Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi OnRe thành PKR

OnRe/PKR: 1 OnRe = 0.7877 PKR. Giá chuyển đổi 1 onrefinance (OnRe) thành Rupee Pakistan (PKR) là 0.7877 PKR hôm nay.
OnRe
OnRe
PKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OnRe/PKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi onrefinance (OnRe) thành Rupee Pakistan (PKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OnRe hiện có giá trị là 0.7877 PKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OnRe hiện có giá 0.7877 PKR, nghĩa là mua 5 OnRe sẽ mất 3.94 PKR. Tương tự, ₨1 PKR có thể được chuyển đổi thành 1.27 OnRe và ₨50 PKR có thể được chuyển đổi thành 6.35 OnRe, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OnRe sang PKR

Chuyển đổi PKR sang OnRe

onrefinance
Rupee Pakistan
1 OnRe
0.7877  PKR
Đổi 1 OnRe sang 0.7877 PKR
2 OnRe
1.58  PKR
Đổi 2 OnRe sang 1.58 PKR
5 OnRe
3.94  PKR
Đổi 5 OnRe sang 3.94 PKR
10 OnRe
7.88  PKR
Đổi 10 OnRe sang 7.88 PKR
20 OnRe
15.75  PKR
Đổi 20 OnRe sang 15.75 PKR
50 OnRe
39.39  PKR
Đổi 50 OnRe sang 39.39 PKR
100 OnRe
78.77  PKR
Đổi 100 OnRe sang 78.77 PKR
200 OnRe
157.55  PKR
Đổi 200 OnRe sang 157.55 PKR
500 OnRe
393.87  PKR
Đổi 500 OnRe sang 393.87 PKR
1000 OnRe
787.74  PKR
Đổi 1000 OnRe sang 787.74 PKR
5000 OnRe
3,938.69  PKR
Đổi 5000 OnRe sang 3,938.69 PKR
10000 OnRe
7,877.38  PKR
Đổi 10000 OnRe sang 7,877.38 PKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OnRe thành PKR toàn diện, cho thấy giá trị của onrefinance tính theo Rupee Pakistan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OnRe sang PKR, lên đến 10000 OnRe, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Pakistan
onrefinance
1 PKR
1.27 OnRe
Đổi 1 PKR sang 1.27 OnRe
10 PKR
12.69 OnRe
Đổi 10 PKR sang 12.69 OnRe
50 PKR
63.47 OnRe
Đổi 50 PKR sang 63.47 OnRe
100 PKR
126.95 OnRe
Đổi 100 PKR sang 126.95 OnRe
200 PKR
253.89 OnRe
Đổi 200 PKR sang 253.89 OnRe
500 PKR
634.73 OnRe
Đổi 500 PKR sang 634.73 OnRe
1000 PKR
1,269.46 OnRe
Đổi 1000 PKR sang 1,269.46 OnRe
2000 PKR
2,538.91 OnRe
Đổi 2000 PKR sang 2,538.91 OnRe
5000 PKR
6,347.29 OnRe
Đổi 5000 PKR sang 6,347.29 OnRe
10000 PKR
12,694.57 OnRe
Đổi 10000 PKR sang 12,694.57 OnRe
50000 PKR
63,472.87 OnRe
Đổi 50000 PKR sang 63,472.87 OnRe
100000 PKR
126,945.75 OnRe
Đổi 100000 PKR sang 126,945.75 OnRe
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKR thành OnRe toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Pakistan tính theo onrefinance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKR sang OnRe, lên đến 100000 PKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OnRe/PKR

OnRe/PKR: 1 OnRe = 0.7877 PKR; 2025/12/23 21:04:20
Trong 1D vừa qua, onrefinance đã thay đổi 0.00% thành PKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy onrefinance(OnRe) đã thay đổi 0.00% thành PKR trong khi đó Rupee Pakistan(PKR) đã thay đổi % thành OnRe trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OnRe sang PKR: Biến động và thay đổi giá của onrefinance/PKR

Giá onrefinance cao nhất theo PKR 7 ngày qua là -- PKR trong khi giá onrefinance thấp nhất theo PKR trong 7 ngày qua là -- PKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá onrefinance theo PKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OnRe theo PKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0 PKR
-- PKR
-- PKR
-- PKR
Thấp
0 PKR
-- PKR
-- PKR
-- PKR
Bình thường
0 PKR
0 PKR
0 PKR
0 PKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OnRe (hoặc USDT) bằng PKR (Pakistani Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OnRe bằng PKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OnRe bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin onrefinance

Số liệu thị trường OnRe sang PKR

OnRe/PKR:
₨0.7877
Khối lượng OnRe 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OnRe:
₨787,738,080.19
Nguồn cung lưu hành OnRe:
1.00B OnRe

Tỷ giá OnRe sang PKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi onrefinance thành Rupee Pakistan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của onrefinance là ₨0.7877 mỗi OnRe, với tổng vốn hoá thị trường của ₨787,738,080.19 PKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 OnRe. Khối lượng giao dịch của onrefinance đã thay đổi --% (₨-- PKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OnRe là ₨--.

Thông tin thêm về onrefinance trên Bitget

Thông tin Rupee Pakistan

Gii thiu v Đng Rupee Pakistan (PKR)

Đng Rupee Pakistan (PKR) là gì?

Đng Rupee Pakistan, có mã ISO là PKR, là đng tin chính thc ca Cng hòa Hi giáo Pakistan. Đng tin này đưc chính thc áp dng vào năm 1949, thay thế cho Đng Rupee n Đ sau thi k phân chia đt nưc. Đng Rupee đưc ký hiu là Rs và đưc chia nh thành 100 paise, tuy nhiên đng tin paise không còn đưc lưu hành rng rãi. Đng Rupee Pakistan là phương tin thanh toán hp pháp duy nht ti Pakistan, và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Đng Rupee Pakistan đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, đóng vai trò là ngân hàng trung ương ca quc gia. Ngân hàng Trung ương Pakistan có trách nhim qun lý và điu chnh đng tin, bao gm vic phát hành, phân phi và qun lý chính sách tin t. Nhim v này bao gm vic đm bo s n đnh ca đng tin, qun lý d tr ngoi hi ca Pakistan và giám sát h thng ngân hàng ca đt nưc.

V lch s ca PKR

Thut ng "Rupee" bt ngun t tiếng Phn "Rūpya," có nghĩa là đng tin bng bc. Đng Rupee Pakistan có ngun gc t đng tin đưc gii thiu bi Sher Shah Suri vào thế k 16. Đng tin này chính thc đưc s dng vào năm 1949, sau s chia ct ca n Đ thuc Anh và s thành lp ca Pakistan. Trưc đó, đng tin lưu hành là Đng Rupee n Đ, đưc phát hành và kim soát bi Ngân hàng D tr n Đ.

Tin giy và tin xu PKR

Nhng đng xu đu tiên Pakistan đưc gii thiu vào năm 1948 vi các mnh giá khác nhau, t 1 pice đến 1 rupee. Tri qua nhiu năm, h thng tin xu đã phát trin, vi nhng đng xu mi nht là đng 5 rupee và 10 rupee. Các t tin giy cũng đã chng kiến nhng thay đi đáng k, vi lot tin giy hin ti có các mnh giá t 5 rupee đến 5,000 rupee. Nhng t tin này có màu sc và kích thưc khác bit, vi nhng mnh giá ln hơn có kích thưc dài hơn. Tt c các t tin giy đu có hình nh chân dung ca Muhammad Ali Jinnah trên mt trưc.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Đng Rupee Pakistan là tin fiat, có nghĩa là giá tr ca nó không đưc bo đm bi hàng hóa vt cht mà bi tuyên b ca chính ph. Trong lch s, đng rupee đã tng đưc neo giá theo đng bng Anh và sau đó hot đng dưi h thng t giá hi đoái có qun lý. S chuyn đi này đã dn đến s mt giá đáng k trong nhng năm 1980, nh hưng đến vic nhp khu nguyên liu thô và nn kinh tế rng ln hơn.

Trong nhng năm gn đây, PKR đã đi mt vi nhng thách thc, bao gm s mt giá nhanh chóng vào năm 2021 do bt n chính tr và áp lc kinh tế. Tuy nhiên, vào cui năm 2023, nó đã cho thy du hiu phc hi, tr thành mt trong nhng đng tin có hiu sut tt nht so vi đng đô la M.

Pakistan và n Đ có s dng cùng mt loi tin t không?

Không, Pakistan và n Đ không s dng cùng mt loi tin t. Pakistan s dng Đng Rupee Pakistan (PKR), trong khi đó n Đ s dng Đng Rupee n Đ (INR). Mc dù c hai loi tin t đu có ngun gc lch s chung và đu đưc gi là "rupee," nhưng chúng là nhng đng tin riêng bit và đưc qun lý bi các quc gia tương ng ca mình. Đng Rupee Pakistan đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, và Đng Rupee n Đ đưc qun lý bi Ngân hàng D tr n Đ. Hai đng tin có giá tr khác nhau và không th đi ln nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá onrefinance phổ biến nhất là OnRe sang PKR, trong đó mã của onrefinance là OnRe. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74230.18 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64847.47 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119865.85 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484224.78 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7828749.93 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OnRe sang PKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OnRe sang PKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi onrefinance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OnRe đến TWD
1 OnRe thành NT$0.08843 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OnRe đến CNY
1 OnRe thành ¥0.01976 CNY
popular info Đô la Mỹ
OnRe đến USD
1 OnRe thành $0.002812 USD
popular info Đô la Úc
OnRe đến AUD
1 OnRe thành AU$0.004198 AUD
popular info Euro
OnRe đến EUR
1 OnRe thành €0.002385 EUR
popular info Đô la Canada
OnRe đến CAD
1 OnRe thành C$0.003851 CAD
popular info Rupee Pakistan
OnRe đến PKR
1 OnRe thành ₨0.7877 PKR
popular info Won Hàn Quốc
OnRe đến KRW
1 OnRe thành ₩4.17 KRW
popular info Yên Nhật
OnRe đến JPY
1 OnRe thành ¥0.4393 JPY
popular info Bảng Anh
OnRe đến GBP
1 OnRe thành £0.002083 GBP
popular info Real Brazil
OnRe đến BRL
1 OnRe thành R$0.01556 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PKR

other assets Bitcoin
BTC đến PKR
1 BTC thành ₨24,615,985.99 PKR
other assets Ethereum
ETH đến PKR
1 ETH thành ₨832,159.44 PKR
other assets Covalent X Token
CXT đến PKR
1 CXT thành ₨4.82 PKR
other assets pippin
PIPPIN đến PKR
1 PIPPIN thành ₨128.58 PKR
other assets Theoriq
THQ đến PKR
1 THQ thành ₨17.26 PKR
other assets Pi
PI đến PKR
1 PI thành ₨56.68 PKR
other assets DAR Open Network
D đến PKR
1 D thành ₨5.01 PKR
other assets Velo
VELO đến PKR
1 VELO thành ₨1.91 PKR
other assets Avantis
AVNT đến PKR
1 AVNT thành ₨84.8 PKR
other assets Pump.fun
PUMP đến PKR
1 PUMP thành ₨0.4836 PKR

Bảng chuyển đổi từ OnRe sang PKR

Tỷ giá hoán đổi của onrefinance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OnRe thành Rupee Pakistan đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 PKR và mức thấp nhất là 0 PKR . Một tháng trước, giá trị của 1 OnRe là ₨-- PKR , thay đổi --% so với giá hiện tại. onrefinance đã thay đổi
-
--PKR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:04 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OnRe
₨0.3939₨--
0.00%
1 OnRe
₨0.7877₨--
0.00%
5 OnRe
₨3.94₨--
0.00%
10 OnRe
₨7.88₨--
0.00%
50 OnRe
₨39.39₨--
0.00%
100 OnRe
₨78.77₨--
0.00%
500 OnRe
₨393.87₨--
0.00%
1000 OnRe
₨787.74₨--
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp OnRe/PKR

1 onrefinance bằng bao nhiêu PKR?
Hiện tại, giá 1 onrefinance (OnRe) trong Rupee Pakistan (PKR) là ₨0.7877.
Tôi có thể mua bao nhiêu OnRe với 1 PKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.27 OnRe đối với PKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OnRe sang PKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OnRe sang PKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OnRe bất kỳ sang PKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PKR tương đương 6.35 OnRe, trong khi 5 OnRe sẽ có giá khoảng 3.94PKR.
Giá cao nhất của OnRe/PKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OnRe tính theo PKR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OnRe/PKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của onrefinance tính theo PKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi onrefinance (OnRe) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi onrefinance (OnRe) đã giảm -- so với Rupee Pakistan (PKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OnRe thành PKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa onrefinance và Rupee Pakistan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OnRe/PKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OnRe hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OnRe/PKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OnRe/PKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OnRe/PKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của onrefinance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp onrefinance: OnRe sang Đô la Mỹ (USD), OnRe sang Euro (EUR), OnRe sang Bảng Anh (GBP), OnRe sang Đô la Canada (CAD), OnRe sang Rupee Ấn Độ (INR), OnRe sang Rupee Pakistan (PKR), OnRe sang Real Brazil (BRL), OnRe sang ...
Giá của onrefinance ở Mỹ là $0.002812 USD. Ngoài ra, giá của onrefinance là €0.002385 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002083 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003851 CAD ở Canada, ₹0.2515 INR ở Ấn Độ, ₨0.7877 PKR ở Pakistan, R$0.01556 BRL ở Brazil, ...
Cặp onrefinance phổ biến nhất là OnRe sang Rupee Pakistan(PKR). Giá của 1 onrefinance (OnRe) ở Rupee Pakistan (PKR) là ₨0.7877.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.