Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123129.54 (+0.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123129.54 (+0.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123129.54 (+0.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NYX thành ISK
NYX/ISK: 1 NYX = 0.2028 ISK. Giá chuyển đổi 1 Nyx Eternal (NYX) thành Króna Iceland (ISK) là 0.2028 ISK hôm nay.

NYX
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NYX/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nyx Eternal (NYX) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NYX hiện có giá trị là 0.2028 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NYX hiện có giá 0.2028 ISK, nghĩa là mua 5 NYX sẽ mất 1.01 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 4.93 NYX và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 24.65 NYX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NYX sang ISK
Chuyển đổi ISK sang NYX
Nyx Eternal
Króna Iceland
1 NYX
0.2028 ISK
Đổi 1 NYX sang 0.2028 ISK
2 NYX
0.4057 ISK
Đổi 2 NYX sang 0.4057 ISK
5 NYX
1.01 ISK
Đổi 5 NYX sang 1.01 ISK
10 NYX
2.03 ISK
Đổi 10 NYX sang 2.03 ISK
20 NYX
4.06 ISK
Đổi 20 NYX sang 4.06 ISK
50 NYX
10.14 ISK
Đổi 50 NYX sang 10.14 ISK
100 NYX
20.28 ISK
Đổi 100 NYX sang 20.28 ISK
200 NYX
40.57 ISK
Đổi 200 NYX sang 40.57 ISK
500 NYX
101.42 ISK
Đổi 500 NYX sang 101.42 ISK
1000 NYX
202.84 ISK
Đổi 1000 NYX sang 202.84 ISK
5000 NYX
1,014.19 ISK
Đổi 5000 NYX sang 1,014.19 ISK
10000 NYX
2,028.37 ISK
Đổi 10000 NYX sang 2,028.37 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NYX thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Nyx Eternal tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NYX sang ISK, lên đến 10000 NYX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Nyx Eternal
1 ISK
4.93 NYX
Đổi 1 ISK sang 4.93 NYX
10 ISK
49.3 NYX
Đổi 10 ISK sang 49.3 NYX
50 ISK
246.5 NYX
Đổi 50 ISK sang 246.5 NYX
100 ISK
493.01 NYX
Đổi 100 ISK sang 493.01 NYX
200 ISK
986.01 NYX
Đổi 200 ISK sang 986.01 NYX
500 ISK
2,465.03 NYX
Đổi 500 ISK sang 2,465.03 NYX
1000 ISK
4,930.07 NYX
Đổi 1000 ISK sang 4,930.07 NYX
2000 ISK
9,860.13 NYX
Đổi 2000 ISK sang 9,860.13 NYX
5000 ISK
24,650.33 NYX
Đổi 5000 ISK sang 24,650.33 NYX
10000 ISK
49,300.65 NYX
Đổi 10000 ISK sang 49,300.65 NYX
50000 ISK
246,503.25 NYX
Đổi 50000 ISK sang 246,503.25 NYX
100000 ISK
493,006.51 NYX
Đổi 100000 ISK sang 493,006.51 NYX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành NYX toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Nyx Eternal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang NYX, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NYX/ISK
NYX/ISK: 1 NYX = 0.2028 ISK; 2025/10/05 12:06:45
Trong 1D vừa qua, Nyx Eternal đã thay đổi +0.55% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nyx Eternal(NYX) đã thay đổi +0.55% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành NYX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NYX sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Nyx Eternal/ISK
Giá Nyx Eternal cao nhất theo ISK 7 ngày qua là -- ISK trong khi giá Nyx Eternal thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là -- ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nyx Eternal theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NYX theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3039 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Thấp | 0.2028 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.55% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NYX (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NYX bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NYX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Nyx Eternal
Số liệu thị trường NYX sang ISK
NYX/ISK:
kr0.2028
Khối lượng NYX 24 giờ:
kr39,829,631.8
Vốn hóa thị trường NYX:
kr201,568,150.97
Nguồn cung lưu hành NYX:
993.74M NYX
Tỷ giá NYX sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Nyx Eternal thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nyx Eternal là kr0.2028 mỗi NYX, với tổng vốn hoá thị trường của kr201,568,150.97 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 993,744,100 NYX. Khối lượng giao dịch của Nyx Eternal đã thay đổi --% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NYX là kr--.
Thông tin thêm về Nyx Eternal trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nyx Eternal phổ biến nhất là NYX sang ISK, trong đó mã của Nyx Eternal là NYX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NYX sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NYX sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Nyx Eternal phổ biến

NYX đến TWD
1 NYX thành NT$0.05098 TWD

NYX đến CNY
1 NYX thành ¥0.01193 CNY
NYX đến ISK
1 NYX thành kr0.2028 ISK

NYX đến USD
1 NYX thành $0.001675 USD

NYX đến EUR
1 NYX thành €0.001427 EUR

NYX đến CAD
1 NYX thành C$0.002339 CAD

NYX đến KRW
1 NYX thành ₩2.36 KRW

NYX đến JPY
1 NYX thành ¥0.2469 JPY

NYX đến GBP
1 NYX thành £0.001234 GBP

NYX đến BRL
1 NYX thành R$0.008937 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

TUT đến ISK
1 TUT thành kr12.36 ISK

LIGHT đến ISK
1 LIGHT thành kr103.96 ISK

NUMI đến ISK
1 NUMI thành kr9.3 ISK

RICE đến ISK
1 RICE thành kr17.7 ISK

ARIA đến ISK
1 ARIA thành kr22.94 ISK

TAKE đến ISK
1 TAKE thành kr24.77 ISK

TWT đến ISK
1 TWT thành kr172.31 ISK

ZEC đến ISK
1 ZEC thành kr17,849.46 ISK

LAZIO đến ISK
1 LAZIO thành kr130.99 ISK

ASP đến ISK
1 ASP thành kr14.95 ISK
Bảng chuyển đổi từ NYX sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Nyx Eternal đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NYX thành Króna Iceland đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.55%, đạt mức cao nhất là 0.3039 ISK và mức thấp nhất là 0.2028 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 NYX là kr-- ISK , thay đổi --% so với giá hiện tại. Nyx Eternal đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-kr
--ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:06 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NYX | kr0.1014 | kr-- | +0.55% |
1 NYX | kr0.2028 | kr-- | +0.55% |
5 NYX | kr1.01 | kr-- | +0.55% |
10 NYX | kr2.03 | kr-- | +0.55% |
50 NYX | kr10.14 | kr-- | +0.55% |
100 NYX | kr20.28 | kr-- | +0.55% |
500 NYX | kr101.42 | kr-- | +0.55% |
1000 NYX | kr202.84 | kr-- | +0.55% |
Câu Hỏi Thường Gặp NYX/ISK
1 Nyx Eternal bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Nyx Eternal (NYX) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.2028.
Tôi có thể mua bao nhiêu NYX với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.93 NYX đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NYX sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NYX sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NYX bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 24.65 NYX, trong khi 5 NYX sẽ có giá khoảng 1.01ISK.
Giá cao nhất của NYX/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NYX tính theo ISK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NYX/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nyx Eternal tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nyx Eternal (NYX) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nyx Eternal (NYX) đã giảm -- so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NYX thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nyx Eternal và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NYX/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NYX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NYX/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NYX/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NYX/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nyx Eternal và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nyx Eternal: NYX sang Đô la Mỹ (USD), NYX sang Euro (EUR), NYX sang Bảng Anh (GBP), NYX sang Đô la Canada (CAD), NYX sang Rupee Ấn Độ (INR), NYX sang Rupee Pakistan (PKR), NYX sang Real Brazil (BRL), NYX sang ...
Giá của Nyx Eternal ở Mỹ là $0.001675 USD. Ngoài ra, giá của Nyx Eternal là €0.001427 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001234 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002339 CAD ở Canada, ₹0.1486 INR ở Ấn Độ, ₨0.4711 PKR ở Pakistan, R$0.008937 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nyx Eternal phổ biến nhất là NYX sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Nyx Eternal (NYX) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.2028.
Giá của Nyx Eternal ở Mỹ là $0.001675 USD. Ngoài ra, giá của Nyx Eternal là €0.001427 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001234 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002339 CAD ở Canada, ₹0.1486 INR ở Ấn Độ, ₨0.4711 PKR ở Pakistan, R$0.008937 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nyx Eternal phổ biến nhất là NYX sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Nyx Eternal (NYX) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.2028.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.