Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123267.42 (+0.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123267.42 (+0.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123267.42 (+0.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NOMOX thành EUR
NOMOX/EUR: 1 NOMOX = 0.006035 EUR. Giá chuyển đổi 1 Nomoex (NOMOX) thành Euro (EUR) là 0.006035 EUR hôm nay.

NOMOX
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NOMOX/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nomoex (NOMOX) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NOMOX hiện có giá trị là 0.006035 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NOMOX hiện có giá 0.006035 EUR, nghĩa là mua 5 NOMOX sẽ mất 0.03018 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 165.69 NOMOX và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 828.45 NOMOX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NOMOX sang EUR
Chuyển đổi EUR sang NOMOX
Nomoex
Euro
1 NOMOX
0.006035 EUR
Đổi 1 NOMOX sang 0.006035 EUR
2 NOMOX
0.01207 EUR
Đổi 2 NOMOX sang 0.01207 EUR
5 NOMOX
0.03018 EUR
Đổi 5 NOMOX sang 0.03018 EUR
10 NOMOX
0.06035 EUR
Đổi 10 NOMOX sang 0.06035 EUR
20 NOMOX
0.1207 EUR
Đổi 20 NOMOX sang 0.1207 EUR
50 NOMOX
0.3018 EUR
Đổi 50 NOMOX sang 0.3018 EUR
100 NOMOX
0.6035 EUR
Đổi 100 NOMOX sang 0.6035 EUR
200 NOMOX
1.21 EUR
Đổi 200 NOMOX sang 1.21 EUR
500 NOMOX
3.02 EUR
Đổi 500 NOMOX sang 3.02 EUR
1000 NOMOX
6.04 EUR
Đổi 1000 NOMOX sang 6.04 EUR
5000 NOMOX
30.18 EUR
Đổi 5000 NOMOX sang 30.18 EUR
10000 NOMOX
60.35 EUR
Đổi 10000 NOMOX sang 60.35 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOMOX thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Nomoex tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOMOX sang EUR, lên đến 10000 NOMOX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Nomoex
1 EUR
165.69 NOMOX
Đổi 1 EUR sang 165.69 NOMOX
10 EUR
1,656.9 NOMOX
Đổi 10 EUR sang 1,656.9 NOMOX
50 EUR
8,284.5 NOMOX
Đổi 50 EUR sang 8,284.5 NOMOX
100 EUR
16,569 NOMOX
Đổi 100 EUR sang 16,569 NOMOX
200 EUR
33,138 NOMOX
Đổi 200 EUR sang 33,138 NOMOX
500 EUR
82,845.01 NOMOX
Đổi 500 EUR sang 82,845.01 NOMOX
1000 EUR
165,690.02 NOMOX
Đổi 1000 EUR sang 165,690.02 NOMOX
2000 EUR
331,380.04 NOMOX
Đổi 2000 EUR sang 331,380.04 NOMOX
5000 EUR
828,450.11 NOMOX
Đổi 5000 EUR sang 828,450.11 NOMOX
10000 EUR
1,656,900.21 NOMOX
Đổi 10000 EUR sang 1,656,900.21 NOMOX
50000 EUR
8,284,501.06 NOMOX
Đổi 50000 EUR sang 8,284,501.06 NOMOX
100000 EUR
16,569,002.12 NOMOX
Đổi 100000 EUR sang 16,569,002.12 NOMOX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành NOMOX toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Nomoex đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang NOMOX, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NOMOX/EUR
NOMOX/EUR: 1 NOMOX = 0.006035 EUR; 2025/10/05 13:49:17
Trong 1D vừa qua, Nomoex đã thay đổi +0.21% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nomoex(NOMOX) đã thay đổi +0.21% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành NOMOX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NOMOX sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Nomoex/EUR
Giá Nomoex cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.006649 EUR trong khi giá Nomoex thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.005296 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nomoex theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NOMOX theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.006094 EUR | 0.006649 EUR | 0.006966 EUR | 0.008300 EUR |
Thấp | 0.005970 EUR | 0.005296 EUR | 0.005296 EUR | 0.003970 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.21% | -7.66% | -0.18% | +5.39% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NOMOX (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NOMOX bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NOMOX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Nomoex
Số liệu thị trường NOMOX sang EUR
NOMOX/EUR:
€0.006035
Khối lượng NOMOX 24 giờ:
€87,950.92
Vốn hóa thị trường NOMOX:
--
Nguồn cung lưu hành NOMOX:
0 NOMOX
Tỷ giá NOMOX sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Nomoex thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nomoex là €0.006035 mỗi NOMOX, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NOMOX. Khối lượng giao dịch của Nomoex đã thay đổi +80.57% (€39,244.67 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NOMOX là €48,706.25.
Thông tin thêm về Nomoex trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nomoex phổ biến nhất là NOMOX sang EUR, trong đó mã của Nomoex là NOMOX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NOMOX sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NOMOX sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Nomoex phổ biến

NOMOX đến TWD
1 NOMOX thành NT$0.2157 TWD

NOMOX đến CNY
1 NOMOX thành ¥0.05048 CNY

NOMOX đến USD
1 NOMOX thành $0.007085 USD

NOMOX đến EUR
1 NOMOX thành €0.006035 EUR

NOMOX đến CAD
1 NOMOX thành C$0.009894 CAD

NOMOX đến KRW
1 NOMOX thành ₩9.97 KRW

NOMOX đến JPY
1 NOMOX thành ¥1.04 JPY

NOMOX đến GBP
1 NOMOX thành £0.005221 GBP

NOMOX đến BRL
1 NOMOX thành R$0.03781 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €3,867.57 EUR

TUT đến EUR
1 TUT thành €0.08735 EUR

SUI đến EUR
1 SUI thành €3.07 EUR

LIGHT đến EUR
1 LIGHT thành €0.7222 EUR

RICE đến EUR
1 RICE thành €0.1217 EUR

TAKE đến EUR
1 TAKE thành €0.1882 EUR

SHIB đến EUR
1 SHIB thành €0.{4}1079 EUR

TWT đến EUR
1 TWT thành €1.21 EUR

ARIA đến EUR
1 ARIA thành €0.1621 EUR

ZEC đến EUR
1 ZEC thành €123.96 EUR
Bảng chuyển đổi từ NOMOX sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Nomoex đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NOMOX thành Euro đã thay đổi -7.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.21%, đạt mức cao nhất là 0.006094 EUR và mức thấp nhất là 0.005970 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 NOMOX là €0.{4}1232 EUR , thay đổi -0.18% so với giá hiện tại. Nomoex đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +74.00% so với năm trước.
+€
0.002562EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:49 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NOMOX | €0.003018 | €0.003011 | +0.21% |
1 NOMOX | €0.006035 | €0.006023 | +0.21% |
5 NOMOX | €0.03018 | €0.03011 | +0.21% |
10 NOMOX | €0.06035 | €0.06023 | +0.21% |
50 NOMOX | €0.3018 | €0.3011 | +0.21% |
100 NOMOX | €0.6035 | €0.6023 | +0.21% |
500 NOMOX | €3.02 | €3.01 | +0.21% |
1000 NOMOX | €6.04 | €6.02 | +0.21% |
Câu Hỏi Thường Gặp NOMOX/EUR
1 Nomoex bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Nomoex (NOMOX) trong Euro (EUR) là €0.006035.
Tôi có thể mua bao nhiêu NOMOX với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 165.69 NOMOX đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NOMOX sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NOMOX sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NOMOX bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 828.45 NOMOX, trong khi 5 NOMOX sẽ có giá khoảng 0.03018EUR.
Giá cao nhất của NOMOX/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NOMOX tính theo EUR là €0.04340. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NOMOX/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nomoex tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nomoex (NOMOX) đã giảm 7.66%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nomoex (NOMOX) đã giảm 0.18% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NOMOX thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nomoex và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NOMOX/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NOMOX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NOMOX/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NOMOX/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NOMOX/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nomoex và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nomoex: NOMOX sang Đô la Mỹ (USD), NOMOX sang Euro (EUR), NOMOX sang Bảng Anh (GBP), NOMOX sang Đô la Canada (CAD), NOMOX sang Rupee Ấn Độ (INR), NOMOX sang Rupee Pakistan (PKR), NOMOX sang Real Brazil (BRL), NOMOX sang ...
Giá của Nomoex ở Mỹ là $0.007085 USD. Ngoài ra, giá của Nomoex là €0.006035 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005221 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009894 CAD ở Canada, ₹0.6287 INR ở Ấn Độ, ₨1.99 PKR ở Pakistan, R$0.03781 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nomoex phổ biến nhất là NOMOX sang Euro(EUR). Giá của 1 Nomoex (NOMOX) ở Euro (EUR) là €0.006035.
Giá của Nomoex ở Mỹ là $0.007085 USD. Ngoài ra, giá của Nomoex là €0.006035 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005221 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009894 CAD ở Canada, ₹0.6287 INR ở Ấn Độ, ₨1.99 PKR ở Pakistan, R$0.03781 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nomoex phổ biến nhất là NOMOX sang Euro(EUR). Giá của 1 Nomoex (NOMOX) ở Euro (EUR) là €0.006035.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.