Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123060.80 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123060.80 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123060.80 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NYX thành IDR
NYX/IDR: 1 NYX = 27.74 IDR. Giá chuyển đổi 1 Nyx Eternal (NYX) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 27.74 IDR hôm nay.

NYX
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NYX/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nyx Eternal (NYX) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NYX hiện có giá trị là 27.74 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NYX hiện có giá 27.74 IDR, nghĩa là mua 5 NYX sẽ mất 138.71 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.03605 NYX và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.1802 NYX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NYX sang IDR
Chuyển đổi IDR sang NYX
Nyx Eternal
Rupiah Indonesia
1 NYX
27.74 IDR
Đổi 1 NYX sang 27.74 IDR
2 NYX
55.48 IDR
Đổi 2 NYX sang 55.48 IDR
5 NYX
138.71 IDR
Đổi 5 NYX sang 138.71 IDR
10 NYX
277.42 IDR
Đổi 10 NYX sang 277.42 IDR
20 NYX
554.84 IDR
Đổi 20 NYX sang 554.84 IDR
50 NYX
1,387.09 IDR
Đổi 50 NYX sang 1,387.09 IDR
100 NYX
2,774.18 IDR
Đổi 100 NYX sang 2,774.18 IDR
200 NYX
5,548.35 IDR
Đổi 200 NYX sang 5,548.35 IDR
500 NYX
13,870.88 IDR
Đổi 500 NYX sang 13,870.88 IDR
1000 NYX
27,741.76 IDR
Đổi 1000 NYX sang 27,741.76 IDR
5000 NYX
138,708.8 IDR
Đổi 5000 NYX sang 138,708.8 IDR
10000 NYX
277,417.6 IDR
Đổi 10000 NYX sang 277,417.6 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NYX thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Nyx Eternal tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NYX sang IDR, lên đến 10000 NYX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Nyx Eternal
1 IDR
0.03605 NYX
Đổi 1 IDR sang 0.03605 NYX
10 IDR
0.3605 NYX
Đổi 10 IDR sang 0.3605 NYX
50 IDR
1.8 NYX
Đổi 50 IDR sang 1.8 NYX
100 IDR
3.6 NYX
Đổi 100 IDR sang 3.6 NYX
200 IDR
7.21 NYX
Đổi 200 IDR sang 7.21 NYX
500 IDR
18.02 NYX
Đổi 500 IDR sang 18.02 NYX
1000 IDR
36.05 NYX
Đổi 1000 IDR sang 36.05 NYX
2000 IDR
72.09 NYX
Đổi 2000 IDR sang 72.09 NYX
5000 IDR
180.23 NYX
Đổi 5000 IDR sang 180.23 NYX
10000 IDR
360.47 NYX
Đổi 10000 IDR sang 360.47 NYX
50000 IDR
1,802.34 NYX
Đổi 50000 IDR sang 1,802.34 NYX
100000 IDR
3,604.67 NYX
Đổi 100000 IDR sang 3,604.67 NYX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành NYX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Nyx Eternal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang NYX, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NYX/IDR
NYX/IDR: 1 NYX = 27.74 IDR; 2025/10/05 12:08:36
Trong 1D vừa qua, Nyx Eternal đã thay đổi +0.55% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nyx Eternal(NYX) đã thay đổi +0.55% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành NYX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NYX sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Nyx Eternal/IDR
Giá Nyx Eternal cao nhất theo IDR 7 ngày qua là -- IDR trong khi giá Nyx Eternal thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là -- IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nyx Eternal theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NYX theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 41.56 IDR | -- IDR | -- IDR | -- IDR |
Thấp | 27.74 IDR | -- IDR | -- IDR | -- IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.55% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NYX (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NYX bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NYX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Nyx Eternal
Số liệu thị trường NYX sang IDR
NYX/IDR:
Rp27.74
Khối lượng NYX 24 giờ:
Rp5,447,446,354.32
Vốn hóa thị trường NYX:
Rp27,568,210,886.64
Nguồn cung lưu hành NYX:
993.74M NYX
Tỷ giá NYX sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Nyx Eternal thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nyx Eternal là Rp27.74 mỗi NYX, với tổng vốn hoá thị trường của Rp27,568,210,886.64 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 993,744,100 NYX. Khối lượng giao dịch của Nyx Eternal đã thay đổi --% (Rp-- IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NYX là Rp--.
Thông tin thêm về Nyx Eternal trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nyx Eternal phổ biến nhất là NYX sang IDR, trong đó mã của Nyx Eternal là NYX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NYX sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NYX sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Nyx Eternal phổ biến

NYX đến TWD
1 NYX thành NT$0.05098 TWD

NYX đến CNY
1 NYX thành ¥0.01193 CNY

NYX đến USD
1 NYX thành $0.001675 USD
NYX đến IDR
1 NYX thành Rp27.74 IDR

NYX đến EUR
1 NYX thành €0.001427 EUR

NYX đến CAD
1 NYX thành C$0.002339 CAD

NYX đến KRW
1 NYX thành ₩2.36 KRW

NYX đến JPY
1 NYX thành ¥0.2469 JPY

NYX đến GBP
1 NYX thành £0.001234 GBP

NYX đến BRL
1 NYX thành R$0.008937 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

TUT đến IDR
1 TUT thành Rp1,690.08 IDR

LIGHT đến IDR
1 LIGHT thành Rp14,333.54 IDR

NUMI đến IDR
1 NUMI thành Rp1,272.41 IDR

RICE đến IDR
1 RICE thành Rp2,420.57 IDR

ARIA đến IDR
1 ARIA thành Rp3,137.78 IDR

TAKE đến IDR
1 TAKE thành Rp3,387.46 IDR

TWT đến IDR
1 TWT thành Rp23,566.72 IDR

ZEC đến IDR
1 ZEC thành Rp2,441,247.15 IDR

LAZIO đến IDR
1 LAZIO thành Rp17,915.49 IDR

ASP đến IDR
1 ASP thành Rp2,044.13 IDR
Bảng chuyển đổi từ NYX sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Nyx Eternal đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NYX thành Rupiah Indonesia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.55%, đạt mức cao nhất là 41.56 IDR và mức thấp nhất là 27.74 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 NYX là Rp-- IDR , thay đổi --% so với giá hiện tại. Nyx Eternal đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-Rp
--IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NYX | Rp13.87 | Rp-- | +0.55% |
1 NYX | Rp27.74 | Rp-- | +0.55% |
5 NYX | Rp138.71 | Rp-- | +0.55% |
10 NYX | Rp277.42 | Rp-- | +0.55% |
50 NYX | Rp1,387.09 | Rp-- | +0.55% |
100 NYX | Rp2,774.18 | Rp-- | +0.55% |
500 NYX | Rp13,870.88 | Rp-- | +0.55% |
1000 NYX | Rp27,741.76 | Rp-- | +0.55% |
Câu Hỏi Thường Gặp NYX/IDR
1 Nyx Eternal bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Nyx Eternal (NYX) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp27.74.
Tôi có thể mua bao nhiêu NYX với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03605 NYX đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NYX sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NYX sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NYX bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.1802 NYX, trong khi 5 NYX sẽ có giá khoảng 138.71IDR.
Giá cao nhất của NYX/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NYX tính theo IDR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NYX/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nyx Eternal tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nyx Eternal (NYX) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nyx Eternal (NYX) đã giảm -- so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NYX thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nyx Eternal và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NYX/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NYX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NYX/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NYX/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NYX/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nyx Eternal và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nyx Eternal: NYX sang Đô la Mỹ (USD), NYX sang Euro (EUR), NYX sang Bảng Anh (GBP), NYX sang Đô la Canada (CAD), NYX sang Rupee Ấn Độ (INR), NYX sang Rupee Pakistan (PKR), NYX sang Real Brazil (BRL), NYX sang ...
Giá của Nyx Eternal ở Mỹ là $0.001675 USD. Ngoài ra, giá của Nyx Eternal là €0.001427 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001234 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002339 CAD ở Canada, ₹0.1486 INR ở Ấn Độ, ₨0.4711 PKR ở Pakistan, R$0.008937 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nyx Eternal phổ biến nhất là NYX sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Nyx Eternal (NYX) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp27.74.
Giá của Nyx Eternal ở Mỹ là $0.001675 USD. Ngoài ra, giá của Nyx Eternal là €0.001427 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001234 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002339 CAD ở Canada, ₹0.1486 INR ở Ấn Độ, ₨0.4711 PKR ở Pakistan, R$0.008937 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nyx Eternal phổ biến nhất là NYX sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Nyx Eternal (NYX) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp27.74.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.