Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123851.01 (+1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123851.01 (+1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123851.01 (+1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ODOS thành GEL
ODOS/GEL: 1 ODOS = 0.01303 GEL. Giá chuyển đổi 1 Odos (ODOS) thành Lari Georgia (GEL) là 0.01303 GEL hôm nay.

ODOS
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ODOS/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Odos (ODOS) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ODOS hiện có giá trị là 0.01303 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ODOS hiện có giá 0.01303 GEL, nghĩa là mua 5 ODOS sẽ mất 0.06517 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 76.72 ODOS và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 383.61 ODOS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ODOS sang GEL
Chuyển đổi GEL sang ODOS
Odos
Lari Georgia
1 ODOS
0.01303 GEL
Đổi 1 ODOS sang 0.01303 GEL
2 ODOS
0.02607 GEL
Đổi 2 ODOS sang 0.02607 GEL
5 ODOS
0.06517 GEL
Đổi 5 ODOS sang 0.06517 GEL
10 ODOS
0.1303 GEL
Đổi 10 ODOS sang 0.1303 GEL
20 ODOS
0.2607 GEL
Đổi 20 ODOS sang 0.2607 GEL
50 ODOS
0.6517 GEL
Đổi 50 ODOS sang 0.6517 GEL
100 ODOS
1.3 GEL
Đổi 100 ODOS sang 1.3 GEL
200 ODOS
2.61 GEL
Đổi 200 ODOS sang 2.61 GEL
500 ODOS
6.52 GEL
Đổi 500 ODOS sang 6.52 GEL
1000 ODOS
13.03 GEL
Đổi 1000 ODOS sang 13.03 GEL
5000 ODOS
65.17 GEL
Đổi 5000 ODOS sang 65.17 GEL
10000 ODOS
130.34 GEL
Đổi 10000 ODOS sang 130.34 GEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ODOS thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của Odos tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ODOS sang GEL, lên đến 10000 ODOS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
Odos
1 GEL
76.72 ODOS
Đổi 1 GEL sang 76.72 ODOS
10 GEL
767.21 ODOS
Đổi 10 GEL sang 767.21 ODOS
50 GEL
3,836.06 ODOS
Đổi 50 GEL sang 3,836.06 ODOS
100 GEL
7,672.12 ODOS
Đổi 100 GEL sang 7,672.12 ODOS
200 GEL
15,344.24 ODOS
Đổi 200 GEL sang 15,344.24 ODOS
500 GEL
38,360.61 ODOS
Đổi 500 GEL sang 38,360.61 ODOS
1000 GEL
76,721.22 ODOS
Đổi 1000 GEL sang 76,721.22 ODOS
2000 GEL
153,442.44 ODOS
Đổi 2000 GEL sang 153,442.44 ODOS
5000 GEL
383,606.1 ODOS
Đổi 5000 GEL sang 383,606.1 ODOS
10000 GEL
767,212.2 ODOS
Đổi 10000 GEL sang 767,212.2 ODOS
50000 GEL
3,836,060.98 ODOS
Đổi 50000 GEL sang 3,836,060.98 ODOS
100000 GEL
7,672,121.96 ODOS
Đổi 100000 GEL sang 7,672,121.96 ODOS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEL thành ODOS toàn diện, cho thấy giá trị của Lari Georgia tính theo Odos đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEL sang ODOS, lên đến 100000 GEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ODOS/GEL
ODOS/GEL: 1 ODOS = 0.01303 GEL; 2025/10/05 04:12:22
Trong 1D vừa qua, Odos đã thay đổi -1.69% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Odos(ODOS) đã thay đổi -1.69% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành ODOS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ODOS sang GEL: Biến động và thay đổi giá của Odos/GEL
Giá Odos cao nhất theo GEL 7 ngày qua là 0.01374 GEL trong khi giá Odos thấp nhất theo GEL trong 7 ngày qua là 0.01194 GEL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Odos theo GEL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ODOS theo GEL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01321 GEL | 0.01374 GEL | 0.01627 GEL | 0.01989 GEL |
Thấp | 0.01290 GEL | 0.01194 GEL | 0.01194 GEL | 0.01153 GEL |
Bình thường | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.69% | +3.98% | -18.14% | +1.52% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ODOS (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ODOS bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ODOS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Odos
Số liệu thị trường ODOS sang GEL
ODOS/GEL:
₾0.01303
Khối lượng ODOS 24 giờ:
₾2,059,581.94
Vốn hóa thị trường ODOS:
₾27,806,055.34
Nguồn cung lưu hành ODOS:
2.13B ODOS
Tỷ giá ODOS sang GEL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Odos thành Lari Georgia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Odos là ₾0.01303 mỗi ODOS, với tổng vốn hoá thị trường của ₾27,806,055.34 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,133,314,400 ODOS. Khối lượng giao dịch của Odos đã thay đổi -13.52% (₾-321,850.61 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ODOS là ₾2,381,432.55.
Thông tin thêm về Odos trên Bitget
Thông tin Lari Georgia
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Odos phổ biến nhất là ODOS sang GEL, trong đó mã của Odos là ODOS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ODOS sang GEL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ODOS sang GEL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Odos phổ biến

ODOS đến TWD
1 ODOS thành NT$0.1454 TWD
ODOS đến GEL
1 ODOS thành ₾0.01303 GEL

ODOS đến CNY
1 ODOS thành ¥0.03409 CNY

ODOS đến USD
1 ODOS thành $0.004783 USD

ODOS đến EUR
1 ODOS thành €0.004075 EUR

ODOS đến CAD
1 ODOS thành C$0.006680 CAD

ODOS đến KRW
1 ODOS thành ₩6.73 KRW

ODOS đến JPY
1 ODOS thành ¥0.7053 JPY

ODOS đến GBP
1 ODOS thành £0.003549 GBP

ODOS đến BRL
1 ODOS thành R$0.02553 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GEL

TUT đến GEL
1 TUT thành ₾0.2884 GEL

REACT đến GEL
1 REACT thành ₾0.2757 GEL

GST đến GEL
1 GST thành ₾0.01406 GEL

ZEN đến GEL
1 ZEN thành ₾27.36 GEL

RFC đến GEL
1 RFC thành ₾0.07949 GEL

JAGER đến GEL
1 JAGER thành ₾0.{8}2942 GEL

ASP đến GEL
1 ASP thành ₾0.3427 GEL

PORT3 đến GEL
1 PORT3 thành ₾0.1711 GEL

SANTOS đến GEL
1 SANTOS thành ₾5.5 GEL

LAZIO đến GEL
1 LAZIO thành ₾3.05 GEL
Bảng chuyển đổi từ ODOS sang GEL
Tỷ giá hoán đổi của Odos đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ODOS thành Lari Georgia đã thay đổi +3.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.69%, đạt mức cao nhất là 0.01321 GEL và mức thấp nhất là 0.01290 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 ODOS là ₾0.01591 GEL , thay đổi -18.14% so với giá hiện tại. Odos đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -13.29% so với năm trước.
+₾
0.01297GEL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:12 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ODOS | ₾0.006517 | ₾0.006629 | -1.69% |
1 ODOS | ₾0.01303 | ₾0.01326 | -1.69% |
5 ODOS | ₾0.06517 | ₾0.06629 | -1.69% |
10 ODOS | ₾0.1303 | ₾0.1326 | -1.69% |
50 ODOS | ₾0.6517 | ₾0.6629 | -1.69% |
100 ODOS | ₾1.3 | ₾1.33 | -1.69% |
500 ODOS | ₾6.52 | ₾6.63 | -1.69% |
1000 ODOS | ₾13.03 | ₾13.26 | -1.69% |
Câu Hỏi Thường Gặp ODOS/GEL
1 Odos bằng bao nhiêu GEL?
Hiện tại, giá 1 Odos (ODOS) trong Lari Georgia (GEL) là ₾0.01303.
Tôi có thể mua bao nhiêu ODOS với 1 GEL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 76.72 ODOS đối với GEL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ODOS sang GEL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ODOS sang GEL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ODOS bất kỳ sang GEL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GEL tương đương 383.61 ODOS, trong khi 5 ODOS sẽ có giá khoảng 0.06517GEL.
Giá cao nhất của ODOS/GEL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ODOS tính theo GEL là ₾0.1407. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ODOS/GEL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Odos tính theo GEL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Odos (ODOS) đã tăng 3.98%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Odos (ODOS) đã giảm 18.14% so với Lari Georgia (GEL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ODOS thành GEL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Odos và Lari Georgia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ODOS/GEL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ODOS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ODOS/GEL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ODOS/GEL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ODOS/GEL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Odos và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Odos: ODOS sang Đô la Mỹ (USD), ODOS sang Euro (EUR), ODOS sang Bảng Anh (GBP), ODOS sang Đô la Canada (CAD), ODOS sang Rupee Ấn Độ (INR), ODOS sang Rupee Pakistan (PKR), ODOS sang Real Brazil (BRL), ODOS sang ...
Giá của Odos ở Mỹ là $0.004783 USD. Ngoài ra, giá của Odos là €0.004075 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003549 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006680 CAD ở Canada, ₹0.4244 INR ở Ấn Độ, ₨1.35 PKR ở Pakistan, R$0.02553 BRL ở Brazil, ...
Cặp Odos phổ biến nhất là ODOS sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 Odos (ODOS) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.01303.
Giá của Odos ở Mỹ là $0.004783 USD. Ngoài ra, giá của Odos là €0.004075 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003549 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006680 CAD ở Canada, ₹0.4244 INR ở Ấn Độ, ₨1.35 PKR ở Pakistan, R$0.02553 BRL ở Brazil, ...
Cặp Odos phổ biến nhất là ODOS sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 Odos (ODOS) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.01303.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.