Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88464.40 (+1.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88464.40 (+1.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88464.40 (+1.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OID thành ISK
OID/ISK: 1 OID = 0.007307 ISK. Giá chuyển đổi 1 OID (OID) thành Króna Iceland (ISK) là 0.007307 ISK hôm nay.

OID
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OID/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OID (OID) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OID hiện có giá trị là 0.007307 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OID hiện có giá 0.007307 ISK, nghĩa là mua 5 OID sẽ mất 0.03653 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 136.86 OID và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 684.29 OID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OID sang ISK
Chuyển đổi ISK sang OID
OID
Króna Iceland
1 OID
0.007307 ISK
Đổi 1 OID sang 0.007307 ISK
2 OID
0.01461 ISK
Đổi 2 OID sang 0.01461 ISK
5 OID
0.03653 ISK
Đổi 5 OID sang 0.03653 ISK
10 OID
0.07307 ISK
Đổi 10 OID sang 0.07307 ISK
20 OID
0.1461 ISK
Đổi 20 OID sang 0.1461 ISK
50 OID
0.3653 ISK
Đổi 50 OID sang 0.3653 ISK
100 OID
0.7307 ISK
Đổi 100 OID sang 0.7307 ISK
200 OID
1.46 ISK
Đổi 200 OID sang 1.46 ISK
500 OID
3.65 ISK
Đổi 500 OID sang 3.65 ISK
1000 OID
7.31 ISK
Đổi 1000 OID sang 7.31 ISK
5000 OID
36.53 ISK
Đổi 5000 OID sang 36.53 ISK
10000 OID
73.07 ISK
Đổi 10000 OID sang 73.07 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OID thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của OID tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OID sang ISK, lên đến 10000 OID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
OID
1 ISK
136.86 OID
Đổi 1 ISK sang 136.86 OID
10 ISK
1,368.59 OID
Đổi 10 ISK sang 1,368.59 OID
50 ISK
6,842.94 OID
Đổi 50 ISK sang 6,842.94 OID
100 ISK
13,685.88 OID
Đổi 100 ISK sang 13,685.88 OID
200 ISK
27,371.76 OID
Đổi 200 ISK sang 27,371.76 OID
500 ISK
68,429.39 OID
Đổi 500 ISK sang 68,429.39 OID
1000 ISK
136,858.78 OID
Đổi 1000 ISK sang 136,858.78 OID
2000 ISK
273,717.55 OID
Đổi 2000 ISK sang 273,717.55 OID
5000 ISK
684,293.88 OID
Đổi 5000 ISK sang 684,293.88 OID
10000 ISK
1,368,587.77 OID
Đổi 10000 ISK sang 1,368,587.77 OID
50000 ISK
6,842,938.83 OID
Đổi 50000 ISK sang 6,842,938.83 OID
100000 ISK
13,685,877.65 OID
Đổi 100000 ISK sang 13,685,877.65 OID
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành OID toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo OID đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang OID, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OID/ISK
OID/ISK: 1 OID = 0.007307 ISK; 2025/12/31 05:36:32
Trong 1D vừa qua, OID đã thay đổi 0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OID(OID) đã thay đổi 0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành OID trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OID sang ISK: Biến động và thay đổi giá của OID/ISK
Giá OID cao nhất theo ISK 7 ngày qua là -- ISK trong khi giá OID thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là -- ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OID theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OID theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.007307 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Thấp | 0.007307 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OID (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OID bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OID
Số liệu thị trường OID sang ISK
OID/ISK:
kr0.007307
Khối lượng OID 24 giờ:
kr26,728.09
Vốn hóa thị trường OID:
kr7,306,778.28
Nguồn cung lưu hành OID:
1000.00M OID
Tỷ giá OID sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OID thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OID là kr0.007307 mỗi OID, với tổng vốn hoá thị trường của kr7,306,778.28 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,996,740 OID. Khối lượng giao dịch của OID đã thay đổi --% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OID là kr--.
Thông tin thêm về OID trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OID phổ biến nhất là OID sang ISK, trong đó mã của OID là OID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74234.77 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64730.00 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119327.98 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 477294.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7829237.73 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OID sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OID sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OID phổ biến
OID đến TWD
1 OID thành NT$0.001828 TWD
OID đến CNY
1 OID thành ¥0.0004071 CNY
OID đến ISK
1 OID thành kr0.007307 ISK
OID đến USD
1 OID thành $0.{4}5824 USD
OID đến AUD
1 OID thành AU$0.{4}8704 AUD
OID đến EUR
1 OID thành €0.{4}4963 EUR
OID đến CAD
1 OID thành C$0.{4}7978 CAD
OID đến KRW
1 OID thành ₩0.08427 KRW
OID đến JPY
1 OID thành ¥0.009122 JPY
OID đến GBP
1 OID thành £0.{4}4328 GBP
OID đến BRL
1 OID thành R$0.0003191 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

VELO đến ISK
1 VELO thành kr0.8361 ISK

WCT đến ISK
1 WCT thành kr10.98 ISK

CYBER đến ISK
1 CYBER thành kr107.04 ISK

TRADOOR đến ISK
1 TRADOOR thành kr250.44 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr15.43 ISK

AUCTION đến ISK
1 AUCTION thành kr741.35 ISK

ELIZAOS đến ISK
1 ELIZAOS thành kr0.7461 ISK

H đến ISK
1 H thành kr23.34 ISK

XDC đến ISK
1 XDC thành kr6.29 ISK

WAL đến ISK
1 WAL thành kr15.57 ISK
Bảng chuyển đổi từ OID sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của OID đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OID thành Króna Iceland đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.007307 ISK và mức thấp nhất là 0.007307 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 OID là kr-- ISK , thay đổi --% so với giá hiện tại. OID đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-kr
--ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 05:36 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 OID | kr0.003653 | kr-- | 0.00% |
1 OID | kr0.007307 | kr-- | 0.00% |
5 OID | kr0.03653 | kr-- | 0.00% |
10 OID | kr0.07307 | kr-- | 0.00% |
50 OID | kr0.3653 | kr-- | 0.00% |
100 OID | kr0.7307 | kr-- | 0.00% |
500 OID | kr3.65 | kr-- | 0.00% |
1000 OID | kr7.31 | kr-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp OID/ISK
1 OID bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 OID (OID) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.007307.
Tôi có thể mua bao nhiêu OID với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 136.86 OID đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OID sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OID sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OID bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 684.29 OID, trong khi 5 OID sẽ có giá khoảng 0.03653ISK.
Giá cao nhất của OID/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OID tính theo ISK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OID/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OID tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OID (OID) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OID (OID) đã giảm -- so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OID thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OID và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OID/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OID hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OID/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OID/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OID/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OID và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.












