Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi OnRe thành OMR

OnRe/OMR: 1 OnRe = 0.001083 OMR. Giá chuyển đổi 1 onrefinance (OnRe) thành Rial Oman (OMR) là 0.001083 OMR hôm nay.
OnRe
OnRe
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OnRe/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi onrefinance (OnRe) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OnRe hiện có giá trị là 0.001083 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OnRe hiện có giá 0.001083 OMR, nghĩa là mua 5 OnRe sẽ mất 0.005416 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 923.26 OnRe và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 4,616.28 OnRe, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OnRe sang OMR

Chuyển đổi OMR sang OnRe

onrefinance
Rial Oman
1 OnRe
0.001083  OMR
Đổi 1 OnRe sang 0.001083 OMR
2 OnRe
0.002166  OMR
Đổi 2 OnRe sang 0.002166 OMR
5 OnRe
0.005416  OMR
Đổi 5 OnRe sang 0.005416 OMR
10 OnRe
0.01083  OMR
Đổi 10 OnRe sang 0.01083 OMR
20 OnRe
0.02166  OMR
Đổi 20 OnRe sang 0.02166 OMR
50 OnRe
0.05416  OMR
Đổi 50 OnRe sang 0.05416 OMR
100 OnRe
0.1083  OMR
Đổi 100 OnRe sang 0.1083 OMR
200 OnRe
0.2166  OMR
Đổi 200 OnRe sang 0.2166 OMR
500 OnRe
0.5416  OMR
Đổi 500 OnRe sang 0.5416 OMR
1000 OnRe
1.08  OMR
Đổi 1000 OnRe sang 1.08 OMR
5000 OnRe
5.42  OMR
Đổi 5000 OnRe sang 5.42 OMR
10000 OnRe
10.83  OMR
Đổi 10000 OnRe sang 10.83 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OnRe thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của onrefinance tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OnRe sang OMR, lên đến 10000 OnRe, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
onrefinance
1 OMR
923.26 OnRe
Đổi 1 OMR sang 923.26 OnRe
10 OMR
9,232.57 OnRe
Đổi 10 OMR sang 9,232.57 OnRe
50 OMR
46,162.84 OnRe
Đổi 50 OMR sang 46,162.84 OnRe
100 OMR
92,325.68 OnRe
Đổi 100 OMR sang 92,325.68 OnRe
200 OMR
184,651.35 OnRe
Đổi 200 OMR sang 184,651.35 OnRe
500 OMR
461,628.38 OnRe
Đổi 500 OMR sang 461,628.38 OnRe
1000 OMR
923,256.77 OnRe
Đổi 1000 OMR sang 923,256.77 OnRe
2000 OMR
1,846,513.53 OnRe
Đổi 2000 OMR sang 1,846,513.53 OnRe
5000 OMR
4,616,283.83 OnRe
Đổi 5000 OMR sang 4,616,283.83 OnRe
10000 OMR
9,232,567.66 OnRe
Đổi 10000 OMR sang 9,232,567.66 OnRe
50000 OMR
46,162,838.3 OnRe
Đổi 50000 OMR sang 46,162,838.3 OnRe
100000 OMR
92,325,676.6 OnRe
Đổi 100000 OMR sang 92,325,676.6 OnRe
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành OnRe toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo onrefinance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang OnRe, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OnRe/OMR

OnRe/OMR: 1 OnRe = 0.001083 OMR; 2025/12/22 03:30:06
Trong 1D vừa qua, onrefinance đã thay đổi 0.00% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy onrefinance(OnRe) đã thay đổi 0.00% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành OnRe trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OnRe sang OMR: Biến động và thay đổi giá của onrefinance/OMR

Giá onrefinance cao nhất theo OMR 7 ngày qua là -- OMR trong khi giá onrefinance thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là -- OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá onrefinance theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OnRe theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0 OMR
-- OMR
-- OMR
-- OMR
Thấp
0 OMR
-- OMR
-- OMR
-- OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OnRe (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OnRe bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OnRe bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin onrefinance

Số liệu thị trường OnRe sang OMR

OnRe/OMR:
ر.ع.0.001083
Khối lượng OnRe 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OnRe:
ر.ع.1,083,122.29
Nguồn cung lưu hành OnRe:
1.00B OnRe

Tỷ giá OnRe sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi onrefinance thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của onrefinance là ر.ع.0.001083 mỗi OnRe, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.1,083,122.29 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 OnRe. Khối lượng giao dịch của onrefinance đã thay đổi --% (ر.ع.-- OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OnRe là ر.ع.--.

Thông tin thêm về onrefinance trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá onrefinance phổ biến nhất là OnRe sang OMR, trong đó mã của onrefinance là OnRe. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 89077.91 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3028.53 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.93 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.02 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 76028.00 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 66505.57 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 122927.52 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 493687.59 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7979376.48 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OnRe sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OnRe sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi onrefinance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OnRe đến TWD
1 OnRe thành NT$0.08861 TWD
popular info Rial Oman
OnRe đến OMR
1 OnRe thành ر.ع.0.001083 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OnRe đến CNY
1 OnRe thành ¥0.01980 CNY
popular info Đô la Mỹ
OnRe đến USD
1 OnRe thành $0.002812 USD
popular info Đô la Úc
OnRe đến AUD
1 OnRe thành AU$0.004248 AUD
popular info Euro
OnRe đến EUR
1 OnRe thành €0.002400 EUR
popular info Đô la Canada
OnRe đến CAD
1 OnRe thành C$0.003880 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OnRe đến KRW
1 OnRe thành ₩4.15 KRW
popular info Yên Nhật
OnRe đến JPY
1 OnRe thành ¥0.4423 JPY
popular info Bảng Anh
OnRe đến GBP
1 OnRe thành £0.002099 GBP
popular info Real Brazil
OnRe đến BRL
1 OnRe thành R$0.01558 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.34,113.58 OMR
other assets Midnight
NIGHT đến OMR
1 NIGHT thành ر.ع.0.04180 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,161.18 OMR
other assets RaveDAO
RAVE đến OMR
1 RAVE thành ر.ع.0.2440 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.48.28 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.0.7387 OMR
other assets Bitlight
LIGHT đến OMR
1 LIGHT thành ر.ع.0.3812 OMR
other assets Aave
AAVE đến OMR
1 AAVE thành ر.ع.62.36 OMR
other assets Terra
LUNA đến OMR
1 LUNA thành ر.ع.0.04448 OMR
other assets Velo
VELO đến OMR
1 VELO thành ر.ع.0.002516 OMR

Bảng chuyển đổi từ OnRe sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của onrefinance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OnRe thành Rial Oman đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 OMR và mức thấp nhất là 0 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 OnRe là ر.ع.-- OMR , thay đổi --% so với giá hiện tại. onrefinance đã thay đổi
-ر.ع.
--OMR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:30 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OnRe
ر.ع.0.0005416ر.ع.--
0.00%
1 OnRe
ر.ع.0.001083ر.ع.--
0.00%
5 OnRe
ر.ع.0.005416ر.ع.--
0.00%
10 OnRe
ر.ع.0.01083ر.ع.--
0.00%
50 OnRe
ر.ع.0.05416ر.ع.--
0.00%
100 OnRe
ر.ع.0.1083ر.ع.--
0.00%
500 OnRe
ر.ع.0.5416ر.ع.--
0.00%
1000 OnRe
ر.ع.1.08ر.ع.--
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp OnRe/OMR

1 onrefinance bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 onrefinance (OnRe) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.001083.
Tôi có thể mua bao nhiêu OnRe với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 923.26 OnRe đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OnRe sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OnRe sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OnRe bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 4,616.28 OnRe, trong khi 5 OnRe sẽ có giá khoảng 0.005416OMR.
Giá cao nhất của OnRe/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OnRe tính theo OMR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OnRe/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của onrefinance tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi onrefinance (OnRe) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi onrefinance (OnRe) đã giảm -- so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OnRe thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa onrefinance và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OnRe/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OnRe hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OnRe/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OnRe/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OnRe/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của onrefinance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp onrefinance: OnRe sang Đô la Mỹ (USD), OnRe sang Euro (EUR), OnRe sang Bảng Anh (GBP), OnRe sang Đô la Canada (CAD), OnRe sang Rupee Ấn Độ (INR), OnRe sang Rupee Pakistan (PKR), OnRe sang Real Brazil (BRL), OnRe sang ...
Giá của onrefinance ở Mỹ là $0.002812 USD. Ngoài ra, giá của onrefinance là €0.002400 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002099 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003880 CAD ở Canada, ₹0.2519 INR ở Ấn Độ, ₨0.7879 PKR ở Pakistan, R$0.01558 BRL ở Brazil, ...
Cặp onrefinance phổ biến nhất là OnRe sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 onrefinance (OnRe) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.001083.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.