Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.45%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123017.85 (+1.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.45%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123017.85 (+1.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.45%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123017.85 (+1.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ODOS thành DZD
ODOS/DZD: 1 ODOS = 0.6206 DZD. Giá chuyển đổi 1 Odos (ODOS) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.6206 DZD hôm nay.

ODOS
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ODOS/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Odos (ODOS) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ODOS hiện có giá trị là 0.6206 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ODOS hiện có giá 0.6206 DZD, nghĩa là mua 5 ODOS sẽ mất 3.1 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 1.61 ODOS và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 8.06 ODOS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ODOS sang DZD
Chuyển đổi DZD sang ODOS
Odos
Dinar Algeria
1 ODOS
0.6206 DZD
Đổi 1 ODOS sang 0.6206 DZD
2 ODOS
1.24 DZD
Đổi 2 ODOS sang 1.24 DZD
5 ODOS
3.1 DZD
Đổi 5 ODOS sang 3.1 DZD
10 ODOS
6.21 DZD
Đổi 10 ODOS sang 6.21 DZD
20 ODOS
12.41 DZD
Đổi 20 ODOS sang 12.41 DZD
50 ODOS
31.03 DZD
Đổi 50 ODOS sang 31.03 DZD
100 ODOS
62.06 DZD
Đổi 100 ODOS sang 62.06 DZD
200 ODOS
124.12 DZD
Đổi 200 ODOS sang 124.12 DZD
500 ODOS
310.31 DZD
Đổi 500 ODOS sang 310.31 DZD
1000 ODOS
620.62 DZD
Đổi 1000 ODOS sang 620.62 DZD
5000 ODOS
3,103.11 DZD
Đổi 5000 ODOS sang 3,103.11 DZD
10000 ODOS
6,206.22 DZD
Đổi 10000 ODOS sang 6,206.22 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ODOS thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Odos tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ODOS sang DZD, lên đến 10000 ODOS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Odos
1 DZD
1.61 ODOS
Đổi 1 DZD sang 1.61 ODOS
10 DZD
16.11 ODOS
Đổi 10 DZD sang 16.11 ODOS
50 DZD
80.56 ODOS
Đổi 50 DZD sang 80.56 ODOS
100 DZD
161.13 ODOS
Đổi 100 DZD sang 161.13 ODOS
200 DZD
322.26 ODOS
Đổi 200 DZD sang 322.26 ODOS
500 DZD
805.64 ODOS
Đổi 500 DZD sang 805.64 ODOS
1000 DZD
1,611.29 ODOS
Đổi 1000 DZD sang 1,611.29 ODOS
2000 DZD
3,222.58 ODOS
Đổi 2000 DZD sang 3,222.58 ODOS
5000 DZD
8,056.44 ODOS
Đổi 5000 DZD sang 8,056.44 ODOS
10000 DZD
16,112.88 ODOS
Đổi 10000 DZD sang 16,112.88 ODOS
50000 DZD
80,564.39 ODOS
Đổi 50000 DZD sang 80,564.39 ODOS
100000 DZD
161,128.78 ODOS
Đổi 100000 DZD sang 161,128.78 ODOS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành ODOS toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Odos đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang ODOS, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ODOS/DZD
ODOS/DZD: 1 ODOS = 0.6206 DZD; 2025/10/05 18:42:44
Trong 1D vừa qua, Odos đã thay đổi +0.05% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Odos(ODOS) đã thay đổi +0.05% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành ODOS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ODOS sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Odos/DZD
Giá Odos cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.6528 DZD trong khi giá Odos thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.5733 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Odos theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ODOS theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.6288 DZD | 0.6528 DZD | 0.7730 DZD | 0.9451 DZD |
Thấp | 0.6130 DZD | 0.5733 DZD | 0.5676 DZD | 0.5477 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.05% | +5.89% | -16.52% | +4.85% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ODOS (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ODOS bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ODOS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Odos
Số liệu thị trường ODOS sang DZD
ODOS/DZD:
د.ج0.6206
Khối lượng ODOS 24 giờ:
د.ج98,205,636.16
Vốn hóa thị trường ODOS:
د.ج1,323,980,932.61
Nguồn cung lưu hành ODOS:
2.13B ODOS
Tỷ giá ODOS sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Odos thành Dinar Algeria đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Odos là د.ج0.6206 mỗi ODOS, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج1,323,980,932.61 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,133,314,400 ODOS. Khối lượng giao dịch của Odos đã thay đổi -5.48% (د.ج-5,693,682.67 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ODOS là د.ج103,899,318.84.
Thông tin thêm về Odos trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Odos phổ biến nhất là ODOS sang DZD, trong đó mã của Odos là ODOS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ODOS sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ODOS sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Odos phổ biến

ODOS đến TWD
1 ODOS thành NT$0.1459 TWD

ODOS đến CNY
1 ODOS thành ¥0.03416 CNY

ODOS đến USD
1 ODOS thành $0.004793 USD
ODOS đến DZD
1 ODOS thành د.ج0.6206 DZD

ODOS đến EUR
1 ODOS thành €0.004083 EUR

ODOS đến CAD
1 ODOS thành C$0.006694 CAD

ODOS đến KRW
1 ODOS thành ₩6.75 KRW

ODOS đến JPY
1 ODOS thành ¥0.7067 JPY

ODOS đến GBP
1 ODOS thành £0.003532 GBP

ODOS đến BRL
1 ODOS thành R$0.02558 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج15,931,836.86 DZD

ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج583,898.8 DZD

SOL đến DZD
1 SOL thành د.ج29,574.58 DZD

XRP đến DZD
1 XRP thành د.ج385.73 DZD

DOGE đến DZD
1 DOGE thành د.ج32.94 DZD

SUI đến DZD
1 SUI thành د.ج462.34 DZD

ADA đến DZD
1 ADA thành د.ج108.97 DZD

LINK đến DZD
1 LINK thành د.ج2,879.05 DZD

SHIB đến DZD
1 SHIB thành د.ج0.001623 DZD

LTC đến DZD
1 LTC thành د.ج15,424.46 DZD
Bảng chuyển đổi từ ODOS sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của Odos đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ODOS thành Dinar Algeria đã thay đổi +5.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.05%, đạt mức cao nhất là 0.6288 DZD và mức thấp nhất là 0.6130 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 ODOS là د.ج0.7434 DZD , thay đổi -16.52% so với giá hiện tại. Odos đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -13.26% so với năm trước.
+د.ج
0.6207DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:42 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ODOS | د.ج0.3103 | د.ج0.3102 | +0.05% |
1 ODOS | د.ج0.6206 | د.ج0.6203 | +0.05% |
5 ODOS | د.ج3.1 | د.ج3.1 | +0.05% |
10 ODOS | د.ج6.21 | د.ج6.2 | +0.05% |
50 ODOS | د.ج31.03 | د.ج31.02 | +0.05% |
100 ODOS | د.ج62.06 | د.ج62.03 | +0.05% |
500 ODOS | د.ج310.31 | د.ج310.16 | +0.05% |
1000 ODOS | د.ج620.62 | د.ج620.32 | +0.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp ODOS/DZD
1 Odos bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Odos (ODOS) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.6206.
Tôi có thể mua bao nhiêu ODOS với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.61 ODOS đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ODOS sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ODOS sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ODOS bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 8.06 ODOS, trong khi 5 ODOS sẽ có giá khoảng 3.1DZD.
Giá cao nhất của ODOS/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ODOS tính theo DZD là د.ج6.69. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ODOS/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Odos tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Odos (ODOS) đã tăng 5.89%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Odos (ODOS) đã giảm 16.52% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ODOS thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Odos và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ODOS/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ODOS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ODOS/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ODOS/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ODOS/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Odos và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Odos: ODOS sang Đô la Mỹ (USD), ODOS sang Euro (EUR), ODOS sang Bảng Anh (GBP), ODOS sang Đô la Canada (CAD), ODOS sang Rupee Ấn Độ (INR), ODOS sang Rupee Pakistan (PKR), ODOS sang Real Brazil (BRL), ODOS sang ...
Giá của Odos ở Mỹ là $0.004793 USD. Ngoài ra, giá của Odos là €0.004083 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003532 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006694 CAD ở Canada, ₹0.4253 INR ở Ấn Độ, ₨1.35 PKR ở Pakistan, R$0.02558 BRL ở Brazil, ...
Cặp Odos phổ biến nhất là ODOS sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Odos (ODOS) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.6206.
Giá của Odos ở Mỹ là $0.004793 USD. Ngoài ra, giá của Odos là €0.004083 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003532 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006694 CAD ở Canada, ₹0.4253 INR ở Ấn Độ, ₨1.35 PKR ở Pakistan, R$0.02558 BRL ở Brazil, ...
Cặp Odos phổ biến nhất là ODOS sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Odos (ODOS) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.6206.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.