Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi OnRe thành PHP

OnRe/PHP: 1 OnRe = 0.1650 PHP. Giá chuyển đổi 1 onrefinance (OnRe) thành Peso Philippine (PHP) là 0.1650 PHP hôm nay.
OnRe
OnRe
PHP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OnRe/PHP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi onrefinance (OnRe) thành Peso Philippine (PHP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OnRe hiện có giá trị là 0.1650 PHP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OnRe hiện có giá 0.1650 PHP, nghĩa là mua 5 OnRe sẽ mất 0.8252 PHP. Tương tự, ₱1 PHP có thể được chuyển đổi thành 6.06 OnRe và ₱50 PHP có thể được chuyển đổi thành 30.3 OnRe, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OnRe sang PHP

Chuyển đổi PHP sang OnRe

onrefinance
Peso Philippine
1 OnRe
0.1650  PHP
Đổi 1 OnRe sang 0.1650 PHP
2 OnRe
0.3301  PHP
Đổi 2 OnRe sang 0.3301 PHP
5 OnRe
0.8252  PHP
Đổi 5 OnRe sang 0.8252 PHP
10 OnRe
1.65  PHP
Đổi 10 OnRe sang 1.65 PHP
20 OnRe
3.3  PHP
Đổi 20 OnRe sang 3.3 PHP
50 OnRe
8.25  PHP
Đổi 50 OnRe sang 8.25 PHP
100 OnRe
16.5  PHP
Đổi 100 OnRe sang 16.5 PHP
200 OnRe
33.01  PHP
Đổi 200 OnRe sang 33.01 PHP
500 OnRe
82.52  PHP
Đổi 500 OnRe sang 82.52 PHP
1000 OnRe
165.04  PHP
Đổi 1000 OnRe sang 165.04 PHP
5000 OnRe
825.21  PHP
Đổi 5000 OnRe sang 825.21 PHP
10000 OnRe
1,650.41  PHP
Đổi 10000 OnRe sang 1,650.41 PHP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OnRe thành PHP toàn diện, cho thấy giá trị của onrefinance tính theo Peso Philippine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OnRe sang PHP, lên đến 10000 OnRe, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Philippine
onrefinance
1 PHP
6.06 OnRe
Đổi 1 PHP sang 6.06 OnRe
10 PHP
60.59 OnRe
Đổi 10 PHP sang 60.59 OnRe
50 PHP
302.95 OnRe
Đổi 50 PHP sang 302.95 OnRe
100 PHP
605.91 OnRe
Đổi 100 PHP sang 605.91 OnRe
200 PHP
1,211.82 OnRe
Đổi 200 PHP sang 1,211.82 OnRe
500 PHP
3,029.55 OnRe
Đổi 500 PHP sang 3,029.55 OnRe
1000 PHP
6,059.09 OnRe
Đổi 1000 PHP sang 6,059.09 OnRe
2000 PHP
12,118.19 OnRe
Đổi 2000 PHP sang 12,118.19 OnRe
5000 PHP
30,295.47 OnRe
Đổi 5000 PHP sang 30,295.47 OnRe
10000 PHP
60,590.94 OnRe
Đổi 10000 PHP sang 60,590.94 OnRe
50000 PHP
302,954.69 OnRe
Đổi 50000 PHP sang 302,954.69 OnRe
100000 PHP
605,909.37 OnRe
Đổi 100000 PHP sang 605,909.37 OnRe
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHP thành OnRe toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Philippine tính theo onrefinance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHP sang OnRe, lên đến 100000 PHP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OnRe/PHP

OnRe/PHP: 1 OnRe = 0.1650 PHP; 2025/12/22 09:58:42
Trong 1D vừa qua, onrefinance đã thay đổi 0.00% thành PHP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy onrefinance(OnRe) đã thay đổi 0.00% thành PHP trong khi đó Peso Philippine(PHP) đã thay đổi % thành OnRe trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OnRe sang PHP: Biến động và thay đổi giá của onrefinance/PHP

Giá onrefinance cao nhất theo PHP 7 ngày qua là -- PHP trong khi giá onrefinance thấp nhất theo PHP trong 7 ngày qua là -- PHP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá onrefinance theo PHP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OnRe theo PHP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0 PHP
-- PHP
-- PHP
-- PHP
Thấp
0 PHP
-- PHP
-- PHP
-- PHP
Bình thường
0 PHP
0 PHP
0 PHP
0 PHP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OnRe (hoặc USDT) bằng PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OnRe bằng PHP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OnRe bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin onrefinance

Số liệu thị trường OnRe sang PHP

OnRe/PHP:
₱0.1650
Khối lượng OnRe 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OnRe:
₱165,041,180.14
Nguồn cung lưu hành OnRe:
1.00B OnRe

Tỷ giá OnRe sang PHP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi onrefinance thành Peso Philippine đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của onrefinance là ₱0.1650 mỗi OnRe, với tổng vốn hoá thị trường của ₱165,041,180.14 PHP dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 OnRe. Khối lượng giao dịch của onrefinance đã thay đổi --% (₱-- PHP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OnRe là ₱--.

Thông tin thêm về onrefinance trên Bitget

Thông tin Peso Philippine

Giới thiệu về Đồng peso Philippine (PHP)

Peso Philippine (PHP) là gì?

Đồng peso Philippine, ký hiệu là PHP (₱), là tiền tệ chính thức của Philippines. Đồng tiền này được chia thành 100 centavos hoặc sentimos trong tiếng Philippines. Biểu tượng tiền tệ là ₱ cũng thường được viết tắt là “PHP”, “PhP”, “PhP” hoặc đơn giản là “P.” Đồng peso Philippine là đơn vị thanh toán hợp pháp duy nhất ở Philippines, và được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong nước.

Đồng Peso Philippine được phát hành bởi Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP), là ngân hàng trung ương của Philippines. Được thành lập vào ngày 3/7/1993, BSP chịu trách nhiệm duy trì ổn định giá, đảm bảo tính thanh khoản và khả năng thanh toán của hệ thống tài chính, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cân bằng và bền vững trong nước.

Về lịch sử của PHP

Đồng Peso Philippine có nguồn gốc từ đồng Peso Tây Ban Nha hoặc miếng tám, được giới thiệu ở Philippines thông qua các galleon Manila từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19. Philippines thời tiền thuộc địa tham gia vào thương mại hàng hóa, nhưng sự bất tiện đã dẫn đến việc sử dụng vàng có nhiều trên đảo làm phương tiện trao đổi. Đồng tiền địa phương được biết đến sớm nhất là "Piloncitos" và nhẫn trao đổi vàng.

Trong thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha, Đô la Tây Ban Nha hoặc peso bạc đã được giới thiệu. Philippines cũng đúc tiền riêng của mình, chẳng hạn như đồng thô hoặc đồng xu được gọi là “cuartos” hoặc “barrillas”. Onza vàng và peso bạc của Tây Ban Nha đã thiết lập một tiêu chuẩn lưỡng kim, với đồng peso có giá trị bằng peso bạc Mexico hoặc 1/16 onza vàng.

Sau độc lập, Philippines đã có ​​nhiều cải cách tiền tệ khác nhau, bao gồm việc thành lập Ngân hàng Trung ương Philippines vào năm 1949 và chuyển sang hệ thống tiền tệ thả nổi tự do với Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993.

Tiền giấy và tiền xu PHP

Hiện tại, Peso Philippine gồm cả tiền xu và tiền giấy. Tiền xu có mệnh giá 1, 5, 10 và 25 centavos, và 1, 5, 10 và 20 peso. Tiền giấy được phát hành bằng 20, 50, 100, 200, 500 và 1,000 peso. Các thiết kế tiền giấy mới nhất có hình ảnh những người Philippines nổi bật và những kỳ quan thiên nhiên mang tính biểu tượng. BSP sản xuất tiền giấy và tiền xu của đất nước tại Tổ hợp Nhà máy An ninh, nằm ở Thành phố Quezon.

Tỷ giá hối đoái và tác động kinh tế

PHP đã trải qua những biến động trong tỷ giá hối đoái, đặc biệt là so với đô la Mỹ (USD). Trong lịch sử, đồng tiền này đã dao động từ dưới 48 PHP đến hơn 56 PHP mỗi USD. Tỷ giá hối đoái bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm hiệu quả kinh tế, cán cân thương mại và điều kiện kinh tế toàn cầu của Philippines.

Đồng peso Philippine có neo với đô la Mỹ không?

Đồng peso Philippine (PHP) hiện hoạt động theo hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi và không được neo với Đô la Mỹ (USD). Về mặt lịch sử, PHP được neo với USD trong thời kỳ thuộc địa của Mỹ và thời kỳ hậu Thế chiến II. Tuy nhiên, điều này đã thay đổi sau những cải cách kinh tế quan trọng, đặc biệt là sau khi ban hành Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993, thành lập Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP). Theo chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi, giá trị của PHP được xác định bởi các lực lượng thị trường, bao gồm các yếu tố như hiệu quả kinh tế, lạm phát và cán cân thương mại. Dù BSP có thể can thiệp để quản lý sự biến động quá mức trên thị trường tiền tệ nhưng nó không duy trì tỷ giá hối đoái cố định so với USD.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá onrefinance phổ biến nhất là OnRe sang PHP, trong đó mã của onrefinance là OnRe. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PHP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 89077.91 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3028.53 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.93 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.02 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75965.64 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 66389.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 122793.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 494008.27 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7978788.57 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OnRe sang PHP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OnRe sang PHP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi onrefinance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OnRe đến TWD
1 OnRe thành NT$0.08862 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OnRe đến CNY
1 OnRe thành ¥0.01979 CNY
popular info Peso Philippine
OnRe đến PHP
1 OnRe thành ₱0.1650 PHP
popular info Đô la Mỹ
OnRe đến USD
1 OnRe thành $0.002812 USD
popular info Đô la Úc
OnRe đến AUD
1 OnRe thành AU$0.004236 AUD
popular info Euro
OnRe đến EUR
1 OnRe thành €0.002398 EUR
popular info Đô la Canada
OnRe đến CAD
1 OnRe thành C$0.003876 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OnRe đến KRW
1 OnRe thành ₩4.16 KRW
popular info Yên Nhật
OnRe đến JPY
1 OnRe thành ¥0.4426 JPY
popular info Bảng Anh
OnRe đến GBP
1 OnRe thành £0.002096 GBP
popular info Real Brazil
OnRe đến BRL
1 OnRe thành R$0.01559 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PHP

other assets Aave
AAVE đến PHP
1 AAVE thành ₱9,365.99 PHP
other assets RaveDAO
RAVE đến PHP
1 RAVE thành ₱28.39 PHP
other assets Bitcoin
BTC đến PHP
1 BTC thành ₱5,258,425.18 PHP
other assets Ethereum
ETH đến PHP
1 ETH thành ₱178,088.65 PHP
other assets Velo
VELO đến PHP
1 VELO thành ₱0.3959 PHP
other assets MYX Finance
MYX đến PHP
1 MYX thành ₱196.01 PHP
other assets Midnight
NIGHT đến PHP
1 NIGHT thành ₱5.8 PHP
other assets Tether Gold
XAUt đến PHP
1 XAUt thành ₱259,041.87 PHP
other assets Avantis
AVNT đến PHP
1 AVNT thành ₱15.85 PHP
other assets Terra
LUNA đến PHP
1 LUNA thành ₱6.61 PHP

Bảng chuyển đổi từ OnRe sang PHP

Tỷ giá hoán đổi của onrefinance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OnRe thành Peso Philippine đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 PHP và mức thấp nhất là 0 PHP . Một tháng trước, giá trị của 1 OnRe là ₱-- PHP , thay đổi --% so với giá hiện tại. onrefinance đã thay đổi
-
--PHP
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 09:58 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OnRe
₱0.08252₱--
0.00%
1 OnRe
₱0.1650₱--
0.00%
5 OnRe
₱0.8252₱--
0.00%
10 OnRe
₱1.65₱--
0.00%
50 OnRe
₱8.25₱--
0.00%
100 OnRe
₱16.5₱--
0.00%
500 OnRe
₱82.52₱--
0.00%
1000 OnRe
₱165.04₱--
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp OnRe/PHP

1 onrefinance bằng bao nhiêu PHP?
Hiện tại, giá 1 onrefinance (OnRe) trong Peso Philippine (PHP) là ₱0.1650.
Tôi có thể mua bao nhiêu OnRe với 1 PHP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.06 OnRe đối với PHP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OnRe sang PHP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OnRe sang PHP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OnRe bất kỳ sang PHP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PHP tương đương 30.3 OnRe, trong khi 5 OnRe sẽ có giá khoảng 0.8252PHP.
Giá cao nhất của OnRe/PHP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OnRe tính theo PHP là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OnRe/PHP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của onrefinance tính theo PHP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi onrefinance (OnRe) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi onrefinance (OnRe) đã giảm -- so với Peso Philippine (PHP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OnRe thành PHP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa onrefinance và Peso Philippine, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OnRe/PHP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OnRe hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OnRe/PHP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OnRe/PHP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OnRe/PHP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của onrefinance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp onrefinance: OnRe sang Đô la Mỹ (USD), OnRe sang Euro (EUR), OnRe sang Bảng Anh (GBP), OnRe sang Đô la Canada (CAD), OnRe sang Rupee Ấn Độ (INR), OnRe sang Rupee Pakistan (PKR), OnRe sang Real Brazil (BRL), OnRe sang ...
Giá của onrefinance ở Mỹ là $0.002812 USD. Ngoài ra, giá của onrefinance là €0.002398 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002096 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003876 CAD ở Canada, ₹0.2519 INR ở Ấn Độ, ₨0.7869 PKR ở Pakistan, R$0.01559 BRL ở Brazil, ...
Cặp onrefinance phổ biến nhất là OnRe sang Peso Philippine(PHP). Giá của 1 onrefinance (OnRe) ở Peso Philippine (PHP) là ₱0.1650.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.