Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121513.44 (-1.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121513.44 (-1.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121513.44 (-1.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OID thành BHD
OID/BHD: 1 OID = 0.0004428 BHD. Giá chuyển đổi 1 OID (OID) thành Dinar Bahrain (BHD) là 0.0004428 BHD hôm nay.

OID
BHD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OID/BHD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OID (OID) thành Dinar Bahrain (BHD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OID hiện có giá trị là 0.0004428 BHD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OID hiện có giá 0.0004428 BHD, nghĩa là mua 5 OID sẽ mất 0.002214 BHD. Tương tự, .د.ب1 BHD có thể được chuyển đổi thành 2,258.25 OID và .د.ب50 BHD có thể được chuyển đổi thành 11,291.24 OID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OID sang BHD
Chuyển đổi BHD sang OID
OID
Dinar Bahrain
1 OID
0.0004428 BHD
Đổi 1 OID sang 0.0004428 BHD
2 OID
0.0008856 BHD
Đổi 2 OID sang 0.0008856 BHD
5 OID
0.002214 BHD
Đổi 5 OID sang 0.002214 BHD
10 OID
0.004428 BHD
Đổi 10 OID sang 0.004428 BHD
20 OID
0.008856 BHD
Đổi 20 OID sang 0.008856 BHD
50 OID
0.02214 BHD
Đổi 50 OID sang 0.02214 BHD
100 OID
0.04428 BHD
Đổi 100 OID sang 0.04428 BHD
200 OID
0.08856 BHD
Đổi 200 OID sang 0.08856 BHD
500 OID
0.2214 BHD
Đổi 500 OID sang 0.2214 BHD
1000 OID
0.4428 BHD
Đổi 1000 OID sang 0.4428 BHD
5000 OID
2.21 BHD
Đổi 5000 OID sang 2.21 BHD
10000 OID
4.43 BHD
Đổi 10000 OID sang 4.43 BHD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OID thành BHD toàn diện, cho thấy giá trị của OID tính theo Dinar Bahrain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OID sang BHD, lên đến 10000 OID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Bahrain
OID
1 BHD
2,258.25 OID
Đổi 1 BHD sang 2,258.25 OID
10 BHD
22,582.48 OID
Đổi 10 BHD sang 22,582.48 OID
50 BHD
112,912.38 OID
Đổi 50 BHD sang 112,912.38 OID
100 BHD
225,824.76 OID
Đổi 100 BHD sang 225,824.76 OID
200 BHD
451,649.52 OID
Đổi 200 BHD sang 451,649.52 OID
500 BHD
1,129,123.79 OID
Đổi 500 BHD sang 1,129,123.79 OID
1000 BHD
2,258,247.58 OID
Đổi 1000 BHD sang 2,258,247.58 OID
2000 BHD
4,516,495.17 OID
Đổi 2000 BHD sang 4,516,495.17 OID
5000 BHD
11,291,237.92 OID
Đổi 5000 BHD sang 11,291,237.92 OID
10000 BHD
22,582,475.83 OID
Đổi 10000 BHD sang 22,582,475.83 OID
50000 BHD
112,912,379.16 OID
Đổi 50000 BHD sang 112,912,379.16 OID
100000 BHD
225,824,758.31 OID
Đổi 100000 BHD sang 225,824,758.31 OID
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BHD thành OID toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Bahrain tính theo OID đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BHD sang OID, lên đến 100000 BHD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OID/BHD
OID/BHD: 1 OID = 0.0004428 BHD; 2025/10/08 07:58:26
Trong 1D vừa qua, OID đã thay đổi -0.17% thành BHD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OID(OID) đã thay đổi -0.17% thành BHD trong khi đó Dinar Bahrain(BHD) đã thay đổi % thành OID trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OID sang BHD: Biến động và thay đổi giá của OID/BHD
Giá OID cao nhất theo BHD 7 ngày qua là -- BHD trong khi giá OID thấp nhất theo BHD trong 7 ngày qua là -- BHD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OID theo BHD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OID theo BHD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0008340 BHD | -- BHD | -- BHD | -- BHD |
Thấp | 0.0004420 BHD | -- BHD | -- BHD | -- BHD |
Bình thường | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.17% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OID (hoặc USDT) bằng BHD (Bahraini Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OID bằng BHD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OID
Số liệu thị trường OID sang BHD
OID/BHD:
.د.ب0.0004428
Khối lượng OID 24 giờ:
.د.ب152,359.25
Vốn hóa thị trường OID:
.د.ب442,821.25
Nguồn cung lưu hành OID:
1.00B OID
Tỷ giá OID sang BHD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OID thành Dinar Bahrain đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OID là .د.ب0.0004428 mỗi OID, với tổng vốn hoá thị trường của .د.ب442,821.25 BHD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 OID. Khối lượng giao dịch của OID đã thay đổi --% (.د.ب-- BHD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OID là .د.ب--.
Thông tin thêm về OID trên Bitget
Thông tin Dinar Bahrain
Ký hiệu của BHD là .د.ب.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OID phổ biến nhất là OID sang BHD, trong đó mã của OID là OID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BHD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 107492.33 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 93186.65 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174302.10 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 668859.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11082769.76 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OID sang BHD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OID sang BHD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OID phổ biến

OID đến TWD
1 OID thành NT$0.03594 TWD

OID đến CNY
1 OID thành ¥0.008387 CNY

OID đến USD
1 OID thành $0.001175 USD

OID đến EUR
1 OID thành €0.001012 EUR

OID đến CAD
1 OID thành C$0.001641 CAD
OID đến BHD
1 OID thành .د.ب0.0004428 BHD

OID đến KRW
1 OID thành ₩1.68 KRW

OID đến JPY
1 OID thành ¥0.1792 JPY

OID đến GBP
1 OID thành £0.0008771 GBP

OID đến BRL
1 OID thành R$0.006295 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BHD

ETH đến BHD
1 ETH thành .د.ب1,676.82 BHD

BTC đến BHD
1 BTC thành .د.ب45,770.72 BHD

BNB đến BHD
1 BNB thành .د.ب492.3 BHD

SOL đến BHD
1 SOL thành .د.ب82.98 BHD

XPL đến BHD
1 XPL thành .د.ب0.3279 BHD

币安人生 đến BHD
1 币安人生 thành .د.ب0.1497 BHD

XRP đến BHD
1 XRP thành .د.ب1.08 BHD

Q đến BHD
1 Q thành .د.ب0.01428 BHD

CAKE đến BHD
1 CAKE thành .د.ب1.66 BHD

FORM đến BHD
1 FORM thành .د.ب0.5566 BHD
Bảng chuyển đổi từ OID sang BHD
Tỷ giá hoán đổi của OID đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OID thành Dinar Bahrain đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.17%, đạt mức cao nhất là 0.0008340 BHD và mức thấp nhất là 0.0004420 BHD . Một tháng trước, giá trị của 1 OID là .د.ب-- BHD , thay đổi --% so với giá hiện tại. OID đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-.د.ب
--BHD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:58 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OID | .د.ب0.0002214 | .د.ب-- | -0.17% |
1 OID | .د.ب0.0004428 | .د.ب-- | -0.17% |
5 OID | .د.ب0.002214 | .د.ب-- | -0.17% |
10 OID | .د.ب0.004428 | .د.ب-- | -0.17% |
50 OID | .د.ب0.02214 | .د.ب-- | -0.17% |
100 OID | .د.ب0.04428 | .د.ب-- | -0.17% |
500 OID | .د.ب0.2214 | .د.ب-- | -0.17% |
1000 OID | .د.ب0.4428 | .د.ب-- | -0.17% |
Câu Hỏi Thường Gặp OID/BHD
1 OID bằng bao nhiêu BHD?
Hiện tại, giá 1 OID (OID) trong Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.0004428.
Tôi có thể mua bao nhiêu OID với 1 BHD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,258.25 OID đối với BHD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OID sang BHD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OID sang BHD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OID bất kỳ sang BHD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BHD tương đương 11,291.24 OID, trong khi 5 OID sẽ có giá khoảng 0.002214BHD.
Giá cao nhất của OID/BHD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OID tính theo BHD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OID/BHD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OID tính theo BHD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OID (OID) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OID (OID) đã giảm -- so với Dinar Bahrain (BHD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OID thành BHD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OID và Dinar Bahrain, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OID/BHD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OID hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OID/BHD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OID/BHD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OID/BHD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OID và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OID: OID sang Đô la Mỹ (USD), OID sang Euro (EUR), OID sang Bảng Anh (GBP), OID sang Đô la Canada (CAD), OID sang Rupee Ấn Độ (INR), OID sang Rupee Pakistan (PKR), OID sang Real Brazil (BRL), OID sang ...
Giá của OID ở Mỹ là $0.001175 USD. Ngoài ra, giá của OID là €0.001012 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008771 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001641 CAD ở Canada, ₹0.1043 INR ở Ấn Độ, ₨0.3332 PKR ở Pakistan, R$0.006295 BRL ở Brazil, ...
Cặp OID phổ biến nhất là OID sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 OID (OID) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.0004428.
Giá của OID ở Mỹ là $0.001175 USD. Ngoài ra, giá của OID là €0.001012 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008771 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001641 CAD ở Canada, ₹0.1043 INR ở Ấn Độ, ₨0.3332 PKR ở Pakistan, R$0.006295 BRL ở Brazil, ...
Cặp OID phổ biến nhất là OID sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 OID (OID) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.0004428.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.