Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104812.86 (-0.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104812.86 (-0.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104812.86 (-0.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ONDO thành JPY
ONDO/JPY: 1 ONDO = 113.24 JPY. Giá chuyển đổi 1 Ondo (ONDO) thành Yên Nhật (JPY) là 113.24 JPY hôm nay.

ONDO
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ONDO/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ondo (ONDO) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ONDO hiện có giá trị là 113.24 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ONDO hiện có giá 113.24 JPY, nghĩa là mua 5 ONDO sẽ mất 566.2 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.008831 ONDO và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.04415 ONDO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ONDO sang JPY
Chuyển đổi JPY sang ONDO
Ondo
Yên Nhật
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ONDO thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Ondo tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ONDO sang JPY, lên đến 10000 ONDO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Ondo
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành ONDO toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Ondo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang ONDO, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ONDO/JPY
ONDO/JPY: 1 ONDO = 113.24 JPY; 2025/06/14 15:51:53
Trong 1D vừa qua, Ondo đã thay đổi -0.49% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ondo(ONDO) đã thay đổi -0.49% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành ONDO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ONDO sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Ondo/JPY
Giá Ondo cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 132.55 JPY trong khi giá Ondo thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 108.99 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ondo theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ONDO theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 115.11 JPY | 132.55 JPY | 151.09 JPY | 162.23 JPY |
Thấp | 111.47 JPY | 108.99 JPY | 109.55 JPY | 96.52 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.49% | -5.81% | -19.92% | -4.47% |
Thông tin Ondo
Số liệu thị trường ONDO sang JPY
ONDO/JPY:
¥113.24
Khối lượng ONDO 24 giờ:
¥13,041,433,537.23
Vốn hóa thị trường ONDO:
¥357,735,381,495.12
Nguồn cung lưu hành ONDO:
3.16B ONDO
Tỷ giá ONDO sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ondo thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ondo là ¥113.24 mỗi ONDO, với tổng vốn hoá thị trường của ¥357,735,381,495.12 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,159,107,600 ONDO. Khối lượng giao dịch của Ondo đã thay đổi -61.86% (¥-21,153,407,220.51 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ONDO là ¥34,194,840,757.74.
Thông tin thêm về Ondo trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ondo phổ biến nhất là ONDO sang JPY, trong đó mã của Ondo là ONDO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ONDO sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ONDO sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ONDO (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ONDO bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ONDO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Ondo phổ biến

ONDO đến TWD
1 ONDO thành NT$23.22 TWD

ONDO đến CNY
1 ONDO thành ¥5.65 CNY

ONDO đến USD
1 ONDO thành $0.7858 USD

ONDO đến EUR
1 ONDO thành €0.6803 EUR

ONDO đến CAD
1 ONDO thành C$1.07 CAD

ONDO đến KRW
1 ONDO thành ₩1,073.19 KRW

ONDO đến JPY
1 ONDO thành ¥113.24 JPY

ONDO đến GBP
1 ONDO thành £0.5792 GBP

ONDO đến BRL
1 ONDO thành R$4.36 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

MAPO đến JPY
1 MAPO thành ¥1.01 JPY

BMT đến JPY
1 BMT thành ¥16.6 JPY

MAVIA đến JPY
1 MAVIA thành ¥25.49 JPY

MYX đến JPY
1 MYX thành ¥11.84 JPY

LA đến JPY
1 LA thành ¥118.97 JPY

SKY đến JPY
1 SKY thành ¥12.49 JPY

BDXN đến JPY
1 BDXN thành ¥4.86 JPY

AB đến JPY
1 AB thành ¥1.87 JPY

USTC đến JPY
1 USTC thành ¥1.86 JPY

AXL đến JPY
1 AXL thành ¥61.62 JPY
Bảng chuyển đổi từ ONDO sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của Ondo đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ONDO thành Yên Nhật đã thay đổi -5.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.49%, đạt mức cao nhất là 115.11 JPY và mức thấp nhất là 111.47 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 ONDO là ¥141.45 JPY , thay đổi -19.92% so với giá hiện tại. Ondo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -35.26% so với năm trước.
-¥
61.77JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:51 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ONDO | ¥56.62 | ¥56.9 | -0.49% |
1 ONDO | ¥113.24 | ¥113.8 | -0.49% |
5 ONDO | ¥566.2 | ¥568.99 | -0.49% |
10 ONDO | ¥1,132.39 | ¥1,137.97 | -0.49% |
50 ONDO | ¥5,661.97 | ¥5,689.85 | -0.49% |
100 ONDO | ¥11,323.94 | ¥11,379.71 | -0.49% |
500 ONDO | ¥56,619.69 | ¥56,898.55 | -0.49% |
1000 ONDO | ¥113,239.38 | ¥113,797.1 | -0.49% |
Câu Hỏi Thường Gặp ONDO/JPY
1 Ondo bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Ondo (ONDO) trong Yên Nhật (JPY) là ¥113.24.
Tôi có thể mua bao nhiêu ONDO với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.008831 ONDO đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ONDO sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ONDO sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ONDO bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 0.04415 ONDO, trong khi 5 ONDO sẽ có giá khoảng 566.2JPY.
Giá cao nhất của ONDO/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ONDO tính theo JPY là ¥308.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ONDO/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ondo tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ondo (ONDO) đã giảm 5.81%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ondo (ONDO) đã giảm 19.92% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ONDO thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ondo và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ONDO/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ONDO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ONDO/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ONDO/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ONDO/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ondo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ondo: ONDO sang Đô la Mỹ (USD), ONDO sang Euro (EUR), ONDO sang Bảng Anh (GBP), ONDO sang Đô la Canada (CAD), ONDO sang Rupee Ấn Độ (INR), ONDO sang Rupee Pakistan (PKR), ONDO sang Real Brazil (BRL), ONDO sang ...
Giá của Ondo ở Mỹ là $0.7858 USD. Ngoài ra, giá của Ondo là €0.6803 EUR ở khu vực đồng euro, £0.5792 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.07 CAD ở Canada, ₹67.67 INR ở Ấn Độ, ₨222.34 PKR ở Pakistan, R$4.36 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ondo phổ biến nhất là ONDO sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Ondo (ONDO) ở Yên Nhật (JPY) là ¥113.24.
Giá của Ondo ở Mỹ là $0.7858 USD. Ngoài ra, giá của Ondo là €0.6803 EUR ở khu vực đồng euro, £0.5792 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.07 CAD ở Canada, ₹67.67 INR ở Ấn Độ, ₨222.34 PKR ở Pakistan, R$4.36 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ondo phổ biến nhất là ONDO sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Ondo (ONDO) ở Yên Nhật (JPY) là ¥113.24.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Illuvium (ILV)

Hướng dẫn mua
Genopets (GENE)

Hướng dẫn mua
Volt Inu (VOLT)

Hướng dẫn mua
Dejitaru Tsuka (TSUKA)

Hướng dẫn mua
THORChain (RUNE)

Hướng dẫn mua
Bounce (AUCTION)

Hướng dẫn mua
Cult DAO (CULT)

Hướng dẫn mua
Virtual Tourist (VT)

Hướng dẫn mua
Optimism (OP)

Hướng dẫn mua
Trabzonspor Fan Token (TRAB)

Hướng dẫn mua
Stargate (STG)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
