRW
Đổi 1 NOMOX sang 9.96 KRW
2 NOMOX
19.92 KRW
Đổi 2 NOMOX sang 19.92 KRW
5 NOMOX
49.79 KRW
Đổi 5 NOMOX sang 49.79 KRW
10 NOMOX
99.58 KRW
Đổi 10 NOMOX sang 99.58 KRW
20 NOMOX
199.15 KRW
Đổi 20 NOMOX sang 199.15 KRW
50 NOMOX
497.88 KRW
Đổi 50 NOMOX sang 497.88 KRW
100 NOMOX
995.76 KRW
Đổi 100 NOMOX sang 995.76 KRW
200 NOMOX
1,991.52 KRW
Đổi 200 NOMOX sang 1,991.52 KRW
500 NOMOX
4,978.8 KRW
Đổi 500 NOMOX sang 4,978.8 KRW
1000 NOMOX
9,957.61 KRW
Đổi 1000 NOMOX sang 9,957.61 KRW
5000 NOMOX
49,788.04 KRW
Đổi 5000 NOMOX sang 49,788.04 KRW
10000 NOMOX
99,576.08 KRW
Đổi 10000 NOMOX sang 99,576.08 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOMOX thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Nomoex tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOMOX sang KRW, lên đến 10000 NOMOX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Nomoex
1 KRW
0.1004 NOMOX
Đổi 1 KRW sang 0.1004 NOMOX
10 KRW
1 NOMOX
Đổi 10 KRW sang 1 NOMOX
50 KRW
5.02 NOMOX
Đổi 50 KRW sang 5.02 NOMOX
100 KRW
10.04 NOMOX
Đổi 100 KRW sang 10.04 NOMOX
200 KRW
20.09 NOMOX
Đổi 200 KRW sang 20.09 NOMOX
500 KRW
50.21 NOMOX
Đổi 500 KRW sang 50.21 NOMOX
1000 KRW
100.43 NOMOX
Đổi 1000 KRW sang 100.43 NOMOX
2000 KRW
200.85 NOMOX
Đổi 2000 KRW sang 200.85 NOMOX
5000 KRW
502.13 NOMOX
Đổi 5000 KRW sang 502.13 NOMOX
10000 KRW
1,004.26 NOMOX
Đổi 10000 KRW sang 1,004.26 NOMOX
50000 KRW
5,021.29 NOMOX
Đổi 50000 KRW sang 5,021.29 NOMOX
100000 KRW
10,042.57 NOMOX
Đổi 100000 KRW sang 10,042.57 NOMOX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành NOMOX toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Nomoex đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang NOMOX, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NOMOX/KRW
NOMOX/KRW: 1 NOMOX = 9.96 KRW; 2025/10/05 11:39:00
Trong 1D vừa qua, Nomoex đã thay đổi -0.83% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nomoex(NOMOX) đã thay đổi -0.83% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành NOMOX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NOMOX sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Nomoex/KRW
Giá Nomoex cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 10.99 KRW trong khi giá Nomoex thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 8.75 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nomoex theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NOMOX theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 10.07 KRW | 10.99 KRW | 11.51 KRW | 13.71 KRW |
Thấp | 9.86 KRW | 8.75 KRW | 8.75 KRW | 6.56 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.83% | -8.25% | -0.18% | +4.77% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NOMOX (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NOMOX bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NOMOX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Nomoex
Số liệu thị trường NOMOX sang KRW
NOMOX/KRW:
₩9.96
Khối lượng NOMOX 24 giờ:
₩142,762,989.86
Vốn hóa thị trường NOMOX:
--
Nguồn cung lưu hành NOMOX:
0 NOMOX
Tỷ giá NOMOX sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Nomoex thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nomoex là ₩9.96 mỗi NOMOX, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NOMOX. Khối lượng giao dịch của Nomoex đã thay đổi +41.19% (₩41,647,176.67 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NOMOX là ₩101,115,813.19.
Thông tin thêm về Nomoex trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nomoex phổ biến nhất là NOMOX sang KRW, trong đó mã của Nomoex là NOMOX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NOMOX sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NOMOX sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Nomoex phổ biến

NOMOX đến TWD
1 NOMOX thành NT$0.2154 TWD

NOMOX đến CNY
1 NOMOX thành ¥0.05040 CNY

NOMOX đến USD
1 NOMOX thành $0.007074 USD

NOMOX đến EUR
1 NOMOX thành €0.006027 EUR

NOMOX đến CAD
1 NOMOX thành C$0.009880 CAD

NOMOX đến KRW
1 NOMOX thành ₩9.96 KRW

NOMOX đến JPY
1 NOMOX thành ¥1.04 JPY

NOMOX đến GBP
1 NOMOX thành £0.005213 GBP

NOMOX đến BRL
1 NOMOX thành R$0.03775 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

TUT đến KRW
1 TUT thành ₩144.4 KRW

LIGHT đến KRW
1 LIGHT thành ₩1,198.56 KRW

NUMI đến KRW
1 NUMI thành ₩108.13 KRW

RICE đến KRW
1 RICE thành ₩204.03 KRW

ARIA đến KRW
1 ARIA thành ₩268.84 KRW

TAKE đến KRW
1 TAKE thành ₩290.55 KRW

TWT đến KRW
1 TWT thành ₩1,998.06 KRW

ZEC đến KRW
1 ZEC thành ₩207,237.98 KRW

LAZIO đến KRW
1 LAZIO thành ₩1,536.52 KRW

ASP đến KRW
1 ASP thành ₩174.1 KRW
Bảng chuyển đổi từ NOMOX sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của Nomoex đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NOMOX thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -8.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.83%, đạt mức cao nhất là 10.07 KRW và mức thấp nhất là 9.86 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 NOMOX là ₩0.06470 KRW , thay đổi -0.18% so với giá hiện tại. Nomoex đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +72.81% so với năm trước.
+₩
4.17KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:39 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NOMOX | ₩4.98 | ₩5.02 | -0.83% |
1 NOMOX | ₩9.96 | ₩10.04 | -0.83% |
5 NOMOX | ₩49.79 | ₩50.2 | -0.83% |
10 NOMOX | ₩99.58 | ₩100.41 | -0.83% |
50 NOMOX | ₩497.88 | ₩502.04 | -0.83% |
100 NOMOX | ₩995.76 | ₩1,004.09 | -0.83% |
500 NOMOX | ₩4,978.8 | ₩5,020.45 | -0.83% |
1000 NOMOX | ₩9,957.61 | ₩10,040.89 | -0.83% |
Câu Hỏi Thường Gặp NOMOX/KRW
1 Nomoex bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Nomoex (NOMOX) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩9.96.
Tôi có thể mua bao nhiêu NOMOX với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1004 NOMOX đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NOMOX sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NOMOX sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NOMOX bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.5021 NOMOX, trong khi 5 NOMOX sẽ có giá khoảng 49.79KRW.
Giá cao nhất của NOMOX/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NOMOX tính theo KRW là ₩71.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NOMOX/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nomoex tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nomoex (NOMOX) đã giảm 8.25%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nomoex (NOMOX) đã giảm 0.18% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NOMOX thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nomoex và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NOMOX/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NOMOX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NOMOX/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NOMOX/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NOMOX/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nomoex và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nomoex: NOMOX sang Đô la Mỹ (USD), NOMOX sang Euro (EUR), NOMOX sang Bảng Anh (GBP), NOMOX sang Đô la Canada (CAD), NOMOX sang Rupee Ấn Độ (INR), NOMOX sang Rupee Pakistan (PKR), NOMOX sang Real Brazil (BRL), NOMOX sang ...
Giá của Nomoex ở Mỹ là $0.007074 USD. Ngoài ra, giá của Nomoex là €0.006027 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005213 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009880 CAD ở Canada, ₹0.6277 INR ở Ấn Độ, ₨1.99 PKR ở Pakistan, R$0.03775 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nomoex phổ biến nhất là NOMOX sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Nomoex (NOMOX) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩9.96.
Giá của Nomoex ở Mỹ là $0.007074 USD. Ngoài ra, giá của Nomoex là €0.006027 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005213 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009880 CAD ở Canada, ₹0.6277 INR ở Ấn Độ, ₨1.99 PKR ở Pakistan, R$0.03775 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nomoex phổ biến nhất là NOMOX sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Nomoex (NOMOX) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩9.96.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.